Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nghiệp vụ hải quan

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

1. Trong trường hợp nào thì hàng hóa được coi là quá cảnh lãnh thổ Việt Nam?

A. Hàng hóa được nhập khẩu vào Việt Nam để tiêu thụ nội địa.
B. Hàng hóa được vận chuyển qua lãnh thổ Việt Nam để đến một nước khác.
C. Hàng hóa được xuất khẩu từ Việt Nam.
D. Hàng hóa được sản xuất tại Việt Nam và xuất khẩu.

2. Trong quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, bước nào sau đây diễn ra đầu tiên?

A. Thông quan hàng hóa.
B. Khai hải quan.
C. Kiểm tra thực tế hàng hóa.
D. Nộp thuế xuất khẩu (nếu có).

3. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là hành vi trốn thuế trong lĩnh vực hải quan?

A. Khai man tên hàng, mã số hàng hóa để giảm số thuế phải nộp.
B. Không khai báo hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu có giá trị lớn.
C. Chậm nộp thuế do gặp khó khăn về tài chính.
D. Sử dụng hóa đơn, chứng từ giả để khai báo hải quan.

4. Mục đích chính của việc kiểm tra sau thông quan là gì?

A. Ngăn chặn gian lận thương mại trước khi hàng hóa thông quan.
B. Đảm bảo tính tuân thủ pháp luật hải quan của doanh nghiệp sau khi hàng hóa đã thông quan.
C. Thu thuế xuất nhập khẩu còn thiếu do khai báo sai.
D. Giảm thiểu thời gian thông quan hàng hóa.

5. Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc trách nhiệm của cơ quan hải quan?

A. Kiểm tra, giám sát hàng hóa xuất nhập khẩu.
B. Quản lý thuế xuất nhập khẩu.
C. Xây dựng chính sách thương mại quốc gia.
D. Phòng chống buôn lậu và gian lận thương mại.

6. Mục tiêu của việc phân loại hàng hóa trong nghiệp vụ hải quan là gì?

A. Xác định xuất xứ hàng hóa.
B. Xác định trị giá hải quan.
C. Áp dụng đúng chính sách thuế và các biện pháp quản lý đối với hàng hóa.
D. Thống kê hàng hóa xuất nhập khẩu.

7. Cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết khiếu nại về quyết định hành chính của cơ quan hải quan?

A. Tòa án nhân dân.
B. Viện kiểm sát nhân dân.
C. Cơ quan hải quan cấp trên trực tiếp hoặc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
D. Bộ Công Thương.

8. Biện pháp nghiệp vụ hải quan nào được sử dụng để ngăn chặn việc vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới, cửa khẩu?

A. Kiểm tra sau thông quan.
B. Tuần tra, kiểm soát hải quan.
C. Kiểm tra trị giá hải quan.
D. Áp dụng chế độ ưu tiên.

9. Loại hình tờ khai hải quan nào được sử dụng cho hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu thương mại?

A. Tờ khai hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu.
B. Tờ khai hàng hóa quá cảnh.
C. Tờ khai hành lý xuất nhập cảnh.
D. Tờ khai phương tiện vận tải.

10. Trong trường hợp nào, người khai hải quan được miễn trách nhiệm đối với hành vi khai sai dẫn đến thiếu số tiền thuế phải nộp?

A. Doanh nghiệp mới thành lập và chưa có kinh nghiệm khai báo.
B. Do lỗi hệ thống của cơ quan hải quan.
C. Do không cố ý và đã tự giác khai bổ sung, nộp đủ số thuế trước khi bị phát hiện.
D. Do thuê dịch vụ khai báo hải quan từ bên thứ ba.

11. Theo Luật Hải quan Việt Nam, hành vi nào sau đây được xem là buôn lậu?

A. Khai sai mã số hàng hóa để được hưởng thuế suất thấp hơn.
B. Không khai báo hải quan đối với hàng hóa vượt định mức miễn thuế.
C. Vận chuyển hàng hóa trái phép qua biên giới nhằm trốn thuế hoặc gian lận thương mại.
D. Chậm nộp thuế xuất nhập khẩu so với thời hạn quy định.

12. Căn cứ chính để xác định trị giá hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu là gì?

A. Giá bán của hàng hóa tương tự trên thị trường nội địa.
B. Giá ghi trên hóa đơn thương mại và các chi phí liên quan đến hàng hóa.
C. Giá do cơ quan hải quan tự định giá.
D. Giá tham khảo từ các nguồn thông tin khác nhau.

13. Hàng hóa nào sau đây thuộc đối tượng chịu thuế giá trị gia tăng (GTGT) khi nhập khẩu?

A. Máy móc, thiết bị chuyên dùng phục vụ sản xuất nông nghiệp.
B. Vắc xin phòng bệnh cho người.
C. Sách giáo khoa.
D. Điện thoại di động.

