1. Khái niệm 'Growth Hacking′ trong quản trị sản phẩm tập trung vào điều gì?
A. Phát triển sản phẩm với nhiều tính năng phức tạp.
B. Tìm kiếm các chiến lược sáng tạo và chi phí thấp để tăng trưởng người dùng và doanh thu nhanh chóng.
C. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ thông qua quảng cáo truyền thống.
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí.
2. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) được sử dụng để làm gì trong quản trị sản phẩm?
A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
B. Phân tích danh mục sản phẩm và đưa ra quyết định đầu tư.
C. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai.
D. Đánh giá hiệu quả chiến dịch marketing.
3. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật nghiên cứu thị trường phổ biến?
A. Khảo sát
B. Phỏng vấn nhóm tập trung
C. Thử nghiệm A∕B trên dây chuyền sản xuất
D. Phân tích dữ liệu thứ cấp
4. Chỉ số NPS (Net Promoter Score) đo lường điều gì?
A. Mức độ nhận biết thương hiệu.
B. Mức độ hài lòng của nhân viên.
C. Mức độ trung thành và khả năng giới thiệu sản phẩm của khách hàng.
D. Lợi nhuận trên vốn đầu tư.
5. Giai đoạn nào trong vòng đời sản phẩm mà doanh số bán hàng thường đạt đỉnh?
A. Giai đoạn giới thiệu
B. Giai đoạn tăng trưởng
C. Giai đoạn trưởng thành
D. Giai đoạn suy thoái
6. Trong quản trị sản phẩm, 'Product Roadmap′ (Lộ trình sản phẩm) có chức năng chính là gì?
A. Báo cáo tài chính dự án.
B. Kế hoạch tuyển dụng nhân sự cho bộ phận sản phẩm.
C. Bản kế hoạch chiến lược mô tả sự phát triển của sản phẩm theo thời gian.
D. Hướng dẫn sử dụng sản phẩm cho người dùng cuối.
7. Trong Agile∕Scrum, ai là người chịu trách nhiệm chính cho 'Product Backlog′?
A. Scrum Master
B. Development Team
C. Product Owner
D. Project Manager
8. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của 'Product-Market Fit′ (Sự phù hợp sản phẩm - thị trường)?
A. Sản phẩm đáp ứng nhu cầu của một thị trường đủ lớn.
B. Khách hàng sẵn sàng trả tiền cho sản phẩm.
C. Đội ngũ phát triển sản phẩm có kỹ năng tốt.
D. Sản phẩm có khả năng mở rộng quy mô.
9. Khi nào thì việc 'sunsetting′ (khai tử) một sản phẩm là một quyết định hợp lý?
A. Khi sản phẩm đang có doanh số tăng trưởng mạnh.
B. Khi sản phẩm vẫn còn tiềm năng phát triển lớn.
C. Khi sản phẩm không còn phù hợp với chiến lược công ty, không mang lại lợi nhuận hoặc có chi phí duy trì quá cao.
D. Khi đối thủ cạnh tranh ngừng sản xuất sản phẩm tương tự.
10. Đâu là một thách thức lớn khi quản lý một danh mục sản phẩm đa dạng?
A. Tuyển dụng đủ nhân viên.
B. Phân bổ nguồn lực (tài chính, nhân lực) hiệu quả giữa các sản phẩm khác nhau.
C. Sản xuất sản phẩm đúng thời hạn.
D. Tìm kiếm nhà cung cấp nguyên vật liệu tin cậy.
11. Trong quản trị sản phẩm, 'User Story′ (Câu chuyện người dùng) thường được viết theo cấu trúc nào?
A. Như một [vai trò người dùng], tôi muốn [hành động] để [giá trị].
B. Sản phẩm này cần có [tính năng].
C. Chúng ta cần phát triển [sản phẩm] cho [thị trường mục tiêu].
D. [Tên sản phẩm] sẽ là giải pháp tốt nhất cho [vấn đề].
12. Mục đích chính của việc thực hiện 'phân tích cạnh tranh′ trong quản trị sản phẩm là gì?
A. Sao chép sản phẩm của đối thủ.
B. Định giá sản phẩm thấp hơn đối thủ.
C. Xác định điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ và tìm ra cơ hội khác biệt cho sản phẩm của mình.
D. Tuyển dụng nhân viên giỏi từ đối thủ.
13. Phương pháp định giá 'Cost-plus pricing′ (Định giá cộng chi phí) hoạt động như thế nào?
A. Đặt giá dựa trên giá của đối thủ cạnh tranh.
B. Đặt giá bằng chi phí sản xuất cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận nhất định.
C. Đặt giá dựa trên giá trị cảm nhận của khách hàng.
D. Đặt giá thấp để thâm nhập thị trường.
14. Phương pháp 'Value Proposition Canvas′ (Mô hình giá trị) giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Xác định các kênh phân phối sản phẩm.
C. Đảm bảo sự phù hợp giữa giá trị sản phẩm cung cấp và nhu cầu∕mong muốn của khách hàng.
D. Lập kế hoạch tài chính cho dự án sản phẩm.
15. Đâu là mục tiêu chính của quản trị sản phẩm?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Xây dựng và phát triển sản phẩm đáp ứng nhu cầu thị trường và mục tiêu kinh doanh.
