1. Chỉ số 'Customer Churn Rate′ (Tỷ lệ khách hàng rời bỏ) được tính bằng cách nào?
A. Số lượng khách hàng mới trong kỳ ∕ Tổng số khách hàng hiện tại.
B. Số lượng khách hàng rời bỏ trong kỳ ∕ Tổng số khách hàng đầu kỳ.
C. Doanh thu mất đi do khách hàng rời bỏ ∕ Tổng doanh thu.
D. Chi phí để giữ chân khách hàng hiện tại ∕ Chi phí để thu hút khách hàng mới.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'Product Vision′?
A. Mục tiêu dài hạn của sản phẩm.
B. Thị trường mục tiêu của sản phẩm.
C. Lộ trình phát triển sản phẩm chi tiết trong 6 tháng tới.
D. Vấn đề sản phẩm giải quyết cho khách hàng.
3. Đâu là mục tiêu chính của việc quản trị sản phẩm?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn từ sản phẩm hiện tại.
B. Đảm bảo sản phẩm được sản xuất đúng tiến độ.
C. Xác định, phát triển và duy trì các sản phẩm thành công đáp ứng nhu cầu của khách hàng và mục tiêu kinh doanh.
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất sản phẩm.
4. Mục tiêu chính của 'Minimum Viable Product′ (MVP) là gì?
A. Tạo ra sản phẩm hoàn thiện với đầy đủ tính năng ngay từ đầu.
B. Phát triển sản phẩm nhanh chóng và tiết kiệm chi phí để thử nghiệm các giả định về sản phẩm với người dùng thực tế.
C. Xây dựng sản phẩm với chất lượng cao nhất, không quan tâm đến thời gian và chi phí.
D. Sao chép sản phẩm của đối thủ cạnh tranh một cách nhanh nhất.
5. Điểm khác biệt chính giữa 'Product Owner′ và 'Product Manager′ trong ngữ cảnh Agile Scrum là gì?
A. Product Owner tập trung vào chiến lược sản phẩm dài hạn, Product Manager tập trung vào thực thi hàng ngày.
B. Product Owner chịu trách nhiệm tối ưu hóa giá trị sản phẩm cho khách hàng và doanh nghiệp, Product Manager tập trung vào marketing sản phẩm.
C. Product Owner quản lý Product Backlog và ưu tiên công việc cho Sprint, Product Manager tập trung vào chiến lược sản phẩm và roadmap.
D. Product Owner là một vai trò kỹ thuật, Product Manager là vai trò quản lý kinh doanh.
6. Phương pháp nào sau đây giúp Product Manager ưu tiên các tính năng sản phẩm dựa trên giá trị kinh doanh và nỗ lực thực hiện?
A. Phương pháp ngẫu nhiên.
B. Phương pháp MoSCoW (Must have, Should have, Could have, Won′t have).
C. Phương pháp 'Ý kiến của người có chức vụ cao nhất′ (HiPPO).
D. Phương pháp 'Cảm tính cá nhân′.
7. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một phần của Product Roadmap?
A. Mốc thời gian dự kiến.
B. Danh sách các tính năng ưu tiên.
C. Phân tích SWOT chi tiết về đối thủ cạnh tranh.
D. Mục tiêu chiến lược của sản phẩm.
8. Điều gì KHÔNG phải là vai trò chính của Product Manager?
A. Xác định tầm nhìn và chiến lược sản phẩm.
B. Quản lý đội ngũ kỹ thuật phát triển sản phẩm.
C. Ưu tiên và quản lý Product Backlog.
D. Nghiên cứu thị trường và khách hàng.
9. Khung làm việc Agile Scrum thường sử dụng thuật ngữ 'Sprint′ để chỉ điều gì?
A. Một cuộc họp hàng ngày để cập nhật tiến độ công việc.
B. Một khoảng thời gian cố định (thường từ 1-4 tuần) để hoàn thành một tập hợp công việc nhất định.
C. Danh sách tất cả các công việc cần thực hiện cho dự án.
D. Vai trò của người quản lý dự án trong Scrum.
10. Mục đích chính của việc thực hiện 'A∕B testing′ trong phát triển sản phẩm là gì?
A. Để kiểm tra lỗi và bug trong phần mềm.
B. Để so sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một tính năng hoặc trang web, từ đó đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
C. Để thu thập phản hồi định tính từ người dùng.
D. Để tối ưu hóa chi phí marketing.
11. Mục tiêu chính của giai đoạn 'Introduction′ (Giới thiệu) trong vòng đời sản phẩm là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận và thị phần.
