1. Sự khác biệt chính giữa 'kiểm toán tuân thủ' (compliance audit) và 'kiểm toán hoạt động′ (operational audit) trong bối cảnh kiểm toán quốc tế là gì?
A. Kiểm toán tuân thủ tập trung vào hiệu quả hoạt động, còn kiểm toán hoạt động tập trung vào tuân thủ quy định.
B. Kiểm toán tuân thủ tập trung vào việc đánh giá xem doanh nghiệp có tuân thủ các luật lệ, quy định và chính sách đã được thiết lập hay không, trong khi kiểm toán hoạt động đánh giá hiệu quả và hiệu suất của các hoạt động.
C. Kiểm toán tuân thủ do kiểm toán viên nội bộ thực hiện, còn kiểm toán hoạt động do kiểm toán viên độc lập thực hiện.
D. Kiểm toán tuân thủ chỉ áp dụng cho các công ty niêm yết, còn kiểm toán hoạt động áp dụng cho tất cả các loại hình doanh nghiệp.
2. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào trong giao dịch quốc tế?
A. Khi công ty chỉ giao dịch bằng đồng nội tệ.
B. Khi công ty có các giao dịch mua bán, vay hoặc cho vay bằng ngoại tệ.
C. Khi tỷ giá hối đoái ổn định trong suốt kỳ kế toán.
D. Khi công ty chỉ giao dịch với các đối tác trong cùng quốc gia.
3. Khái niệm 'trách nhiệm giải trình′ (accountability) trong kế toán quốc tế nhấn mạnh điều gì?
A. Doanh nghiệp chỉ chịu trách nhiệm với cổ đông.
B. Doanh nghiệp có nghĩa vụ giải trình và minh bạch về hoạt động và việc sử dụng nguồn lực của mình với các bên liên quan rộng rãi hơn, không chỉ cổ đông.
C. Trách nhiệm giải trình chỉ giới hạn trong việc tuân thủ các chuẩn mực kế toán.
D. Trách nhiệm giải trình chỉ áp dụng cho các công ty niêm yết.
4. Lợi ích chính của việc áp dụng IFRS là gì?
A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Tăng cường tính so sánh của báo cáo tài chính giữa các công ty và các quốc gia, thu hút đầu tư quốc tế và giảm chi phí vốn.
C. Đơn giản hóa quy trình kế toán nội bộ.
D. Tăng quyền lực của kế toán viên.
5. Vấn đề 'tham nhũng′ (corruption) có thể ảnh hưởng đến kế toán quốc tế như thế nào?
A. Tham nhũng không liên quan đến kế toán quốc tế.
B. Tham nhũng có thể làm sai lệch thông tin tài chính, giảm tính minh bạch và độ tin cậy của báo cáo tài chính, gây cản trở đầu tư và phát triển kinh tế.
C. Tham nhũng chỉ ảnh hưởng đến các công ty nhỏ.
D. Tham nhũng có thể giúp doanh nghiệp giảm chi phí kế toán.
6. IASB (Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế) có vai trò gì?
A. Thực thi các chuẩn mực kế toán quốc tế trên toàn cầu.
B. Phát triển và ban hành các chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS).
C. Giải quyết tranh chấp kế toán giữa các quốc gia.
D. Đào tạo kế toán viên quốc tế.
7. Khái niệm 'kế toán kép′ (double-entry bookkeeping) có phải là một nguyên tắc phổ quát trong kế toán quốc tế không?
A. Không, kế toán kép chỉ được sử dụng ở một số quốc gia.
B. Có, kế toán kép là nền tảng cơ bản của hệ thống kế toán hiện đại và được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu.
C. Kế toán đơn (single-entry bookkeeping) phổ biến hơn trong kế toán quốc tế.
D. Kế toán kép chỉ áp dụng cho các công ty lớn.
8. Khi nào thì một công ty được coi là 'công ty mẹ' trong báo cáo tài chính hợp nhất theo chuẩn mực quốc tế?
A. Khi công ty sở hữu ít nhất 20% quyền biểu quyết của công ty khác.
B. Khi công ty có quyền kiểm soát công ty khác, thường là khi sở hữu trên 50% quyền biểu quyết hoặc có quyền chi phối các chính sách tài chính và hoạt động.