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
D. Tăng cường hoạt động bán hàng.
16. Trong giai đoạn 'suy thoái′ của vòng đời sản phẩm, chiến lược quản trị sản phẩm nào sau đây thường được áp dụng?
A. Đầu tư mạnh vào marketing để tăng trưởng doanh số.
B. Phát triển sản phẩm mới để thay thế.
C. Giảm chi phí, tối ưu hóa lợi nhuận còn lại hoặc rút khỏi thị trường.
D. Mở rộng sang thị trường mới.
17. Khái niệm 'Minimum Viable Product′ (MVP) tập trung vào việc?
A. Tạo ra sản phẩm hoàn hảo ngay từ đầu.
B. Phát triển sản phẩm với đầy đủ tính năng mong muốn.
C. Xây dựng phiên bản sản phẩm cơ bản nhất nhưng vẫn có giá trị để thử nghiệm và học hỏi.
D. Giảm thiểu chi phí phát triển sản phẩm bằng mọi giá.
18. Trong quản trị sản phẩm, 'Technical Debt′ (Nợ kỹ thuật) đề cập đến điều gì?
A. Nợ tài chính của công ty.
B. Chi phí bảo trì sản phẩm sau khi ra mắt.
C. Hậu quả của việc đưa ra các quyết định thiết kế hoặc mã hóa vội vàng, dẫn đến công việc phải làm thêm trong tương lai.
D. Sự chậm trễ trong lịch trình phát triển sản phẩm.
19. MVP (Sản phẩm khả dụng tối thiểu) có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của phát triển sản phẩm?
A. Giai đoạn lập kế hoạch
B. Giai đoạn phát triển ban đầu
C. Giai đoạn thử nghiệm và xác thực
D. Giai đoạn ra mắt sản phẩm
20. Đâu KHÔNG phải là một vai trò thường thấy trong nhóm quản trị sản phẩm?
A. Product Manager (Quản lý sản phẩm)
B. UX∕UI Designer (Nhà thiết kế UX∕UI)
C. Financial Analyst (Nhà phân tích tài chính)
D. Product Marketing Manager (Quản lý Marketing sản phẩm)
21. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường sự thành công của một sản phẩm SaaS (Software as a Service)?
A. Số lượng sản phẩm sản xuất ra.
B. Chi phí nguyên vật liệu.
C. Churn Rate (Tỷ lệ khách hàng rời bỏ)
D. Thời gian sản xuất trung bình.
22. Khi nào thì việc 'pivoting′ (xoay trục) sản phẩm là cần thiết?
A. Khi sản phẩm đạt được thành công lớn.
B. Khi sản phẩm không đáp ứng được nhu cầu thị trường hoặc mục tiêu kinh doanh ban đầu.
C. Khi chi phí phát triển sản phẩm vượt quá ngân sách.
D. Khi đối thủ cạnh tranh ra mắt sản phẩm tương tự.
23. Đâu là mục tiêu chính của 'Product Vision′ (Tầm nhìn sản phẩm)?
A. Mô tả chi tiết các tính năng sản phẩm.
B. Xác định ngân sách phát triển sản phẩm.
C. Truyền đạt mục đích và giá trị lâu dài mà sản phẩm hướng tới, tạo động lực và định hướng cho đội ngũ.
D. Lên kế hoạch marketing chi tiết cho sản phẩm.
24. Đâu là một ví dụ về 'sản phẩm bổ trợ' (complementary product)?
A. Một chiếc điện thoại thông minh và một ứng dụng nhắn tin.
B. Hai nhãn hiệu cà phê cạnh tranh nhau.
C. Một chiếc máy tính và một chiếc máy giặt.
D. Một chiếc xe ô tô và một chiếc xe đạp.
25. Trong quản trị sản phẩm, 'A∕B testing′ (Thử nghiệm A∕B) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một tính năng hoặc giao diện sản phẩm.
C. Phân tích dữ liệu bán hàng để dự đoán xu hướng thị trường.
D. Đánh giá hiệu suất của đội ngũ phát triển sản phẩm.
26. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi định giá sản phẩm?
A. Chi phí sản xuất
B. Giá của đối thủ cạnh tranh
C. Giá trị cảm nhận của khách hàng về sản phẩm
D. Mong muốn của ban lãnh đạo
27. Lợi ích chính của việc sử dụng 'Persona′ (hình mẫu khách hàng) trong quản trị sản phẩm là gì?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng tốc độ phát triển sản phẩm.
C. Giúp đội ngũ sản phẩm hiểu rõ hơn về khách hàng mục tiêu và thiết kế sản phẩm tập trung vào người dùng.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý dự án.
28. Đâu là một ví dụ về 'tính năng sản phẩm′?
A. Giá cả cạnh tranh.
B. Giao diện người dùng thân thiện.
C. Chiến dịch quảng cáo sáng tạo.
D. Dịch vụ khách hàng xuất sắc.
29. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng 'Agile methodology′ (Phương pháp Agile) trong phát triển sản phẩm?
A. Giảm thiểu sự thay đổi yêu cầu trong quá trình phát triển.
B. Tăng tính linh hoạt và khả năng thích ứng với thay đổi, phản hồi nhanh chóng từ khách hàng.
C. Đảm bảo dự án luôn đi đúng theo kế hoạch ban đầu.
D. Giảm sự phụ thuộc vào giao tiếp trực tiếp trong nhóm.
30. Phân khúc thị trường giúp ích gì cho quản trị sản phẩm?
A. Giảm chi phí nghiên cứu thị trường.
B. Tập trung nguồn lực vào nhóm khách hàng mục tiêu, từ đó phát triển sản phẩm phù hợp hơn.
C. Tăng số lượng sản phẩm bán ra.
D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất.