Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dinh dưỡng học

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

1. Trong trường hợp nào sau đây, nhu cầu protein của cơ thể tăng cao hơn bình thường?

A. Khi nghỉ ngơi hoàn toàn
B. Trong giai đoạn tăng trưởng và phát triển (trẻ em, thanh thiếu niên)
C. Khi tiêu thụ nhiều carbohydrate
D. Khi cơ thể đủ nước

2. Chức năng chính của chất xơ trong chế độ ăn uống là gì?

A. Cung cấp năng lượng
B. Xây dựng cơ bắp
C. Hỗ trợ tiêu hóa và duy trì nhu động ruột
D. Tăng cường hệ miễn dịch

3. Thực phẩm nào sau đây có chỉ số đường huyết (GI) thấp nhất?

A. Bánh mì trắng
B. Gạo trắng
C. Yến mạch nguyên hạt
D. Khoai tây nghiền

4. Phương pháp chế biến thực phẩm nào sau đây có thể làm giảm đáng kể hàm lượng vitamin trong thực phẩm?

A. Hấp
B. Luộc kỹ trong nhiều nước
C. Nướng
D. Ăn sống

5. Thực phẩm lên men mang lại lợi ích gì cho hệ tiêu hóa?

A. Cung cấp nhiều đường
B. Giảm hấp thụ chất dinh dưỡng
C. Cung cấp probiotic, hỗ trợ cân bằng hệ vi sinh đường ruột
D. Gây táo bón

6. Trong khẩu phần ăn cân đối, tỷ lệ carbohydrate, protein và chất béo được khuyến nghị là khoảng bao nhiêu?

A. Carbohydrate: 20%, Protein: 60%, Chất béo: 20%
B. Carbohydrate: 50-60%, Protein: 15-20%, Chất béo: 25-30%
C. Carbohydrate: 80%, Protein: 10%, Chất béo: 10%
D. Carbohydrate: 30%, Protein: 30%, Chất béo: 40%

7. Vitamin C đóng vai trò chính trong việc:

A. Duy trì thị lực
B. Tăng cường hệ miễn dịch và chống oxy hóa
C. Hỗ trợ đông máu
D. Cung cấp năng lượng cho tế bào

8. Protein đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây trong cơ thể?

A. Cung cấp năng lượng dự trữ
B. Tổng hợp hormone và enzyme
C. Vận chuyển oxy trong máu
D. Điều hòa thân nhiệt

9. Điều gì KHÔNG đúng về chất béo chuyển hóa (trans fat)?

A. Chất béo chuyển hóa tự nhiên có trong một số sản phẩm từ động vật nhai lại với lượng nhỏ
B. Chất béo chuyển hóa nhân tạo được tạo ra trong quá trình hydro hóa dầu thực vật
C. Chất béo chuyển hóa có lợi cho tim mạch hơn chất béo bão hòa
D. Chất béo chuyển hóa làm tăng cholesterol xấu (LDL) và giảm cholesterol tốt (HDL)

10. Tại sao việc uống đủ nước mỗi ngày lại quan trọng đối với sức khỏe?

A. Nước chỉ có tác dụng làm mát cơ thể
B. Nước tham gia vào nhiều quá trình sinh lý, vận chuyển chất dinh dưỡng, đào thải chất thải và duy trì chức năng tế bào
C. Nước chỉ cần thiết khi vận động mạnh
D. Nước không ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất

11. Loại chất béo nào sau đây được coi là 'lành mạnh′ và nên được ưu tiên trong chế độ ăn?

A. Chất béo bão hòa
B. Chất béo chuyển hóa
C. Chất béo không bão hòa đơn và đa
D. Cholesterol

12. Tại sao người ăn chay trường cần chú ý bổ sung vitamin B12?

A. Vì vitamin B12 chỉ có trong thực phẩm thực vật
B. Vì vitamin B12 dễ bị mất đi trong quá trình chế biến thực phẩm chay
C. Vì vitamin B12 chủ yếu có trong thực phẩm có nguồn gốc động vật và ít có trong thực vật
D. Vì cơ thể người ăn chay trường hấp thụ vitamin B12 kém hơn

13. Điều gì KHÔNG phải là một trong những khuyến nghị dinh dưỡng cho người bệnh tiểu đường?

