1. Vấn đề nào sau đây có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất làm việc trong văn phòng?
A. Không gian làm việc được cá nhân hóa.
B. Tiếng ồn văn phòng quá mức.
C. Cung cấp đầy đủ tiện nghi văn phòng.
D. Khuyến khích làm việc nhóm.
2. Quản trị văn phòng hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo điều gì cho tổ chức?
A. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
B. Nâng cao tinh thần làm việc của nhân viên.
C. Tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và đạt mục tiêu chung.
D. Cải thiện mối quan hệ với khách hàng.
3. Trong quản lý văn phòng, 'tính linh hoạt′ (flexibility) thể hiện ở khía cạnh nào?
A. Chỉ áp dụng cho giờ làm việc linh hoạt.
B. Khả năng thích ứng với thay đổi và nhu cầu đa dạng.
C. Chỉ liên quan đến thiết kế không gian văn phòng.
D. Việc sử dụng các phần mềm văn phòng linh hoạt.
4. Khi xử lý phàn nàn của khách hàng trong văn phòng, điều quan trọng nhất cần thể hiện là gì?
A. Sự chuyên nghiệp và lịch sự.
B. Sự thông cảm và lắng nghe.
C. Khả năng giải quyết vấn đề nhanh chóng.
D. Tất cả các yếu tố trên.
5. Trong quản lý văn phòng hiện đại, khái niệm 'văn phòng xanh′ (green office) đề cập đến điều gì?
A. Văn phòng được sơn màu xanh lá cây.
B. Văn phòng có nhiều cây xanh.
C. Văn phòng thân thiện với môi trường, tiết kiệm tài nguyên.
D. Văn phòng chỉ làm việc với các dự án liên quan đến môi trường.
6. Đâu là rủi ro chính khi làm việc từ xa (work from home) trong bối cảnh quản trị văn phòng?
A. Chi phí thuê văn phòng tăng cao.
B. Khó khăn trong việc duy trì sự gắn kết và giao tiếp nhóm.
C. Giảm năng suất làm việc do thiếu giám sát.
D. Giới hạn khả năng tiếp cận công nghệ hiện đại.
7. Trong quản lý văn phòng, 'văn hóa doanh nghiệp′ có vai trò như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đến hoạt động văn phòng.
B. Chỉ quan trọng đối với bộ phận nhân sự.
C. Ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của hoạt động văn phòng và tinh thần nhân viên.
D. Chỉ quan trọng đối với các công ty lớn.
8. Phương pháp quản lý thời gian nào sau đây tập trung vào việc chia nhỏ công việc lớn thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn?
A. Nguyên tắc Pareto (80∕20).
B. Ma trận Eisenhower (ưu tiên công việc).
C. Kỹ thuật Pomodoro (tập trung theo phiên).
D. Phương pháp 'chia để trị' (work breakdown structure).
9. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng môi trường làm việc văn phòng tích cực?
A. Trang trí văn phòng lộng lẫy và đắt tiền.
B. Mức lương thưởng cao nhất thị trường.
C. Sự tôn trọng, tin tưởng và hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên.
D. Cung cấp nhiều tiện ích giải trí tại văn phòng.
10. Trong quản lý rủi ro văn phòng, rủi ro 'thiên tai, hỏa hoạn′ thuộc loại rủi ro nào?
A. Rủi ro tài chính.
B. Rủi ro hoạt động.
C. Rủi ro bên ngoài.
D. Rủi ro chiến lược.
11. Trong quản lý văn phòng, 'ủy quyền′ (delegation) có lợi ích gì?
A. Tăng khối lượng công việc cho nhà quản lý.
B. Giảm trách nhiệm của nhà quản lý.
C. Giải phóng thời gian cho nhà quản lý tập trung vào công việc chiến lược.
D. Làm giảm sự gắn kết của nhân viên.
12. Phương pháp lưu trữ hồ sơ nào sau đây phù hợp nhất với hồ sơ điện tử?
A. Lưu trữ theo hộp (box filing).
B. Lưu trữ theo giá kệ (shelf filing).
C. Lưu trữ trên đám mây (cloud storage).
D. Lưu trữ theo tủ đứng (vertical filing).
13. Để tổ chức một cuộc họp văn phòng hiệu quả, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?
A. Chuẩn bị tài liệu họp.
B. Xác định rõ mục tiêu và chương trình họp.
C. Thông báo thời gian và địa điểm họp cho người tham dự.
D. Phân công người ghi biên bản họp.
14. Trong quản lý văn phòng, 'ergonomics′ (công thái học) tập trung vào việc gì?
A. Thiết kế nội thất văn phòng đẹp mắt.
B. Tối ưu hóa sự tương tác giữa con người và môi trường làm việc.
C. Quản lý chất lượng không khí trong văn phòng.
D. Giảm thiểu tiếng ồn trong văn phòng.
15. Để khuyến khích giao tiếp hiệu quả trong văn phòng, nhà quản lý nên làm gì?
