Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

1. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức hội nhập kinh tế khu vực?

A. Khu vực thương mại tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

2. Tác động tiềm năng của việc một quốc gia rút khỏi WTO là gì?

A. Tăng cường vị thế thương mại quốc tế.
B. Mất đi các quyền lợi và ưu đãi thương mại theo quy định của WTO, có thể dẫn đến rào cản thương mại cao hơn và tranh chấp thương mại.
C. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
D. Tự do hơn trong việc áp dụng các chính sách bảo hộ mậu dịch mà không bị ràng buộc bởi luật lệ quốc tế.

3. Điều gì thường được coi là một lợi ích tiềm năng của việc tham gia WTO đối với một quốc gia đang phát triển?

A. Tăng cường kiểm soát của chính phủ đối với nền kinh tế.
B. Tiếp cận thị trường quốc tế rộng lớn hơn và cải thiện cơ hội xuất khẩu.
C. Giảm sự phụ thuộc vào đầu tư nước ngoài.
D. Cho phép bảo hộ ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh quốc tế một cách dễ dàng hơn.

4. Điều gì KHÔNG phải là một trong những trụ cột chính của WTO?

A. Hiệp định về Nông nghiệp.
B. Hiệp định về các Biện pháp Kiểm dịch Động thực vật (SPS).
C. Hiệp định về Quyền Sở hữu Trí tuệ Liên quan đến Thương mại (TRIPS).
D. Hiệp định về Hợp tác Quốc phòng.

5. Điều gì có thể là một lý do khiến các cuộc đàm phán thương mại đa phương trong khuôn khổ WTO trở nên phức tạp và kéo dài?

A. Sự đồng thuận tuyệt đối giữa tất cả các thành viên WTO là không cần thiết.
B. Sự đa dạng về lợi ích và quan điểm giữa các quốc gia thành viên, đặc biệt là giữa các nước phát triển và đang phát triển.
C. Sự thiếu quan tâm của các quốc gia thành viên đến thương mại quốc tế.
D. Quy trình đàm phán đơn giản và hiệu quả của WTO.

6. Điều gì KHÔNG phải là một lý do chính để các quốc gia tham gia vào các hiệp định thương mại?

A. Tăng cường khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước.
B. Mở rộng thị trường xuất khẩu và tiếp cận nguồn cung ứng nhập khẩu rẻ hơn.
C. Tăng cường kiểm soát nhà nước đối với hoạt động kinh tế tư nhân.
D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.

7. Khái niệm 'dịch vụ' trong phạm vi của WTO và các hiệp định thương mại bao gồm những lĩnh vực nào?

A. Chỉ các dịch vụ tài chính và viễn thông.
B. Một phạm vi rộng lớn bao gồm tài chính, viễn thông, vận tải, du lịch, giáo dục, y tế và nhiều lĩnh vực khác.
C. Chỉ các dịch vụ do chính phủ cung cấp.
D. Chỉ các dịch vụ liên quan đến sản xuất hàng hóa.

8. Mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?

A. Thúc đẩy hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho tăng trưởng kinh tế và phát triển thông qua thương mại tự do và công bằng.
C. Quản lý các vấn đề môi trường toàn cầu.
D. Điều phối chính sách tiền tệ quốc tế.

9. Trong thương mại quốc tế, 'quy tắc xuất xứ' (rules of origin) được sử dụng để xác định điều gì?

A. Chất lượng và tiêu chuẩn của hàng hóa.
B. Nguồn gốc quốc gia của hàng hóa để áp dụng thuế quan và các biện pháp thương mại khác.
C. Giá trị của hàng hóa để tính thuế nhập khẩu.
D. Số lượng hàng hóa được phép nhập khẩu vào một quốc gia.

10. Điều gì có thể được xem là một thách thức đối với hệ thống thương mại đa phương hiện tại?

A. Sự gia tăng của các hiệp định thương mại song phương và khu vực.
B. Sự đồng thuận hoàn toàn giữa tất cả các thành viên về mọi vấn đề.
C. Sự suy giảm về khối lượng thương mại toàn cầu.
D. Vai trò ngày càng suy yếu của các quốc gia đang phát triển trong thương mại quốc tế.

