Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế
1. Cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về hải quan ở Việt Nam?
A. Bộ Công Thương.
B. Bộ Tài chính (Tổng cục Hải quan).
C. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
D. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
2. Thời hạn bảo quản hồ sơ hải quan được quy định là bao lâu?
A. 3 năm.
B. 5 năm.
C. 10 năm.
D. Vô thời hạn.
3. Hàng hóa nào sau đây thường thuộc đối tượng kiểm tra chuyên ngành trước khi thông quan?
A. Quần áo may mặc.
B. Máy móc thiết bị.
C. Thực phẩm, dược phẩm.
D. Đồ nội thất.
4. Khái niệm 'kiểm tra sau thông quan′ trong nghiệp vụ hải quan được thực hiện khi nào?
A. Trước khi hàng hóa được thông quan.
B. Trong quá trình làm thủ tục hải quan.
C. Sau khi hàng hóa đã được thông quan và giải phóng.
D. Ngẫu nhiên vào bất kỳ thời điểm nào.
5. Trong nghiệp vụ hải quan, 'trị giá hải quan′ được xác định dựa trên cơ sở nào?
A. Giá CIF (giá hàng, bảo hiểm, cước phí) tại cửa khẩu nhập đầu tiên.
B. Giá FOB (giá hàng tại biên giới nước xuất khẩu).
C. Giá ghi trên hóa đơn thương mại.
D. Giá do cơ quan hải quan tự định giá.
6. Trong nghiệp vụ hải quan, khái niệm 'luồng xanh′ (ưu tiên) được áp dụng cho đối tượng nào?
A. Tất cả các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
B. Hàng hóa xuất nhập khẩu của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
C. Doanh nghiệp tuân thủ pháp luật tốt và có lịch sử hoạt động hải quan minh bạch.
D. Hàng hóa xuất nhập khẩu thuộc danh mục miễn kiểm tra.
7. Trong trường hợp hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển quốc tế, ảnh hưởng đến trị giá hải quan, doanh nghiệp cần làm gì?
A. Tự điều chỉnh trị giá hải quan.
B. Thông báo và đề nghị cơ quan hải quan giám định và xác định lại trị giá.
C. Chấp nhận trị giá ban đầu và nộp thuế.
D. Hủy tờ khai hải quan.
8. Loại hình kiểm tra hải quan nào áp dụng biện pháp can thiệp sâu nhất vào lô hàng?
A. Kiểm tra hồ sơ.
B. Kiểm tra thực tế hàng hóa (toàn bộ lô hàng).
C. Kiểm tra xác suất.
D. Kiểm tra qua máy soi.
9. Hình thức gian lận thương mại phổ biến qua hoạt động hải quan là gì?
A. Khai sai số lượng hàng hóa.
B. Khai sai trị giá hàng hóa.
C. Khai sai chủng loại, mã số hàng hóa.
D. Tất cả các hình thức trên.
10. Mục đích chính của việc kiểm tra hải quan là gì?
A. Thu thuế xuất nhập khẩu.
B. Đảm bảo tuân thủ pháp luật hải quan và các quy định liên quan.
C. Thống kê hàng hóa xuất nhập khẩu.
D. Ngăn chặn gian lận thương mại và buôn lậu.
11. So sánh ưu điểm của tờ khai hải quan điện tử so với tờ khai giấy, đâu là ưu điểm nổi bật nhất?
A. Tiết kiệm chi phí in ấn.
B. Giảm thời gian làm thủ tục và tăng tính minh bạch.
C. Dễ dàng lưu trữ và quản lý.
D. Thân thiện với môi trường.
12. Trong nghiệp vụ hải quan, 'cửa khẩu′ được hiểu là gì?
A. Địa điểm tập kết hàng hóa xuất nhập khẩu.
B. Ranh giới giữa hai quốc gia.
C. Địa điểm làm thủ tục hải quan.
D. Nơi giao nhận hàng hóa quốc tế.
13. Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp được phép tự xác định trước mã số HS cho hàng hóa xuất nhập khẩu?
A. Khi hàng hóa có trị giá dưới 500 USD.
B. Khi doanh nghiệp đã có kinh nghiệm xuất nhập khẩu trên 5 năm.
C. Doanh nghiệp luôn có quyền tự xác định mã HS, chịu trách nhiệm về tính chính xác.
D. Khi doanh nghiệp không chắc chắn về mã HS và cần tham khảo ý kiến hải quan.
14. Doanh nghiệp có thể khiếu nại quyết định hành chính của cơ quan hải quan trong trường hợp nào?
A. Khi không đồng ý với mức thuế được áp.
B. Khi bị xử phạt vi phạm hành chính.
C. Khi hàng hóa bị kiểm tra thực tế.
D. Cả 1 và 2.
15. Trong nghiệp vụ hải quan, 'giá trị giao dịch′ là gì?
A. Giá vốn hàng hóa.
B. Giá bán thực tế của hàng hóa.
C. Giá trị hàng hóa đã được cơ quan hải quan thẩm định.
D. Giá trị hàng hóa dùng để tính thuế xuất nhập khẩu.
16. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc nghiệp vụ kiểm soát hải quan?