B. Xây dựng nhận thức về sản phẩm và thu hút người dùng sớm.
C. Giảm chi phí sản xuất và marketing.
D. Loại bỏ sản phẩm lỗi thời.
12. Trong quá trình phát triển sản phẩm, 'Iteration′ (Lặp lại) có nghĩa là gì?
A. Việc phát hành sản phẩm ra thị trường.
B. Việc loại bỏ các tính năng không cần thiết.
C. Việc phát triển sản phẩm theo từng chu kỳ ngắn, liên tục cải tiến và hoàn thiện sản phẩm dựa trên phản hồi.
D. Việc lập kế hoạch chi tiết cho toàn bộ dự án trước khi bắt đầu phát triển.
13. Loại hình nghiên cứu thị trường nào tập trung vào việc quan sát trực tiếp hành vi của người dùng trong môi trường tự nhiên?
A. Khảo sát (Surveys).
B. Phỏng vấn (Interviews).
C. Nghiên cứu dân tộc học (Ethnographic Research).
D. Thử nghiệm người dùng (Usability Testing).
14. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường sự thành công của một sản phẩm SaaS (Software as a Service)?
A. Churn Rate (Tỷ lệ khách hàng rời bỏ).
B. Customer Lifetime Value (CLTV - Giá trị vòng đời khách hàng).
C. Số lượng đơn vị sản phẩm vật lý bán ra.
D. Net Promoter Score (NPS - Chỉ số đo lường mức độ hài lòng và sẵn lòng giới thiệu của khách hàng).
15. Trong quá trình định vị sản phẩm (Product Positioning), điều quan trọng nhất cần xác định là gì?
A. Giá thành sản xuất sản phẩm.
B. Kênh phân phối sản phẩm hiệu quả nhất.
C. Vị trí độc đáo mà sản phẩm muốn chiếm giữ trong tâm trí khách hàng so với đối thủ.
D. Số lượng nhân viên cần thiết cho đội ngũ sản phẩm.
16. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần chính của 'Chiến lược sản phẩm′ (Product Strategy)?
A. Tầm nhìn sản phẩm (Product Vision).
B. Thị trường mục tiêu (Target Market).
C. Lộ trình sản phẩm chi tiết đến từng tuần (Detailed weekly product roadmap).
D. Đề xuất giá trị sản phẩm (Value Proposition).
17. Ma trận Ansoff được sử dụng để xác định chiến lược tăng trưởng nào?
A. Chiến lược định giá sản phẩm.
B. Chiến lược phân phối sản phẩm.
C. Chiến lược tăng trưởng thị trường và sản phẩm.
D. Chiến lược truyền thông sản phẩm.
18. Công cụ 'SWOT′ phân tích yếu tố 'Strengths′ và 'Weaknesses′ thuộc về môi trường nào?
A. Môi trường vĩ mô.
B. Môi trường vi mô.
C. Môi trường nội bộ doanh nghiệp.
D. Môi trường cạnh tranh.
19. Quy trình 'Discovery′ trong quản trị sản phẩm chủ yếu tập trung vào điều gì?
A. Thiết kế giao diện người dùng (UI) chi tiết.
B. Xây dựng và thử nghiệm sản phẩm mẫu.
C. Hiểu rõ vấn đề của khách hàng và cơ hội thị trường.
D. Lập kế hoạch marketing cho sản phẩm.
20. Giai đoạn 'Growth′ (Tăng trưởng) trong vòng đời sản phẩm thường tập trung vào điều gì?
A. Giới thiệu sản phẩm mới ra thị trường.
B. Tối đa hóa thị phần và mở rộng quy mô.
C. Giảm chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận.
D. Loại bỏ sản phẩm khỏi thị trường.
21. Phương pháp '5 Whys′ được sử dụng để làm gì trong quản trị sản phẩm?
A. Ưu tiên các tính năng sản phẩm.
B. Tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề.
C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Lập kế hoạch marketing sản phẩm.