11. Điều gì thường được coi là một ưu điểm của hiệp định thương mại song phương đối với các quốc gia nhỏ hoặc đang phát triển so với hiệp định đa phương?

A. Dễ dàng hơn trong việc đàm phán và tập trung vào các lợi ích cụ thể giữa hai nước.
B. Có sức mạnh đàm phán lớn hơn so với các quốc gia phát triển.
C. Được hưởng lợi từ sự hài hòa thương mại trên phạm vi toàn cầu.
D. Tránh được sự cạnh tranh từ các quốc gia lớn khác.

12. Ưu điểm chính của hiệp định thương mại đa phương so với hiệp định song phương là gì?

A. Dễ dàng đàm phán và thực hiện hơn.
B. Tập trung vào các vấn đề thương mại cụ thể giữa hai quốc gia.
C. Tạo ra sự hài hòa và nhất quán thương mại trên diện rộng, giảm thiểu sự phức tạp.
D. Cho phép các quốc gia mạnh hơn áp đặt điều kiện thương mại lên các quốc gia yếu hơn.

13. Trong bối cảnh WTO, 'trợ cấp′ (subsidy) được định nghĩa như thế nào?

A. Khoản viện trợ tài chính từ các nước phát triển cho các nước đang phát triển.
B. Bất kỳ hình thức hỗ trợ tài chính nào từ chính phủ mang lại lợi thế cho một số ngành hoặc doanh nghiệp nhất định.
C. Thuế nhập khẩu được giảm cho các mặt hàng thiết yếu.
D. Các khoản đầu tư công vào cơ sở hạ tầng.

14. Điều gì có thể được xem là một nhược điểm tiềm năng của hiệp định thương mại tự do đối với một quốc gia đang phát triển?

A. Giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu.
B. Gia tăng cạnh tranh với các ngành công nghiệp non trẻ trong nước, có thể gây khó khăn cho sự phát triển của họ.
C. Hạn chế tiếp cận thị trường quốc tế.
D. Giảm sự phụ thuộc vào đầu tư nước ngoài.

15. Hiệp định thương mại song phương là gì?

A. Một hiệp định thương mại giữa ba quốc gia trở lên.
B. Một hiệp định thương mại chỉ tập trung vào dịch vụ.
C. Một hiệp định thương mại giữa hai quốc gia.
D. Một hiệp định thương mại do WTO quản lý.

16. Hiệp định thương mại tự do (FTA) thường hướng tới việc loại bỏ hoặc giảm đáng kể điều gì giữa các quốc gia thành viên?

A. Sự khác biệt về tiền tệ.
B. Thuế quan và các hàng rào phi thuế quan.
C. Luật pháp và quy định khác nhau giữa các quốc gia.
D. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia.

17. Trong WTO, 'các biện pháp tự vệ' (safeguards) được áp dụng khi nào?

A. Để bảo vệ môi trường khỏi tác động tiêu cực của thương mại.
B. Để trả đũa các hành vi thương mại không công bằng từ các quốc gia khác.
C. Để bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi sự gia tăng đột biến của hàng nhập khẩu gây tổn hại nghiêm trọng.
D. Để thúc đẩy xuất khẩu sang các thị trường mới.

18. Khái niệm 'chống bán phá giá' (anti-dumping) trong thương mại quốc tế liên quan đến hành vi nào?

A. Bán hàng hóa nhập khẩu với giá cao hơn giá bán trong nước.
B. Bán hàng hóa xuất khẩu với giá thấp hơn chi phí sản xuất hoặc giá bán tại thị trường nội địa.
C. Áp đặt thuế quan cao đối với hàng hóa nhập khẩu.
D. Hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu vào một quốc gia.

19. Nguyên tắc 'Đối xử tối huệ quốc′ (MFN) trong WTO có nghĩa là gì?

A. Các quốc gia thành viên phải dành ưu đãi thương mại tốt nhất cho tất cả các quốc gia đang phát triển.
B. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào dành cho một quốc gia thành viên cũng phải được tự động dành cho tất cả các thành viên WTO khác.
C. Các quốc gia thành viên có quyền áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với hàng hóa từ các quốc gia không phải thành viên.
D. Chỉ các quốc gia phát triển mới được hưởng ưu đãi thương mại từ các thành viên WTO khác.

