Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dinh dưỡng học

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

1. Thực phẩm lên men có lợi cho sức khỏe đường ruột nhờ chứa thành phần nào?

A. Chất xơ
B. Probiotics
C. Vitamin
D. Khoáng chất

2. Tỷ lệ phần trăm carbohydrate được khuyến nghị trong tổng lượng calo hàng ngày cho người trưởng thành là bao nhiêu?

A. 10-20%
B. 20-35%
C. 45-65%
D. 70-80%

3. Chất chống oxy hóa có vai trò gì trong dinh dưỡng?

A. Cung cấp năng lượng
B. Xây dựng cơ bắp
C. Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương gốc tự do
D. Hỗ trợ đông máu

4. Chức năng chính của protein trong cơ thể là gì?

A. Cung cấp năng lượng dự trữ
B. Xây dựng và sửa chữa mô
C. Vận chuyển oxy trong máu
D. Điều hòa nhiệt độ cơ thể

5. Vitamin nào cần thiết cho quá trình đông máu?

A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin K
D. Vitamin D

6. Nguyên tố vi lượng nào cần thiết cho chức năng tuyến giáp bên cạnh iốt?

A. Kẽm
B. Selen
C. Đồng
D. Mangan

7. Hàm lượng natri cao trong chế độ ăn uống có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh gì?

A. Loãng xương
B. Huyết áp cao
C. Tiểu đường tuýp 2
D. Alzheimer

8. Loại carbohydrate nào được hấp thụ nhanh nhất vào máu?

A. Tinh bột
B. Chất xơ
C. Đường đơn
D. Đường phức

9. Điều gì có thể xảy ra nếu một người tiêu thụ quá nhiều protein trong thời gian dài?

A. Tăng cường chức năng gan
B. Gây áp lực lên thận
C. Giảm nguy cơ loãng xương
D. Cải thiện sức khỏe tim mạch

10. Chế độ ăn Địa Trung Hải (Mediterranean diet) nổi tiếng với lợi ích sức khỏe nào?

A. Giảm cân nhanh chóng
B. Cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính
C. Tăng cường cơ bắp và sức mạnh
D. Điều trị ung thư

11. Nguyên tắc 'Bàn ăn lành mạnh′ (Healthy Eating Plate) nhấn mạnh điều gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn chất béo
B. Chia đều các nhóm thực phẩm trong mỗi bữa ăn
C. Ưu tiên rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và protein lành mạnh
D. Chỉ ăn thực phẩm chế biến tối thiểu

12. Vitamin nào được gọi là 'vitamin ánh nắng mặt trời′ vì cơ thể có thể tự tổng hợp khi tiếp xúc với ánh nắng?

A. Vitamin C
B. Vitamin D
C. Vitamin E
D. Vitamin K

13. Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Lượng mỡ cơ thể
B. Mật độ xương
C. Cân nặng so với chiều cao
D. Sức mạnh cơ bắp

14. Vitamin nào sau đây là vitamin tan trong chất béo?

A. Vitamin C
B. Vitamin B1
C. Vitamin K
D. Vitamin B6

15. Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây?

A. Tổng hợp protein
B. Hấp thụ canxi
C. Tổng hợp collagen và tăng cường hệ miễn dịch
D. Chuyển hóa chất béo

16. Quá trình chuyển hóa chất béo trong cơ thể tạo ra sản phẩm năng lượng chính nào?

A. Glucose
B. Axit amin
C. ATP (Adenosine Triphosphate)
D. Glycogen

17. Loại khoáng chất nào quan trọng cho việc ngăn ngừa bệnh thiếu máu do thiếu sắt?

A. Canxi
B. Sắt
C. Kẽm
D. Magie

18. Vitamin B12 chủ yếu có trong nguồn thực phẩm nào?

A. Rau xanh đậm
B. Trái cây tươi
C. Thịt và các sản phẩm từ động vật
D. Các loại đậu

19. Nguyên tắc cơ bản của một chế độ ăn uống cân bằng là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn carbohydrate
B. Ăn đa dạng các nhóm thực phẩm với tỷ lệ hợp lý
C. Chỉ ăn thực phẩm hữu cơ
D. Nhịn ăn gián đoạn hàng ngày

20. Loại chất béo nào được coi là 'lành mạnh′ và nên được ưu tiên trong chế độ ăn uống?

A. Chất béo bão hòa
B. Chất béo chuyển hóa
C. Chất béo không bão hòa đơn và đa
D. Cholesterol

21. Đâu là vai trò chính của chất xơ trong chế độ ăn uống?

A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào
B. Hỗ trợ quá trình đông máu
C. Thúc đẩy sức khỏe hệ tiêu hóa và kiểm soát đường huyết
D. Tăng cường hệ miễn dịch

22. Điều gì xảy ra khi cơ thể tiêu thụ carbohydrate dư thừa?

A. Carbohydrate dư thừa được chuyển hóa thành protein
B. Carbohydrate dư thừa được dự trữ dưới dạng glycogen và chất béo
C. Carbohydrate dư thừa được đào thải hoàn toàn qua nước tiểu
D. Carbohydrate dư thừa không ảnh hưởng đến cơ thể

23. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp chất béo omega-3 tốt?

A. Thịt đỏ
B. Dầu dừa
C. Cá hồi
D. Bơ thực vật

24. Chất dinh dưỡng đa lượng (macronutrient) nào cung cấp năng lượng chính cho cơ thể?

A. Vitamin
B. Khoáng chất
C. Carbohydrate
D. Nước

25. Chế độ ăn kiêng DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) được thiết kế để làm gì?

A. Giảm cân nhanh chóng
B. Hạ huyết áp
C. Tăng cường cơ bắp
D. Kiểm soát đường huyết

26. Thiếu hụt iốt trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến bệnh gì?

A. Loãng xương
B. Bướu cổ
C. Thiếu máu
D. Scurvy

27. Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ chất khoáng nào?

A. Sắt
B. Canxi
C. Kali
D. Natri

28. Điều gì KHÔNG phải là một dấu hiệu của thiếu nước (mất nước) nhẹ?

A. Khát nước
B. Nước tiểu màu vàng sậm
C. Da khô
D. Tăng tiết mồ hôi

29. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp protein hoàn chỉnh?

A. Gạo lứt
B. Đậu nành
C. Ngô
D. Bí đỏ

30. Lượng đường bổ sung (added sugar) được khuyến nghị hàng ngày nên giới hạn ở mức nào so với tổng lượng calo?

A. Không quá 50%
B. Không quá 25%
C. Không quá 10%
D. Không quá 5%

1 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

1. Thực phẩm lên men có lợi cho sức khỏe đường ruột nhờ chứa thành phần nào?

2 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

2. Tỷ lệ phần trăm carbohydrate được khuyến nghị trong tổng lượng calo hàng ngày cho người trưởng thành là bao nhiêu?

3 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

3. Chất chống oxy hóa có vai trò gì trong dinh dưỡng?

4 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

4. Chức năng chính của protein trong cơ thể là gì?

5 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

5. Vitamin nào cần thiết cho quá trình đông máu?

6 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

6. Nguyên tố vi lượng nào cần thiết cho chức năng tuyến giáp bên cạnh iốt?

7 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

7. Hàm lượng natri cao trong chế độ ăn uống có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh gì?

8 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

8. Loại carbohydrate nào được hấp thụ nhanh nhất vào máu?

9 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

9. Điều gì có thể xảy ra nếu một người tiêu thụ quá nhiều protein trong thời gian dài?

10 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

10. Chế độ ăn Địa Trung Hải (Mediterranean diet) nổi tiếng với lợi ích sức khỏe nào?

11 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

11. Nguyên tắc `Bàn ăn lành mạnh′ (Healthy Eating Plate) nhấn mạnh điều gì?

12 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

12. Vitamin nào được gọi là `vitamin ánh nắng mặt trời′ vì cơ thể có thể tự tổng hợp khi tiếp xúc với ánh nắng?

13 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

13. Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá điều gì?

14 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

14. Vitamin nào sau đây là vitamin tan trong chất béo?

15 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

15. Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây?

16 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

16. Quá trình chuyển hóa chất béo trong cơ thể tạo ra sản phẩm năng lượng chính nào?

17 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

17. Loại khoáng chất nào quan trọng cho việc ngăn ngừa bệnh thiếu máu do thiếu sắt?

18 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

18. Vitamin B12 chủ yếu có trong nguồn thực phẩm nào?

19 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

19. Nguyên tắc cơ bản của một chế độ ăn uống cân bằng là gì?

20 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

20. Loại chất béo nào được coi là `lành mạnh′ và nên được ưu tiên trong chế độ ăn uống?

21 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

21. Đâu là vai trò chính của chất xơ trong chế độ ăn uống?

22 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

22. Điều gì xảy ra khi cơ thể tiêu thụ carbohydrate dư thừa?

23 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

23. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp chất béo omega-3 tốt?

24 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

24. Chất dinh dưỡng đa lượng (macronutrient) nào cung cấp năng lượng chính cho cơ thể?

25 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

25. Chế độ ăn kiêng DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) được thiết kế để làm gì?

26 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

26. Thiếu hụt iốt trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến bệnh gì?

27 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

27. Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ chất khoáng nào?

28 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

28. Điều gì KHÔNG phải là một dấu hiệu của thiếu nước (mất nước) nhẹ?

29 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

29. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp protein hoàn chỉnh?

30 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

30. Lượng đường bổ sung (added sugar) được khuyến nghị hàng ngày nên giới hạn ở mức nào so với tổng lượng calo?