Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế
1. Thời hạn cơ quan hải quan phải ra quyết định kiểm tra sau thông quan tại trụ sở doanh nghiệp là bao lâu kể từ ngày chấp nhận đăng ký tờ khai hải quan?
A. Trong vòng 30 ngày.
B. Trong vòng 60 ngày.
C. Trong vòng 05 năm.
D. Không có quy định về thời hạn.
2. Thời hạn bảo quản hồ sơ hải quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu là bao lâu theo quy định hiện hành?
A. 01 năm kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan.
B. 03 năm kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan.
C. 05 năm kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan.
D. Không có quy định về thời hạn bảo quản hồ sơ hải quan.
3. Quy tắc xuất xứ hàng hóa (Rules of Origin) có ý nghĩa gì trong thương mại quốc tế?
A. Xác định chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật của hàng hóa.
B. Xác định quốc gia sản xuất ra hàng hóa để áp dụng thuế suất ưu đãi theo các hiệp định thương mại.
C. Xác định giá trị hải quan của hàng hóa.
D. Đảm bảo an toàn và vệ sinh dịch tễ cho hàng hóa.
4. Thủ tục hải quan điện tử (e-Customs) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp và cơ quan hải quan?
A. Giảm chi phí lưu kho bãi tại cảng.
B. Tiết kiệm thời gian, chi phí, tăng tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý hải quan.
C. Tăng cường kiểm soát biên giới quốc gia.
D. Đơn giản hóa thủ tục thanh toán quốc tế.
5. Trong nghiệp vụ hải quan, thuật ngữ 'Luồng xanh′ dùng để chỉ điều gì?
A. Luồng hàng hóa được miễn kiểm tra hải quan.
B. Luồng hàng hóa được kiểm tra hồ sơ hải quan.
C. Luồng hàng hóa được kiểm tra thực tế hàng hóa.
D. Luồng tờ khai hải quan được chấp nhận thông quan ngay sau khi đăng ký.
6. Trong nghiệp vụ hải quan, 'Tờ khai hải quan′ có vai trò chính yếu nào trong quá trình xuất nhập khẩu hàng hóa?
A. Chứng từ thanh toán quốc tế bắt buộc.
B. Văn bản pháp lý khai báo thông tin hàng hóa, căn cứ tính thuế và kiểm tra hải quan.
C. Giấy phép kinh doanh xuất nhập khẩu.
D. Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
7. Điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp cố tình khai sai xuất xứ hàng hóa để trốn thuế?
A. Chỉ bị phạt hành chính và truy thu thuế.
B. Có thể bị xử phạt hành chính, truy thu thuế, hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo mức độ vi phạm.
C. Bị tước giấy phép kinh doanh xuất nhập khẩu vĩnh viễn.
D. Không bị xử lý nếu sai sót không đáng kể.
8. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa 'Kiểm tra trước thông quan′ và 'Kiểm tra sau thông quan′?
A. Kiểm tra trước thông quan do cơ quan hải quan thực hiện, kiểm tra sau thông quan do doanh nghiệp tự thực hiện.
B. Kiểm tra trước thông quan tập trung vào kiểm tra hồ sơ, kiểm tra sau thông quan tập trung vào kiểm tra thực tế hàng hóa.
C. Kiểm tra trước thông quan thực hiện trước khi hàng hóa được thông quan, kiểm tra sau thông quan thực hiện sau khi hàng hóa đã được thông quan.
D. Kiểm tra trước thông quan áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu, kiểm tra sau thông quan áp dụng cho hàng hóa xuất khẩu.
9. Cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết khiếu nại liên quan đến quyết định hành chính của cơ quan hải quan?