A. Chỉ sử dụng email cho mọi hình thức giao tiếp.
B. Tạo môi trường cởi mở, khuyến khích phản hồi và lắng nghe.
C. Áp đặt quy định nghiêm ngặt về thời gian giao tiếp.
D. Giảm thiểu các cuộc họp trực tiếp để tiết kiệm thời gian.
16. Đâu là một trong những chức năng chính của quản trị văn phòng?
A. Tuyển dụng và đào tạo nhân sự.
B. Quản lý tài chính và kế toán.
C. Điều phối và kiểm soát thông tin, tài liệu.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
17. Hoạt động nào sau đây thuộc về 'quản lý cơ sở vật chất′ (facility management) trong văn phòng?
A. Tuyển dụng nhân viên lễ tân.
B. Bảo trì hệ thống điện, nước, điều hòa.
C. Xây dựng kế hoạch marketing.
D. Đào tạo kỹ năng giao tiếp cho nhân viên.
18. Để bảo mật thông tin văn phòng, biện pháp nào sau đây là quan trọng?
A. Sử dụng giấy tái chế để in tài liệu.
B. Xây dựng chính sách bảo mật thông tin và đào tạo nhân viên.
C. Bố trí văn phòng theo không gian mở.
D. Tăng cường sử dụng điện thoại cố định thay vì email.
19. Phương pháp nào sau đây giúp nâng cao hiệu quả quản lý cuộc họp?
A. Mời càng nhiều người tham dự càng tốt.
B. Không cần chuẩn bị chương trình họp trước.
C. Sử dụng biên bản họp để theo dõi kết quả và hành động sau họp.
D. Kéo dài thời gian họp để thảo luận kỹ lưỡng mọi vấn đề.
20. Để đo lường hiệu quả quản trị văn phòng, chỉ số nào sau đây có thể được sử dụng?
A. Doanh thu và lợi nhuận của công ty.
B. Mức độ hài lòng của nhân viên văn phòng.
C. Số lượng khách hàng mới thu hút được.
D. Giá trị cổ phiếu của công ty.
21. Trong quản lý hồ sơ, 'vòng đời hồ sơ' bao gồm giai đoạn nào sau đây?
A. Tạo lập, sử dụng, lưu trữ, tiêu hủy.
B. Phân loại, sắp xếp, bảo quản, khai thác.
C. Tiếp nhận, xử lý, phân phối, phản hồi.
D. Lập kế hoạch, tổ chức, điều hành, kiểm soát.
22. Trong quản lý dự án văn phòng, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?
A. Phân tích SWOT dự án.
B. Theo dõi tiến độ và thời gian thực hiện các công việc.
C. Quản lý rủi ro dự án.
D. Xác định chi phí dự án.
23. Loại hình văn phòng nào sau đây tập trung vào việc tối ưu hóa không gian làm việc chung, linh hoạt?
A. Văn phòng truyền thống (traditional office).
B. Văn phòng mở (open-plan office).
C. Văn phòng ảo (virtual office).
D. Văn phòng chia sẻ (co-working space).
24. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản trị văn phòng?
A. Tăng cường bảo mật thông tin.
B. Giảm chi phí hoạt động.
C. Nâng cao năng suất làm việc.
D. Giảm sự phụ thuộc vào con người.
25. Xu hướng 'hot-desking′ trong thiết kế văn phòng hiện đại có nghĩa là gì?
A. Mỗi nhân viên có một bàn làm việc cố định.
B. Nhân viên tự do lựa chọn bàn làm việc trống khi đến văn phòng.
C. Bàn làm việc được trang bị hệ thống sưởi.
D. Bàn làm việc có thể điều chỉnh độ cao.
26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường làm việc vật lý trong văn phòng?
A. Bố trí không gian làm việc.
B. Ánh sáng và nhiệt độ.
C. Văn hóa giao tiếp ứng xử.
D. Trang thiết bị văn phòng.
27. Khi lập kế hoạch ngân sách văn phòng, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét?
A. Xu hướng thời trang nội thất văn phòng mới nhất.
B. Nhu cầu thực tế của văn phòng và mục tiêu hoạt động.
C. Ngân sách của các văn phòng khác trong ngành.
D. Ý kiến cá nhân của giám đốc văn phòng.
28. Trong giao tiếp văn phòng, 'giao tiếp phi ngôn ngữ' bao gồm yếu tố nào?
A. Email và văn bản chính thức.
B. Ngôn ngữ cơ thể và giọng điệu.
C. Cuộc họp và hội nghị trực tuyến.
D. Báo cáo và thuyết trình.
29. Nguyên tắc '5S′ trong quản lý văn phòng tập trung vào việc gì?
A. Tiết kiệm, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng, Sáng tạo.
B. Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng.
C. Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Duy trì.
D. Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Tiêu chuẩn hóa.
30. Khi lựa chọn phần mềm quản lý văn phòng, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Giao diện đẹp mắt, hiện đại.
B. Giá thành rẻ nhất.
C. Khả năng đáp ứng nhu cầu và tích hợp với hệ thống hiện có.
D. Được nhiều người dùng đánh giá cao.