Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

1. Trong trường hợp phát hiện hàng hóa nhập khẩu không phù hợp với hợp đồng, doanh nghiệp cần thông báo cho cơ quan hải quan trong thời hạn nào?

A. Ngay lập tức khi phát hiện.
B. Trong vòng 24 giờ kể từ khi phát hiện.
C. Trong vòng 5 ngày làm việc kể từ khi phát hiện.
D. Không có quy định cụ thể về thời hạn thông báo.

2. Thời hạn nộp thuế đối với hàng hóa nhập khẩu thông thường là khi nào?

A. Trước khi mở tờ khai hải quan.
B. Ngay sau khi hàng hóa được thông quan.
C. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan.
D. Theo thỏa thuận giữa người nhập khẩu và cơ quan hải quan.

3. Trong nghiệp vụ hải quan, 'Dịch vụ logistics bên thứ ba (3PL)′ có vai trò gì?

A. Cung cấp dịch vụ tài chính cho hoạt động xuất nhập khẩu.
B. Thay mặt doanh nghiệp thực hiện thủ tục hải quan và các hoạt động logistics liên quan.
C. Đảm bảo chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu theo tiêu chuẩn quốc tế.
D. Kiểm soát rủi ro về tỷ giá hối đoái trong giao dịch thương mại quốc tế.

4. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng thủ tục hải quan điện tử?

A. Giảm thời gian và chi phí làm thủ tục hải quan.
B. Tăng cường tính minh bạch và công khai trong hoạt động hải quan.
C. Hạn chế sự tiếp xúc trực tiếp giữa doanh nghiệp và cơ quan hải quan.
D. Giảm số lượng nhân viên hải quan cần thiết.

5. Trong nghiệp vụ hải quan, 'kiểm hóa′ là gì?

A. Kiểm tra hồ sơ hải quan.
B. Kiểm tra thực tế hàng hóa về số lượng, chất lượng, chủng loại, mã số, xuất xứ.
C. Kiểm tra giá trị hải quan.
D. Kiểm tra sau thông quan.

6. Đâu là mục đích chính của việc kiểm tra hải quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu?

A. Tăng cường doanh thu cho ngân sách nhà nước thông qua thuế.
B. Bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng trong nước.
C. Đảm bảo tuân thủ pháp luật hải quan, ngăn chặn gian lận thương mại và buôn lậu.
D. Thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp.

7. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là hành vi buôn lậu theo pháp luật hải quan Việt Nam?

A. Vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới nhằm trốn thuế.
B. Khai báo gian dối về số lượng, chủng loại hàng hóa nhập khẩu.
C. Nhập khẩu hàng hóa không có giấy phép khi pháp luật quy định phải có.
D. Chậm nộp thuế nhập khẩu quá thời hạn quy định.

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là căn cứ để xác định trị giá hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu?

A. Giá thực tế đã thanh toán hay sẽ phải thanh toán cho hàng hóa.
B. Chi phí vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa đến cửa khẩu nhập đầu tiên.
C. Lợi nhuận dự kiến của nhà nhập khẩu sau khi bán hàng hóa.
D. Các khoản chi phí liên quan đến việc mua bán hàng hóa như hoa hồng, môi giới.

9. Trong trường hợp hàng hóa bị tổn thất trong quá trình vận chuyển quốc tế, ai là người chịu trách nhiệm khai báo và làm thủ tục hải quan?

A. Công ty vận tải quốc tế.
B. Công ty bảo hiểm hàng hóa.
C. Chủ hàng hóa (người xuất khẩu hoặc nhập khẩu).
D. Cơ quan hải quan tại cửa khẩu nhập.

10. Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp xuất khẩu KHÔNG cần nộp thuế xuất khẩu?

A. Xuất khẩu hàng hóa là nguyên liệu đầu vào cho sản xuất hàng xuất khẩu.
B. Xuất khẩu hàng hóa có giá trị dưới 10 triệu đồng.
C. Xuất khẩu hàng hóa sang thị trường các nước đang phát triển.
D. Xuất khẩu hàng hóa thuộc danh mục hàng hóa khuyến khích xuất khẩu.