A. Tòa án nhân dân cấp tỉnh.
B. Viện kiểm sát nhân dân cấp tỉnh.
C. Cơ quan hải quan cấp trên trực tiếp hoặc các cơ quan hành chính nhà nước có thẩm quyền.
D. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
10. Khái niệm 'Thông quan điện tử' (VNACCS∕VCIS) trong hải quan Việt Nam đề cập đến điều gì?
A. Hệ thống quản lý rủi ro trong hải quan.
B. Hệ thống thông quan hàng hóa tự động, cho phép khai báo và xử lý tờ khai hải quan trực tuyến.
C. Quy trình kiểm tra sau thông quan.
D. Mô hình quản lý doanh nghiệp ưu tiên.
11. Mục đích chính của việc kiểm tra hải quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu là gì?
A. Thu thuế xuất nhập khẩu để tăng ngân sách nhà nước.
B. Đảm bảo hàng hóa tuân thủ pháp luật, chính sách quản lý nhà nước về hải quan và các quy định liên quan.
C. Tạo điều kiện thuận lợi tối đa cho hoạt động xuất nhập khẩu.
D. Thống kê số lượng và giá trị hàng hóa xuất nhập khẩu.
12. Trong các hình thức kiểm tra hải quan, hình thức 'Kiểm tra thực tế hàng hóa′ được thực hiện khi nào?
A. Đối với tất cả các lô hàng xuất nhập khẩu.
B. Khi có dấu hiệu vi phạm pháp luật hải quan hoặc theo yêu cầu quản lý rủi ro.
C. Chỉ đối với hàng hóa nhập khẩu chịu thuế suất cao.
D. Chỉ đối với hàng hóa xuất khẩu có điều kiện.
13. Trong nghiệp vụ hải quan, 'C∕O′ (Certificate of Origin) là chứng từ gì?
A. Chứng từ vận tải hàng hóa.
B. Chứng nhận chất lượng hàng hóa.
C. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
D. Chứng từ thanh toán quốc tế.
14. Mục đích của 'kiểm tra chuyên ngành′ đối với hàng hóa xuất nhập khẩu là gì?
A. Thu thuế xuất nhập khẩu.
B. Đảm bảo hàng hóa tuân thủ các quy định chuyên ngành về chất lượng, an toàn vệ sinh thực phẩm, kiểm dịch động thực vật,…
C. Xác định trị giá hải quan.
D. Thống kê hàng hóa xuất nhập khẩu.
15. Trong trường hợp doanh nghiệp không đồng ý với kết quả kiểm tra hải quan, doanh nghiệp có quyền gì?
A. Không có quyền gì và phải chấp nhận kết quả.
B. Yêu cầu cơ quan hải quan kiểm tra lại ngay lập tức.
C. Khiếu nại kết quả kiểm tra hải quan theo quy định của pháp luật.
D. Tự ý thay đổi kết quả kiểm tra hải quan.
16. Khiếu nại quyết định hành chính trong lĩnh vực hải quan cần tuân thủ nguyên tắc nào?
A. Khiếu nại bằng văn bản và đúng thời hạn quy định.
B. Khiếu nại trực tiếp tại trụ sở cơ quan hải quan.
C. Khiếu nại thông qua phương tiện truyền thông đại chúng.
D. Khiếu nại ẩn danh để tránh bị trả thù.
17. Trong trường hợp hàng hóa bị tạm giữ để điều tra về hành vi buôn lậu, doanh nghiệp có quyền gì?
A. Yêu cầu cơ quan hải quan trả lại hàng hóa ngay lập tức.
B. Khiếu nại quyết định tạm giữ hàng hóa và yêu cầu bồi thường thiệt hại (nếu có).
C. Tự ý bán đấu giá hàng hóa để thu hồi vốn.
D. Không có quyền gì cho đến khi có kết luận điều tra.
18. Hàng hóa nào sau đây thuộc đối tượng chịu thuế xuất khẩu?
A. Hàng hóa viện trợ nhân đạo.
B. Hàng hóa quá cảnh.
C. Tài nguyên thiên nhiên, khoáng sản xuất khẩu khi chưa chế biến thành sản phẩm khác.
D. Hàng hóa nhập khẩu để gia công sau đó xuất khẩu.
19. Phương pháp xác định trị giá hải quan nào được ưu tiên áp dụng theo Hiệp định của WTO về Trị giá Hải quan?
A. Phương pháp trị giá giao dịch của hàng hóa nhập khẩu.
B. Phương pháp trị giá giao dịch của hàng hóa giống hệt.
C. Phương pháp trị giá khấu trừ.
D. Phương pháp trị giá tính toán.
20. Trong quá trình làm thủ tục hải quan, 'giá trị hải quan′ được xác định để làm gì?
A. Xác định giá bán lại hàng hóa trên thị trường nội địa.
B. Làm căn cứ tính thuế xuất nhập khẩu và các loại thuế khác (nếu có).
C. Xác định giá trị bảo hiểm cho hàng hóa.
D. Xác định giá trị thanh toán quốc tế.
21. Trong nghiệp vụ hải quan, 'kiểm tra trị giá' là quá trình nhằm mục đích gì?
A. Xác định chất lượng và số lượng hàng hóa.
B. Xác định xuất xứ và mã số hàng hóa.
C. Xác định tính chính xác của trị giá khai báo hải quan so với quy định.
D. Xác định mức thuế suất ưu đãi áp dụng cho hàng hóa.
22. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo quá trình thông quan hàng hóa diễn ra nhanh chóng và thuận lợi?
