Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị kinh doanh

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

1. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
C. Đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách hiệu quả và tối ưu chi phí.
D. Tăng cường sức mạnh thương hiệu trên thị trường.

2. Trong quản trị marketing, 'Định vị thương hiệu′ (Brand positioning) có nghĩa là gì?

A. Lựa chọn kênh phân phối sản phẩm phù hợp.
B. Xác định giá bán sản phẩm cạnh tranh.
C. Tạo dựng hình ảnh và vị trí độc đáo cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
D. Thực hiện các chương trình khuyến mãi để tăng doanh số.

3. Rủi ro 'Hoạt động′ (Operational risk) trong quản trị kinh doanh đề cập đến loại rủi ro nào?

A. Rủi ro do biến động lãi suất hoặc tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro do các sự cố trong quy trình hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
C. Rủi ro do thay đổi chính sách pháp luật của nhà nước.
D. Rủi ro do đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm mới.

4. Trong quản trị tài chính, 'Đòn bẩy tài chính′ (Financial Leverage) được sử dụng để làm gì?

A. Giảm thiểu rủi ro tài chính cho doanh nghiệp.
B. Tăng tỷ lệ vốn chủ sở hữu trong cơ cấu vốn.
C. Khuếch đại lợi nhuận (và rủi ro) trên vốn chủ sở hữu thông qua sử dụng nợ.
D. Tối ưu hóa dòng tiền vào ra của doanh nghiệp.

5. Công cụ 'BSC′ (Balanced Scorecard) được sử dụng để làm gì trong quản trị chiến lược?

A. Phân tích môi trường bên ngoài và bên trong doanh nghiệp.
B. Xây dựng và triển khai chiến lược dựa trên các mục tiêu tài chính.
C. Đo lường và đánh giá hiệu quả thực hiện chiến lược trên nhiều khía cạnh.
D. Xác định các rủi ro tiềm ẩn và biện pháp phòng ngừa.

6. Mục tiêu của 'Phân tích PESTEL′ trong quản trị chiến lược là gì?

A. Đánh giá năng lực nội bộ của doanh nghiệp.
B. Phân tích môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp.
C. Xác định lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp.
D. Đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

7. Trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM), nguyên tắc 'Cải tiến liên tục′ (Continuous Improvement) có ý nghĩa gì?

A. Chất lượng sản phẩm cần được kiểm tra nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng.
B. Doanh nghiệp cần thường xuyên đổi mới sản phẩm để đáp ứng nhu cầu thị trường.
C. Mọi hoạt động trong doanh nghiệp cần được xem xét và cải tiến không ngừng để nâng cao hiệu quả.
D. Chất lượng cần được ưu tiên hàng đầu, ngay cả khi phải chấp nhận chi phí cao hơn.

8. Trong quản trị dự án, 'WBS′ (Work Breakdown Structure) dùng để làm gì?

A. Xác định các bên liên quan của dự án.
B. Phân chia dự án thành các công việc nhỏ hơn, dễ quản lý.
C. Lập kế hoạch ngân sách cho dự án.
D. Đánh giá rủi ro của dự án.

9. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chức năng cơ bản của quản trị kinh doanh?

A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Kiểm soát
D. Marketing

10. Lợi ích chính của việc xây dựng 'Thương hiệu mạnh′ (Strong brand) đối với doanh nghiệp là gì?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Dễ dàng thu hút vốn đầu tư.
C. Tăng khả năng cạnh tranh và lòng trung thành của khách hàng.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý nội bộ.

11. Trong quản trị sản xuất, 'Just-in-Time′ (JIT) là hệ thống quản lý hàng tồn kho nhằm mục đích gì?

A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu.
B. Duy trì lượng hàng tồn kho an toàn ở mức cao.
C. Giảm thiểu hàng tồn kho bằng cách nhận hàng và sản xuất đúng thời điểm cần.
D. Tập trung vào việc dự trữ nguyên vật liệu chiến lược.

12. Chiến lược 'Khác biệt hóa′ (Differentiation strategy) nhằm mục tiêu gì?

A. Cung cấp sản phẩm∕dịch vụ với chi phí thấp nhất thị trường.
B. Tạo ra sản phẩm∕dịch vụ độc đáo, khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp và phục vụ nhu cầu đặc biệt.
D. Mở rộng thị trường và tăng trưởng doanh số nhanh chóng.

