Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị sản phẩm

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

1. Khi nào thì việc **'pivoting′** (xoay trục) sản phẩm trở nên cần thiết trong quá trình quản trị sản phẩm?

A. Khi sản phẩm đạt được thành công lớn ngay từ đầu.
B. Khi đội ngũ phát triển sản phẩm gặp khó khăn về kỹ thuật.
C. Khi sản phẩm không đáp ứng được nhu cầu thị trường hoặc không đạt được các mục tiêu kinh doanh.
D. Khi đối thủ cạnh tranh ra mắt sản phẩm tương tự.

2. Trong giai đoạn **tăng trưởng** của vòng đời sản phẩm, chiến lược marketing nào sau đây thường được ưu tiên?

A. Tập trung vào việc tạo nhận biết thương hiệu và sản phẩm.
B. Tối đa hóa lợi nhuận và giảm chi phí marketing.
C. Mở rộng kênh phân phối và tăng cường sự trung thành của khách hàng.
D. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với các đối thủ mới xuất hiện.

3. Mục tiêu chính của việc xây dựng **'product positioning′** (định vị sản phẩm) là gì?

A. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh tốt hơn.
B. Tạo ra một tuyên bố rõ ràng và hấp dẫn về giá trị độc đáo của sản phẩm trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Phát triển nhiều kênh phân phối sản phẩm.
D. Tăng ngân sách marketing cho sản phẩm.

4. Trong chiến lược sản phẩm, **'differentiation′** (khác biệt hóa) đề cập đến việc tạo ra điều gì cho sản phẩm?

A. Sản phẩm có giá thấp nhất trên thị trường.
B. Sản phẩm có nhiều tính năng nhất so với đối thủ.
C. Sản phẩm có những đặc điểm độc đáo và vượt trội so với đối thủ trong mắt khách hàng mục tiêu.
D. Sản phẩm được phân phối rộng rãi nhất trên thị trường.

5. Lỗi **'feature creep′** (tính năng phình to) trong phát triển sản phẩm thường dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

A. Sản phẩm trở nên dễ sử dụng và thân thiện với người dùng hơn.
B. Tăng sự hài lòng của khách hàng với sản phẩm.
C. Sản phẩm trở nên phức tạp, khó sử dụng và chậm trễ ra mắt.
D. Giảm chi phí phát triển sản phẩm.

6. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây **không** phù hợp để đo lường hiệu quả của một sản phẩm SaaS (Software as a Service)?

A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate)
B. Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value)
C. Chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm (Cost of Goods Sold per unit)
D. Số lượng khách hàng mới đăng ký (New Customer Acquisition)

7. Yếu tố nào sau đây **không** thuộc về **'Product Backlog Refinement′** (tinh chỉnh Product Backlog) trong Scrum?

A. Ước lượng độ phức tạp của các mục trong Backlog.
B. Viết code và kiểm thử các tính năng.
C. Chia nhỏ các mục lớn thành các mục nhỏ hơn.
D. Làm rõ tiêu chí chấp nhận của các mục.

8. Trong quá trình phát triển sản phẩm, **'technical debt′** (nợ kỹ thuật) phát sinh do nguyên nhân chính nào?

A. Sự thay đổi yêu cầu sản phẩm từ khách hàng.
B. Áp lực phải ra mắt sản phẩm nhanh chóng, bỏ qua các giải pháp thiết kế tối ưu.
C. Sự thiếu kinh nghiệm của đội ngũ phát triển sản phẩm.
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ đối thủ.

9. Trong mô hình **'Hook Model′** (Mô hình Móc nối) của Nir Eyal, giai đoạn **'Reward′** (Phần thưởng) đóng vai trò gì trong việc tạo thói quen sử dụng sản phẩm?

A. Kích hoạt người dùng bắt đầu sử dụng sản phẩm.
B. Đầu tư thời gian hoặc công sức vào sản phẩm.
C. Mang lại sự thỏa mãn và củng cố hành vi sử dụng sản phẩm.
D. Tạo sự không chắc chắn và tò mò cho người dùng.

10. Trong quản trị sản phẩm, **'user story′** (câu chuyện người dùng) được viết theo cấu trúc phổ biến nào?

A. Tính năng - Lợi ích - Lý do.
B. Vai trò - Hành động - Mục tiêu.
C. Vấn đề - Giải pháp - Kết quả.
D. Mục tiêu - Chiến lược - Chiến thuật.