22. Trong mô hình Kano, thuộc tính sản phẩm nào được coi là 'Delighters′ (Yếu tố gây ngạc nhiên, thích thú)?
A. Các tính năng cơ bản mà khách hàng mong đợi phải có.
B. Các tính năng giúp sản phẩm hoạt động đúng chức năng.
C. Các tính năng vượt quá mong đợi của khách hàng, tạo ra sự hài lòng cao.
D. Các tính năng giúp tăng hiệu suất sản phẩm.
23. Trong mô hình 'Hooked′, 'Variable Reward′ (Phần thưởng biến đổi) có vai trò gì trong việc tạo thói quen sử dụng sản phẩm?
A. Đảm bảo người dùng luôn nhận được phần thưởng giống nhau mỗi khi sử dụng sản phẩm.
B. Tạo ra sự bất ngờ và hứng thú, khuyến khích người dùng tiếp tục sử dụng sản phẩm để tìm kiếm phần thưởng tiếp theo.
C. Cung cấp phần thưởng vật chất giá trị cao cho người dùng.
D. Giảm chi phí phần thưởng để tối đa hóa lợi nhuận.
24. Trong mô hình 'Vòng đời sản phẩm′ (Product Lifecycle), giai đoạn nào doanh thu thường đạt đỉnh?
A. Giai đoạn giới thiệu (Introduction).
B. Giai đoạn tăng trưởng (Growth).
C. Giai đoạn trưởng thành (Maturity).
D. Giai đoạn suy thoái (Decline).
25. Chỉ số 'Customer Acquisition Cost′ (CAC) đo lường điều gì?
A. Chi phí trung bình để giữ chân một khách hàng hiện tại.
B. Tổng doanh thu từ một khách hàng trong suốt vòng đời của họ.
C. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
D. Lợi nhuận gộp trên mỗi khách hàng.
26. Phương pháp 'Jobs to be Done′ (JTBD) tập trung vào điều gì khi nghiên cứu nhu cầu khách hàng?
A. Phân tích nhân khẩu học của khách hàng.
B. Tìm hiểu 'công việc′ mà khách hàng 'thuê' sản phẩm của bạn để thực hiện.
C. Nghiên cứu hành vi mua sắm trực tuyến của khách hàng.
D. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm hiện tại.
27. Phân tích PESTEL là công cụ được sử dụng để phân tích yếu tố nào?
A. Môi trường vi mô của doanh nghiệp.
B. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp.
C. Năng lực nội tại của doanh nghiệp.
D. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
28. Chỉ số 'Net Promoter Score′ (NPS) được tính toán dựa trên câu hỏi nào?
A. Bạn đánh giá sản phẩm này trên thang điểm 1-10 như thế nào?
B. Bạn có sẵn lòng giới thiệu sản phẩm này cho bạn bè hoặc đồng nghiệp không, trên thang điểm 0-10?
C. Bạn có hài lòng với sản phẩm này không (Có∕Không)?
D. Bạn sử dụng sản phẩm này thường xuyên như thế nào?
29. Công cụ 'Value Proposition Canvas′ giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Thiết kế giao diện người dùng (UI).
C. Đảm bảo sự phù hợp giữa giá trị sản phẩm cung cấp và nhu cầu của khách hàng.
D. Lập kế hoạch tài chính cho sản phẩm.
30. Mục đích của việc xây dựng 'User Persona′ trong quản trị sản phẩm là gì?
A. Để tạo ra giao diện người dùng (UI) đẹp mắt.
B. Để hiểu rõ hơn về khách hàng mục tiêu, bao gồm nhu cầu, hành vi và động lực của họ.
C. Để phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Để lập kế hoạch ngân sách cho sản phẩm.