13. Trong quản trị rủi ro, 'Rủi ro đạo đức′ (Moral hazard) thường phát sinh trong trường hợp nào?

A. Thiên tai, dịch bệnh gây ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất.
B. Sự thay đổi của chính sách pháp luật ảnh hưởng đến ngành kinh doanh.
C. Một bên tham gia hợp đồng có động cơ hành động thiếu trung thực sau khi hợp đồng được ký kết.
D. Đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm mới, đe dọa thị phần của doanh nghiệp.

14. Mô hình '5 lực lượng cạnh tranh′ của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?

A. Môi trường bên trong doanh nghiệp.
B. Sức hấp dẫn và lợi nhuận tiềm năng của một ngành.
C. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
D. Văn hóa doanh nghiệp và giá trị cốt lõi.

15. Loại hình cơ cấu tổ chức nào sau đây phù hợp nhất với doanh nghiệp có quy mô nhỏ, hoạt động trong môi trường ổn định và ít thay đổi?

A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu theo địa lý

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong '4P′s′ của Marketing Mix?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Process (Quy trình)
D. Promotion (Xúc tiến)

17. Trong quản trị nhân sự, 'Tuyển dụng từ bên trong′ (Internal recruitment) có ưu điểm gì?

A. Tiếp cận được nguồn ứng viên đa dạng và sáng tạo.
B. Giảm chi phí và thời gian tuyển dụng.
C. Đảm bảo tính khách quan và công bằng trong tuyển chọn.
D. Tránh được tình trạng 'chảy máu chất xám′ sang đối thủ.

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?

A. Đối thủ cạnh tranh
B. Khách hàng
C. Văn hóa doanh nghiệp
D. Nhà cung cấp

19. Phong cách lãnh đạo nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao nhất trong dài hạn và xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực?

A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo quan liêu
C. Lãnh đạo dân chủ
D. Lãnh đạo tự do

20. Chiến lược 'Đại dương xanh′ (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc tạo ra điều gì?

A. Vượt trội đối thủ cạnh tranh bằng cách giảm chi phí và tăng chất lượng.
B. Thâm nhập sâu vào thị trường hiện tại để tăng thị phần.
C. Tạo ra thị trường mới, không có hoặc ít cạnh tranh.
D. Phân khúc thị trường hiện tại để phục vụ nhu cầu đặc biệt của từng nhóm khách hàng.

21. Phương pháp 'Brainstorming′ (Động não) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?

A. Xác định vấn đề
B. Phân tích các phương án
C. Lựa chọn phương án
D. Đánh giá kết quả

22. Ưu điểm chính của 'Cơ cấu tổ chức theo ma trận′ là gì?

A. Đơn giản, dễ quản lý và kiểm soát.
B. Tăng cường sự phối hợp và linh hoạt trong các dự án phức tạp.
C. Chuyên môn hóa cao trong từng bộ phận chức năng.
D. Giảm thiểu xung đột giữa các bộ phận chức năng.

23. Trong quản trị rủi ro, 'Ma trận rủi ro′ (Risk matrix) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của các rủi ro.
C. Lập kế hoạch ứng phó với từng loại rủi ro.
D. Theo dõi và kiểm soát rủi ro trong quá trình thực hiện dự án.

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc 'Môi trường vi mô' của doanh nghiệp?

A. Nhà cung cấp
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Khách hàng
D. Lạm phát

25. Phong cách lãnh đạo 'Ủy thác′ (Delegating) thường hiệu quả nhất trong tình huống nào?

A. Nhân viên mới vào làm và chưa có kinh nghiệm.
B. Nhân viên có năng lực cao, có trách nhiệm và động lực làm việc.
C. Doanh nghiệp đang trong giai đoạn khủng hoảng cần quyết định nhanh chóng.
D. Công việc mang tính chất khẩn cấp, đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ.

26. Công cụ quản lý nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định điểm hòa vốn?

A. Phân tích SWOT
B. Ma trận BCG
C. Phân tích hòa vốn
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter

27. Phương pháp đánh giá hiệu suất nhân viên '360 độ' có ưu điểm nổi bật nào?

A. Tiết kiệm thời gian và chi phí đánh giá.
B. Đảm bảo tính khách quan và toàn diện trong đánh giá.
C. Dễ dàng so sánh hiệu suất giữa các nhân viên.
D. Tập trung vào điểm yếu của nhân viên để cải thiện.

28. Phong cách lãnh đạo 'Giao dịch′ (Transactional Leadership) tập trung vào điều gì?

A. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên hướng tới tầm nhìn chung.
B. Thiết lập mục tiêu rõ ràng, sử dụng khen thưởng và kỷ luật để đạt mục tiêu.
C. Trao quyền cho nhân viên tự chủ và sáng tạo.
D. Xây dựng mối quan hệ cá nhân sâu sắc với nhân viên.