11. Trong trường hợp hàng hóa xuất khẩu bị trả về, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục hải quan gì?

A. Thủ tục tái nhập khẩu.
B. Thủ tục tái xuất khẩu.
C. Thủ tục nhập khẩu thông thường.
D. Không cần thực hiện thủ tục hải quan.

12. Trong nghiệp vụ hải quan, 'C∕O′ là viết tắt của cụm từ nào?

A. Certificate of Operation.
B. Certificate of Origin.
C. Customs of Organization.
D. Cargo of Order.

13. Mục đích của việc áp dụng 'chế độ ưu đãi thuế quan′ trong các hiệp định thương mại tự do (FTA) là gì?

A. Tăng thu ngân sách nhà nước từ thuế nhập khẩu.
B. Bảo hộ sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh quốc tế.
C. Thúc đẩy thương mại song phương và đa phương giữa các quốc gia thành viên.
D. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa từ các quốc gia không phải thành viên FTA.

14. Chức năng 'quản lý rủi ro′ trong hải quan nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng cường kiểm tra tất cả các lô hàng xuất nhập khẩu.
B. Tập trung nguồn lực kiểm tra vào các lô hàng có rủi ro cao, nâng cao hiệu quả kiểm soát.
C. Giảm số lượng cán bộ hải quan làm nhiệm vụ kiểm tra.
D. Giảm thiểu thời gian thông quan cho tất cả các lô hàng.

15. Biện pháp 'tham vấn giá' trong nghiệp vụ hải quan được áp dụng khi nào?

A. Khi cơ quan hải quan nghi ngờ về tính chính xác của trị giá khai báo.
B. Khi hàng hóa thuộc diện được miễn thuế nhập khẩu.
C. Khi doanh nghiệp tự nguyện khai báo trị giá hải quan.
D. Trong mọi trường hợp nhập khẩu hàng hóa.

16. Trong quy trình thủ tục hải quan, 'luồng xanh′ được áp dụng cho loại tờ khai nào?

A. Tờ khai hàng hóa xuất nhập khẩu có giá trị lớn.
B. Tờ khai hàng hóa xuất nhập khẩu thuộc diện miễn thuế.
C. Tờ khai hàng hóa xuất nhập khẩu của doanh nghiệp tuân thủ tốt pháp luật hải quan, có rủi ro thấp.
D. Tờ khai hàng hóa xuất nhập khẩu thuộc danh mục hàng hóa kiểm soát đặc biệt.

17. Đâu là vai trò của 'Hải quan số' trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới ngày càng phát triển?

A. Tăng cường kiểm tra thủ công hàng hóa mua bán trực tuyến.
B. Tạo ra rào cản kỹ thuật đối với thương mại điện tử xuyên biên giới.
C. Đơn giản hóa thủ tục, tăng cường hiệu quả quản lý và tạo thuận lợi cho thương mại điện tử.
D. Hạn chế số lượng hàng hóa được mua bán qua kênh thương mại điện tử.

18. Biện pháp 'kiểm tra sau thông quan′ được thực hiện khi nào?

A. Trước khi hàng hóa được đưa vào khu vực giám sát hải quan.
B. Trong quá trình hàng hóa được xếp dỡ tại cảng.
C. Sau khi hàng hóa đã được thông quan và đưa vào lưu thông trên thị trường.
D. Đồng thời với quá trình kiểm tra hải quan tại cửa khẩu.

19. Hệ thống thông quan điện tử VNACCS∕VCIS được Việt Nam áp dụng nhằm mục đích chính là gì?

A. Thay thế hoàn toàn hình thức khai hải quan bằng giấy.
B. Tăng cường kiểm soát chặt chẽ hàng hóa xuất nhập khẩu.
C. Hiện đại hóa quy trình thủ tục hải quan, tạo thuận lợi thương mại.
D. Giảm thiểu chi phí thuê nhân công làm thủ tục hải quan.

