1. Điều gì KHÔNG phải là một dấu hiệu của tình trạng mất nước?
A. Nước tiểu màu vàng sẫm
B. Khô miệng và khát nước
C. Da đàn hồi tốt
D. Mệt mỏi và chóng mặt
2. Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ khoáng chất nào?
A. Canxi
B. Sắt
C. Kali
D. Magie
3. Đối tượng nào sau đây có nhu cầu protein cao hơn bình thường?
A. Người ít vận động
B. Người cao tuổi
C. Vận động viên thể hình
D. Trẻ em đang tuổi dậy thì
4. Chất dinh dưỡng nào sau đây cung cấp năng lượng chính cho cơ thể?
A. Vitamin
B. Khoáng chất
C. Carbohydrate
D. Nước
5. Khoáng chất nào sau đây quan trọng cho chức năng tuyến giáp?
A. Sắt
B. Kẽm
C. Iốt
D. Canxi
6. Chức năng chính của protein trong cơ thể là gì?
A. Cung cấp năng lượng dự trữ
B. Xây dựng và sửa chữa mô
C. Điều hòa thân nhiệt
D. Vận chuyển oxy
7. Thiếu vitamin D có thể dẫn đến bệnh gì ở trẻ em?
A. Scurvy
B. Beriberi
C. Còi xương
D. Pellagra
8. Điều gì là quan trọng nhất khi đọc nhãn dinh dưỡng trên bao bì thực phẩm?
A. Chỉ xem lượng calo
B. Kiểm tra kích thước khẩu phần và so sánh với lượng ăn thực tế
C. Chỉ quan tâm đến hàm lượng vitamin
D. Bỏ qua thông tin về chất béo và đường
9. Chất xơ đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình nào của hệ tiêu hóa?
A. Hấp thụ chất dinh dưỡng
B. Tiết enzyme tiêu hóa
C. Nhu động ruột và đào thải chất thải
D. Phân hủy protein
10. Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) được thiết kế chủ yếu để kiểm soát bệnh gì?
A. Tiểu đường
B. Cao huyết áp
C. Béo phì
D. Loãng xương
11. Phương pháp chế biến thực phẩm nào có thể làm giảm lượng vitamin C đáng kể?
A. Hấp
B. Luộc kỹ trong nhiều nước
C. Nướng
D. Ăn sống
12. Loại chất béo nào được coi là có lợi cho sức khỏe tim mạch?
A. Chất béo bão hòa
B. Chất béo chuyển hóa
C. Chất béo không bão hòa đơn và đa
D. Cholesterol
13. Điều gì xảy ra nếu cơ thể hấp thụ quá nhiều vitamin tan trong chất béo?
A. Thải trừ qua nước tiểu
B. Gây ngộ độc do tích lũy
C. Tăng cường chức năng miễn dịch
D. Không ảnh hưởng đáng kể
14. Tác dụng phụ phổ biến nhất của việc tiêu thụ quá nhiều đường tinh luyện là gì?
A. Hạ đường huyết
B. Tăng cân và nguy cơ mắc bệnh tim mạch
C. Thiếu vitamin nhóm B
D. Rối loạn tiêu hóa
15. Một người bị thiếu máu nên tăng cường bổ sung thực phẩm giàu chất dinh dưỡng nào?
A. Vitamin C
B. Vitamin B12
C. Sắt
D. Canxi
16. Thực phẩm lên men như sữa chua và kim chi có lợi cho sức khỏe đường ruột vì chứa chất gì?
A. Prebiotic
B. Probiotic
C. Chất xơ
D. Enzyme tiêu hóa
17. Vitamin nào sau đây tan trong chất béo?
A. Vitamin C
B. Vitamin B1
C. Vitamin K
D. Vitamin B6
18. Vitamin B12 chủ yếu có trong loại thực phẩm nào?
A. Rau xanh đậm
B. Sản phẩm từ động vật
C. Ngũ cốc nguyên hạt
D. Trái cây tươi
19. Trong khẩu phần ăn cân đối, tỷ lệ carbohydrate, protein, lipid được khuyến nghị là bao nhiêu?
A. 20-30% carbohydrate, 40-50% protein, 30-40% lipid
B. 50-60% carbohydrate, 15-20% protein, 25-30% lipid
C. 30-40% carbohydrate, 30-40% protein, 20-30% lipid
D. 60-70% carbohydrate, 10-15% protein, 15-20% lipid
20. Nhu cầu năng lượng của cơ thể được đo bằng đơn vị nào?
A. Gram
B. Lít
C. Calo hoặc Kilojoule
D. Mol
21. Chất dinh dưỡng đa lượng nào tham gia cấu tạo nên hormone và enzyme?
A. Carbohydrate
B. Lipid
C. Protein
D. Vitamin
22. Đối với người bị bệnh tiểu đường, điều quan trọng nhất trong chế độ ăn là kiểm soát loại carbohydrate nào?
A. Carbohydrate phức tạp
B. Carbohydrate đơn giản
C. Chất xơ
D. Tinh bột kháng
23. Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Mức độ hoạt động thể chất
B. Tỷ lệ mỡ cơ thể so với cơ
C. Cân nặng so với chiều cao
D. Lượng nước trong cơ thể
24. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc uống đủ nước?
A. Hỗ trợ tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng
B. Điều hòa thân nhiệt
C. Tăng cường trí nhớ ngắn hạn
D. Vận chuyển chất dinh dưỡng và oxy
25. Chất chống oxy hóa có vai trò gì trong cơ thể?
A. Cung cấp năng lượng
B. Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương gốc tự do
C. Hỗ trợ tiêu hóa chất béo
D. Tăng cường hấp thụ canxi
26. Nguyên nhân chính gây ra bệnh béo phì là gì?
A. Ăn quá nhiều chất xơ
B. Mất cân bằng giữa năng lượng nạp vào và năng lượng tiêu hao
C. Thiếu vitamin và khoáng chất
D. Uống không đủ nước
27. Chất béo chuyển hóa (trans fat) thường được tạo ra trong quá trình công nghiệp nào?
A. Lên men
B. Hydro hóa dầu thực vật
C. Sấy khô
D. Ướp muối
28. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp protein hoàn chỉnh?
A. Gạo lứt
B. Đậu nành
C. Rau xanh
D. Quả hạch
29. Loại vitamin nào cần thiết cho quá trình đông máu?
A. Vitamin C
B. Vitamin D
C. Vitamin K
D. Vitamin E
30. Nguyên tắc 'bàn tay′ trong dinh dưỡng thường được dùng để ước lượng điều gì?
A. Lượng calo cần thiết hàng ngày
B. Kích thước khẩu phần ăn
C. Tỷ lệ các nhóm chất dinh dưỡng
D. Thời gian tiêu hóa thức ăn