Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dinh dưỡng học

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

1. Trong dinh dưỡng, 'macro′ và 'micro′ nutrients đề cập đến điều gì?

A. Macro là chất béo, micro là carbohydrate
B. Macro là chất dinh dưỡng đa lượng (carbohydrate, protein, chất béo), micro là chất dinh dưỡng vi lượng (vitamin, khoáng chất)
C. Macro là thực phẩm chế biến sẵn, micro là thực phẩm tươi
D. Macro là calo, micro là chất xơ

2. Vitamin C có vai trò quan trọng trong việc gì?

A. Đông máu
B. Tăng cường hệ miễn dịch và tổng hợp collagen
C. Cải thiện thị lực
D. Hấp thụ canxi

3. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?

A. Vitamin E
B. Vitamin C
C. Vitamin K
D. Vitamin D

4. Thực phẩm lên men có lợi cho sức khỏe đường ruột nhờ chứa thành phần nào?

A. Chất béo bão hòa
B. Probiotics
C. Đường tinh luyện
D. Muối

5. Loại đường nào sau đây là đường đơn (monosaccharide)?

A. Sucrose
B. Lactose
C. Glucose
D. Maltose

6. Điều gì có thể xảy ra nếu một người ăn chay trường (vegan) không chú ý bổ sung vitamin B12?

A. Tăng cân
B. Thiếu máu và tổn thương thần kinh
C. Loãng xương
D. Suy giảm hệ miễn dịch

7. Chức năng chính của protein trong cơ thể là gì?

A. Cung cấp năng lượng nhanh chóng
B. Xây dựng và sửa chữa mô
C. Điều hòa nhiệt độ cơ thể
D. Vận chuyển oxy trong máu

8. Thiếu hụt chất dinh dưỡng nào sau đây gây ra bệnh còi xương ở trẻ em?

A. Vitamin C
B. Vitamin D
C. Sắt
D. Kẽm

9. Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Lượng mỡ cơ thể
B. Mức độ hydrat hóa
C. Cân nặng so với chiều cao
D. Sức mạnh cơ bắp

10. Tại sao việc ăn đa dạng các loại rau và trái cây có màu sắc khác nhau lại được khuyến khích?

A. Để bữa ăn trông hấp dẫn hơn
B. Để đảm bảo cung cấp đủ các loại vitamin và khoáng chất khác nhau
C. Vì mỗi màu sắc đại diện cho một loại chất xơ khác nhau
D. Để tăng cường vị giác

11. Chỉ số đường huyết (Glycemic Index - GI) đo lường điều gì?

A. Lượng đường trong máu sau khi ăn
B. Tốc độ carbohydrate trong thực phẩm làm tăng đường huyết
C. Tổng lượng carbohydrate trong thực phẩm
D. Lượng insulin cần thiết để tiêu hóa thực phẩm

12. Ăn quá nhiều muối (natri) có thể dẫn đến nguy cơ mắc bệnh gì?

A. Thiếu máu
B. Huyết áp thấp
C. Huyết áp cao
D. Loãng xương

13. Trong dinh dưỡng thể thao, 'window of opportunity′ (thời điểm vàng) sau tập luyện đề cập đến điều gì?

A. Thời điểm tốt nhất để uống nước
B. Thời điểm cơ thể hấp thụ protein và carbohydrate hiệu quả nhất để phục hồi và xây dựng cơ bắp
C. Thời điểm cơ thể đốt cháy chất béo hiệu quả nhất
D. Thời điểm nên tránh ăn uống để giảm cân

14. Nguyên tố vi lượng nào sau đây cần thiết cho chức năng tuyến giáp?

A. Sắt
B. Kẽm
C. Iốt
D. Selen

15. Tại sao việc tiêu thụ đủ chất béo là cần thiết cho cơ thể, mặc dù chúng cung cấp nhiều calo?

A. Chất béo giúp giảm cân hiệu quả
B. Chất béo là nguồn năng lượng dự trữ duy nhất
C. Chất béo cần thiết cho hấp thụ vitamin tan trong chất béo, bảo vệ cơ quan và chức năng tế bào
D. Chất béo giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp

16. Khuyến nghị về lượng nước uống hàng ngày cho người trưởng thành là bao nhiêu (ước tính)?

A. 1-1.5 lít
B. 2-2.5 lít
C. 3-3.5 lít
D. 4-4.5 lít

17. Nguyên tắc 'Ăn uống có ý thức′ (Mindful Eating) tập trung vào điều gì?

A. Chỉ ăn thực phẩm hữu cơ
B. Ăn nhanh để tiết kiệm thời gian
C. Tập trung vào trải nghiệm ăn uống, lắng nghe tín hiệu đói no của cơ thể, ăn chậm và thưởng thức
D. Đếm calo trong mỗi bữa ăn

18. Nguyên tắc 'Bàn ăn lành mạnh′ (Healthy Eating Plate) khuyến nghị tỷ lệ rau và trái cây trong mỗi bữa ăn là bao nhiêu?

A. 1∕4
B. 1∕3
C. 1∕2
D. 2∕3

19. Vitamin nào sau đây tan trong chất béo?

A. Vitamin C
B. Vitamin B1
C. Vitamin K
D. Vitamin B2

20. Quá trình chuyển hóa năng lượng cơ bản (Basal Metabolic Rate - BMR) là gì?

A. Năng lượng tiêu hao khi vận động
B. Năng lượng tiêu hao để duy trì các chức năng sống cơ bản khi nghỉ ngơi
C. Tổng năng lượng tiêu hao trong một ngày
D. Năng lượng tiêu hao để tiêu hóa thức ăn

21. Chất dinh dưỡng nào sau đây cung cấp năng lượng chính cho cơ thể con người?

A. Vitamin
B. Khoáng chất
C. Carbohydrate
D. Nước

22. Loại chất béo nào được coi là 'lành mạnh′ và nên được ưu tiên trong chế độ ăn?

A. Chất béo bão hòa
B. Chất béo chuyển hóa
C. Chất béo không bão hòa đơn và đa
D. Cholesterol

23. Điều gì xảy ra nếu cơ thể thiếu hụt vitamin B12?

A. Mắc bệnh Scurvy
B. Mắc bệnh Beriberi
C. Thiếu máu ác tính và tổn thương thần kinh
D. Mắc bệnh Pellagra

24. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp protein hoàn chỉnh?

A. Gạo lứt
B. Đậu nành
C. Rau xanh
D. Hoa quả

25. Chất béo chuyển hóa (trans fat) thường được tạo ra trong quá trình nào và tại sao chúng không tốt cho sức khỏe?

A. Quá trình lên men, không tốt vì gây khó tiêu
B. Quá trình hydro hóa dầu thực vật, không tốt vì làm tăng cholesterol xấu (LDL) và giảm cholesterol tốt (HDL)
C. Quá trình nấu ở nhiệt độ cao, không tốt vì tạo ra chất gây ung thư
D. Quá trình làm lạnh thực phẩm, không tốt vì làm mất vitamin

26. Chất xơ đóng vai trò quan trọng trong hệ tiêu hóa như thế nào?

A. Tăng hấp thụ chất dinh dưỡng
B. Làm chậm quá trình tiêu hóa
C. Ngăn ngừa táo bón và hỗ trợ nhu động ruột
D. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào ruột

27. Tại sao việc hạn chế đồ uống có đường (nước ngọt, trà sữa…) lại quan trọng trong chế độ ăn lành mạnh?

A. Vì chúng chứa nhiều caffeine
B. Vì chúng cung cấp calo rỗng, tăng nguy cơ tăng cân, tiểu đường type 2 và các vấn đề sức khỏe khác
C. Vì chúng gây nghiện
D. Vì chúng làm giảm hấp thụ vitamin

28. Chức năng chính của túi mật trong quá trình tiêu hóa là gì?

A. Tiết enzyme tiêu hóa protein
B. Sản xuất axit hydrochloric
C. Dự trữ và giải phóng mật để tiêu hóa chất béo
D. Hấp thụ nước và điện giải

29. Điều gì là quan trọng nhất khi đọc nhãn dinh dưỡng trên bao bì thực phẩm?

