1. Loại thông tin nào KHÔNG phải là trọng tâm chính của kế toán môi trường?
A. Chi phí môi trường.
B. Lợi ích môi trường.
C. Hiệu quả hoạt động tài chính thuần túy của doanh nghiệp.
D. Tác động môi trường.
2. Đâu là ví dụ về 'chi phí phòng ngừa môi trường′ (environmental prevention costs)?
A. Chi phí xử lý nước thải.
B. Chi phí khắc phục ô nhiễm đất.
C. Chi phí thiết kế sản phẩm thân thiện với môi trường.
D. Chi phí bồi thường thiệt hại do ô nhiễm.
3. Phương pháp 'kế toán chi phí sinh thái′ (Eco-cost Accounting) đặc biệt tập trung vào việc đo lường và báo cáo loại chi phí nào?
A. Chi phí nhân công.
B. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
C. Chi phí tác động môi trường quy đổi thành giá trị tiền tệ.
D. Chi phí quản lý doanh nghiệp.
4. Kế toán trách nhiệm môi trường (Environmental Liability Accounting) tập trung vào việc ghi nhận và đo lường điều gì?
A. Chi phí đầu tư vào công nghệ môi trường.
B. Các khoản nợ phải trả phát sinh từ các nghĩa vụ pháp lý hoặc đạo đức liên quan đến môi trường.
C. Lợi ích kinh tế từ các hoạt động bảo vệ môi trường.
D. Chi phí hoạt động của bộ phận quản lý môi trường.
5. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'lợi ích môi trường bên trong′ (internal environmental benefits) mà kế toán môi trường có thể giúp ghi nhận?
A. Cải thiện hình ảnh doanh nghiệp trong mắt công chúng.
B. Giảm chi phí năng lượng và nguyên vật liệu thông qua sử dụng hiệu quả hơn.
C. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
D. Giảm thiểu rủi ro pháp lý liên quan đến môi trường.
6. Kế toán môi trường có thể hỗ trợ doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh như thế nào?
A. Bằng cách tăng chi phí hoạt động.
B. Bằng cách giảm thiểu rủi ro môi trường và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên.
C. Bằng cách bỏ qua các quy định môi trường.
D. Bằng cách tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
7. Trong kế toán môi trường, 'đánh giá vòng đời′ (Life Cycle Assessment - LCA) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả tài chính của dự án.
B. Đánh giá tác động môi trường của một sản phẩm hoặc dịch vụ trong suốt vòng đời của nó.
C. Đánh giá rủi ro tài chính liên quan đến môi trường.
D. Đánh giá mức độ tuân thủ pháp luật môi trường của doanh nghiệp.
8. Công cụ nào sau đây hỗ trợ doanh nghiệp trong việc theo dõi và giảm thiểu chất thải trong quá trình sản xuất?
A. Phân tích SWOT.
B. Kế toán dòng vật chất (MFA).
C. Phân tích PESTEL.
D. Mô hình 5 lực lượng Porter.
9. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả kinh tế của các dự án đầu tư môi trường?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-Benefit Analysis).
C. Phân tích PESTEL.
D. Mô hình 5 lực lượng Porter.
10. Kế toán dòng vật chất (Material Flow Accounting - MFA) tập trung vào việc theo dõi điều gì?
A. Dòng tiền vào và ra khỏi doanh nghiệp.
B. Dòng vật liệu (nguyên vật liệu, sản phẩm, chất thải) trong quá trình sản xuất và tiêu thụ.
C. Dòng thông tin trong hệ thống quản lý môi trường.
D. Dòng vốn đầu tư môi trường.
11. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong kế toán môi trường để xác định và phân bổ chi phí môi trường?
A. Kế toán chi phí truyền thống.
B. Kế toán chi phí hoạt động (ABC).
C. Kế toán quản trị.
D. Kế toán tài chính.
12. Loại báo cáo nào sau đây thường KHÔNG thuộc phạm vi của báo cáo kế toán môi trường?
A. Báo cáo chi phí môi trường nội bộ.
B. Báo cáo phát thải khí nhà kính.
C. Báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán quốc tế IFRS.
D. Báo cáo sử dụng năng lượng và tài nguyên.
13. Loại chi phí nào sau đây được xem là 'chi phí môi trường bên ngoài′ (environmental externalities)?
A. Chi phí xử lý chất thải của doanh nghiệp.
B. Chi phí đầu tư vào công nghệ sạch.
C. Chi phí ô nhiễm không khí gây ra cho cộng đồng xung quanh nhà máy mà doanh nghiệp không phải trả trực tiếp.
D. Chi phí kiểm toán môi trường.
14. Báo cáo phát triển bền vững (Sustainability Reporting) thường sử dụng khuôn khổ báo cáo nào liên quan đến khía cạnh môi trường?
A. IFRS.
B. GRI Standards.
C. VAS.
D. GAAP.
15. Kế toán môi trường có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của chu trình quản lý môi trường?
A. Giai đoạn lập kế hoạch.
B. Giai đoạn thực hiện.
C. Giai đoạn kiểm tra và đánh giá.
D. Kế toán môi trường quan trọng trong tất cả các giai đoạn.
16. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy doanh nghiệp áp dụng kế toán môi trường?