14. Loại hình kiểm tra hải quan nào áp dụng khi có nghi ngờ về tính chính xác của khai báo hải quan?

A. Kiểm tra xác suất.
B. Kiểm tra toàn bộ.
C. Kiểm tra có điều kiện.
D. Kiểm tra ngẫu nhiên.

15. Hình thức xử phạt nào sau đây KHÔNG áp dụng đối với hành vi vi phạm pháp luật hải quan?

A. Phạt tiền.
B. Tước quyền sử dụng giấy phép hoạt động.
C. Tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm.
D. Tử hình.

16. Biện pháp ngăn chặn và phòng ngừa vi phạm pháp luật hải quan nào mang tính chất 'chủ động′ từ phía cơ quan hải quan?

A. Kiểm tra sau thông quan.
B. Phân tích rủi ro và áp dụng quản lý rủi ro.
C. Xử phạt vi phạm hành chính.
D. Khởi tố vụ án hình sự.

17. Thời hạn bảo quản hồ sơ hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu là bao lâu?

A. 3 năm.
B. 5 năm.
C. 10 năm.
D. Vĩnh viễn.

18. Thời hạn tối đa để cơ quan hải quan ra quyết định kiểm tra sau thông quan tại trụ sở người khai hải quan là bao lâu kể từ ngày chấp nhận đăng ký tờ khai?

A. 3 năm.
B. 5 năm.
C. 10 năm.
D. Không giới hạn thời gian.

19. Loại hình doanh nghiệp nào sau đây BẮT BUỘC phải thực hiện thủ tục hải quan khi xuất nhập khẩu hàng hóa?

A. Hộ kinh doanh cá thể.
B. Công ty trách nhiệm hữu hạn.
C. Tổ chức phi chính phủ.
D. Cả hộ kinh doanh cá thể, công ty TNHH và tổ chức phi chính phủ khi có hoạt động xuất nhập khẩu.

20. Trong trường hợp phát hiện hàng hóa nhập khẩu không đúng khai báo về số lượng, chất lượng, cơ quan hải quan có quyền xử lý như thế nào?

A. Tịch thu toàn bộ lô hàng.
B. Yêu cầu tái xuất toàn bộ lô hàng.
C. Xử phạt vi phạm hành chính và yêu cầu người khai báo điều chỉnh khai báo.
D. Chỉ yêu cầu điều chỉnh khai báo mà không xử phạt.

21. Đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc diện kiểm tra hải quan?

A. Hành lý của người nhập cảnh.
B. Phương tiện vận tải xuất nhập cảnh.
C. Hàng hóa quá cảnh.
D. Thông tin cá nhân của người khai hải quan.

22. Loại hình giám sát hải quan nào áp dụng đối với hàng hóa đang chịu sự giám sát của hải quan nhưng chưa hoàn thành thủ tục hải quan?

A. Giám sát hải quan thường xuyên.
B. Giám sát hải quan tạm thời.
C. Giám sát hải quan đặc biệt.
D. Giám sát hải quan theo yêu cầu.

23. Trong quy trình kiểm tra thực tế hàng hóa, việc kiểm tra 'xác suất′ thường được áp dụng khi nào?

A. Đối với hàng hóa thuộc diện miễn kiểm tra.
B. Đối với hàng hóa có độ rủi ro cao.
C. Đối với hàng hóa của doanh nghiệp ưu tiên.
D. Đối với lô hàng có số lượng lớn, đồng nhất về chủng loại và xuất xứ.

24. Trong quá trình làm thủ tục hải quan điện tử, chữ ký số có vai trò gì?

A. Thay thế con dấu của doanh nghiệp.
B. Xác thực tính pháp lý của tờ khai và các chứng từ điện tử.
C. Mã hóa thông tin tờ khai để bảo mật.
D. Giảm thời gian thông quan.

25. Chế độ ưu tiên trong thủ tục hải quan được áp dụng cho đối tượng nào?

A. Tất cả các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
B. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
C. Doanh nghiệp tuân thủ pháp luật hải quan và đáp ứng các tiêu chí nhất định.
D. Doanh nghiệp nhà nước.

26. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để hàng hóa được áp dụng mức thuế suất ưu đãi đặc biệt theo các hiệp định thương mại tự do (FTA)?

A. Có Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C∕O) hợp lệ.
B. Hàng hóa đáp ứng quy tắc xuất xứ quy định trong FTA.
C. Nộp đầy đủ các loại thuế theo quy định.
D. Hàng hóa được vận chuyển trực tiếp từ nước thành viên FTA.

27. Nguyên tắc 'tự động hóa′ trong thủ tục hải quan điện tử hướng tới mục tiêu nào là chính?

A. Giảm biên chế công chức hải quan.
B. Tăng cường kiểm soát chặt chẽ hàng hóa.
C. Giảm thiểu sự can thiệp trực tiếp của con người, đẩy nhanh tốc độ thông quan.
D. Tăng thu ngân sách nhà nước từ thuế xuất nhập khẩu.

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian thông quan hàng hóa?