A. Xem xét màu sắc bao bì
B. Kiểm tra giá thành sản phẩm
C. Chú ý đến kích thước khẩu phần và % giá trị hàng ngày (%DV)
D. Đọc tên thương hiệu sản phẩm

30. Chất nào sau đây được xem là chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương bởi gốc tự do?

A. Glucose
B. Cholesterol
C. Vitamin E
D. Natri

1 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 5

1. Trong dinh dưỡng, `macro′ và `micro′ nutrients đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 5

2. Vitamin C có vai trò quan trọng trong việc gì?

3 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 5

3. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?

4 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 5

4. Thực phẩm lên men có lợi cho sức khỏe đường ruột nhờ chứa thành phần nào?

5 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 5

5. Loại đường nào sau đây là đường đơn (monosaccharide)?

6 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 5

6. Điều gì có thể xảy ra nếu một người ăn chay trường (vegan) không chú ý bổ sung vitamin B12?

7 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 5

7. Chức năng chính của protein trong cơ thể là gì?

8 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 5

8. Thiếu hụt chất dinh dưỡng nào sau đây gây ra bệnh còi xương ở trẻ em?

9 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 5

9. Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá điều gì?

10 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 5

10. Tại sao việc ăn đa dạng các loại rau và trái cây có màu sắc khác nhau lại được khuyến khích?

11 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 5

11. Chỉ số đường huyết (Glycemic Index - GI) đo lường điều gì?

12 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 5

12. Ăn quá nhiều muối (natri) có thể dẫn đến nguy cơ mắc bệnh gì?

13 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 5

13. Trong dinh dưỡng thể thao, `window of opportunity′ (thời điểm vàng) sau tập luyện đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 5

14. Nguyên tố vi lượng nào sau đây cần thiết cho chức năng tuyến giáp?

15 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 5

15. Tại sao việc tiêu thụ đủ chất béo là cần thiết cho cơ thể, mặc dù chúng cung cấp nhiều calo?

16 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 5

16. Khuyến nghị về lượng nước uống hàng ngày cho người trưởng thành là bao nhiêu (ước tính)?

17 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 5

17. Nguyên tắc `Ăn uống có ý thức′ (Mindful Eating) tập trung vào điều gì?

18 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 5

18. Nguyên tắc `Bàn ăn lành mạnh′ (Healthy Eating Plate) khuyến nghị tỷ lệ rau và trái cây trong mỗi bữa ăn là bao nhiêu?

19 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 5

19. Vitamin nào sau đây tan trong chất béo?

20 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 5

20. Quá trình chuyển hóa năng lượng cơ bản (Basal Metabolic Rate - BMR) là gì?

21 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 5

21. Chất dinh dưỡng nào sau đây cung cấp năng lượng chính cho cơ thể con người?

22 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 5

22. Loại chất béo nào được coi là `lành mạnh′ và nên được ưu tiên trong chế độ ăn?

23 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 5

23. Điều gì xảy ra nếu cơ thể thiếu hụt vitamin B12?

24 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 5

24. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp protein hoàn chỉnh?

25 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 5

25. Chất béo chuyển hóa (trans fat) thường được tạo ra trong quá trình nào và tại sao chúng không tốt cho sức khỏe?

26 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 5

26. Chất xơ đóng vai trò quan trọng trong hệ tiêu hóa như thế nào?

27 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 5

27. Tại sao việc hạn chế đồ uống có đường (nước ngọt, trà sữa…) lại quan trọng trong chế độ ăn lành mạnh?

28 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 5

28. Chức năng chính của túi mật trong quá trình tiêu hóa là gì?

29 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 5

29. Điều gì là quan trọng nhất khi đọc nhãn dinh dưỡng trên bao bì thực phẩm?

30 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 5

30. Chất nào sau đây được xem là chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương bởi gốc tự do?