A. Áp lực từ các nhà đầu tư và cổ đông quan tâm đến ESG.
B. Yêu cầu pháp lý và quy định về môi trường ngày càng chặt chẽ.
C. Mong muốn giảm thiểu chi phí tuân thủ các tiêu chuẩn kế toán quốc tế.
D. Nhận thức về lợi ích kinh doanh từ việc quản lý môi trường hiệu quả.
17. Khái niệm 'chi phí vòng đời sản phẩm′ trong kế toán môi trường bao gồm yếu tố nào?
A. Chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Chi phí vận chuyển và phân phối sản phẩm.
C. Chi phí xử lý và thải bỏ sản phẩm sau sử dụng.
D. Tất cả các chi phí trên.
18. Kế toán môi trường có thể giúp doanh nghiệp cải thiện mối quan hệ với các bên liên quan nào?
A. Chỉ với cổ đông.
B. Chỉ với cơ quan quản lý nhà nước.
C. Với nhiều bên liên quan: cổ đông, nhà đầu tư, khách hàng, cộng đồng địa phương, cơ quan quản lý nhà nước.
D. Chỉ với nhân viên.
19. Phương pháp 'kế toán chi phí đầy đủ' (Full Cost Accounting) trong kế toán môi trường cố gắng làm gì?
A. Chỉ tính các chi phí trực tiếp liên quan đến sản xuất.
B. Bao gồm cả chi phí môi trường bên ngoài vào giá thành sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Giảm thiểu tối đa chi phí môi trường.
D. Chỉ tập trung vào chi phí tuân thủ pháp luật môi trường.
20. Trong kế toán môi trường, 'vốn tự nhiên′ (natural capital) đề cập đến điều gì?
A. Tiền mặt và các khoản tương đương tiền của doanh nghiệp.
B. Các nguồn tài nguyên thiên nhiên và dịch vụ hệ sinh thái mà doanh nghiệp sử dụng hoặc tác động đến.
C. Vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
D. Các khoản vay và nợ phải trả.
21. Mục tiêu chính của kế toán môi trường là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp bất chấp tác động môi trường.
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định môi trường mà không cần quan tâm đến chi phí.
C. Cung cấp thông tin định lượng và định tính về hiệu quả môi trường để hỗ trợ ra quyết định kinh doanh và quản lý môi trường.
D. Giảm thiểu chi phí kế toán tổng thể cho doanh nghiệp.
22. Chỉ số nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đo lường hiệu quả môi trường trong kế toán môi trường?
A. Lượng khí thải CO2 trên đơn vị sản phẩm.
B. Mức tiêu thụ năng lượng trên đơn vị doanh thu.
C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
D. Lượng nước sử dụng trên đơn vị sản phẩm.
23. Trong bối cảnh kế toán môi trường, 'vòng tròn kinh tế' (circular economy) nhấn mạnh điều gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
B. Tối ưu hóa dòng tiền của doanh nghiệp.
C. Giảm thiểu chất thải và kéo dài vòng đời sản phẩm, tái sử dụng và tái chế tài nguyên.
D. Tăng cường tiêu thụ tài nguyên thiên nhiên.
24. Thách thức chính trong việc định lượng và đo lường các lợi ích môi trường thường là gì?
A. Thiếu công cụ đo lường tài chính phù hợp.
B. Sự phức tạp trong việc xác định mối quan hệ nhân quả giữa hoạt động kinh doanh và tác động môi trường.
C. Chi phí cao cho việc thu thập dữ liệu môi trường.
D. Thiếu sự quan tâm từ nhà quản lý.
25. Điều gì KHÔNG phải là một loại 'chi phí thất bại môi trường′ (environmental failure costs)?
A. Chi phí xử lý chất thải.
B. Chi phí khắc phục ô nhiễm.
C. Chi phí thiết kế hệ thống quản lý môi trường.
D. Tiền phạt do vi phạm quy định môi trường.
26. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng kế toán môi trường?
A. Cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên.
B. Tăng cường trách nhiệm giải trình môi trường.
C. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào công nghệ mới.
D. Nâng cao uy tín và hình ảnh doanh nghiệp.
27. Trong báo cáo phát triển bền vững, yếu tố 'môi trường′ (Environmental) thường bao gồm các khía cạnh nào?
A. Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội.
B. Khí thải, sử dụng tài nguyên, quản lý chất thải và đa dạng sinh học.
C. Quan hệ lao động và điều kiện làm việc.
D. Cơ cấu quản trị doanh nghiệp.
28. Trong kế toán môi trường, 'chi phí môi trường tiềm ẩn′ (contingent environmental costs) đề cập đến điều gì?
A. Chi phí đã phát sinh và ghi nhận trong quá khứ.
B. Chi phí có thể phát sinh trong tương lai tùy thuộc vào các sự kiện không chắc chắn liên quan đến môi trường.
C. Chi phí môi trường không thể đo lường được.
D. Chi phí môi trường cố định hàng năm.
29. Để đảm bảo tính tin cậy và khách quan của thông tin kế toán môi trường, doanh nghiệp nên thực hiện điều gì?
A. Giữ bí mật thông tin môi trường.
B. Chỉ sử dụng dữ liệu định tính.
C. Thực hiện kiểm toán độc lập báo cáo môi trường.
D. Chỉ báo cáo thông tin tích cực về môi trường.
30. Đâu là một thách thức lớn trong việc phổ biến và áp dụng rộng rãi kế toán môi trường?
A. Sự đơn giản của các phương pháp kế toán môi trường.
B. Chi phí thấp để triển khai hệ thống kế toán môi trường.
C. Thiếu chuẩn mực và hướng dẫn thống nhất về kế toán môi trường.
D. Sự dễ dàng trong việc thu thập dữ liệu môi trường.