20. Khái niệm 'hàng rào phi thuế quan′ trong thương mại quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
B. Các quy định, tiêu chuẩn kỹ thuật, và thủ tục hành chính có thể hạn chế thương mại.
C. Các biện pháp trợ cấp xuất khẩu trực tiếp.
D. Các chính sách tiền tệ ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái.

21. Điều gì là một ví dụ về hiệp định thương mại đa phương?

A. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA∕USMCA).
B. Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA).
C. Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT).
D. Hiệp định Thương mại Tự do giữa Việt Nam và Liên minh Châu Âu (EVFTA).

22. Hiệp định TRIPS (Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ) của WTO nhằm mục đích gì?

A. Hạn chế quyền sở hữu trí tuệ để thúc đẩy phổ biến công nghệ.
B. Thiết lập các tiêu chuẩn tối thiểu quốc tế về bảo hộ và thực thi quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại.
C. Chỉ bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của các quốc gia phát triển.
D. Loại bỏ hoàn toàn quyền sở hữu trí tuệ trong thương mại quốc tế.

23. Hiệp định CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương) là một ví dụ của loại hiệp định thương mại nào?

A. Hiệp định song phương.
B. Hiệp định đa phương.
C. Hiệp định khu vực.
D. Hiệp định thương mại ưu đãi.

24. So sánh hiệp định thương mại song phương và đa phương, loại hiệp định nào thường có phạm vi điều chỉnh rộng hơn, bao gồm nhiều lĩnh vực và nhiều quốc gia hơn?

A. Hiệp định song phương.
B. Hiệp định đa phương.
C. Cả hai loại hiệp định đều có phạm vi tương đương.
D. Phạm vi điều chỉnh phụ thuộc vào quốc gia tham gia, không phụ thuộc vào loại hiệp định.

25. Mục tiêu của 'Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại′ (GATT) trước khi WTO được thành lập là gì?

A. Thành lập một tổ chức thương mại quốc tế có quyền lực pháp lý ràng buộc.
B. Giảm thuế quan và các rào cản thương mại khác để thúc đẩy thương mại quốc tế.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên.
D. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.

26. Trong bối cảnh hiệp định thương mại, 'nguyên tắc minh bạch′ (transparency) có ý nghĩa gì?

A. Các điều khoản của hiệp định phải được giữ bí mật để đảm bảo lợi thế cạnh tranh.
B. Các quốc gia thành viên phải công khai hóa các quy định, luật pháp và chính sách thương mại của mình.
C. Quy trình đàm phán phải diễn ra một cách kín đáo và không có sự tham gia của công chúng.
D. Thông tin về thương mại chỉ được chia sẻ giữa các quốc gia phát triển.

27. Nguyên tắc 'Đối xử quốc gia′ trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì?

A. Ưu tiên hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong nước hơn hàng nhập khẩu.
B. Đối xử với hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa và dịch vụ tương tự trong nước.
C. Áp dụng thuế quan cao hơn đối với hàng hóa nhập khẩu để bảo vệ sản xuất trong nước.
D. Hạn chế nhập khẩu để duy trì sự cân bằng thương mại.

28. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động như thế nào?

A. Các quốc gia tự giải quyết tranh chấp thông qua đàm phán song phương.
B. WTO áp đặt các biện pháp trừng phạt thương mại ngay lập tức khi có tranh chấp.
C. WTO cung cấp một quy trình pháp lý để các quốc gia thành viên giải quyết tranh chấp thương mại một cách công bằng và hiệu quả.
D. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO chỉ áp dụng cho các quốc gia phát triển.

29. Hiệp định GATS (Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ) của WTO tập trung vào điều gì?

A. Thương mại hàng hóa nông sản.
B. Thương mại dịch vụ quốc tế, nhằm tự do hóa thương mại dịch vụ.
C. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
D. Giải quyết tranh chấp thương mại hàng hóa.