A. Tuần tra, giám sát tại khu vực cửa khẩu.
B. Kiểm tra sau thông quan tại trụ sở doanh nghiệp.
C. Xác định trị giá hải quan.
D. Điều tra chống buôn lậu và gian lận thương mại.
17. Trong nghiệp vụ hải quan, tờ khai hải quan điện tử có giá trị pháp lý tương đương tờ khai giấy khi nào?
A. Khi đã được cơ quan hải quan chấp nhận và có phản hồi.
B. Khi người khai hải quan đã ký số và gửi thành công.
C. Khi hệ thống hải quan điện tử thông báo đã nhận được.
D. Khi tờ khai đã được in ra và đóng dấu của doanh nghiệp.
18. Nguyên tắc xuất xứ hàng hóa có vai trò quan trọng trong nghiệp vụ hải quan, đặc biệt liên quan đến vấn đề gì?
A. Xác định trị giá hải quan.
B. Áp dụng thuế suất ưu đãi theo các hiệp định thương mại tự do.
C. Phân loại hàng hóa theo mã số HS.
D. Kiểm tra chất lượng hàng hóa.
19. Chứng từ nào sau đây là bắt buộc phải có trong hồ sơ hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu thương mại?
A. Giấy chứng nhận xuất xứ (C∕O).
B. Hợp đồng mua bán hàng hóa.
C. Vận đơn (Bill of Lading).
D. Tất cả các chứng từ trên.
20. Trong nghiệp vụ hải quan điện tử, chữ ký số của doanh nghiệp có chức năng chính là gì?
A. Thay thế con dấu của doanh nghiệp.
B. Xác thực tính pháp lý và bảo mật của dữ liệu điện tử.
C. Nộp thuế điện tử.
D. Đăng ký tờ khai hải quan trực tuyến.
21. Quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu tại chỗ (xuất khẩu cho doanh nghiệp chế xuất) khác biệt so với xuất khẩu thông thường chủ yếu ở điểm nào?
A. Hàng hóa xuất khẩu tại chỗ không cần tờ khai hải quan.
B. Địa điểm làm thủ tục hải quan khác nhau.
C. Hình thức thanh toán quốc tế bắt buộc khác nhau.
D. Phương thức vận chuyển hàng hóa khác nhau.
22. Biện pháp nghiệp vụ nào sau đây giúp cơ quan hải quan quản lý rủi ro hiệu quả nhất?
A. Kiểm tra 100% tờ khai hải quan.
B. Áp dụng hệ thống phân luồng tờ khai hải quan.
C. Tăng cường kiểm tra thực tế hàng hóa.
D. Thu thập thông tin tình báo hải quan.
23. Điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp khai sai mã số HS dẫn đến thiếu số tiền thuế phải nộp?
A. Hàng hóa bị tịch thu.
B. Doanh nghiệp bị phạt hành chính và phải nộp đủ số thuế thiếu.
C. Doanh nghiệp bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
D. Doanh nghiệp được miễn trách nhiệm nếu khai sai lần đầu.
24. So sánh thủ tục hải quan đối với hàng hóa tạm nhập tái xuất và hàng hóa nhập khẩu thông thường, điểm khác biệt lớn nhất là gì?
A. Hàng tạm nhập tái xuất không chịu thuế nhập khẩu.
B. Thời gian lưu kho bãi tại cảng khác nhau.
C. Hàng tạm nhập tái xuất không cần kiểm tra thực tế.
D. Đối tượng làm thủ tục hải quan khác nhau.
25. Vai trò của đại lý hải quan trong hoạt động xuất nhập khẩu là gì?
A. Vận chuyển hàng hóa quốc tế.
B. Thay mặt doanh nghiệp làm thủ tục hải quan.
C. Cung cấp dịch vụ bảo hiểm hàng hóa.
D. Tư vấn pháp luật thương mại quốc tế.
26. Loại hình doanh nghiệp nào sau đây được hưởng nhiều ưu đãi nhất về thủ tục hải quan?
A. Doanh nghiệp vừa và nhỏ.
B. Doanh nghiệp chế xuất.
C. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
D. Doanh nghiệp kinh doanh thương mại điện tử.
27. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của hiện đại hóa hải quan?
A. Tăng cường kiểm soát biên giới.
B. Tạo thuận lợi thương mại.
C. Giảm biên chế cán bộ hải quan.
D. Nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về hải quan.
28. Thời hạn nộp thuế đối với hàng hóa nhập khẩu được quy định như thế nào?
A. Trước khi hàng hóa được thông quan.
B. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan.
C. Trong vòng 10 ngày kể từ ngày hàng hóa đến cảng.
D. Tùy thuộc vào thỏa thuận giữa người nhập khẩu và cơ quan hải quan.
29. Mục đích của việc áp dụng chế độ doanh nghiệp ưu tiên trong quản lý hải quan là gì?
A. Tăng thu ngân sách nhà nước.
B. Giảm thiểu rủi ro và tạo thuận lợi cho doanh nghiệp tuân thủ.
C. Tăng cường kiểm soát hải quan.
D. Đơn giản hóa thủ tục cho tất cả các doanh nghiệp.
30. Trong nghiệp vụ hải quan, khái niệm 'Thông quan′ có nghĩa là gì?
A. Hàng hóa đã được xếp lên tàu∕xe để vận chuyển.
B. Hàng hóa đã hoàn thành thủ tục hải quan và được phép nhập khẩu hoặc xuất khẩu.
C. Hàng hóa đã được kiểm tra thực tế bởi cơ quan hải quan.
D. Hàng hóa đã nộp đủ thuế xuất nhập khẩu.