A. Nộp đầy đủ các loại thuế và phí hải quan.
B. Khai báo hải quan chính xác, đầy đủ, trung thực và tuân thủ pháp luật hải quan.
C. Sử dụng dịch vụ của đại lý hải quan chuyên nghiệp.
D. Có mối quan hệ tốt với cán bộ hải quan.
23. Ưu điểm chính của việc áp dụng 'Quản lý rủi ro′ trong hoạt động hải quan là gì?
A. Tăng cường kiểm soát 100% hàng hóa xuất nhập khẩu.
B. Tập trung nguồn lực kiểm tra vào các lô hàng có rủi ro cao, tạo thuận lợi cho hàng hóa rủi ro thấp.
C. Giảm số lượng cán bộ hải quan cần thiết.
D. Tăng thu thuế xuất nhập khẩu.
24. Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm pháp luật hải quan?
A. Khai báo chậm tờ khai hải quan so với quy định.
B. Khai sai tên hàng hóa, mã số hàng hóa, số lượng, trọng lượng, trị giá hải quan dẫn đến thiếu số thuế phải nộp.
C. Sử dụng dịch vụ đại lý hải quan để làm thủ tục hải quan.
D. Nộp thuế xuất nhập khẩu bằng hình thức chuyển khoản.
25. Vai trò của đại lý hải quan trong nghiệp vụ hải quan là gì?
A. Thay mặt cơ quan hải quan kiểm tra hàng hóa.
B. Thay mặt chủ hàng thực hiện các thủ tục hải quan.
C. Cung cấp dịch vụ vận tải quốc tế.
D. Cung cấp dịch vụ bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu.
26. Theo quy định hiện hành, thời hạn nộp tờ khai hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu là khi nào?
A. Trước khi hàng hóa được xếp lên phương tiện vận tải xuất cảnh.
B. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày mở tờ khai.
C. Sau khi hàng hóa đã xuất khẩu và có vận đơn.
D. Không có quy định cụ thể về thời hạn nộp tờ khai hải quan.
27. HS code (Mã số hàng hóa) có vai trò quan trọng như thế nào trong nghiệp vụ hải quan?
A. Xác định xuất xứ hàng hóa để hưởng ưu đãi thuế quan.
B. Phân loại hàng hóa, xác định thuế suất, chính sách quản lý và các quy định liên quan.
C. Xác định giá trị hải quan của hàng hóa.
D. Chứng minh chất lượng hàng hóa đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
28. Trách nhiệm chính của người khai hải quan là gì?
A. Nộp thuế xuất nhập khẩu đúng hạn.
B. Khai báo đầy đủ, chính xác, trung thực và chịu trách nhiệm về nội dung khai báo hải quan.
C. Thực hiện kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi xuất khẩu.
D. Mua bảo hiểm cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển quốc tế.
29. Trong trường hợp nào doanh nghiệp được hưởng chế độ 'Doanh nghiệp ưu tiên′ trong hoạt động hải quan?
A. Khi doanh nghiệp có kim ngạch xuất nhập khẩu lớn nhất cả nước.
B. Khi doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chí về tuân thủ pháp luật hải quan, năng lực tài chính và hệ thống kiểm soát nội bộ.
C. Khi doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
D. Khi doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất hàng xuất khẩu.
30. Trong trường hợp phát hiện sai sót trong tờ khai hải quan đã nộp, người khai hải quan cần thực hiện hành động gì?
A. Bỏ qua sai sót nếu không ảnh hưởng đến số thuế phải nộp.
B. Tự động điều chỉnh thông tin trên hệ thống hải quan điện tử.
C. Khai bổ sung hoặc sửa đổi tờ khai hải quan theo quy định.
D. Chờ cơ quan hải quan phát hiện và xử lý.