Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hồi sức cấp cứu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hồi sức cấp cứu

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hồi sức cấp cứu

1. Tần số ép tim khuyến cáo trong CPR cho người lớn là bao nhiêu lần mỗi phút?

A. 60-80 lần∕phút.
B. 80-100 lần∕phút.
C. 100-120 lần∕phút.
D. 120-140 lần∕phút.

2. Mục tiêu quan trọng nhất của hồi sức tim phổi (CPR) là gì?

A. Khôi phục hoàn toàn chức năng tim và phổi ngay lập tức.
B. Đảm bảo bệnh nhân tỉnh lại hoàn toàn sau khi ngừng tim.
C. Duy trì tuần hoàn máu và oxy đến não và các cơ quan quan trọng cho đến khi có can thiệp chuyên sâu hơn.
D. Ngăn chặn tổn thương não vĩnh viễn trong mọi trường hợp ngừng tim.

3. Khi thực hiện CPR trên phụ nữ mang thai, có một điểm cần lưu ý đặc biệt nào về vị trí đặt tay ép tim?

A. Đặt tay ép tim ở vị trí cao hơn bình thường.
B. Đặt tay ép tim ở vị trí thấp hơn bình thường.
C. Đặt tay ép tim lệch sang trái xương ức.
D. Vị trí đặt tay ép tim không thay đổi so với người bình thường.

4. Trong hồi sức cấp cứu nhi khoa, một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ngừng tim là gì, khác với người lớn?

A. Nhồi máu cơ tim.
B. Rối loạn nhịp tim.
C. Suy hô hấp.
D. Tai biến mạch máu não.

5. Khi sử dụng máy khử rung tim tự động (AED), bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

A. Ấn nút 'Shock′ để phát xung điện.
B. Bật nguồn máy AED.
C. Đặt miếng dán điện cực lên ngực bệnh nhân.
D. Phân tích nhịp tim của bệnh nhân.

6. Nhịp tim nào sau đây là chỉ định sốc điện trong cấp cứu ngừng tuần hoàn?

A. Nhịp chậm xoang (Sinus bradycardia).
B. Vô tâm thu (Asystole).
C. Rung thất (Ventricular fibrillation).
D. Hoạt động điện vô mạch (Pulseless electrical activity - PEA).

7. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong cấp cứu ngừng tuần hoàn để tăng cường co bóp cơ tim và mạch máu?

A. Adrenaline (Epinephrine).
B. Amiodarone.
C. Atropine.
D. Lidocaine.

8. Trong quá trình hồi sức cấp cứu, việc đánh giá 'ROSC′ có nghĩa là gì?

A. Return of Spontaneous Circulation (Tuần hoàn tự nhiên trở lại).
B. Rate of Successful Compression (Tỷ lệ ép tim thành công).
C. Respiratory Oxygen Saturation Check (Kiểm tra độ bão hòa oxy hô hấp).
D. Rapid Onset of Symptoms and Coma (Khởi phát nhanh chóng của triệu chứng và hôn mê).

9. Hội chứng 'post-cardiac arrest syndrome′ (hội chứng sau ngừng tim) bao gồm những thành phần chính nào?

A. Tổn thương não thiếu oxy, rối loạn chức năng tim, đáp ứng viêm toàn thân và bệnh nền.
B. Suy hô hấp, suy thận cấp, rối loạn đông máu và nhiễm trùng.
C. Hạ đường huyết, hạ thân nhiệt, rối loạn điện giải và co giật.
D. Tăng huyết áp, nhịp tim nhanh, phù phổi cấp và suy gan.

10. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để mở đường thở cho bệnh nhân trong CPR?

A. Nghiệm pháp ngửa đầu, nâng cằm (Head tilt-chin lift).
B. Nghiệm pháp đẩy hàm (Jaw thrust).
C. Đặt ống thông mũi hầu (Nasopharyngeal airway).
D. Đặt ống thông miệng hầu (Oropharyngeal airway).

