1. Trong mô hình mậu dịch trọng lực (gravity model of trade), yếu tố nào sau đây có xu hướng làm tăng cường độ thương mại giữa hai quốc gia?
A. Khoảng cách địa lý xa xôi.
B. Quy mô kinh tế lớn hơn.
C. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa.
D. Chính sách bảo hộ mậu dịch.
2. Tỷ giá hối đoái hối đoái danh nghĩa cho biết điều gì?
A. Sức mua tương đương giữa hai đồng tiền.
B. Tỷ lệ trao đổi giữa hai đồng tiền trên thị trường ngoại hối.
C. Mức lạm phát tương đối giữa hai quốc gia.
D. Giá trị thực tế của hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia.
3. Rào cản phi thuế quan nào sau đây hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu vào một quốc gia?
A. Thuế quan.
B. Hạn ngạch.
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
D. Trợ cấp xuất khẩu.
4. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khác với đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) chủ yếu ở điểm nào?
A. Mức độ rủi ro.
B. Mục đích kiểm soát doanh nghiệp.
C. Thời gian đầu tư.
D. Lợi nhuận kỳ vọng.
5. Đâu là một trong những tác động tiềm ẩn của toàn cầu hóa đối với thị trường lao động ở các nước phát triển?
A. Tăng lương cho tất cả người lao động.
B. Giảm lương cho một số ngành nghề do cạnh tranh từ lao động nước ngoài.
C. Giảm thất nghiệp hoàn toàn.
D. Tăng cường vị thế của công đoàn.
6. Khái niệm 'điều kiện thương mại′ (terms of trade) của một quốc gia được định nghĩa là gì?
A. Tỷ lệ giữa giá trị xuất khẩu và giá trị nhập khẩu.
B. Tỷ lệ giữa giá xuất khẩu và giá nhập khẩu.
C. Tổng khối lượng xuất khẩu và nhập khẩu.
D. Cán cân thương mại của quốc gia.
7. Hình thức bảo hộ mậu dịch nào trực tiếp làm tăng giá hàng nhập khẩu cho người tiêu dùng trong nước?
A. Trợ cấp cho sản xuất trong nước.
B. Thuế quan nhập khẩu.
C. Hạn ngạch nhập khẩu.
D. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
8. Nếu tỷ giá hối đoái giữa USD và VND tăng từ 23,000 VND∕USD lên 24,000 VND∕USD, điều này có nghĩa là gì?
A. Đồng USD mất giá so với VND.
B. Đồng VND mất giá so với USD.
C. Không có sự thay đổi về giá trị giữa hai đồng tiền.
D. Cả hai đồng tiền đều mất giá.
9. Lý thuyết vòng đời sản phẩm (product life cycle theory) trong thương mại quốc tế tập trung vào yếu tố thay đổi nào theo thời gian?
A. Lợi thế so sánh của quốc gia.
B. Địa điểm sản xuất và tiêu thụ sản phẩm.
C. Tỷ giá hối đoái.
D. Chính sách thương mại quốc tế.
10. Trong thương mại quốc tế, điều gì có thể gây ra sự dịch chuyển đường cầu nhập khẩu sang phải?
A. Tăng thuế nhập khẩu.
B. Giảm thu nhập quốc dân ở nước nhập khẩu.
C. Tăng giá hàng hóa tương tự sản xuất trong nước.
D. Giảm hạn ngạch nhập khẩu.
11. Cán cân thanh toán quốc tế (BOP) ghi lại điều gì?
A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
B. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa cư dân một quốc gia và phần còn lại của thế giới.
C. Mức lạm phát và thất nghiệp.
D. Chính sách tiền tệ và tài khóa.
12. Loại hình hội nhập kinh tế nào sau đây thể hiện mức độ liên kết cao nhất, bao gồm cả thị trường chung và chính sách kinh tế vĩ mô thống nhất?
A. Khu vực thương mại tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế.
13. Theo lý thuyết lợi thế so sánh động, lợi thế so sánh có thể thay đổi theo thời gian do yếu tố nào?
A. Nguồn lực tự nhiên cố định.
B. Công nghệ và tích lũy vốn.
C. Vị trí địa lý không đổi.
D. Sở thích tiêu dùng không đổi.
14. Chính sách phá giá tiền tệ của một quốc gia có thể có tác động nào đến cán cân thương mại?
A. Cải thiện cán cân thương mại.
B. Làm xấu đi cán cân thương mại.
C. Không ảnh hưởng đến cán cân thương mại.
D. Chỉ ảnh hưởng đến cán cân vốn.
15. Trong điều kiện nào thì thương mại quốc tế có thể dẫn đến sự phân phối lại thu nhập giữa các yếu tố sản xuất theo mô hình Stolper-Samuelson?
A. Khi các quốc gia có công nghệ giống nhau.
B. Khi các quốc gia có sở thích giống nhau.
C. Khi các quốc gia có tỷ lệ yếu tố sản xuất khác nhau.
D. Khi các quốc gia hoàn toàn đóng cửa thương mại.
16. Đâu không phải là một mục tiêu chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)?