11. Trong ma trận **BCG (Boston Consulting Group)**, nhóm sản phẩm 'Ngôi sao′ (Stars) thường có đặc điểm nào?

A. Thị phần thấp, tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.
B. Thị phần thấp, tốc độ tăng trưởng thị trường cao.
C. Thị phần cao, tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.
D. Thị phần cao, tốc độ tăng trưởng thị trường cao.

12. Chiến lược **'blue ocean strategy′** (chiến lược đại dương xanh) trong quản trị sản phẩm tập trung vào điều gì?

A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ trong thị trường hiện có.
B. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh bằng cách cung cấp giá trị khác biệt.
C. Giảm chi phí sản xuất để cạnh tranh về giá.
D. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách.

13. Trong quá trình phát triển sản phẩm Agile, vai trò **Product Owner** chịu trách nhiệm chính về điều gì?

A. Viết code và kiểm thử phần mềm.
B. Quản lý ngân sách và nguồn lực dự án.
C. Xác định và ưu tiên các yêu cầu sản phẩm trong Product Backlog.
D. Đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn và ngân sách.

14. KPI nào sau đây đo lường **'product adoption′** (mức độ chấp nhận sản phẩm) hiệu quả nhất?

A. Tổng doanh thu sản phẩm.
B. Số lượng người dùng hoạt động hàng ngày (DAU).
C. Chi phí marketing sản phẩm.
D. Tỷ lệ hài lòng của khách hàng (CSAT).

15. Phân tích cạnh tranh trong quản trị sản phẩm nhằm mục đích chính là gì?

A. Sao chép các tính năng thành công của đối thủ.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ và cơ hội, thách thức cho sản phẩm của mình.
C. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh trực tiếp với đối thủ.
D. Ngăn chặn đối thủ xâm nhập thị trường.

16. Mô hình định giá sản phẩm **'value-based pricing′** (định giá dựa trên giá trị) tập trung vào yếu tố nào?

A. Chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Giá của đối thủ cạnh tranh.
C. Giá trị cảm nhận của khách hàng về sản phẩm.
D. Mức giá trung bình trên thị trường.

17. Đâu là yếu tố **quan trọng nhất** cần xem xét khi xác định thị trường mục tiêu cho một sản phẩm mới?

A. Quy mô và tốc độ tăng trưởng của thị trường
B. Khả năng tiếp cận và chi phí tiếp cận thị trường
C. Mức độ cạnh tranh hiện tại và tiềm năng trong thị trường
D. Sự phù hợp của sản phẩm với nhu cầu và mong muốn của thị trường

18. Mục tiêu chính của việc xây dựng **MVP (Minimum Viable Product)** là gì?

A. Tạo ra sản phẩm hoàn thiện nhất có thể để gây ấn tượng với khách hàng.
B. Tiết kiệm chi phí phát triển sản phẩm bằng cách lược bỏ các tính năng không cần thiết.
C. Nhanh chóng đưa sản phẩm ra thị trường để kiểm thử giả thuyết và thu thập phản hồi.
D. Tạo ra một sản phẩm có đầy đủ tính năng cạnh tranh với các đối thủ trên thị trường.

19. Khi thực hiện **'market research′** (nghiên cứu thị trường) cho sản phẩm mới, phương pháp **'focus group′** (nhóm tập trung) thường được sử dụng để thu thập loại dữ liệu nào?

A. Dữ liệu định lượng về quy mô thị trường và thị phần.
B. Dữ liệu định tính về thái độ, ý kiến và cảm xúc của khách hàng.
C. Dữ liệu về hành vi mua hàng thực tế của khách hàng.
D. Dữ liệu về chi phí sản xuất và lợi nhuận dự kiến.

20. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa **lộ trình sản phẩm (Product Roadmap)**?

A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement)
B. Biểu đồ Gantt (Gantt Chart)
C. Mô hình SWOT (SWOT Analysis)
D. Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet)

21. Mục đích của việc thực hiện **'Post-launch review′** (đánh giá sau khi ra mắt sản phẩm) là gì?

A. Lập kế hoạch marketing cho sản phẩm mới.
B. Đánh giá hiệu quả của quá trình ra mắt sản phẩm và rút ra bài học kinh nghiệm.
C. Phát triển các tính năng mới cho sản phẩm.
D. Xác định thị trường mục tiêu cho sản phẩm.

