Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dinh dưỡng học

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

1. Tình trạng thiếu hụt protein nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ em, có thể dẫn đến bệnh nào?

A. Bệnh bướu cổ.
B. Bệnh Kwashiorkor.
C. Bệnh scurvy.
D. Bệnh loãng xương.

2. Đâu là một dấu hiệu sớm của tình trạng thiếu kẽm?

A. Rối loạn thị lực ban đêm.
B. Suy giảm vị giác và khứu giác.
C. Chảy máu chân răng.
D. Táo bón.

3. Khuyến nghị về lượng nước uống hàng ngày cho người trưởng thành khỏe mạnh thường dựa trên yếu tố nào?

A. Cân nặng và mức độ hoạt động thể chất.
B. Nhóm máu.
C. Màu tóc.
D. Chiều cao.

4. Tình trạng kháng insulin, một yếu tố nguy cơ của tiểu đường tuýp 2, liên quan đến việc giảm hiệu quả hoạt động của hormone insulin trong việc:

A. Tăng phân hủy protein.
B. Vận chuyển glucose từ máu vào tế bào.
C. Tăng cường hấp thụ chất béo.
D. Điều hòa huyết áp.

5. Tình trạng thiếu máu do thiếu sắt ( thiếu máu thiếu sắt) ảnh hưởng đến chức năng chính nào của hồng cầu?

A. Vận chuyển oxy.
B. Đông máu.
C. Miễn dịch.
D. Điều hòa pH máu.

6. Quá trình chuyển hóa năng lượng từ thức ăn diễn ra chủ yếu ở bào quan nào trong tế bào?

A. Ribosome.
B. Lysosome.
C. Ty thể.
D. Lưới nội chất.

7. Loại hình tập thể dục nào hiệu quả nhất trong việc tăng cường mật độ xương và phòng ngừa loãng xương?

A. Bơi lội.
B. Đi bộ nhanh.
C. Nâng tạ và bài tập chịu trọng lượng.
D. Yoga.

8. Axit béo omega-3 có lợi cho sức khỏe tim mạch chủ yếu thông qua cơ chế nào?

A. Tăng cường hấp thụ canxi.
B. Giảm viêm và cải thiện chức năng mạch máu.
C. Tăng sản xuất hồng cầu.
D. Cung cấp năng lượng cho tim.

9. Nguyên tố vi lượng nào sau đây cần thiết cho chức năng tuyến giáp?

A. Sắt
B. Kẽm
C. Iốt
D. Canxi

10. Chất béo chuyển hóa (trans fat) thường được tạo ra trong quá trình công nghiệp nào và có hại cho sức khỏe như thế nào?

A. Quá trình hydro hóa dầu thực vật, làm tăng cholesterol LDL ('xấu′) và giảm cholesterol HDL ('tốt′).
B. Quá trình lên men thực phẩm, gây dị ứng.
C. Quá trình chiên rán ở nhiệt độ cao, làm giảm vitamin.
D. Quá trình sấy khô, làm mất chất xơ.

11. Hội chứng chuyển hóa (Metabolic Syndrome) thường bao gồm các yếu tố nguy cơ nào sau đây, NGOẠI TRỪ:

A. Béo phì vùng bụng.
B. Huyết áp cao.
C. Cholesterol HDL cao.
D. Đường huyết cao.

12. Đâu là khuyến nghị chính về lượng muối ăn hàng ngày cho người trưởng thành để duy trì sức khỏe?

A. Dưới 10g.
B. Dưới 5g.
C. Dưới 2g.
D. Dưới 1g.

13. Chỉ số đường huyết (GI) của thực phẩm thể hiện điều gì?

A. Lượng calo có trong thực phẩm.
B. Tốc độ carbohydrate trong thực phẩm làm tăng đường huyết.
C. Hàm lượng chất béo trong thực phẩm.
D. Hàm lượng vitamin và khoáng chất trong thực phẩm.

14. Đâu là nguồn protein hoàn chỉnh từ thực vật?