20. Trong quá trình làm thủ tục hải quan, doanh nghiệp có quyền khiếu nại quyết định hành chính của cơ quan hải quan trong trường hợp nào?

A. Khi không đồng ý với kết quả kiểm tra thực tế hàng hóa.
B. Khi bị yêu cầu nộp thuế nhập khẩu cao hơn dự kiến.
C. Khi cho rằng quyết định của hải quan là không đúng pháp luật, xâm phạm quyền lợi hợp pháp.
D. Trong mọi trường hợp không hài lòng với thủ tục hải quan.

21. Điều kiện để hàng hóa được hưởng ưu đãi thuế quan theo các hiệp định FTA thường dựa trên yếu tố nào?

A. Giá trị hàng hóa.
B. Xuất xứ hàng hóa.
C. Mục đích sử dụng hàng hóa.
D. Thương hiệu hàng hóa.

22. Điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp khai sai mã số HS của hàng hóa nhập khẩu, dẫn đến thiếu số tiền thuế phải nộp?

A. Doanh nghiệp được miễn trách nhiệm nếu khai sai lần đầu.
B. Doanh nghiệp chỉ cần nộp bổ sung số thuế còn thiếu.
C. Doanh nghiệp có thể bị xử phạt vi phạm hành chính hoặc hình sự về tội trốn thuế.
D. Cơ quan hải quan sẽ tự động điều chỉnh mã số HS và không xử phạt doanh nghiệp.

23. Loại hình kiểm tra hải quan nào áp dụng phương pháp sử dụng máy móc, thiết bị kỹ thuật để kiểm tra hàng hóa?

A. Kiểm tra trực quan.
B. Kiểm tra thủ công.
C. Kiểm tra không xâm nhập.
D. Kiểm tra xác suất.

24. Khái niệm 'giá CIF′ trong thương mại quốc tế bao gồm những yếu tố chi phí nào?

A. Giá hàng hóa và chi phí vận chuyển đến cửa khẩu xuất.
B. Giá hàng hóa và chi phí bảo hiểm hàng hóa.
C. Giá hàng hóa, chi phí vận chuyển và chi phí bảo hiểm hàng hóa đến cửa khẩu nhập.
D. Giá hàng hóa, chi phí vận chuyển, chi phí bảo hiểm và thuế nhập khẩu.

25. Trong nghiệp vụ hải quan, khái niệm 'Tờ khai hải quan′ được hiểu là gì?

A. Văn bản do người xuất khẩu phát hành để xác nhận lô hàng đã được kiểm tra.
B. Văn bản pháp lý do người khai hải quan kê khai thông tin về hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu.
C. Chứng từ vận tải quốc tế, xác nhận việc vận chuyển hàng hóa qua biên giới.
D. Giấy phép kinh doanh xuất nhập khẩu do cơ quan hải quan cấp.

26. Chứng từ nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có trong hồ sơ hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu?

A. Tờ khai hải quan nhập khẩu.
B. Hợp đồng mua bán hàng hóa.
C. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C∕O).
D. Giấy phép nhập khẩu (nếu có).

27. Loại hình doanh nghiệp nào thường được ủy thác làm thủ tục hải quan cho chủ hàng?

A. Doanh nghiệp sản xuất hàng xuất khẩu.
B. Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ logistics, đại lý hải quan.
C. Doanh nghiệp thương mại nhập khẩu hàng tiêu dùng.
D. Doanh nghiệp vận tải biển quốc tế.

28. Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc nghiệp vụ 'giám sát hải quan′?

A. Niêm phong, giám sát container hàng hóa.
B. Kiểm tra thực tế hàng hóa.
C. Giám sát địa điểm kiểm tra hàng hóa.
D. Giám sát quá trình vận chuyển hàng hóa chịu thuế.

29. Nguyên tắc 'tự động hóa tối đa′ trong cải cách thủ tục hải quan hướng tới mục tiêu nào?

A. Giảm sự can thiệp của con người vào quy trình thủ tục hải quan, tăng tính khách quan.
B. Tăng cường kiểm soát và giám sát chặt chẽ hoạt động xuất nhập khẩu.
C. Tối ưu hóa nguồn nhân lực trong cơ quan hải quan.
D. Nâng cao trình độ nghiệp vụ của cán bộ hải quan.