29. Hạn chế lớn nhất của cơ cấu tổ chức theo chức năng là gì?

A. Khó kiểm soát hoạt động của các bộ phận chuyên môn sâu.
B. Dễ xảy ra xung đột giữa các bộ phận chức năng do mục tiêu khác nhau.
C. Thiếu sự phối hợp giữa các bộ phận để đạt mục tiêu chung của tổ chức.
D. Chậm trễ trong việc đưa ra quyết định do phải thông qua nhiều cấp quản lý.

30. Mục tiêu SMART trong quản trị kinh doanh nhấn mạnh yếu tố 'Đo lường được′ (Measurable). Yếu tố này có nghĩa là gì?

A. Mục tiêu cần phải tạo động lực và thách thức cho nhân viên.
B. Mục tiêu cần phải có thời hạn hoàn thành cụ thể.
C. Mục tiêu cần phải định lượng được, có thể theo dõi và đánh giá tiến độ.
D. Mục tiêu cần phải phù hợp với nguồn lực và khả năng của doanh nghiệp.

1 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

1. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng là gì?

2 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

2. Trong quản trị marketing, `Định vị thương hiệu′ (Brand positioning) có nghĩa là gì?

3 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

3. Rủi ro `Hoạt động′ (Operational risk) trong quản trị kinh doanh đề cập đến loại rủi ro nào?

4 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

4. Trong quản trị tài chính, `Đòn bẩy tài chính′ (Financial Leverage) được sử dụng để làm gì?

5 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

5. Công cụ `BSC′ (Balanced Scorecard) được sử dụng để làm gì trong quản trị chiến lược?

6 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

6. Mục tiêu của `Phân tích PESTEL′ trong quản trị chiến lược là gì?

7 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

7. Trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM), nguyên tắc `Cải tiến liên tục′ (Continuous Improvement) có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

8. Trong quản trị dự án, `WBS′ (Work Breakdown Structure) dùng để làm gì?

9 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

9. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chức năng cơ bản của quản trị kinh doanh?

10 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

10. Lợi ích chính của việc xây dựng `Thương hiệu mạnh′ (Strong brand) đối với doanh nghiệp là gì?

11 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

11. Trong quản trị sản xuất, `Just-in-Time′ (JIT) là hệ thống quản lý hàng tồn kho nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

12. Chiến lược `Khác biệt hóa′ (Differentiation strategy) nhằm mục tiêu gì?

13 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

13. Trong quản trị rủi ro, `Rủi ro đạo đức′ (Moral hazard) thường phát sinh trong trường hợp nào?

14 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

14. Mô hình `5 lực lượng cạnh tranh′ của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?

15 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

15. Loại hình cơ cấu tổ chức nào sau đây phù hợp nhất với doanh nghiệp có quy mô nhỏ, hoạt động trong môi trường ổn định và ít thay đổi?

16 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong `4P′s′ của Marketing Mix?

17 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

17. Trong quản trị nhân sự, `Tuyển dụng từ bên trong′ (Internal recruitment) có ưu điểm gì?

18 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?

19 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

19. Phong cách lãnh đạo nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao nhất trong dài hạn và xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực?

20 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

20. Chiến lược `Đại dương xanh′ (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc tạo ra điều gì?

21 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

21. Phương pháp `Brainstorming′ (Động não) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?

22 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

22. Ưu điểm chính của `Cơ cấu tổ chức theo ma trận′ là gì?

23 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

23. Trong quản trị rủi ro, `Ma trận rủi ro′ (Risk matrix) được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc `Môi trường vi mô` của doanh nghiệp?

25 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

25. Phong cách lãnh đạo `Ủy thác′ (Delegating) thường hiệu quả nhất trong tình huống nào?

26 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

26. Công cụ quản lý nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định điểm hòa vốn?

27 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

27. Phương pháp đánh giá hiệu suất nhân viên `360 độ` có ưu điểm nổi bật nào?

28 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

28. Phong cách lãnh đạo `Giao dịch′ (Transactional Leadership) tập trung vào điều gì?

29 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

29. Hạn chế lớn nhất của cơ cấu tổ chức theo chức năng là gì?

30 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

30. Mục tiêu SMART trong quản trị kinh doanh nhấn mạnh yếu tố `Đo lường được′ (Measurable). Yếu tố này có nghĩa là gì?