30. Hiệp định về Các biện pháp Kiểm dịch Động thực vật (SPS) của WTO nhằm mục đích gì?

A. Thúc đẩy thương mại nông sản tự do mà không có bất kỳ hạn chế nào.
B. Đảm bảo rằng các biện pháp bảo vệ sức khỏe động thực vật không được sử dụng như những rào cản thương mại không chính đáng.
C. Cho phép các quốc gia áp dụng các biện pháp SPS tùy ý mà không cần căn cứ khoa học.
D. Hạn chế thương mại nông sản để bảo vệ nông nghiệp trong nước.

1 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 10

1. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức hội nhập kinh tế khu vực?

2 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 10

2. Tác động tiềm năng của việc một quốc gia rút khỏi WTO là gì?

3 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 10

3. Điều gì thường được coi là một lợi ích tiềm năng của việc tham gia WTO đối với một quốc gia đang phát triển?

4 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 10

4. Điều gì KHÔNG phải là một trong những trụ cột chính của WTO?

5 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 10

5. Điều gì có thể là một lý do khiến các cuộc đàm phán thương mại đa phương trong khuôn khổ WTO trở nên phức tạp và kéo dài?

6 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 10

6. Điều gì KHÔNG phải là một lý do chính để các quốc gia tham gia vào các hiệp định thương mại?

7 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 10

7. Khái niệm `dịch vụ` trong phạm vi của WTO và các hiệp định thương mại bao gồm những lĩnh vực nào?

8 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 10

8. Mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?

9 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 10

9. Trong thương mại quốc tế, `quy tắc xuất xứ` (rules of origin) được sử dụng để xác định điều gì?

10 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 10

10. Điều gì có thể được xem là một thách thức đối với hệ thống thương mại đa phương hiện tại?

11 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 10

11. Điều gì thường được coi là một ưu điểm của hiệp định thương mại song phương đối với các quốc gia nhỏ hoặc đang phát triển so với hiệp định đa phương?

12 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 10

12. Ưu điểm chính của hiệp định thương mại đa phương so với hiệp định song phương là gì?

13 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 10

13. Trong bối cảnh WTO, `trợ cấp′ (subsidy) được định nghĩa như thế nào?

14 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 10

14. Điều gì có thể được xem là một nhược điểm tiềm năng của hiệp định thương mại tự do đối với một quốc gia đang phát triển?

15 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 10

15. Hiệp định thương mại song phương là gì?

16 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 10

16. Hiệp định thương mại tự do (FTA) thường hướng tới việc loại bỏ hoặc giảm đáng kể điều gì giữa các quốc gia thành viên?

17 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 10

17. Trong WTO, `các biện pháp tự vệ` (safeguards) được áp dụng khi nào?

18 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 10

18. Khái niệm `chống bán phá giá` (anti-dumping) trong thương mại quốc tế liên quan đến hành vi nào?

19 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 10

19. Nguyên tắc `Đối xử tối huệ quốc′ (MFN) trong WTO có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 10

20. Khái niệm `hàng rào phi thuế quan′ trong thương mại quốc tế đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 10

21. Điều gì là một ví dụ về hiệp định thương mại đa phương?

22 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 10

22. Hiệp định TRIPS (Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ) của WTO nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 10

23. Hiệp định CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương) là một ví dụ của loại hiệp định thương mại nào?

24 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 10

24. So sánh hiệp định thương mại song phương và đa phương, loại hiệp định nào thường có phạm vi điều chỉnh rộng hơn, bao gồm nhiều lĩnh vực và nhiều quốc gia hơn?

25 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 10

25. Mục tiêu của `Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại′ (GATT) trước khi WTO được thành lập là gì?

26 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 10

26. Trong bối cảnh hiệp định thương mại, `nguyên tắc minh bạch′ (transparency) có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 10

27. Nguyên tắc `Đối xử quốc gia′ trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì?

28 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 10

28. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động như thế nào?

29 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 10

29. Hiệp định GATS (Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ) của WTO tập trung vào điều gì?

30 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 10

30. Hiệp định về Các biện pháp Kiểm dịch Động thực vật (SPS) của WTO nhằm mục đích gì?