22. Phương pháp **'design thinking′** (tư duy thiết kế) nhấn mạnh điều gì trong quá trình phát triển sản phẩm?

A. Tối ưu hóa chi phí và thời gian phát triển sản phẩm.
B. Áp dụng công nghệ mới nhất vào sản phẩm.
C. Đặt người dùng làm trung tâm và giải quyết vấn đề của họ một cách sáng tạo.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và tiêu chuẩn chất lượng.

23. Phương pháp nào sau đây giúp xác định **nhu cầu tiềm ẩn** của khách hàng mà họ có thể chưa nhận ra hoặc chưa thể diễn đạt rõ ràng?

A. Phỏng vấn trực tiếp khách hàng về mong muốn của họ.
B. Khảo sát diện rộng để thu thập dữ liệu định lượng.
C. Quan sát hành vi và thói quen sử dụng sản phẩm của khách hàng.
D. Phân tích dữ liệu bán hàng và phản hồi từ khách hàng hiện tại.

24. Phương pháp **'Jobs to be Done′** (Công việc cần hoàn thành) tiếp cận việc hiểu nhu cầu khách hàng như thế nào?

A. Phân tích nhân khẩu học và tâm lý học của khách hàng.
B. Tập trung vào các 'công việc′ mà khách hàng 'thuê' sản phẩm để hoàn thành.
C. Khảo sát khách hàng về các tính năng mong muốn ở sản phẩm.
D. Dự đoán xu hướng thị trường và phát triển sản phẩm đón đầu.

25. Chỉ số **'churn rate′** (tỷ lệ rời bỏ) đo lường điều gì trong quản trị sản phẩm, đặc biệt là sản phẩm dịch vụ?

A. Tỷ lệ khách hàng mới đăng ký sử dụng sản phẩm.
B. Tỷ lệ khách hàng hủy dịch vụ hoặc ngừng sử dụng sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng sang khách hàng trả phí.
D. Tỷ lệ khách hàng giới thiệu sản phẩm cho người khác.

26. Trong các phương pháp thu thập phản hồi khách hàng, **'A∕B testing′** (thử nghiệm A∕B) thường được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

A. Mức độ hài lòng chung của khách hàng về sản phẩm.
B. Ưu nhược điểm của từng tính năng cụ thể.
C. Hiệu quả của các phiên bản khác nhau của một tính năng hoặc giao diện.
D. Nhu cầu và mong muốn tiềm ẩn của khách hàng.

27. Trong các loại yêu cầu sản phẩm, **'non-functional requirements′** (yêu cầu phi chức năng) đề cập đến khía cạnh nào?

A. Các tính năng và chức năng chính của sản phẩm.
B. Hiệu suất, bảo mật, khả năng mở rộng và các thuộc tính chất lượng khác của sản phẩm.
C. Giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng.
D. Giá cả và chiến lược marketing của sản phẩm.

28. Khái niệm **'product vision′** (tầm nhìn sản phẩm) đóng vai trò gì trong quản trị sản phẩm?

A. Liệt kê chi tiết tất cả các tính năng của sản phẩm.
B. Xác định giá bán và kênh phân phối sản phẩm.
C. Mô tả mục tiêu dài hạn và hướng đi tổng thể của sản phẩm.
D. Phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh.

29. Công cụ **'product analytics′** (phân tích sản phẩm) giúp Product Manager (Quản lý sản phẩm) đưa ra quyết định dựa trên yếu tố nào?

A. Cảm tính và kinh nghiệm cá nhân.
B. Ý kiến của cấp trên.
C. Dữ liệu về hành vi người dùng và hiệu suất sản phẩm.
D. Xu hướng thị trường chung chung.

30. Để đo lường **'customer satisfaction′** (sự hài lòng của khách hàng) về sản phẩm, chỉ số **'Net Promoter Score (NPS)′** tập trung vào câu hỏi chính nào?

A. Bạn đánh giá sản phẩm này ở mức độ nào trên thang điểm từ 1 đến 5?
B. Bạn có sẵn lòng giới thiệu sản phẩm này cho bạn bè hoặc đồng nghiệp không?
C. Bạn có hài lòng với các tính năng của sản phẩm không?
D. Bạn đã sử dụng sản phẩm này được bao lâu rồi?

