Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kế toán công nghệ số

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

1. Điện toán đám mây mang lại lợi ích gì cho kế toán công nghệ số?

A. Tăng chi phí lưu trữ dữ liệu
B. Giảm tính linh hoạt trong truy cập dữ liệu
C. Khả năng truy cập dữ liệu mọi lúc, mọi nơi và giảm chi phí hạ tầng IT
D. Yêu cầu phải có đội ngũ IT chuyên trách tại chỗ

2. Công nghệ số giúp kế toán viên cải thiện khả năng cung cấp dịch vụ tư vấn như thế nào?

A. Giảm thời gian dành cho tư vấn khách hàng
B. Cung cấp thông tin phân tích sâu sắc, dự báo và tư vấn chiến lược dựa trên dữ liệu
C. Hạn chế khả năng giao tiếp trực tiếp với khách hàng
D. Chỉ tập trung vào tư vấn về các vấn đề kỹ thuật phần mềm

3. So với kế toán truyền thống, kế toán công nghệ số có ưu thế vượt trội về:

A. Tính bảo mật dữ liệu tuyệt đối
B. Khả năng xử lý dữ liệu nhanh chóng, chính xác và khả năng tự động hóa
C. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn
D. Sự đơn giản trong quy trình thực hiện

4. Ứng dụng của Trí tuệ Nhân tạo (AI) trong kế toán công nghệ số tập trung chủ yếu vào:

A. Thay thế hoàn toàn vai trò của kế toán viên
B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại và phân tích dữ liệu
C. Giảm thiểu sự tương tác giữa kế toán viên và khách hàng
D. Hạn chế khả năng đưa ra quyết định của nhà quản lý

5. Công nghệ IoT (Internet of Things) có thể được ứng dụng trong kế toán công nghệ số như thế nào?

A. Giảm khả năng thu thập dữ liệu thời gian thực
B. Thu thập dữ liệu tự động từ thiết bị kết nối, hỗ trợ kiểm kê và quản lý tài sản
C. Tăng chi phí quản lý và bảo trì thiết bị
D. Hạn chế khả năng phân tích dữ liệu

6. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công khi chuyển đổi sang kế toán công nghệ số?

A. Đầu tư vào phần mềm kế toán đắt tiền nhất
B. Đào tạo và nâng cao kỹ năng số cho nhân viên kế toán
C. Giữ nguyên quy trình kế toán truyền thống
D. Bỏ qua vấn đề bảo mật dữ liệu

7. Công nghệ Blockchain có thể ứng dụng trong kế toán công nghệ số để:

A. Tăng độ phức tạp của quy trình kiểm toán
B. Đảm bảo tính minh bạch, an toàn và không thể sửa đổi của dữ liệu kế toán
C. Giảm tốc độ xử lý giao dịch kế toán
D. Hạn chế khả năng chia sẻ thông tin kế toán

8. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) giúp kế toán viên:

A. Giảm khả năng dự báo tài chính
B. Phát hiện các xu hướng, gian lận và đưa ra dự báo chính xác hơn
C. Làm tăng chi phí phân tích dữ liệu
D. Hạn chế khả năng tiếp cận thông tin

9. Robot hóa quy trình tự động (RPA) trong kế toán công nghệ số thường được dùng để tự động hóa:

A. Các quyết định quản lý cấp cao
B. Các công việc mang tính sáng tạo và cần tư duy phản biện
C. Các tác vụ lặp đi lặp lại, dựa trên quy tắc
D. Việc thiết kế hệ thống kế toán

10. Trong kế toán công nghệ số, thuật ngữ 'Data Mining′ (Khai thác dữ liệu) được sử dụng để:

A. Xóa bỏ dữ liệu không cần thiết
B. Tìm kiếm các mẫu, xu hướng và thông tin ẩn sâu trong dữ liệu lớn
C. Nhập dữ liệu thủ công vào hệ thống
D. Mã hóa dữ liệu để bảo mật

11. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi lựa chọn phần mềm kế toán công nghệ số cho doanh nghiệp?

A. Khả năng tích hợp với các hệ thống khác
B. Giá thành phần mềm
C. Mức độ phổ biến của phần mềm trên thị trường
D. Tính năng bảo mật và khả năng mở rộng

12. Trong kế toán công nghệ số, 'dữ liệu lớn′ (Big Data) bao gồm:

A. Chỉ dữ liệu tài chính truyền thống
B. Dữ liệu có cấu trúc và phi cấu trúc từ nhiều nguồn khác nhau
C. Dữ liệu được nhập thủ công bởi kế toán viên
D. Dữ liệu giới hạn trong phạm vi nội bộ doanh nghiệp

13. Trong tương lai, kế toán công nghệ số dự kiến sẽ tập trung nhiều hơn vào:

A. Các tác vụ nhập liệu thủ công
B. Phân tích dữ liệu dự đoán và tư vấn chiến lược
C. Kiểm toán dựa trên giấy tờ
D. Báo cáo tài chính truyền thống hàng quý

