Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị sản phẩm

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

1. Phương pháp nào sau đây giúp xác định chân dung khách hàng mục tiêu (Buyer Persona)?

A. Phỏng đoán dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
B. Khảo sát và phỏng vấn người dùng thực tế.
C. Sao chép chân dung khách hàng của đối thủ.
D. Tập trung vào dữ liệu nhân khẩu học chung chung.

2. Phương pháp nào giúp xác định và đánh giá rủi ro tiềm ẩn trong quá trình phát triển sản phẩm?

A. Brainstorming.
B. Phân tích SWOT.
C. Phân tích rủi ro (Risk Assessment).
D. Phân tích PESTEL.

3. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của Product Manager?

A. Xác định tầm nhìn và chiến lược sản phẩm.
B. Viết code và phát triển sản phẩm.
C. Ưu tiên hóa backlog sản phẩm.
D. Làm việc với các bộ phận liên quan (marketing, sales, engineering).

4. Khái niệm 'Jobs to be Done′ (JTBD) tập trung vào điều gì trong quản trị sản phẩm?

A. Chức năng và tính năng sản phẩm.
B. Công nghệ sản phẩm sử dụng.
C. Mục tiêu mà khách hàng muốn đạt được khi 'thuê' sản phẩm.
D. Giá cả và chi phí sản xuất sản phẩm.

5. MVP (Sản phẩm khả dụng tối thiểu) được sử dụng trong giai đoạn nào của vòng đời sản phẩm?

A. Giai đoạn tăng trưởng.
B. Giai đoạn giới thiệu.
C. Giai đoạn trưởng thành.
D. Giai đoạn suy thoái.

6. Mục tiêu của việc định vị sản phẩm (Product Positioning) là gì?

A. Giảm giá thành sản phẩm.
B. Tạo ra sự khác biệt và ấn tượng trong tâm trí khách hàng.
C. Tăng số lượng tính năng sản phẩm.
D. Mở rộng kênh phân phối sản phẩm.

7. Ma trận nào thường được sử dụng để phân tích danh mục sản phẩm dựa trên thị phần và tốc độ tăng trưởng thị trường?

A. Ma trận SWOT.
B. Ma trận BCG (Boston Consulting Group).
C. Ma trận Ansoff.
D. Ma trận GE-McKinsey.

8. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa lộ trình sản phẩm?

A. Báo cáo tài chính hàng năm.
B. Biểu đồ Gantt hoặc Kanban.
C. Sơ đồ tổ chức công ty.
D. Biên bản cuộc họp.

9. Metric 'North Star Metric′ (NSM) trong quản trị sản phẩm là gì?

A. Metric đo lường số lượng nhân viên trong công ty.
B. Metric quan trọng nhất, phản ánh giá trị cốt lõi mà sản phẩm mang lại cho khách hàng và doanh nghiệp.
C. Metric đo lường chi phí phát triển sản phẩm.
D. Metric đo lường mức độ hài lòng của cổ đông.

10. Điều gì KHÔNG phải là một loại yêu cầu sản phẩm?

A. Yêu cầu chức năng (Functional requirements).
B. Yêu cầu phi chức năng (Non-functional requirements).
C. Yêu cầu về lợi nhuận (Profit requirements).
D. Yêu cầu kinh doanh (Business requirements).

11. Phương pháp '5 Whys′ được sử dụng để làm gì trong quản trị sản phẩm?

A. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
B. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
C. Xác định các tính năng mới cho sản phẩm.
D. Đánh giá hiệu quả chiến dịch marketing.

12. Điều gì là quan trọng nhất khi thu thập phản hồi từ người dùng về sản phẩm?

A. Thu thập càng nhiều phản hồi càng tốt, không cần phân loại.
B. Chỉ tập trung vào phản hồi tích cực.
C. Thu thập phản hồi có cấu trúc và liên tục.
D. Chỉ thu thập phản hồi từ người dùng thân thiết.

13. Phân khúc thị trường giúp ích gì cho quản trị sản phẩm?

A. Tạo ra nhiều sản phẩm phức tạp hơn.
B. Tăng chi phí nghiên cứu thị trường.
C. Tập trung nguồn lực vào nhóm khách hàng mục tiêu.
D. Giảm sự cạnh tranh trên thị trường.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của chiến lược sản phẩm?