A. Đậu nành
B. Gạo lứt
C. Ngô
D. Cà rốt

15. Thực phẩm lên men như sữa chua và kim chi có lợi cho sức khỏe đường ruột chủ yếu nhờ chứa thành phần nào?

A. Chất chống oxy hóa.
B. Probiotics.
C. Vitamin.
D. Khoáng chất.

16. Vitamin B12 chủ yếu được tìm thấy trong nguồn thực phẩm nào?

A. Rau xanh lá đậm.
B. Hoa quả tươi.
C. Thực phẩm có nguồn gốc động vật.
D. Ngũ cốc nguyên hạt.

17. Chất dinh dưỡng đa lượng nào cung cấp nhiều năng lượng nhất trên mỗi gram?

A. Carbohydrate.
B. Protein.
C. Chất béo.
D. Vitamin.

18. Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào của cơ thể?

A. Hấp thụ canxi.
B. Đông máu.
C. Chuyển hóa glucose.
D. Tổng hợp protein cơ bắp.

19. Chức năng chính của carbohydrate trong chế độ ăn uống là gì?

A. Xây dựng và sửa chữa mô cơ.
B. Cung cấp năng lượng chính cho cơ thể.
C. Vận chuyển vitamin tan trong chất béo.
D. Điều hòa hormone.

20. Cơ quan nào trong hệ tiêu hóa sản xuất mật, một chất giúp tiêu hóa chất béo?

A. Dạ dày.
B. Tuyến tụy.
C. Gan.
D. Ruột non.

21. Phương pháp nấu ăn nào sau đây giúp bảo toàn vitamin tan trong nước tốt nhất?

A. Luộc trong nhiều nước.
B. Chiên ngập dầu.
C. Hấp hoặc nướng.
D. Xào với nhiều dầu.

22. Vitamin nào sau đây là vitamin tan trong chất béo?

A. Vitamin C
B. Vitamin B12
C. Vitamin D
D. Vitamin B6

23. Chức năng chính của axit hydrochloric (HCl) trong dịch vị dạ dày là gì?

A. Tiêu hóa chất béo.
B. Hoạt hóa enzyme pepsin để tiêu hóa protein và tiêu diệt vi khuẩn.
C. Hấp thụ vitamin.
D. Trung hòa axit từ tá tràng.

24. Loại chất béo nào được coi là 'lành mạnh′ và nên ưu tiên trong chế độ ăn uống?

A. Chất béo bão hòa.
B. Chất béo chuyển hóa.
C. Chất béo không bão hòa đơn và đa.
D. Cholesterol.

25. Trong các giai đoạn phát triển của con người, giai đoạn nào thường có nhu cầu dinh dưỡng cao nhất tính theo tỷ lệ trên trọng lượng cơ thể?

A. Tuổi trưởng thành.
B. Tuổi vị thành niên.
C. Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
D. Người cao tuổi.

26. Thiếu hụt vitamin D có thể dẫn đến bệnh nào ở trẻ em?

A. Bệnh còi xương.
B. Bệnh scurvy.
C. Bệnh pellagra.
D. Bệnh beriberi.

27. Enzyme amylase trong nước bọt bắt đầu quá trình tiêu hóa chất dinh dưỡng nào ngay từ miệng?

A. Protein.
B. Chất béo.
C. Carbohydrate.
D. Vitamin.

28. Nguyên tắc cơ bản của việc xây dựng một chế độ ăn uống lành mạnh là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn chất béo và carbohydrate.
B. Ăn càng nhiều protein càng tốt.
C. Đa dạng hóa thực phẩm và cân bằng các nhóm chất dinh dưỡng.
D. Chỉ ăn thực phẩm hữu cơ.

29. Chất xơ đóng vai trò quan trọng nhất nào trong chế độ ăn uống?

A. Cung cấp năng lượng nhanh chóng.
B. Hỗ trợ tiêu hóa và duy trì sức khỏe đường ruột.
C. Xây dựng mô cơ.
D. Tăng cường hấp thụ vitamin.

30. Chế độ ăn Địa Trung Hải (Mediterranean diet) được biết đến với lợi ích sức khỏe chủ yếu do giàu thành phần nào?

A. Thịt đỏ và sữa.
B. Ngũ cốc tinh chế và đường.
C. Rau, quả, dầu ô liu và cá.
D. Thực phẩm chế biến sẵn và đồ uống có đường.

1 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

1. Tình trạng thiếu hụt protein nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ em, có thể dẫn đến bệnh nào?

2 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

2. Đâu là một dấu hiệu sớm của tình trạng thiếu kẽm?

3 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

3. Khuyến nghị về lượng nước uống hàng ngày cho người trưởng thành khỏe mạnh thường dựa trên yếu tố nào?

4 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

4. Tình trạng kháng insulin, một yếu tố nguy cơ của tiểu đường tuýp 2, liên quan đến việc giảm hiệu quả hoạt động của hormone insulin trong việc:

5 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

5. Tình trạng thiếu máu do thiếu sắt ( thiếu máu thiếu sắt) ảnh hưởng đến chức năng chính nào của hồng cầu?

6 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

6. Quá trình chuyển hóa năng lượng từ thức ăn diễn ra chủ yếu ở bào quan nào trong tế bào?

7 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

7. Loại hình tập thể dục nào hiệu quả nhất trong việc tăng cường mật độ xương và phòng ngừa loãng xương?

8 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

8. Axit béo omega-3 có lợi cho sức khỏe tim mạch chủ yếu thông qua cơ chế nào?

9 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

9. Nguyên tố vi lượng nào sau đây cần thiết cho chức năng tuyến giáp?

10 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

10. Chất béo chuyển hóa (trans fat) thường được tạo ra trong quá trình công nghiệp nào và có hại cho sức khỏe như thế nào?

11 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

11. Hội chứng chuyển hóa (Metabolic Syndrome) thường bao gồm các yếu tố nguy cơ nào sau đây, NGOẠI TRỪ:

12 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

12. Đâu là khuyến nghị chính về lượng muối ăn hàng ngày cho người trưởng thành để duy trì sức khỏe?

13 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

13. Chỉ số đường huyết (GI) của thực phẩm thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

14. Đâu là nguồn protein hoàn chỉnh từ thực vật?

15 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

15. Thực phẩm lên men như sữa chua và kim chi có lợi cho sức khỏe đường ruột chủ yếu nhờ chứa thành phần nào?

16 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

16. Vitamin B12 chủ yếu được tìm thấy trong nguồn thực phẩm nào?

17 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

17. Chất dinh dưỡng đa lượng nào cung cấp nhiều năng lượng nhất trên mỗi gram?

18 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

18. Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào của cơ thể?

19 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

19. Chức năng chính của carbohydrate trong chế độ ăn uống là gì?

20 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

20. Cơ quan nào trong hệ tiêu hóa sản xuất mật, một chất giúp tiêu hóa chất béo?

21 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

21. Phương pháp nấu ăn nào sau đây giúp bảo toàn vitamin tan trong nước tốt nhất?

22 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

22. Vitamin nào sau đây là vitamin tan trong chất béo?

23 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

23. Chức năng chính của axit hydrochloric (HCl) trong dịch vị dạ dày là gì?

24 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

24. Loại chất béo nào được coi là `lành mạnh′ và nên ưu tiên trong chế độ ăn uống?

25 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

25. Trong các giai đoạn phát triển của con người, giai đoạn nào thường có nhu cầu dinh dưỡng cao nhất tính theo tỷ lệ trên trọng lượng cơ thể?

26 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

26. Thiếu hụt vitamin D có thể dẫn đến bệnh nào ở trẻ em?

27 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

27. Enzyme amylase trong nước bọt bắt đầu quá trình tiêu hóa chất dinh dưỡng nào ngay từ miệng?

28 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

28. Nguyên tắc cơ bản của việc xây dựng một chế độ ăn uống lành mạnh là gì?

29 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

29. Chất xơ đóng vai trò quan trọng nhất nào trong chế độ ăn uống?

30 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

30. Chế độ ăn Địa Trung Hải (Mediterranean diet) được biết đến với lợi ích sức khỏe chủ yếu do giàu thành phần nào?