A. Hạn chế đường và đồ ngọt
B. Ăn nhiều chất xơ
C. Ưu tiên ngũ cốc tinh chế
D. Kiểm soát khẩu phần ăn

14. Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Tỷ lệ mỡ cơ thể
B. Mức độ hoạt động thể chất
C. Tình trạng cân nặng so với chiều cao
D. Sức mạnh cơ bắp

15. Hậu quả của việc tiêu thụ quá nhiều đường tinh luyện trong thời gian dài có thể là gì?

A. Tăng cường hệ miễn dịch
B. Cải thiện sức khỏe tim mạch
C. Tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường type 2 và béo phì
D. Giảm nguy cơ sâu răng

16. Nguyên tắc cơ bản của chế độ ăn Địa Trung Hải là gì?

A. Ăn nhiều thịt đỏ và chất béo bão hòa
B. Ưu tiên ngũ cốc tinh chế và đường
C. Tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, dầu oliu và cá
D. Hạn chế protein và chất béo

17. Để tăng cường hấp thụ sắt từ thực phẩm có nguồn gốc thực vật, nên kết hợp với thực phẩm giàu vitamin nào?

A. Vitamin K
B. Vitamin D
C. Vitamin C
D. Vitamin B12

18. Loại khoáng chất nào sau đây quan trọng cho việc ngăn ngừa bệnh loãng xương?

A. Sắt
B. Kẽm
C. Canxi
D. Kali

19. Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của việc thiếu nước?

A. Nước tiểu màu vàng đậm
B. Khô miệng và khát nước
C. Tăng cân nhanh chóng
D. Đau đầu và mệt mỏi

20. Vitamin D đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình nào sau đây?

A. Đông máu
B. Hấp thụ canxi
C. Chuyển hóa protein
D. Sản xuất hồng cầu

21. Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) được thiết kế đặc biệt để làm gì?

A. Giảm cân nhanh chóng
B. Kiểm soát huyết áp cao
C. Tăng cường cơ bắp
D. Cải thiện trí nhớ

22. Ưu điểm chính của việc ăn ngũ cốc nguyên hạt so với ngũ cốc tinh chế là gì?

A. Ngũ cốc nguyên hạt chứa ít calo hơn
B. Ngũ cốc nguyên hạt dễ tiêu hóa hơn
C. Ngũ cốc nguyên hạt giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất hơn
D. Ngũ cốc tinh chế có hương vị đậm đà hơn

23. Chất dinh dưỡng nào sau đây cung cấp năng lượng chính cho cơ thể?

A. Vitamin
B. Khoáng chất
C. Carbohydrate
D. Nước

24. Điều gì xảy ra nếu cơ thể thiếu hụt vitamin A?

A. Rối loạn đông máu
B. Giảm thị lực, đặc biệt là trong điều kiện ánh sáng yếu
C. Yếu cơ
D. Tăng nguy cơ nhiễm trùng

25. Thiếu hụt iốt trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến bệnh lý nào sau đây?

A. Thiếu máu
B. Bướu cổ
C. Loãng xương
D. Scorbut

26. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp protein thực vật tốt nhất?

A. Thịt bò
B. Trứng gà
C. Đậu nành
D. Sữa tươi

27. Nguyên tắc 'Bàn ăn lành mạnh′ (Healthy Eating Plate) khuyến nghị điều gì về tỷ lệ các nhóm thực phẩm trong mỗi bữa ăn?

A. Nửa bàn ăn là protein, một phần tư là carbohydrate, một phần tư là chất béo
B. Nửa bàn ăn là rau và trái cây, một phần tư là ngũ cốc nguyên hạt, một phần tư là protein lành mạnh
C. Tập trung vào ngũ cốc tinh chế, hạn chế rau và protein
D. Ăn tự do tất cả các nhóm thực phẩm

28. Vitamin B12 chủ yếu có trong loại thực phẩm nào sau đây?

A. Rau xanh
B. Trái cây
C. Thực phẩm có nguồn gốc động vật
D. Ngũ cốc nguyên hạt

29. So sánh giữa đường fructose và glucose, phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?

A. Glucose ngọt hơn fructose
B. Fructose được hấp thụ nhanh hơn glucose
C. Fructose chủ yếu được chuyển hóa ở gan, trong khi glucose được sử dụng trực tiếp bởi tế bào
D. Cả fructose và glucose đều có chỉ số đường huyết (GI) tương đương

30. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc cho con bú sữa mẹ?

A. Cung cấp kháng thể giúp tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ
B. Giúp mẹ giảm cân nhanh chóng sau sinh
C. Cung cấp dinh dưỡng tối ưu và cân đối cho trẻ sơ sinh
D. Thúc đẩy sự gắn kết tình cảm giữa mẹ và con

1 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

1. Trong trường hợp nào sau đây, nhu cầu protein của cơ thể tăng cao hơn bình thường?

2 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

2. Chức năng chính của chất xơ trong chế độ ăn uống là gì?

3 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

3. Thực phẩm nào sau đây có chỉ số đường huyết (GI) thấp nhất?

4 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

4. Phương pháp chế biến thực phẩm nào sau đây có thể làm giảm đáng kể hàm lượng vitamin trong thực phẩm?

5 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

5. Thực phẩm lên men mang lại lợi ích gì cho hệ tiêu hóa?

6 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

6. Trong khẩu phần ăn cân đối, tỷ lệ carbohydrate, protein và chất béo được khuyến nghị là khoảng bao nhiêu?

7 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

7. Vitamin C đóng vai trò chính trong việc:

8 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

8. Protein đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây trong cơ thể?

9 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

9. Điều gì KHÔNG đúng về chất béo chuyển hóa (trans fat)?

10 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

10. Tại sao việc uống đủ nước mỗi ngày lại quan trọng đối với sức khỏe?

11 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

11. Loại chất béo nào sau đây được coi là `lành mạnh′ và nên được ưu tiên trong chế độ ăn?

12 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

12. Tại sao người ăn chay trường cần chú ý bổ sung vitamin B12?

13 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

13. Điều gì KHÔNG phải là một trong những khuyến nghị dinh dưỡng cho người bệnh tiểu đường?

14 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

14. Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá điều gì?

15 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

15. Hậu quả của việc tiêu thụ quá nhiều đường tinh luyện trong thời gian dài có thể là gì?

16 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

16. Nguyên tắc cơ bản của chế độ ăn Địa Trung Hải là gì?

17 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

17. Để tăng cường hấp thụ sắt từ thực phẩm có nguồn gốc thực vật, nên kết hợp với thực phẩm giàu vitamin nào?

18 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

18. Loại khoáng chất nào sau đây quan trọng cho việc ngăn ngừa bệnh loãng xương?

19 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

19. Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của việc thiếu nước?

20 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

20. Vitamin D đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình nào sau đây?

21 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

21. Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) được thiết kế đặc biệt để làm gì?

22 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

22. Ưu điểm chính của việc ăn ngũ cốc nguyên hạt so với ngũ cốc tinh chế là gì?

23 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

23. Chất dinh dưỡng nào sau đây cung cấp năng lượng chính cho cơ thể?

24 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

24. Điều gì xảy ra nếu cơ thể thiếu hụt vitamin A?

25 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

25. Thiếu hụt iốt trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến bệnh lý nào sau đây?

26 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

26. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp protein thực vật tốt nhất?

27 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

27. Nguyên tắc `Bàn ăn lành mạnh′ (Healthy Eating Plate) khuyến nghị điều gì về tỷ lệ các nhóm thực phẩm trong mỗi bữa ăn?

28 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

28. Vitamin B12 chủ yếu có trong loại thực phẩm nào sau đây?

29 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

29. So sánh giữa đường fructose và glucose, phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?

30 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 15

30. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc cho con bú sữa mẹ?