A. Tầm nhìn sản phẩm rõ ràng.
B. Mục tiêu và sáng kiến chiến lược.
C. Lộ trình sản phẩm chi tiết theo tuần.
D. Phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh.

15. Phương pháp nào giúp xác định và ưu tiên hóa các tính năng sản phẩm dựa trên giá trị mang lại cho khách hàng và doanh nghiệp?

A. Phương pháp 'Con đường ưu tiên dễ nhất′.
B. Phương pháp 'Giá trị so với Độ phức tạp′ (Value vs. Complexity).
C. Phương pháp 'Lắng nghe theo ý kiến của sếp′.
D. Phương pháp 'Ngẫu nhiên chọn tính năng′.

16. Phương pháp định giá sản phẩm nào dựa trên việc nghiên cứu mức giá mà khách hàng sẵn sàng trả?

A. Định giá cộng chi phí (Cost-plus pricing).
B. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing).
C. Định giá dựa trên giá trị (Value-based pricing).
D. Định giá hớt váng (Skimming pricing).

17. Chiến lược 'Đại dương xanh′ (Blue Ocean Strategy) tập trung vào điều gì?

A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ hiện tại.
B. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh.
C. Tối ưu hóa chi phí để cạnh tranh về giá.
D. Tập trung vào phân khúc thị trường hiện có.

18. Mục đích chính của việc lập kế hoạch sản phẩm (Product Planning) là gì?

A. Viết tài liệu mô tả sản phẩm.
B. Xác định các bước phát triển sản phẩm theo thời gian và nguồn lực.
C. Quản lý ngân sách dự án.
D. Tuyển dụng nhân sự cho dự án.

19. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc thử nghiệm A∕B trong quản trị sản phẩm?

A. Đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
B. Tăng tốc độ phát triển sản phẩm.
C. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.
D. Giảm thiểu rủi ro khi ra mắt tính năng mới.

20. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường thành công của sản phẩm?

A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate).
B. Mức độ hài lòng của nhân viên phòng kế toán.
C. Doanh thu hàng tháng (Monthly Recurring Revenue - MRR).
D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định 'ra mắt′ sản phẩm?

A. Sản phẩm đã đạt chất lượng mong muốn.
B. Thị trường đã sẵn sàng đón nhận sản phẩm.
C. Ngân sách marketing đã được sử dụng hết.
D. Các kênh phân phối đã được thiết lập.

22. Công cụ phân tích đối thủ cạnh tranh nào tập trung vào việc so sánh các tính năng sản phẩm và chiến lược marketing?

A. Phân tích PESTEL.
B. Phân tích SWOT.
C. Ma trận Porter′s Five Forces.
D. Ma trận cạnh tranh trực tiếp.

23. Khung thời gian 'sprint′ trong Scrum thường kéo dài bao lâu?

A. 1 ngày.
B. 1 tuần.
C. 2-4 tuần.
D. 1 tháng.

24. Mục tiêu của việc quản lý vòng đời sản phẩm (Product Lifecycle Management - PLM) là gì?

A. Giảm giá thành sản phẩm.
B. Tối ưu hóa lợi nhuận và hiệu quả của sản phẩm trong suốt vòng đời.
C. Tăng số lượng nhân viên quản lý sản phẩm.
D. Mở rộng thị trường quốc tế.

25. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc nghiên cứu người dùng trong quản trị sản phẩm?

A. Hiểu rõ nhu cầu và vấn đề của người dùng.
B. Xác nhận các giả định về sản phẩm.
C. Sao chép ý tưởng từ đối thủ cạnh tranh.
D. Cải thiện trải nghiệm người dùng.

26. Trong các chiến lược tăng trưởng sản phẩm, 'thâm nhập thị trường′ (Market Penetration) nghĩa là gì?

A. Phát triển sản phẩm mới cho thị trường mới.
B. Bán sản phẩm hiện tại cho thị trường hiện tại nhiều hơn.
C. Phát triển sản phẩm mới cho thị trường hiện tại.
D. Bán sản phẩm hiện tại cho thị trường mới.

27. Trong quản trị sản phẩm, 'backlog′ sản phẩm là gì?

A. Danh sách các lỗi cần sửa.
B. Danh sách các tính năng, cải tiến và sửa lỗi tiềm năng cho sản phẩm.
C. Bản kế hoạch marketing sản phẩm.
D. Báo cáo doanh thu sản phẩm.