1 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 8

1. Khi nào thì việc **`pivoting′** (xoay trục) sản phẩm trở nên cần thiết trong quá trình quản trị sản phẩm?

2 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 8

2. Trong giai đoạn **tăng trưởng** của vòng đời sản phẩm, chiến lược marketing nào sau đây thường được ưu tiên?

3 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 8

3. Mục tiêu chính của việc xây dựng **`product positioning′** (định vị sản phẩm) là gì?

4 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 8

4. Trong chiến lược sản phẩm, **`differentiation′** (khác biệt hóa) đề cập đến việc tạo ra điều gì cho sản phẩm?

5 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 8

5. Lỗi **`feature creep′** (tính năng phình to) trong phát triển sản phẩm thường dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

6 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 8

6. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây **không** phù hợp để đo lường hiệu quả của một sản phẩm SaaS (Software as a Service)?

7 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 8

7. Yếu tố nào sau đây **không** thuộc về **`Product Backlog Refinement′** (tinh chỉnh Product Backlog) trong Scrum?

8 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 8

8. Trong quá trình phát triển sản phẩm, **`technical debt′** (nợ kỹ thuật) phát sinh do nguyên nhân chính nào?

9 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 8

9. Trong mô hình **`Hook Model′** (Mô hình Móc nối) của Nir Eyal, giai đoạn **`Reward′** (Phần thưởng) đóng vai trò gì trong việc tạo thói quen sử dụng sản phẩm?

10 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 8

10. Trong quản trị sản phẩm, **`user story′** (câu chuyện người dùng) được viết theo cấu trúc phổ biến nào?

11 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 8

11. Trong ma trận **BCG (Boston Consulting Group)**, nhóm sản phẩm `Ngôi sao′ (Stars) thường có đặc điểm nào?

12 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 8

12. Chiến lược **`blue ocean strategy′** (chiến lược đại dương xanh) trong quản trị sản phẩm tập trung vào điều gì?

13 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 8

13. Trong quá trình phát triển sản phẩm Agile, vai trò **Product Owner** chịu trách nhiệm chính về điều gì?

14 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 8

14. KPI nào sau đây đo lường **`product adoption′** (mức độ chấp nhận sản phẩm) hiệu quả nhất?

15 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 8

15. Phân tích cạnh tranh trong quản trị sản phẩm nhằm mục đích chính là gì?

16 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 8

16. Mô hình định giá sản phẩm **`value-based pricing′** (định giá dựa trên giá trị) tập trung vào yếu tố nào?

17 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 8

17. Đâu là yếu tố **quan trọng nhất** cần xem xét khi xác định thị trường mục tiêu cho một sản phẩm mới?

18 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 8

18. Mục tiêu chính của việc xây dựng **MVP (Minimum Viable Product)** là gì?

19 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 8

19. Khi thực hiện **`market research′** (nghiên cứu thị trường) cho sản phẩm mới, phương pháp **`focus group′** (nhóm tập trung) thường được sử dụng để thu thập loại dữ liệu nào?

20 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 8

20. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa **lộ trình sản phẩm (Product Roadmap)**?

21 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 8

21. Mục đích của việc thực hiện **`Post-launch review′** (đánh giá sau khi ra mắt sản phẩm) là gì?

22 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 8

22. Phương pháp **`design thinking′** (tư duy thiết kế) nhấn mạnh điều gì trong quá trình phát triển sản phẩm?

23 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 8

23. Phương pháp nào sau đây giúp xác định **nhu cầu tiềm ẩn** của khách hàng mà họ có thể chưa nhận ra hoặc chưa thể diễn đạt rõ ràng?

24 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 8

24. Phương pháp **`Jobs to be Done′** (Công việc cần hoàn thành) tiếp cận việc hiểu nhu cầu khách hàng như thế nào?

25 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 8

25. Chỉ số **`churn rate′** (tỷ lệ rời bỏ) đo lường điều gì trong quản trị sản phẩm, đặc biệt là sản phẩm dịch vụ?

26 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 8

26. Trong các phương pháp thu thập phản hồi khách hàng, **`A∕B testing′** (thử nghiệm A∕B) thường được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

27 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 8

27. Trong các loại yêu cầu sản phẩm, **`non-functional requirements′** (yêu cầu phi chức năng) đề cập đến khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 8

28. Khái niệm **`product vision′** (tầm nhìn sản phẩm) đóng vai trò gì trong quản trị sản phẩm?

29 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 8

29. Công cụ **`product analytics′** (phân tích sản phẩm) giúp Product Manager (Quản lý sản phẩm) đưa ra quyết định dựa trên yếu tố nào?

30 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 8

30. Để đo lường **`customer satisfaction′** (sự hài lòng của khách hàng) về sản phẩm, chỉ số **`Net Promoter Score (NPS)′** tập trung vào câu hỏi chính nào?