C. Khi công ty có chung ban giám đốc với công ty khác.
D. Khi công ty có giao dịch thương mại lớn với công ty khác.
9. Phương pháp 'tỷ giá lịch sử' (historical rate method) thường được sử dụng trong chuyển đổi báo cáo tài chính để chuyển đổi khoản mục nào?
A. Doanh thu và chi phí.
B. Vốn chủ sở hữu (ngoại trừ lợi nhuận giữ lại).
C. Tài sản và nợ phải trả tiền tệ.
D. Tất cả các khoản mục trong báo cáo tài chính.
10. Khái niệm 'thận trọng′ (prudence) trong kế toán quốc tế có nghĩa là gì?
A. Ghi nhận doanh thu và chi phí một cách lạc quan nhất.
B. Thận trọng trong việc ghi nhận doanh thu và tài sản, nhưng sẵn sàng ghi nhận chi phí và nợ phải trả khi có khả năng xảy ra, để tránh đánh giá cao tài sản và lợi nhuận.
C. Ghi nhận doanh thu và chi phí một cách trung lập, không thiên vị.
D. Ghi nhận doanh thu và tài sản càng sớm càng tốt.
11. Thách thức nào sau đây là đặc biệt quan trọng khi kiểm toán một công ty đa quốc gia?
A. Sự khác biệt về múi giờ giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa kinh doanh, cũng như các chuẩn mực pháp lý và kế toán giữa các quốc gia.
C. Chi phí đi lại và ăn ở cho kiểm toán viên quốc tế.
D. Sự thiếu hụt các công cụ kiểm toán công nghệ cao.
12. Khó khăn chính trong việc hài hòa các tiêu chuẩn kế toán quốc tế là gì?
A. Sự thiếu hụt các chuyên gia kế toán có trình độ.
B. Chi phí cao để chuyển đổi sang các tiêu chuẩn mới.
C. Sự khác biệt về luật pháp, văn hóa và hệ thống kinh tế giữa các quốc gia.
D. Sự phản đối từ các công ty nhỏ và vừa.
13. Điều gì là một ví dụ về 'giao dịch bằng ngoại tệ' (foreign currency transaction)?
A. Mua hàng hóa từ một nhà cung cấp trong nước và thanh toán bằng đồng nội tệ.
B. Bán hàng hóa cho một khách hàng nước ngoài và nhận thanh toán bằng ngoại tệ.
C. Vay tiền từ một ngân hàng trong nước bằng đồng nội tệ.
D. Trả lương cho nhân viên bằng đồng nội tệ.
14. Trong bối cảnh quốc tế, 'kế toán môi trường′ (environmental accounting) ngày càng trở nên quan trọng vì lý do gì?
A. Chỉ để tuân thủ các quy định pháp luật mới.
B. Để đáp ứng áp lực từ các đối thủ cạnh tranh.
C. Để đáp ứng yêu cầu ngày càng tăng về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và nhu cầu thông tin về tác động môi trường của hoạt động kinh doanh từ các bên liên quan.
D. Để tăng cường lợi nhuận ngắn hạn.
15. Yếu tố văn hóa có thể ảnh hưởng đến thông lệ kế toán ở các quốc gia khác nhau như thế nào?
A. Văn hóa không có ảnh hưởng đến thông lệ kế toán.
B. Văn hóa có thể ảnh hưởng đến mức độ thận trọng, tính bảo thủ trong kế toán, cũng như mức độ tuân thủ và minh bạch trong báo cáo tài chính.
C. Văn hóa chỉ ảnh hưởng đến việc lựa chọn ngôn ngữ báo cáo tài chính.
D. Văn hóa chỉ ảnh hưởng đến thời hạn nộp báo cáo tài chính.
16. Vấn đề 'rửa tiền′ (money laundering) có liên quan đến kế toán quốc tế như thế nào?
A. Rửa tiền không phải là vấn đề của kế toán.
B. Kế toán viên có vai trò quan trọng trong việc phát hiện và ngăn chặn rửa tiền thông qua việc nhận diện các giao dịch bất thường và tuân thủ các quy định về phòng chống rửa tiền.
C. Rửa tiền chỉ là vấn đề của ngân hàng, không liên quan đến doanh nghiệp thông thường.
D. Kế toán viên chỉ cần báo cáo rửa tiền nếu số tiền vượt quá một ngưỡng nhất định.
17. Thách thức lớn nhất khi một quốc gia chuyển đổi từ chuẩn mực kế toán quốc gia sang IFRS thường là gì?
A. Sự phản đối từ công chúng.
B. Chi phí đào tạo lại nhân viên kế toán và thay đổi hệ thống thông tin kế toán, cũng như sự thay đổi về mặt pháp lý và quy định.
C. Sự thiếu hụt tài liệu hướng dẫn IFRS.
D. Sự không tương thích giữa IFRS và công nghệ thông tin hiện tại.
18. Vấn đề 'chuyển giá' (transfer pricing) trong kế toán quốc tế liên quan đến điều gì?
A. Việc chuyển đổi báo cáo tài chính sang ngôn ngữ khác.
B. Việc định giá hàng hóa, dịch vụ và tài sản được giao dịch giữa các đơn vị có liên quan trong cùng một tập đoàn đa quốc gia.
C. Việc chuyển giao rủi ro tỷ giá hối đoái giữa các công ty con.
D. Việc chuyển đổi tiêu chuẩn kế toán từ US GAAP sang IFRS.
19. Mục đích chính của việc kiểm toán báo cáo tài chính hợp nhất (consolidated financial statements) trong bối cảnh quốc tế là gì?
A. Đảm bảo rằng mỗi công ty con tuân thủ luật pháp địa phương.
B. Cung cấp bức tranh tổng quan về tình hình tài chính và kết quả hoạt động của toàn bộ tập đoàn như một thực thể duy nhất.
C. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái cho các công ty con.
D. Đơn giản hóa quy trình báo cáo tài chính cho công ty mẹ.
20. Mục tiêu chính của Kế toán quốc tế là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các công ty đa quốc gia.
B. Tiêu chuẩn hóa các thông lệ kế toán trên toàn cầu để tăng cường tính so sánh và minh bạch của thông tin tài chính.
C. Giảm thiểu sự can thiệp của chính phủ vào báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
D. Tạo ra các quy tắc kế toán phức tạp hơn để kiểm soát tài chính chặt chẽ hơn.
21. IFRS là viết tắt của cụm từ nào?
A. International Financial Reporting Standards.
B. Integrated Financial Regulatory System.
C. Internal Fiscal Responsibility System.
D. Investment and Financial Revenue Statements.
22. Khái niệm 'giá trị hợp lý' (fair value) trong IFRS được định nghĩa là gì?
A. Giá trị mà tài sản có thể được bán hoặc nợ phải trả có thể được chuyển nhượng trong một giao dịch bắt buộc giữa các bên có hiểu biết và tự nguyện vào ngày định giá.
B. Giá trị gốc của tài sản khi mua.
C. Giá trị thị trường cao nhất của tài sản.
D. Giá trị chiết khấu dòng tiền tương lai của tài sản.
23. Trong bối cảnh kế toán quốc tế, 'đạo đức nghề nghiệp′ (professional ethics) của kế toán viên có tầm quan trọng như thế nào?
A. Đạo đức nghề nghiệp không quan trọng bằng kỹ năng chuyên môn.
B. Đạo đức nghề nghiệp là yếu tố then chốt, đảm bảo tính trung thực, khách quan và tin cậy của thông tin tài chính, đặc biệt trong môi trường kinh doanh quốc tế phức tạp và đa dạng.