28. Vòng đời sản phẩm (Product Lifecycle) thường bao gồm bao nhiêu giai đoạn chính?

A. 2 giai đoạn.
B. 3 giai đoạn.
C. 4 giai đoạn.
D. 5 giai đoạn.

29. Loại hình kiểm thử sản phẩm nào tập trung vào trải nghiệm tổng thể của người dùng khi tương tác với sản phẩm?

A. Kiểm thử đơn vị (Unit testing).
B. Kiểm thử tích hợp (Integration testing).
C. Kiểm thử chấp nhận của người dùng (User Acceptance Testing - UAT).
D. Kiểm thử hiệu năng (Performance testing).

30. Trong quy trình phát triển sản phẩm Agile, vai trò nào chịu trách nhiệm chính cho việc tối đa hóa giá trị sản phẩm?

A. Scrum Master.
B. Product Owner.
C. Nhóm phát triển (Development Team).
D. Giám đốc dự án.

1 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

1. Phương pháp nào sau đây giúp xác định chân dung khách hàng mục tiêu (Buyer Persona)?

2 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

2. Phương pháp nào giúp xác định và đánh giá rủi ro tiềm ẩn trong quá trình phát triển sản phẩm?

3 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

3. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của Product Manager?

4 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

4. Khái niệm `Jobs to be Done′ (JTBD) tập trung vào điều gì trong quản trị sản phẩm?

5 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

5. MVP (Sản phẩm khả dụng tối thiểu) được sử dụng trong giai đoạn nào của vòng đời sản phẩm?

6 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

6. Mục tiêu của việc định vị sản phẩm (Product Positioning) là gì?

7 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

7. Ma trận nào thường được sử dụng để phân tích danh mục sản phẩm dựa trên thị phần và tốc độ tăng trưởng thị trường?

8 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

8. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa lộ trình sản phẩm?

9 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

9. Metric `North Star Metric′ (NSM) trong quản trị sản phẩm là gì?

10 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

10. Điều gì KHÔNG phải là một loại yêu cầu sản phẩm?

11 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

11. Phương pháp `5 Whys′ được sử dụng để làm gì trong quản trị sản phẩm?

12 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

12. Điều gì là quan trọng nhất khi thu thập phản hồi từ người dùng về sản phẩm?

13 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

13. Phân khúc thị trường giúp ích gì cho quản trị sản phẩm?

14 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của chiến lược sản phẩm?

15 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

15. Phương pháp nào giúp xác định và ưu tiên hóa các tính năng sản phẩm dựa trên giá trị mang lại cho khách hàng và doanh nghiệp?

16 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

16. Phương pháp định giá sản phẩm nào dựa trên việc nghiên cứu mức giá mà khách hàng sẵn sàng trả?

17 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

17. Chiến lược `Đại dương xanh′ (Blue Ocean Strategy) tập trung vào điều gì?

18 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

18. Mục đích chính của việc lập kế hoạch sản phẩm (Product Planning) là gì?

19 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

19. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc thử nghiệm A∕B trong quản trị sản phẩm?

20 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

20. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường thành công của sản phẩm?

21 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định `ra mắt′ sản phẩm?

22 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

22. Công cụ phân tích đối thủ cạnh tranh nào tập trung vào việc so sánh các tính năng sản phẩm và chiến lược marketing?

23 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

23. Khung thời gian `sprint′ trong Scrum thường kéo dài bao lâu?

24 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

24. Mục tiêu của việc quản lý vòng đời sản phẩm (Product Lifecycle Management - PLM) là gì?

25 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

25. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc nghiên cứu người dùng trong quản trị sản phẩm?

26 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

26. Trong các chiến lược tăng trưởng sản phẩm, `thâm nhập thị trường′ (Market Penetration) nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

27. Trong quản trị sản phẩm, `backlog′ sản phẩm là gì?

28 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

28. Vòng đời sản phẩm (Product Lifecycle) thường bao gồm bao nhiêu giai đoạn chính?

29 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

29. Loại hình kiểm thử sản phẩm nào tập trung vào trải nghiệm tổng thể của người dùng khi tương tác với sản phẩm?

30 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

30. Trong quy trình phát triển sản phẩm Agile, vai trò nào chịu trách nhiệm chính cho việc tối đa hóa giá trị sản phẩm?