30. Cơ quan nào có thẩm quyền xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan?

A. Tòa án nhân dân.
B. Viện kiểm sát nhân dân.
C. Cơ quan hải quan các cấp.
D. Bộ Công Thương.

1 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

1. Trong trường hợp phát hiện hàng hóa nhập khẩu không phù hợp với hợp đồng, doanh nghiệp cần thông báo cho cơ quan hải quan trong thời hạn nào?

2 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

2. Thời hạn nộp thuế đối với hàng hóa nhập khẩu thông thường là khi nào?

3 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

3. Trong nghiệp vụ hải quan, `Dịch vụ logistics bên thứ ba (3PL)′ có vai trò gì?

4 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

4. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng thủ tục hải quan điện tử?

5 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

5. Trong nghiệp vụ hải quan, `kiểm hóa′ là gì?

6 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

6. Đâu là mục đích chính của việc kiểm tra hải quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu?

7 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

7. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là hành vi buôn lậu theo pháp luật hải quan Việt Nam?

8 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là căn cứ để xác định trị giá hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu?

9 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

9. Trong trường hợp hàng hóa bị tổn thất trong quá trình vận chuyển quốc tế, ai là người chịu trách nhiệm khai báo và làm thủ tục hải quan?

10 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

10. Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp xuất khẩu KHÔNG cần nộp thuế xuất khẩu?

11 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

11. Trong trường hợp hàng hóa xuất khẩu bị trả về, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục hải quan gì?

12 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

12. Trong nghiệp vụ hải quan, `C∕O′ là viết tắt của cụm từ nào?

13 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

13. Mục đích của việc áp dụng `chế độ ưu đãi thuế quan′ trong các hiệp định thương mại tự do (FTA) là gì?

14 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

14. Chức năng `quản lý rủi ro′ trong hải quan nhằm mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

15. Biện pháp `tham vấn giá` trong nghiệp vụ hải quan được áp dụng khi nào?

16 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

16. Trong quy trình thủ tục hải quan, `luồng xanh′ được áp dụng cho loại tờ khai nào?

17 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

17. Đâu là vai trò của `Hải quan số` trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới ngày càng phát triển?

18 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

18. Biện pháp `kiểm tra sau thông quan′ được thực hiện khi nào?

19 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

19. Hệ thống thông quan điện tử VNACCS∕VCIS được Việt Nam áp dụng nhằm mục đích chính là gì?

20 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

20. Trong quá trình làm thủ tục hải quan, doanh nghiệp có quyền khiếu nại quyết định hành chính của cơ quan hải quan trong trường hợp nào?

21 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

21. Điều kiện để hàng hóa được hưởng ưu đãi thuế quan theo các hiệp định FTA thường dựa trên yếu tố nào?

22 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

22. Điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp khai sai mã số HS của hàng hóa nhập khẩu, dẫn đến thiếu số tiền thuế phải nộp?

23 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

23. Loại hình kiểm tra hải quan nào áp dụng phương pháp sử dụng máy móc, thiết bị kỹ thuật để kiểm tra hàng hóa?

24 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

24. Khái niệm `giá CIF′ trong thương mại quốc tế bao gồm những yếu tố chi phí nào?

25 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

25. Trong nghiệp vụ hải quan, khái niệm `Tờ khai hải quan′ được hiểu là gì?

26 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

26. Chứng từ nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có trong hồ sơ hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu?

27 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

27. Loại hình doanh nghiệp nào thường được ủy thác làm thủ tục hải quan cho chủ hàng?

28 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

28. Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc nghiệp vụ `giám sát hải quan′?

29 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

29. Nguyên tắc `tự động hóa tối đa′ trong cải cách thủ tục hải quan hướng tới mục tiêu nào?

30 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 15

30. Cơ quan nào có thẩm quyền xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan?