Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử
1. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả hoạt động giao vận trong thương mại điện tử?
A. Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn
B. Chi phí marketing trên mỗi đơn hàng
C. Thời gian giao hàng trung bình
D. Tỷ lệ đơn hàng hoàn thành
2. Điều gì là thách thức lớn nhất trong quản lý trả hàng và hoàn tiền trong thương mại điện tử?
A. Chi phí vận chuyển trả hàng
B. Xác định nguyên nhân trả hàng và cải thiện chất lượng sản phẩm∕dịch vụ
C. Xử lý thủ tục hoàn tiền phức tạp
D. Giao tiếp với khách hàng về quy trình trả hàng
3. Trong thương mại điện tử, 'dropshipping′ là mô hình kinh doanh mà người bán…
A. Tự sản xuất và lưu kho sản phẩm
B. Không cần lưu kho sản phẩm, mà nhà cung cấp sẽ giao hàng trực tiếp đến khách
C. Chỉ bán hàng cho khách hàng doanh nghiệp
D. Chỉ bán hàng đã qua sử dụng
4. Loại hình gian lận nào sau đây phổ biến trong thanh toán thương mại điện tử và gây thiệt hại cho người bán?
A. Gian lận hoàn tiền (refund fraud)
B. Gian lận trong marketing
C. Gian lận về vận chuyển
D. Gian lận kho hàng
5. Trong quản trị tồn kho thương mại điện tử, 'safety stock′ (tồn kho an toàn) được dùng để…
A. Tối đa hóa lợi nhuận từ hàng tồn kho
B. Đáp ứng nhu cầu vượt trội trong mùa cao điểm
C. Giảm thiểu rủi ro hết hàng do biến động nhu cầu hoặc gián đoạn nguồn cung
D. Giảm chi phí lưu kho
6. Loại hình dịch vụ logistics nào phù hợp nhất cho các doanh nghiệp thương mại điện tử vừa và nhỏ với số lượng đơn hàng biến động?
A. Logistics tự thực hiện (in-house)
B. Logistics bên thứ nhất (1PL)
C. Logistics bên thứ ba (3PL)
D. Logistics bên thứ tư (4PL)
7. Mục tiêu chính của quản trị tác nghiệp thương mại điện tử là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá
B. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ
C. Đảm bảo quy trình vận hành hiệu quả và trải nghiệm khách hàng tốt
D. Tăng trưởng doanh số nhanh chóng
8. Để tối ưu hóa quy trình 'packing′ (đóng gói) trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên tập trung vào điều gì?
A. Tăng cường quảng cáo sản phẩm
B. Sử dụng bao bì phù hợp kích thước sản phẩm và quy trình đóng gói hiệu quả
C. Giảm giá sản phẩm
D. Tăng cường tuyển dụng nhân viên marketing
9. Phương pháp quản lý kho hàng nào sau đây ưu tiên xuất kho các sản phẩm nhập kho trước?
A. FIFO (Nhập trước Xuất trước)
B. LIFO (Nhập sau Xuất trước)
C. ABC
D. JIT (Just-in-Time)
10. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để tự động hóa quy trình quản lý kho trong thương mại điện tử?
A. Mạng xã hội
B. Hệ thống ERP và WMS
C. Email marketing
D. Công cụ SEO
11. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi quản trị tác nghiệp thương mại điện tử?
A. Xử lý đơn hàng và giao vận
B. Marketing và quảng bá sản phẩm
C. Quản lý kho hàng và tồn kho
D. Chăm sóc khách hàng sau bán
12. Trong thương mại điện tử quốc tế, yếu tố nào sau đây gây ảnh hưởng lớn nhất đến thời gian giao hàng?
A. Số lượng sản phẩm trong đơn hàng
B. Khoảng cách địa lý và thủ tục hải quan
C. Phương thức thanh toán
D. Ngôn ngữ website
13. Trong quản trị trải nghiệm khách hàng thương mại điện tử, 'personalization′ (cá nhân hóa) có nghĩa là…
A. Bán hàng giảm giá cho tất cả khách hàng
B. Tạo trải nghiệm mua sắm riêng biệt dựa trên dữ liệu và hành vi của từng khách hàng
C. Chỉ tập trung vào khách hàng VIP
D. Sử dụng chatbot để trả lời khách hàng tự động
14. Chiến lược 'đa kênh′ (omnichannel) trong thương mại điện tử tập trung vào điều gì?
A. Chỉ bán hàng trên một kênh trực tuyến duy nhất
B. Tích hợp trải nghiệm khách hàng trên nhiều kênh bán hàng khác nhau
C. Giảm số lượng kênh bán hàng để tập trung nguồn lực
D. Tăng giá sản phẩm để tối đa hóa lợi nhuận
15. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, 'reverse logistics′ (logistics ngược) chủ yếu liên quan đến quy trình nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến khách hàng
B. Vận chuyển hàng hóa từ khách hàng trả lại doanh nghiệp (ví dụ: hàng đổi trả, bảo hành)
C. Vận chuyển hàng hóa giữa các kho của doanh nghiệp
D. Vận chuyển nguyên vật liệu đến nhà sản xuất
16. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, việc xây dựng quy trình chuẩn (SOP - Standard Operating Procedure) có vai trò gì?
A. Tăng chi phí hoạt động
B. Đảm bảo tính nhất quán, hiệu quả và giảm thiểu sai sót trong các hoạt động
C. Giảm sự linh hoạt trong vận hành
D. Tăng sự phụ thuộc vào nhân viên chủ chốt
17. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng hệ thống quản lý đơn hàng (OMS) trong thương mại điện tử?
A. Tăng tốc độ xử lý đơn hàng
B. Cải thiện độ chính xác của đơn hàng
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Nâng cao trải nghiệm khách hàng
18. Phương pháp thanh toán nào sau đây tiềm ẩn rủi ro 'chargeback′ (bồi hoàn) cao nhất cho người bán trong thương mại điện tử?
A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng
B. Thanh toán qua ví điện tử
C. Thanh toán khi nhận hàng (COD)
D. Chuyển khoản ngân hàng
19. Mục tiêu của việc 'inventory turnover′ (vòng quay hàng tồn kho) cao trong thương mại điện tử là gì?
A. Tăng chi phí lưu kho
B. Giảm thiểu vốn bị 'đóng băng′ trong hàng tồn kho và tăng khả năng sinh lời
C. Tăng số lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu
D. Giảm doanh số bán hàng
20. Trong quy trình xử lý đơn hàng thương mại điện tử, bước nào sau đây diễn ra ĐẦU TIÊN?
A. Giao hàng cho khách
B. Xác nhận đơn hàng
C. Lấy hàng từ kho
D. Tiếp nhận đơn hàng
21. Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, 'Last Mile Delivery′ đề cập đến giai đoạn nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến kho
B. Vận chuyển hàng hóa từ kho đến trung tâm phân phối
C. Vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối đến tận tay khách hàng
D. Vận chuyển hàng hóa giữa các kho khác nhau
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hiệu quả của hoạt động 'picking′ (lấy hàng) trong kho thương mại điện tử?
A. Bố trí kho hàng
B. Quy trình đóng gói
C. Công nghệ hỗ trợ picking (ví dụ: máy quét)
D. Đào tạo nhân viên picking
23. Trong quản trị rủi ro tác nghiệp thương mại điện tử, rủi ro nào sau đây liên quan đến an ninh mạng?
A. Rủi ro tồn kho
B. Rủi ro giao hàng chậm trễ
C. Rủi ro tấn công mạng và đánh cắp dữ liệu
D. Rủi ro đổi trả hàng
24. KPI nào sau đây đo lường mức độ hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ giao hàng trong thương mại điện tử?
A. Tỷ lệ hủy đơn hàng
B. Điểm đánh giá chất lượng dịch vụ giao hàng (CSAT)
C. Giá trị đơn hàng trung bình
D. Chi phí giao hàng trên mỗi đơn hàng
25. Trong quản trị rủi ro tác nghiệp thương mại điện tử, rủi ro 'bullwhip effect′ (hiệu ứng dây roi) liên quan đến vấn đề gì?
A. Rủi ro về an ninh mạng
B. Rủi ro biến động nhu cầu và thông tin sai lệch trong chuỗi cung ứng
C. Rủi ro về chất lượng sản phẩm
D. Rủi ro về vận chuyển chậm trễ
26. Hình thức 'thanh toán khi nhận hàng′ (COD) phổ biến trong thương mại điện tử ở Việt Nam có nhược điểm chính nào đối với người bán?
A. Chi phí giao dịch cao hơn các hình thức khác
B. Rủi ro khách hàng từ chối nhận hàng và hoàn hàng cao
C. Thời gian thanh toán chậm
D. Khó quản lý dòng tiền
27. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, 'KPI′ viết tắt của cụm từ nào?
A. Key Performance Indicator
B. Knowledge Process Integration
C. Keep Product Inventory
D. Know Potential Issues
28. Phương pháp đóng gói hàng hóa nào sau đây thân thiện với môi trường nhất trong thương mại điện tử?
A. Sử dụng hộp carton mới và băng dính nhựa
B. Sử dụng túi nilon và xốp
C. Sử dụng vật liệu tái chế và có thể tái chế (ví dụ: giấy, carton tái chế)
D. Sử dụng quá nhiều lớp vật liệu bảo vệ để đảm bảo an toàn
29. Công cụ nào sau đây KHÔNG hỗ trợ trực tiếp việc quản lý tác nghiệp kho hàng thương mại điện tử?
A. Máy quét mã vạch
B. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
C. Hệ thống quản lý kho (WMS)
D. Robot tự động trong kho
30. Ưu điểm chính của việc sử dụng mã vạch (barcode) trong quản lý kho hàng thương mại điện tử là gì?
A. Tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm
B. Tự động hóa và tăng tốc độ nhập∕xuất kho, giảm sai sót
C. Giảm chi phí marketing
D. Tăng giá trị sản phẩm