Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dinh dưỡng học

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

1. Tại sao việc ăn nhiều rau xanh đậm được khuyến khích trong chế độ ăn uống lành mạnh?

A. Vì chúng chứa nhiều calo và cung cấp năng lượng dồi dào
B. Vì chúng là nguồn cung cấp chất xơ, vitamin và khoáng chất quan trọng
C. Vì chúng giúp tăng cường vị giác và làm bữa ăn ngon miệng hơn
D. Vì chúng có thể thay thế hoàn toàn các loại thực phẩm khác

2. Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp chất nào sau đây?

A. Hemoglobin
B. Collagen
C. Insulin
D. Vitamin D

3. Vai trò chính của protein trong cơ thể là gì?

A. Cung cấp năng lượng dự trữ
B. Xây dựng và sửa chữa mô
C. Điều hòa quá trình trao đổi chất
D. Vận chuyển oxy trong máu

4. Loại thực phẩm lên men nào sau đây có lợi cho hệ vi sinh vật đường ruột?

A. Bánh mì trắng
B. Thịt xông khói
C. Sữa chua (có lợi khuẩn)
D. Nước ngọt có gas

5. Điều gì xảy ra nếu cơ thể tiêu thụ quá nhiều protein trong thời gian dài?

A. Tăng cường chức năng gan
B. Gây áp lực lên thận và tăng nguy cơ mất canxi
C. Cải thiện sức khỏe tim mạch
D. Tăng cường sức mạnh cơ bắp mà không có tác dụng phụ

6. Khuyến nghị về lượng đường tự do (free sugars) hàng ngày từ WHO là gì?

A. Không giới hạn
B. Dưới 50% tổng năng lượng
C. Dưới 10% tổng năng lượng
D. Dưới 1% tổng năng lượng

7. Ảnh hưởng chính của việc thiếu sắt đối với cơ thể là gì?

A. Bệnh loãng xương
B. Thiếu máu
C. Suy giảm trí nhớ
D. Rối loạn tiêu hóa

8. Vitamin nào sau đây tan trong chất béo?

A. Vitamin C
B. Vitamin B1
C. Vitamin K
D. Vitamin B6

9. Thực phẩm nào sau đây có chỉ số đường huyết (GI) thấp?

A. Bánh mì trắng
B. Khoai tây nghiền
C. Yến mạch nguyên hạt
D. Nước ngọt có đường

10. Hội chứng 'ăn vô độ' (Binge Eating Disorder) là một rối loạn ăn uống đặc trưng bởi điều gì?

A. Cố tình bỏ ăn để giảm cân
B. Ăn một lượng lớn thức ăn trong thời gian ngắn và mất kiểm soát
C. Ám ảnh về cân nặng và hình thể
D. Nôn mửa sau khi ăn để tránh tăng cân

11. Chất dinh dưỡng nào sau đây cung cấp năng lượng chính cho cơ thể?

A. Vitamin
B. Khoáng chất
C. Carbohydrate
D. Nước

12. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?

A. Vitamin C
B. Vitamin E
C. Vitamin K
D. Vitamin B12

13. Chế độ ăn Địa Trung Hải (Mediterranean Diet) nổi tiếng với lợi ích sức khỏe nào?

A. Giảm cân nhanh chóng
B. Tăng cường cơ bắp tối đa
C. Giảm nguy cơ bệnh tim mạch và kéo dài tuổi thọ
D. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh tiểu đường

14. Vitamin B12 chủ yếu có trong loại thực phẩm nào?

A. Rau xanh
B. Trái cây
C. Thịt và sản phẩm từ động vật
D. Các loại hạt

15. Loại chất béo nào sau đây được coi là 'lành mạnh′ và nên được ưu tiên trong chế độ ăn?

A. Chất béo bão hòa
B. Chất béo chuyển hóa
C. Chất béo không bão hòa đơn và đa
D. Cholesterol

16. Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Mức độ cholesterol trong máu
B. Tỷ lệ mỡ cơ thể
C. Cân nặng so với chiều cao
D. Mức độ hoạt động thể chất

17. Nguyên tắc 'Bàn ăn lành mạnh′ (Healthy Eating Plate) khuyến nghị tỷ lệ rau và trái cây chiếm bao nhiêu phần trong bữa ăn?

A. 1∕4
B. 1∕3
C. 1∕2
D. 2∕3

18. Chất xơ đóng vai trò quan trọng trong hệ tiêu hóa như thế nào?

A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào
B. Hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn
C. Thúc đẩy nhu động ruột và ngăn ngừa táo bón
D. Phân hủy chất béo trong ruột non

19. Chất béo chuyển hóa (trans fat) thường được tạo ra trong quá trình công nghiệp nào?

A. Lên men
B. Hydro hóa một phần dầu thực vật
C. Sấy khô
D. Ướp muối

20. Nguyên tố vi lượng nào sau đây cần thiết cho chức năng tuyến giáp?

A. Kẽm
B. Iốt
C. Selen
D. Đồng

21. Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) được thiết kế đặc biệt để làm gì?