A. Ổn định tỷ giá hối đoái.
B. Cung cấp vốn vay ngắn hạn cho các quốc gia gặp khó khăn thanh toán.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
D. Tài trợ cho các dự án phát triển dài hạn ở các nước nghèo.
17. Hiệu ứng 'J-curve′ trong cán cân thương mại mô tả hiện tượng gì sau khi phá giá tiền tệ?
A. Cán cân thương mại cải thiện ngay lập tức.
B. Cán cân thương mại xấu đi trong ngắn hạn trước khi cải thiện.
C. Cán cân thương mại không thay đổi.
D. Cán cân thương mại biến động ngẫu nhiên.
18. Nguyên tắc 'đối xử quốc gia′ (national treatment) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử như thế nào với hàng hóa nhập khẩu so với hàng hóa sản xuất trong nước?
A. Ưu đãi hơn.
B. Không kém ưu đãi hơn.
C. Phân biệt đối xử.
D. Cấm nhập khẩu.
19. Đâu là một ví dụ về rào cản kỹ thuật đối với thương mại (Technical Barriers to Trade - TBT)?
A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Quy định về tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm.
D. Trợ cấp xuất khẩu.
20. Thặng dư cán cân thương mại xảy ra khi giá trị xuất khẩu của một quốc gia như thế nào so với giá trị nhập khẩu?
A. Nhỏ hơn.
B. Lớn hơn.
C. Bằng nhau.
D. Không liên quan.
21. Hình thức hội nhập kinh tế 'thị trường chung′ bổ sung thêm yếu tố tự do di chuyển nào so với 'liên minh thuế quan′?
A. Tự do di chuyển hàng hóa.
B. Tự do di chuyển vốn.
C. Tự do di chuyển lao động.
D. Tự do di chuyển dịch vụ.
22. Chính sách trợ cấp xuất khẩu của một quốc gia có thể gây ra tác động tiêu cực nào cho các quốc gia nhập khẩu?
A. Giảm giá hàng hóa nhập khẩu.
B. Tăng cạnh tranh không công bằng cho các nhà sản xuất trong nước.
C. Cải thiện cán cân thương mại của quốc gia nhập khẩu.
D. Tăng phúc lợi cho người tiêu dùng trong nước.
23. Khu vực mậu dịch tự do (FTA) giữa hai quốc gia loại bỏ rào cản thương mại nào?
A. Chỉ loại bỏ thuế quan giữa các quốc gia thành viên.
B. Loại bỏ cả thuế quan và hạn ngạch giữa các quốc gia thành viên.
C. Loại bỏ tất cả các rào cản thương mại, bao gồm cả khác biệt về quy định.
D. Không loại bỏ rào cản thương mại, chỉ giảm thuế quan.
24. Cán cân vãng lai (current account) trong cán cân thanh toán quốc tế bao gồm các giao dịch nào?
A. Chỉ giao dịch hàng hóa.
B. Giao dịch hàng hóa, dịch vụ, thu nhập và chuyển giao vãng lai.
C. Chỉ giao dịch tài chính.
D. Chỉ giao dịch vốn.
25. Đâu là một trong những lý do chính khiến các quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại?
A. Tăng cường phúc lợi toàn cầu.
B. Bảo vệ việc làm trong nước.
C. Thúc đẩy cạnh tranh quốc tế.
D. Giảm giá cho người tiêu dùng.
26. Đâu là một trong những hạn chế chính của việc sử dụng thuế quan để bảo hộ ngành công nghiệp trong nước?
A. Tăng cường cạnh tranh quốc tế.
B. Giảm giá hàng hóa cho người tiêu dùng.
C. Gây ra tổn thất phúc lợi ròng cho xã hội.
D. Khuyến khích đổi mới công nghệ.
27. Cơ chế tỷ giá hối đoái cố định có ưu điểm chính nào?
A. Linh hoạt điều chỉnh theo điều kiện kinh tế.
B. Giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá, thúc đẩy thương mại và đầu tư.
C. Tự động điều chỉnh cán cân thanh toán.
D. Tăng cường tính độc lập của chính sách tiền tệ.
28. Trong mô hình Heckscher-Ohlin, quốc gia có xu hướng xuất khẩu hàng hóa sử dụng yếu tố sản xuất nào một cách chuyên sâu?
A. Yếu tố sản xuất khan hiếm.
B. Yếu tố sản xuất dồi dào.
C. Yếu tố sản xuất cố định.
D. Yếu tố sản xuất biến đổi.
29. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào nhằm thúc đẩy thương mại tự do và công bằng?
A. Nguyên tắc đối xử tối huệ quốc (MFN).
B. Nguyên tắc bảo hộ mậu dịch.
C. Nguyên tắc tự cung tự cấp.
D. Nguyên tắc thương mại song phương.
30. Nguyên tắc lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế tập trung vào yếu tố nào để quyết định lợi ích thương mại giữa các quốc gia?
A. Chi phí cơ hội.
B. Lợi thế tuyệt đối.
C. Quy mô kinh tế.
D. Nguồn lực tự nhiên.