14. Công nghệ nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cốt lõi của kế toán công nghệ số?

A. Điện toán đám mây
B. Trí tuệ nhân tạo (AI)
C. Sổ cái thủ công
D. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics)

15. Nguyên tắc 'KYC′ (Know Your Customer) trong kế toán công nghệ số nhằm mục đích:

A. Tăng cường bảo mật dữ liệu nội bộ
B. Xác minh danh tính khách hàng, phòng chống rửa tiền và gian lận
C. Giảm chi phí tiếp thị và bán hàng
D. Nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự

16. Khái niệm 'Continuous Auditing′ (Kiểm toán liên tục) trong kế toán công nghệ số đề cập đến:

A. Kiểm toán chỉ được thực hiện vào cuối năm tài chính
B. Kiểm toán diễn ra thường xuyên, liên tục hoặc gần như liên tục trong thời gian thực
C. Kiểm toán viên chỉ kiểm tra một số mẫu giao dịch
D. Kiểm toán viên phải có mặt tại doanh nghiệp 24∕7

17. Kế toán công nghệ số có tác động như thế nào đến quy trình kiểm toán?

A. Làm cho kiểm toán trở nên phức tạp và tốn kém hơn
B. Giảm sự cần thiết của kiểm toán viên
C. Cho phép kiểm toán liên tục, nâng cao hiệu quả và phạm vi kiểm toán
D. Không ảnh hưởng đáng kể đến quy trình kiểm toán

18. Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là của kế toán công nghệ số?

A. Tăng cường tính minh bạch và khả năng truy vết dữ liệu
B. Giảm chi phí hoạt động và tăng hiệu quả
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro sai sót trong kế toán
D. Cung cấp thông tin kế toán theo thời gian thực

19. Điều gì KHÔNG phải là một xu hướng phát triển của kế toán công nghệ số?

A. Sử dụng ngày càng nhiều các giải pháp dựa trên đám mây
B. Tăng cường tự động hóa và ứng dụng AI
C. Quay trở lại sử dụng sổ sách kế toán thủ công
D. Phân tích dữ liệu nâng cao để đưa ra dự báo và tư vấn

20. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, vai trò của kế toán viên thay đổi như thế nào?

A. Trở nên ít quan trọng hơn do tự động hóa
B. Chỉ còn tập trung vào nhập liệu và xử lý giao dịch
C. Chuyển từ xử lý dữ liệu sang phân tích, tư vấn và đưa ra quyết định
D. Không có sự thay đổi đáng kể so với kế toán truyền thống

21. Khái niệm 'kế toán thời gian thực′ trong kế toán công nghệ số nghĩa là:

A. Báo cáo tài chính chỉ được lập vào cuối kỳ kế toán
B. Thông tin kế toán được cập nhật và sẵn sàng ngay khi giao dịch phát sinh
C. Kế toán viên phải làm việc 24∕7
D. Dữ liệu kế toán được lưu trữ trên giấy thay vì máy tính

22. Lợi ích của việc sử dụng chữ ký số trong kế toán công nghệ số là gì?

A. Giảm chi phí in ấn tài liệu
B. Tăng tốc độ phê duyệt chứng từ và đảm bảo tính pháp lý
C. Hạn chế khả năng chia sẻ tài liệu
D. Tăng rủi ro giả mạo chứng từ

23. Thách thức đạo đức nào có thể phát sinh trong kế toán công nghệ số khi sử dụng AI?

A. Giảm nhu cầu về đạo đức nghề nghiệp kế toán
B. Đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của các quyết định do AI đưa ra
C. Tăng cường sự thiên vị trong phân tích dữ liệu
D. Không có thách thức đạo đức đặc biệt nào

24. Đâu là một trong những rủi ro khi phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ trong kế toán?

A. Giảm chi phí nhân sự
B. Rủi ro hệ thống bị lỗi, tấn công mạng hoặc mất dữ liệu
C. Tăng cường khả năng phân tích dữ liệu
D. Nâng cao hiệu quả hoạt động kế toán

25. Đâu là thách thức về kỹ năng đối với kế toán viên trong kỷ nguyên công nghệ số?

A. Nắm vững các nguyên tắc kế toán cơ bản
B. Sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng
C. Phát triển kỹ năng phân tích dữ liệu, tư duy phản biện và kỹ năng công nghệ
D. Giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp

26. Trong môi trường kế toán công nghệ số, việc bảo vệ dữ liệu cá nhân tuân thủ GDPR (Quy định chung về bảo vệ dữ liệu) là:

A. Không cần thiết vì dữ liệu kế toán là dữ liệu doanh nghiệp
B. Bắt buộc và là trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp
C. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn
D. Không liên quan đến kế toán

27. Lợi ích chính của việc tích hợp hệ thống kế toán với các hệ thống khác của doanh nghiệp (ví dụ: CRM, ERP) là:

A. Tăng sự phân mảnh dữ liệu
B. Giảm tính chính xác của dữ liệu kế toán
C. Dữ liệu đồng bộ, giảm nhập liệu trùng lặp và cung cấp cái nhìn tổng thể về hoạt động doanh nghiệp
D. Làm chậm quá trình xử lý dữ liệu

28. Rủi ro bảo mật dữ liệu nào là thách thức lớn nhất khi triển khai kế toán công nghệ số?

A. Rủi ro mất dữ liệu do lỗi phần cứng
B. Rủi ro tấn công mạng và truy cập trái phép
C. Rủi ro dữ liệu bị lỗi thời
D. Rủi ro nhân viên không có kỹ năng sử dụng phần mềm

29. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ số trong kế toán?

A. Giảm chi phí đầu tư vào phần mềm kế toán
B. Tăng cường khả năng kiểm soát thủ công các nghiệp vụ
C. Nâng cao hiệu quả và tốc độ xử lý dữ liệu kế toán
D. Giảm sự phụ thuộc vào dữ liệu đầu vào

30. Trong kế toán công nghệ số, 'hóa đơn điện tử' mang lại lợi ích gì so với hóa đơn giấy?

A. Tăng chi phí lưu trữ và quản lý
B. Giảm chi phí in ấn, vận chuyển, lưu trữ và dễ dàng quản lý, tìm kiếm
C. Khó khăn hơn trong việc kiểm tra tính hợp lệ
D. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn

1 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 4

1. Điện toán đám mây mang lại lợi ích gì cho kế toán công nghệ số?

2 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 4

2. Công nghệ số giúp kế toán viên cải thiện khả năng cung cấp dịch vụ tư vấn như thế nào?

3 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 4

3. So với kế toán truyền thống, kế toán công nghệ số có ưu thế vượt trội về:

4 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 4

4. Ứng dụng của Trí tuệ Nhân tạo (AI) trong kế toán công nghệ số tập trung chủ yếu vào:

5 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 4

5. Công nghệ IoT (Internet of Things) có thể được ứng dụng trong kế toán công nghệ số như thế nào?

6 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 4

6. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công khi chuyển đổi sang kế toán công nghệ số?

7 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 4

7. Công nghệ Blockchain có thể ứng dụng trong kế toán công nghệ số để:

8 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 4

8. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) giúp kế toán viên:

9 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 4

9. Robot hóa quy trình tự động (RPA) trong kế toán công nghệ số thường được dùng để tự động hóa:

10 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 4

10. Trong kế toán công nghệ số, thuật ngữ `Data Mining′ (Khai thác dữ liệu) được sử dụng để:

11 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 4

11. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi lựa chọn phần mềm kế toán công nghệ số cho doanh nghiệp?

12 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 4

12. Trong kế toán công nghệ số, `dữ liệu lớn′ (Big Data) bao gồm:

13 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 4

13. Trong tương lai, kế toán công nghệ số dự kiến sẽ tập trung nhiều hơn vào:

14 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 4

14. Công nghệ nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cốt lõi của kế toán công nghệ số?

15 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 4

15. Nguyên tắc `KYC′ (Know Your Customer) trong kế toán công nghệ số nhằm mục đích:

16 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 4

16. Khái niệm `Continuous Auditing′ (Kiểm toán liên tục) trong kế toán công nghệ số đề cập đến:

17 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 4

17. Kế toán công nghệ số có tác động như thế nào đến quy trình kiểm toán?

18 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 4

18. Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là của kế toán công nghệ số?

19 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 4

19. Điều gì KHÔNG phải là một xu hướng phát triển của kế toán công nghệ số?

20 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 4

20. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, vai trò của kế toán viên thay đổi như thế nào?

21 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 4

21. Khái niệm `kế toán thời gian thực′ trong kế toán công nghệ số nghĩa là:

22 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 4

22. Lợi ích của việc sử dụng chữ ký số trong kế toán công nghệ số là gì?

23 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 4

23. Thách thức đạo đức nào có thể phát sinh trong kế toán công nghệ số khi sử dụng AI?

24 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 4

24. Đâu là một trong những rủi ro khi phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ trong kế toán?

25 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 4

25. Đâu là thách thức về kỹ năng đối với kế toán viên trong kỷ nguyên công nghệ số?

26 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 4

26. Trong môi trường kế toán công nghệ số, việc bảo vệ dữ liệu cá nhân tuân thủ GDPR (Quy định chung về bảo vệ dữ liệu) là:

27 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 4

27. Lợi ích chính của việc tích hợp hệ thống kế toán với các hệ thống khác của doanh nghiệp (ví dụ: CRM, ERP) là:

28 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 4

28. Rủi ro bảo mật dữ liệu nào là thách thức lớn nhất khi triển khai kế toán công nghệ số?

29 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 4

29. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ số trong kế toán?

30 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 4

30. Trong kế toán công nghệ số, `hóa đơn điện tử` mang lại lợi ích gì so với hóa đơn giấy?