11. Khi nào thì nên xem xét ngừng các nỗ lực hồi sức cấp cứu?

A. Sau 10 phút CPR không thành công.
B. Khi có dấu hiệu chắc chắn của tử vong sinh học hoặc hồi sức không hiệu quả sau một khoảng thời gian hợp lý và không có khả năng hồi phục.
C. Khi người thực hiện CPR cảm thấy mệt mỏi.
D. Khi không có sẵn máy khử rung tim AED.

12. Trong trường hợp nào sau đây, sử dụng Atropine được ưu tiên trong cấp cứu ngừng tuần hoàn?

A. Rung thất.
B. Nhịp nhanh thất.
C. Nhịp chậm xoang có triệu chứng.
D. Vô tâm thu.

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố tiên lượng xấu sau ngừng tuần hoàn?

A. Thời gian ngừng tim kéo dài trước khi bắt đầu CPR.
B. Nhịp tim ban đầu là rung thất.
C. Có bệnh lý nền nặng (ví dụ: suy tim nặng).
D. Không có phản xạ đồng tử sau khi hồi sức.

14. Trong quá trình CPR, việc hạn chế tối đa sự gián đoạn ép tim là quan trọng vì sao?

A. Để tiết kiệm sức lực cho người thực hiện CPR.
B. Để đảm bảo cung cấp máu liên tục lên não và tim.
C. Để giảm nguy cơ gãy xương sườn.
D. Để kéo dài thời gian sử dụng máy AED.

15. Độ sâu ép tim tối thiểu khuyến cáo trong CPR cho người lớn là bao nhiêu?

A. Ít nhất 2 cm.
B. Ít nhất 3 cm.
C. Ít nhất 5 cm.
D. Ít nhất 7 cm.

16. Sau khi sốc điện thành công và bệnh nhân có nhịp tim trở lại, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?

A. Ngừng CPR ngay lập tức.
B. Kiểm tra mạch và huyết áp.
C. Thực hiện lại sốc điện để đảm bảo chắc chắn.
D. Chuyển bệnh nhân đến khoa hồi sức cấp cứu.

17. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn ở trẻ em, 'tam giác tử vong′ thường đề cập đến những yếu tố nào?

A. Hạ thân nhiệt, rối loạn đông máu, nhiễm toan chuyển hóa.
B. Hạ đường huyết, hạ calci máu, hạ kali máu.
C. Hạ thân nhiệt, rối loạn đông máu, nhiễm toan.
D. Thiếu oxy, hạ thân nhiệt, hạ đường huyết.

18. Vị trí chính xác để ép tim ngoài lồng ngực ở người lớn là ở đâu?

A. Nửa dưới xương ức, giữa hai núm vú.
B. Nửa trên xương ức, gần xương đòn.
C. Bên trái lồng ngực, vị trí mỏm tim.
D. Bên phải lồng ngực, đối diện mỏm tim.

19. Amiodarone thường được sử dụng trong cấp cứu ngừng tuần hoàn để điều trị rối loạn nhịp tim nào?

A. Nhịp chậm xoang.
B. Block nhĩ thất hoàn toàn.
C. Rung thất hoặc nhịp nhanh thất kháng trị.
D. Hoạt động điện vô mạch.

20. Trong trường hợp bệnh nhân bị dị vật đường thở gây tắc nghẽn hoàn toàn, nghiệm pháp Heimlich được thực hiện như thế nào?

A. Ấn mạnh 5 cái vào ngực bệnh nhân.
B. Vỗ lưng 5 cái giữa hai xương bả vai.
C. Ấn mạnh 5 cái vào bụng bệnh nhân, phía trên rốn.
D. Kích thích họng để gây nôn.

21. Trong chăm sóc sau ngừng tuần hoàn, mục tiêu kiểm soát nhiệt độ (Target Temperature Management - TTM) thường được thực hiện như thế nào?