A. Giảm cân nhanh chóng
B. Kiểm soát huyết áp cao
C. Cải thiện trí nhớ
D. Tăng cường cơ bắp

22. Một người bị dị ứng lactose nên tránh tiêu thụ loại thực phẩm nào?

A. Thịt
B. Rau
C. Sản phẩm từ sữa
D. Ngũ cốc

23. Vitamin D có vai trò quan trọng trong việc hấp thụ chất khoáng nào?

A. Sắt
B. Kẽm
C. Canxi
D. Kali

24. Loại đường nào sau đây là đường đơn (monosaccharide)?

A. Sucrose
B. Lactose
C. Glucose
D. Maltose

25. Insulin là một hormone quan trọng trong việc điều chỉnh lượng đường trong máu. Hormone này được sản xuất bởi cơ quan nào?

A. Gan
B. Thận
C. Tuyến tụy
D. Tuyến giáp

26. Nhu cầu nước hàng ngày của một người trưởng thành trung bình là bao nhiêu?

A. 1-1.5 lít
B. 2-2.5 lít
C. 3-3.5 lít
D. 4-4.5 lít

27. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp protein hoàn chỉnh?

A. Gạo lứt
B. Đậu nành
C. Ngô
D. Khoai tây

28. Chất chống oxy hóa (antioxidant) có tác dụng gì đối với cơ thể?

A. Cung cấp năng lượng cho tế bào
B. Tăng cường hệ miễn dịch
C. Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương gốc tự do
D. Hỗ trợ quá trình tiêu hóa chất béo

29. Quá trình chuyển hóa thức ăn thành năng lượng trong cơ thể được gọi là gì?

A. Hấp thụ
B. Tiêu hóa
C. Trao đổi chất (Metabolism)
D. Bài tiết

30. Thiếu hụt chất khoáng nào sau đây có thể gây ra bệnh loãng xương?

A. Sắt
B. Kẽm
C. Canxi
D. Kali

1 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 14

1. Tại sao việc ăn nhiều rau xanh đậm được khuyến khích trong chế độ ăn uống lành mạnh?

2 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 14

2. Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp chất nào sau đây?

3 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 14

3. Vai trò chính của protein trong cơ thể là gì?

4 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 14

4. Loại thực phẩm lên men nào sau đây có lợi cho hệ vi sinh vật đường ruột?

5 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 14

5. Điều gì xảy ra nếu cơ thể tiêu thụ quá nhiều protein trong thời gian dài?

6 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 14

6. Khuyến nghị về lượng đường tự do (free sugars) hàng ngày từ WHO là gì?

7 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 14

7. Ảnh hưởng chính của việc thiếu sắt đối với cơ thể là gì?

8 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 14

8. Vitamin nào sau đây tan trong chất béo?

9 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 14

9. Thực phẩm nào sau đây có chỉ số đường huyết (GI) thấp?

10 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 14

10. Hội chứng `ăn vô độ` (Binge Eating Disorder) là một rối loạn ăn uống đặc trưng bởi điều gì?

11 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 14

11. Chất dinh dưỡng nào sau đây cung cấp năng lượng chính cho cơ thể?

12 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 14

12. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?

13 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 14

13. Chế độ ăn Địa Trung Hải (Mediterranean Diet) nổi tiếng với lợi ích sức khỏe nào?

14 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 14

14. Vitamin B12 chủ yếu có trong loại thực phẩm nào?

15 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 14

15. Loại chất béo nào sau đây được coi là `lành mạnh′ và nên được ưu tiên trong chế độ ăn?

16 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 14

16. Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá điều gì?

17 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 14

17. Nguyên tắc `Bàn ăn lành mạnh′ (Healthy Eating Plate) khuyến nghị tỷ lệ rau và trái cây chiếm bao nhiêu phần trong bữa ăn?

18 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 14

18. Chất xơ đóng vai trò quan trọng trong hệ tiêu hóa như thế nào?

19 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 14

19. Chất béo chuyển hóa (trans fat) thường được tạo ra trong quá trình công nghiệp nào?

20 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 14

20. Nguyên tố vi lượng nào sau đây cần thiết cho chức năng tuyến giáp?

21 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 14

21. Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) được thiết kế đặc biệt để làm gì?

22 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 14

22. Một người bị dị ứng lactose nên tránh tiêu thụ loại thực phẩm nào?

23 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 14

23. Vitamin D có vai trò quan trọng trong việc hấp thụ chất khoáng nào?

24 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 14

24. Loại đường nào sau đây là đường đơn (monosaccharide)?

25 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 14

25. Insulin là một hormone quan trọng trong việc điều chỉnh lượng đường trong máu. Hormone này được sản xuất bởi cơ quan nào?

26 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 14

26. Nhu cầu nước hàng ngày của một người trưởng thành trung bình là bao nhiêu?

27 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 14

27. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp protein hoàn chỉnh?

28 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 14

28. Chất chống oxy hóa (antioxidant) có tác dụng gì đối với cơ thể?

29 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 14

29. Quá trình chuyển hóa thức ăn thành năng lượng trong cơ thể được gọi là gì?

30 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 14

30. Thiếu hụt chất khoáng nào sau đây có thể gây ra bệnh loãng xương?