1. Rào cản thương mại nào là thuế quan đánh vào hàng hóa nhập khẩu?
A. Hạn ngạch.
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
C. Thuế quan.
D. Lệnh cấm vận.
2. Ứng dụng của công nghệ blockchain trong thương mại quốc tế chủ yếu tập trung vào việc cải thiện yếu tố nào?
A. Quảng bá sản phẩm trên mạng xã hội.
B. Tăng cường bảo mật và minh bạch trong giao dịch.
C. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa.
D. Nâng cao chất lượng sản phẩm.
3. Xu hướng toàn cầu hóa nào sau đây KHÔNG phải là một hệ quả trực tiếp của sự phát triển kinh doanh thương mại quốc tế?
A. Tăng cường hội nhập kinh tế giữa các quốc gia.
B. Sự lan rộng của văn hóa và lối sống.
C. Gia tăng bất bình đẳng thu nhập trên toàn cầu.
D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.
4. Trong chuỗi cung ứng toàn cầu, hoạt động nào sau đây thường được thực hiện ở các quốc gia có chi phí lao động thấp?
A. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
B. Marketing và bán hàng.
C. Sản xuất và lắp ráp.
D. Quản lý chuỗi cung ứng.
5. Chiến lược marketing quốc tế nào tập trung vào việc điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing cho phù hợp với từng thị trường địa phương?
A. Chiến lược chuẩn hóa.
B. Chiến lược tập trung.
C. Chiến lược địa phương hóa.
D. Chiến lược đa quốc gia.
6. Công cụ tài chính nào được sử dụng để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái trong thương mại quốc tế?
A. Cổ phiếu.
B. Trái phiếu.
C. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ.
D. Bất động sản.
7. Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) thường gặp thách thức nào khi tham gia kinh doanh quốc tế?
A. Thiếu kinh nghiệm và nguồn lực.
B. Dễ dàng tiếp cận nguồn vốn lớn.
C. Có lợi thế về quy mô kinh tế.
D. Ít bị ảnh hưởng bởi rủi ro chính trị.
8. Khái niệm 'phát triển bền vững′ trong kinh doanh quốc tế nhấn mạnh đến sự cân bằng giữa yếu tố nào?
A. Lợi nhuận kinh tế và tăng trưởng thị phần.
B. Lợi nhuận kinh tế, trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường.
C. Hiệu quả hoạt động và giảm thiểu chi phí.
D. Cạnh tranh toàn cầu và hợp tác quốc tế.
9. Trong quản trị nhân sự quốc tế, 'cách tiếp cận bản địa′ (polycentric approach) đề cao điều gì?
A. Tuyển dụng và bổ nhiệm nhân sự quản lý cấp cao từ quốc gia mẹ.
B. Tuyển dụng và bổ nhiệm nhân sự quản lý cấp cao từ quốc gia sở tại.
C. Tuyển dụng và bổ nhiệm nhân sự quản lý cấp cao dựa trên năng lực toàn cầu.
D. Áp dụng chính sách nhân sự thống nhất trên toàn cầu.
10. Công nghệ nào sau đây đang ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại quốc tế?
A. Điện thoại cố định.
B. Máy fax.
C. Thương mại điện tử và công nghệ số.
D. Báo chí in truyền thống.
11. Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến việc chuyển giao quyền sử dụng tài sản vô hình (ví dụ: bằng sáng chế, thương hiệu) cho một công ty ở nước ngoài?
A. Xuất khẩu trực tiếp.
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Nhượng quyền thương mại.
D. Cấp phép.
12. Phân tích rủi ro quốc gia (country risk analysis) giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định nào?
A. Lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing.
C. Quyết định có nên đầu tư hoặc kinh doanh tại một quốc gia cụ thể hay không.
D. Xây dựng chiến lược giá quốc tế.
13. Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào liên quan đến việc thành lập một cơ sở sản xuất mới hoàn toàn ở nước ngoài?
A. Sáp nhập và mua lại (M&A).
B. Liên doanh.
C. Đầu tư vào dự án mới (Greenfield Investment).
D. Đầu tư vào chứng khoán.
14. Vấn đề đạo đức nào sau đây thường gặp trong kinh doanh quốc tế liên quan đến chuỗi cung ứng?
A. Đạo đức trong quảng cáo.
B. Bảo vệ quyền riêng tư của khách hàng.
C. Điều kiện làm việc và lao động trẻ em.
D. Bảo vệ bằng sáng chế và quyền sở hữu trí tuệ.
15. Chuỗi giá trị toàn cầu (GVCs) phân chia quá trình sản xuất thành các công đoạn khác nhau trên toàn cầu, dựa trên yếu tố nào?
A. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia.