A. Mức độ tuân thủ pháp luật hải quan của doanh nghiệp.
B. Sự đầy đủ và chính xác của hồ sơ hải quan.
C. Số lượng tờ khai hải quan được đăng ký trong ngày.
D. Địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp nhập khẩu.

29. Thời hạn nộp thuế đối với hàng hóa nhập khẩu là bao lâu kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan?

A. Ngay khi đăng ký tờ khai.
B. Trước khi thông quan hàng hóa.
C. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày đăng ký tờ khai.
D. Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đăng ký tờ khai.

30. Trong trường hợp người khai hải quan không đồng ý với kết quả kiểm tra hải quan, họ có quyền gì?

A. Bỏ qua kết quả kiểm tra và tự định đoạt.
B. Yêu cầu kiểm tra lại bởi chính cơ quan hải quan đó.
C. Khiếu nại lên cơ quan hải quan cấp trên hoặc khởi kiện hành chính.
D. Chỉ có quyền chấp nhận kết quả kiểm tra.

1 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 2

1. Trong trường hợp nào thì hàng hóa được coi là quá cảnh lãnh thổ Việt Nam?

2 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 2

2. Trong quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, bước nào sau đây diễn ra đầu tiên?

3 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 2

3. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là hành vi trốn thuế trong lĩnh vực hải quan?

4 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 2

4. Mục đích chính của việc kiểm tra sau thông quan là gì?

5 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 2

5. Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc trách nhiệm của cơ quan hải quan?

6 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 2

6. Mục tiêu của việc phân loại hàng hóa trong nghiệp vụ hải quan là gì?

7 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 2

7. Cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết khiếu nại về quyết định hành chính của cơ quan hải quan?

8 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 2

8. Biện pháp nghiệp vụ hải quan nào được sử dụng để ngăn chặn việc vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới, cửa khẩu?

9 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 2

9. Loại hình tờ khai hải quan nào được sử dụng cho hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu thương mại?

10 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 2

10. Trong trường hợp nào, người khai hải quan được miễn trách nhiệm đối với hành vi khai sai dẫn đến thiếu số tiền thuế phải nộp?

11 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 2

11. Theo Luật Hải quan Việt Nam, hành vi nào sau đây được xem là buôn lậu?

12 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 2

12. Căn cứ chính để xác định trị giá hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu là gì?

13 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 2

13. Hàng hóa nào sau đây thuộc đối tượng chịu thuế giá trị gia tăng (GTGT) khi nhập khẩu?

14 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 2

14. Loại hình kiểm tra hải quan nào áp dụng khi có nghi ngờ về tính chính xác của khai báo hải quan?

15 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 2

15. Hình thức xử phạt nào sau đây KHÔNG áp dụng đối với hành vi vi phạm pháp luật hải quan?

16 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 2

16. Biện pháp ngăn chặn và phòng ngừa vi phạm pháp luật hải quan nào mang tính chất `chủ động′ từ phía cơ quan hải quan?

17 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 2

17. Thời hạn bảo quản hồ sơ hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu là bao lâu?

18 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 2

18. Thời hạn tối đa để cơ quan hải quan ra quyết định kiểm tra sau thông quan tại trụ sở người khai hải quan là bao lâu kể từ ngày chấp nhận đăng ký tờ khai?

19 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 2

19. Loại hình doanh nghiệp nào sau đây BẮT BUỘC phải thực hiện thủ tục hải quan khi xuất nhập khẩu hàng hóa?

20 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 2

20. Trong trường hợp phát hiện hàng hóa nhập khẩu không đúng khai báo về số lượng, chất lượng, cơ quan hải quan có quyền xử lý như thế nào?

21 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 2

21. Đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc diện kiểm tra hải quan?

22 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 2

22. Loại hình giám sát hải quan nào áp dụng đối với hàng hóa đang chịu sự giám sát của hải quan nhưng chưa hoàn thành thủ tục hải quan?

23 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 2

23. Trong quy trình kiểm tra thực tế hàng hóa, việc kiểm tra `xác suất′ thường được áp dụng khi nào?

24 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 2

24. Trong quá trình làm thủ tục hải quan điện tử, chữ ký số có vai trò gì?

25 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 2

25. Chế độ ưu tiên trong thủ tục hải quan được áp dụng cho đối tượng nào?

26 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 2

26. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để hàng hóa được áp dụng mức thuế suất ưu đãi đặc biệt theo các hiệp định thương mại tự do (FTA)?

27 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 2

27. Nguyên tắc `tự động hóa′ trong thủ tục hải quan điện tử hướng tới mục tiêu nào là chính?

28 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 2

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian thông quan hàng hóa?

29 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 2

29. Thời hạn nộp thuế đối với hàng hóa nhập khẩu là bao lâu kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan?

30 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 2

30. Trong trường hợp người khai hải quan không đồng ý với kết quả kiểm tra hải quan, họ có quyền gì?