C. Đạo đức nghề nghiệp chỉ quan trọng đối với kế toán viên làm việc trong lĩnh vực công.
D. Các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp khác nhau giữa các quốc gia, nên ít có giá trị trong kế toán quốc tế.
24. Trong kế toán quốc tế, 'báo cáo tích hợp′ (integrated reporting) có mục tiêu gì?
A. Chỉ tập trung vào thông tin tài chính.
B. Kết hợp thông tin tài chính và phi tài chính (môi trường, xã hội, quản trị - ESG) để cung cấp một bức tranh toàn diện hơn về giá trị doanh nghiệp tạo ra theo thời gian.
C. Thay thế báo cáo tài chính truyền thống.
D. Chỉ dành cho các công ty đa quốc gia lớn nhất.
25. Trong kế toán quốc tế, 'chuyển đổi báo cáo tài chính′ (translation) đề cập đến quá trình nào?
A. Chuyển đổi báo cáo tài chính từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
B. Chuyển đổi báo cáo tài chính từ một bộ tiêu chuẩn kế toán này sang bộ tiêu chuẩn kế toán khác.
C. Chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài sang đồng tiền báo cáo của công ty mẹ.
D. Chuyển đổi báo cáo tài chính từ dạng giấy sang dạng điện tử.
26. Chuẩn mực kế toán quốc tế nào quy định về 'Báo cáo lưu chuyển tiền tệ' (statement of cash flows)?
A. IAS 1 - Trình bày Báo cáo Tài chính.
B. IAS 7 - Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ.
C. IAS 16 - Tài sản, Nhà xưởng và Thiết bị.
D. IAS 38 - Tài sản Vô hình.
27. Trong kế toán quốc tế, 'nghiên cứu và phát triển′ (R&D) được xử lý như thế nào theo IFRS?
A. Tất cả chi phí R&D đều được vốn hóa thành tài sản.
B. Chi phí nghiên cứu (research) luôn được ghi nhận là chi phí trong kỳ, trong khi chi phí phát triển (development) có thể được vốn hóa nếu đáp ứng các tiêu chí nhất định.
C. Tất cả chi phí R&D đều được ghi nhận là chi phí trong kỳ.
D. Chi phí R&D được vốn hóa dựa trên quyết định của ban quản lý.
28. Báo cáo bộ phận (segment reporting) trong kế toán quốc tế nhằm mục đích chính là gì?
A. Giảm chi phí lập báo cáo tài chính.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về hiệu quả hoạt động của các bộ phận khác nhau trong một doanh nghiệp, giúp người dùng hiểu rõ hơn về nguồn gốc lợi nhuận và rủi ro.
C. Che giấu thông tin về các bộ phận hoạt động kém hiệu quả.
D. Đơn giản hóa báo cáo tài chính hợp nhất.
29. Phương pháp 'tỷ giá hiện hành′ (current rate method) thường được sử dụng để chuyển đổi báo cáo tài chính của loại hình công ty con nào?
A. Công ty con hoạt động trong môi trường siêu lạm phát.
B. Công ty con có đồng tiền chức năng khác với đồng tiền báo cáo của công ty mẹ, nhưng hoạt động độc lập.
C. Công ty con có đồng tiền chức năng giống với đồng tiền báo cáo của công ty mẹ.
D. Công ty con mới thành lập và chưa có hoạt động kinh doanh.
30. US GAAP khác biệt cơ bản với IFRS ở điểm nào?
A. US GAAP tập trung vào nguyên tắc, trong khi IFRS tập trung vào quy tắc.
B. IFRS tập trung vào nguyên tắc, trong khi US GAAP tập trung vào quy tắc.
C. US GAAP linh hoạt hơn IFRS trong việc cho phép các lựa chọn kế toán.
D. IFRS yêu cầu báo cáo tài chính thường xuyên hơn US GAAP.