B. Chi phí và lợi thế so sánh của từng quốc gia cho từng công đoạn.
C. Quy mô thị trường của từng quốc gia.
D. Sở thích của người tiêu dùng ở từng quốc gia.
16. Cán cân thanh toán của một quốc gia ghi lại điều gì?
A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
B. Tổng thu nhập quốc dân (GNI).
C. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa quốc gia đó và phần còn lại của thế giới trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Tỷ lệ lạm phát và thất nghiệp.
17. Rủi ro chính trị nào sau đây đề cập đến khả năng chính phủ nước sở tại quốc hữu hóa tài sản của doanh nghiệp nước ngoài?
A. Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ.
B. Rủi ro bất ổn chính trị.
C. Rủi ro quốc hữu hóa.
D. Rủi ro pháp lý.
18. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'Kinh doanh thương mại quốc tế'?
A. Chỉ bao gồm hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa giữa các quốc gia.
B. Chỉ giới hạn trong các giao dịch tài chính xuyên biên giới.
C. Bao gồm tất cả các hoạt động thương mại diễn ra qua biên giới quốc gia, bao gồm hàng hóa, dịch vụ, vốn, công nghệ và con người.
D. Chỉ liên quan đến các tập đoàn đa quốc gia và bỏ qua các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
19. Chiến lược kinh doanh quốc tế nào tập trung vào việc tạo ra giá trị bằng cách đạt được hiệu quả chi phí và đáp ứng nhu cầu địa phương?
A. Chiến lược toàn cầu.
B. Chiến lược đa quốc gia.
C. Chiến lược xuyên quốc gia.
D. Chiến lược xuất khẩu.
20. Hệ thống pháp luật nào dựa trên luật thành văn và được diễn giải bởi thẩm phán?
A. Hệ thống thông luật.
B. Hệ thống dân luật.
C. Hệ thống luật Hồi giáo.
D. Hệ thống luật tập quán.
21. Mức độ hội nhập kinh tế khu vực nào thể hiện sự tự do lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động giữa các quốc gia thành viên?
A. Khu vực thương mại tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.
22. Khái niệm 'Born Global Firms′ đề cập đến loại hình doanh nghiệp nào?
A. Doanh nghiệp lớn có lịch sử hoạt động lâu đời trên thị trường quốc tế.
B. Doanh nghiệp vừa và nhỏ chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
C. Doanh nghiệp được thành lập với mục tiêu quốc tế hóa ngay từ đầu.
D. Doanh nghiệp quốc doanh được nhà nước hỗ trợ xuất khẩu.
23. Hệ thống tiền tệ quốc tế Bretton Woods sụp đổ vào năm nào?
A. 1944.
B. 1971.
C. 1985.
D. 2008.
24. Khía cạnh văn hóa nào sau đây có thể ảnh hưởng lớn đến cách thức doanh nghiệp tiến hành kinh doanh quốc tế?
A. Địa hình và khí hậu của quốc gia.
B. Hệ thống chính trị và pháp luật.
C. Giá trị văn hóa, phong tục tập quán và ngôn ngữ.
D. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải.
25. Lý thuyết thương mại quốc tế nào cho rằng một quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa mà mình có lợi thế so sánh?
A. Chủ nghĩa trọng thương.
B. Lợi thế tuyệt đối.
C. Lợi thế so sánh.
D. Lý thuyết vòng đời sản phẩm.
26. Trong logistics quốc tế, thuật ngữ 'Incoterms′ dùng để chỉ điều gì?
A. Các loại hình vận tải quốc tế.
B. Các điều kiện thương mại quốc tế, quy định về trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán.
C. Các quy định về hải quan và thủ tục xuất nhập khẩu.
D. Các phương thức thanh toán quốc tế.
27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy doanh nghiệp tham gia vào kinh doanh quốc tế?
A. Tìm kiếm thị trường mới để tăng trưởng doanh thu.
B. Tận dụng lợi thế chi phí thấp ở nước ngoài.
C. Giảm thiểu rủi ro kinh doanh bằng cách đa dạng hóa thị trường.
D. Hạn chế cạnh tranh và duy trì thị phần trong nước.
28. Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò trung tâm trong việc thiết lập các quy tắc thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia?
A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
B. Ngân hàng Thế giới.
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Liên Hợp Quốc.
29. Sự kiện địa chính trị nào sau đây có thể gây ra biến động lớn và rủi ro cho kinh doanh thương mại quốc tế?
A. Một sự kiện thể thao quốc tế lớn.
B. Thay đổi thời tiết theo mùa.
C. Xung đột vũ trang hoặc căng thẳng thương mại giữa các quốc gia lớn.
D. Xu hướng thời trang mới trên toàn cầu.
30. Điều gì xảy ra khi đồng nội tệ mất giá so với đồng ngoại tệ trong thương mại quốc tế?
A. Hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn và hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn.
B. Hàng nhập khẩu trở nên đắt hơn và hàng xuất khẩu trở nên rẻ hơn.
C. Cả hàng nhập khẩu và xuất khẩu đều trở nên rẻ hơn.
D. Không có tác động đáng kể đến hoạt động xuất nhập khẩu.