A. Chủ động làm ấm bệnh nhân lên 38-40°C.
B. Duy trì thân nhiệt bệnh nhân ở mức bình thường (36.5-37.5°C).
C. Chủ động làm mát bệnh nhân xuống 32-36°C trong 24 giờ, sau đó làm ấm lại từ từ.
D. Để thân nhiệt bệnh nhân tự điều chỉnh, không can thiệp.

22. Chỉ số SpO2 mục tiêu lý tưởng trong giai đoạn hồi sức và sau hồi sức cấp cứu là bao nhiêu?

A. 88-92%.
B. 90-94%.
C. 94-98%.
D. 98-100%.

23. Trong trường hợp nào sau đây, việc thực hiện CPR là KHÔNG được chỉ định?

A. Ngừng tim đột ngột ở người trẻ tuổi do điện giật.
B. Bệnh nhân có dấu hiệu chắc chắn của tử vong sinh học (ví dụ: cứng tử thi, tím tái).
C. Ngừng tim do đuối nước.
D. Ngừng tim do nhồi máu cơ tim cấp.

24. Tỷ lệ ép tim trên thổi ngạt khuyến cáo trong CPR cho trẻ em (từ sơ sinh đến tuổi dậy thì) khi có hai người cấp cứu là bao nhiêu?

A. 15:2.
B. 30:2.
C. 30:1.
D. 15:1.

25. Tỷ lệ ép tim trên thổi ngạt trong CPR cho người lớn (khi không có người hỗ trợ) là bao nhiêu?

A. 15:2.
B. 30:2.
C. 30:1.
D. 15:1.

26. Độ sâu ép tim khuyến cáo cho trẻ sơ sinh trong CPR là khoảng bao nhiêu?

A. Khoảng 1∕3 đường kính trước sau lồng ngực.
B. Khoảng 1∕2 đường kính trước sau lồng ngực.
C. Ít nhất 5 cm.
D. Ít nhất 7 cm.

27. Đối với trẻ sơ sinh bị tắc nghẽn đường thở do dị vật, phương pháp xử trí ban đầu khác biệt so với người lớn như thế nào?

A. Nghiệm pháp Heimlich vẫn được thực hiện tương tự như người lớn.
B. Chỉ thực hiện vỗ lưng mà không ép bụng.
C. Kết hợp vỗ lưng và ấn ngực (chest thrusts).
D. Không thực hiện bất kỳ biện pháp nào, chờ nhân viên y tế đến.

28. Trong trường hợp cấp cứu ngưng tim do ngộ độc opioid, thuốc giải độc đặc hiệu nào cần được sử dụng?

A. Naloxone.
B. Flumazenil.
C. Activated charcoal.
D. Acetylcysteine.

29. Theo khuyến cáo hiện hành, trình tự các bước cơ bản trong CPR (CAB) là gì?

A. Đường thở (Airway), Hô hấp (Breathing), Tuần hoàn (Circulation).
B. Tuần hoàn (Circulation), Đường thở (Airway), Hô hấp (Breathing).
C. Cấp cứu (Emergency), Đường thở (Airway), Hô hấp (Breathing).
D. Kiểm tra (Check), Hô hấp (Breathing), Tuần hoàn (Circulation).

30. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn do hạ thân nhiệt, một điểm khác biệt quan trọng so với ngừng tuần hoàn thông thường là gì?

A. Không cần thực hiện CPR.
B. Thời gian hồi sức có thể kéo dài hơn.
C. Luôn phải sốc điện ngay lập tức.
D. Chỉ sử dụng thuốc vận mạch, không ép tim.

1 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 15

1. Tần số ép tim khuyến cáo trong CPR cho người lớn là bao nhiêu lần mỗi phút?

2 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 15

2. Mục tiêu quan trọng nhất của hồi sức tim phổi (CPR) là gì?

3 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 15

3. Khi thực hiện CPR trên phụ nữ mang thai, có một điểm cần lưu ý đặc biệt nào về vị trí đặt tay ép tim?

4 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 15

4. Trong hồi sức cấp cứu nhi khoa, một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ngừng tim là gì, khác với người lớn?

5 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 15

5. Khi sử dụng máy khử rung tim tự động (AED), bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

6 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 15

6. Nhịp tim nào sau đây là chỉ định sốc điện trong cấp cứu ngừng tuần hoàn?

7 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 15

7. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong cấp cứu ngừng tuần hoàn để tăng cường co bóp cơ tim và mạch máu?

8 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 15

8. Trong quá trình hồi sức cấp cứu, việc đánh giá `ROSC′ có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 15

9. Hội chứng `post-cardiac arrest syndrome′ (hội chứng sau ngừng tim) bao gồm những thành phần chính nào?

10 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 15

10. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để mở đường thở cho bệnh nhân trong CPR?

11 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 15

11. Khi nào thì nên xem xét ngừng các nỗ lực hồi sức cấp cứu?

12 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 15

12. Trong trường hợp nào sau đây, sử dụng Atropine được ưu tiên trong cấp cứu ngừng tuần hoàn?

13 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 15

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố tiên lượng xấu sau ngừng tuần hoàn?

14 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 15

14. Trong quá trình CPR, việc hạn chế tối đa sự gián đoạn ép tim là quan trọng vì sao?

15 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 15

15. Độ sâu ép tim tối thiểu khuyến cáo trong CPR cho người lớn là bao nhiêu?

16 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 15

16. Sau khi sốc điện thành công và bệnh nhân có nhịp tim trở lại, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?

17 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 15

17. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn ở trẻ em, `tam giác tử vong′ thường đề cập đến những yếu tố nào?

18 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 15

18. Vị trí chính xác để ép tim ngoài lồng ngực ở người lớn là ở đâu?

19 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 15

19. Amiodarone thường được sử dụng trong cấp cứu ngừng tuần hoàn để điều trị rối loạn nhịp tim nào?

20 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 15

20. Trong trường hợp bệnh nhân bị dị vật đường thở gây tắc nghẽn hoàn toàn, nghiệm pháp Heimlich được thực hiện như thế nào?

21 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 15

21. Trong chăm sóc sau ngừng tuần hoàn, mục tiêu kiểm soát nhiệt độ (Target Temperature Management - TTM) thường được thực hiện như thế nào?

22 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 15

22. Chỉ số SpO2 mục tiêu lý tưởng trong giai đoạn hồi sức và sau hồi sức cấp cứu là bao nhiêu?

23 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 15

23. Trong trường hợp nào sau đây, việc thực hiện CPR là KHÔNG được chỉ định?

24 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 15

24. Tỷ lệ ép tim trên thổi ngạt khuyến cáo trong CPR cho trẻ em (từ sơ sinh đến tuổi dậy thì) khi có hai người cấp cứu là bao nhiêu?

25 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 15

25. Tỷ lệ ép tim trên thổi ngạt trong CPR cho người lớn (khi không có người hỗ trợ) là bao nhiêu?

26 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 15

26. Độ sâu ép tim khuyến cáo cho trẻ sơ sinh trong CPR là khoảng bao nhiêu?

27 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 15

27. Đối với trẻ sơ sinh bị tắc nghẽn đường thở do dị vật, phương pháp xử trí ban đầu khác biệt so với người lớn như thế nào?

28 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 15

28. Trong trường hợp cấp cứu ngưng tim do ngộ độc opioid, thuốc giải độc đặc hiệu nào cần được sử dụng?

29 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 15

29. Theo khuyến cáo hiện hành, trình tự các bước cơ bản trong CPR (CAB) là gì?

30 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 15

30. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn do hạ thân nhiệt, một điểm khác biệt quan trọng so với ngừng tuần hoàn thông thường là gì?