Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp

1. Kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp là quá trình xác định mục tiêu và lựa chọn phương pháp tốt nhất để đạt được mục tiêu đó trong tương lai. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là vai trò chính của kế hoạch hóa trong doanh nghiệp?

A. Giảm thiểu rủi ro và bất ổn trong kinh doanh.
B. Tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực của doanh nghiệp.
C. Đảm bảo sự ổn định tuyệt đối và không thay đổi của doanh nghiệp trước mọi biến động.
D. Tạo cơ sở để kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động.

2. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi xây dựng mục tiêu trong kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp theo nguyên tắc SMART?

A. Mục tiêu phải mơ hồ để dễ dàng điều chỉnh.
B. Mục tiêu phải chung chung để phù hợp với mọi tình huống.
C. Mục tiêu phải đo lường được và có thời hạn hoàn thành cụ thể.
D. Mục tiêu phải dễ dàng đạt được để tạo động lực.

3. Lợi ích chính của việc truyền đạt kế hoạch rõ ràng đến nhân viên là:

A. Giảm chi phí đào tạo nhân viên.
B. Tăng cường sự gắn kết, hiểu rõ mục tiêu chung và phối hợp hành động hiệu quả.
C. Giảm khối lượng công việc của nhà quản lý.
D. Đảm bảo nhân viên luôn tuân thủ mọi quy định.

4. Trong quá trình kế hoạch hóa, dự báo đóng vai trò:

A. Thay thế hoàn toàn cho việc lập kế hoạch.
B. Cung cấp thông tin đầu vào quan trọng để xây dựng kế hoạch.
C. Chỉ cần thiết cho kế hoạch ngắn hạn.
D. Giảm sự linh hoạt của kế hoạch.

5. KPIs (Key Performance Indicators) được sử dụng trong kế hoạch hóa để:

A. Xác định các hoạt động hàng ngày của nhân viên.
B. Đo lường và đánh giá hiệu quả thực hiện kế hoạch.
C. Xây dựng mục tiêu chiến lược dài hạn.
D. Phân tích môi trường kinh doanh.

6. Phương pháp dự báo định lượng nào sau đây thường được sử dụng khi có dữ liệu lịch sử và xu hướng rõ ràng?

A. Phương pháp Delphi.
B. Phương pháp chuyên gia.
C. Phân tích chuỗi thời gian.
D. Nghiên cứu thị trường.

7. Kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp có vai trò quan trọng nhất đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp vì:

A. Đảm bảo doanh nghiệp luôn đạt lợi nhuận tối đa trong ngắn hạn.
B. Giúp doanh nghiệp chủ động ứng phó với thay đổi, sử dụng hiệu quả nguồn lực và định hướng phát triển dài hạn.
C. Giúp doanh nghiệp tránh được mọi rủi ro và cạnh tranh.
D. Đảm bảo doanh nghiệp luôn tuân thủ mọi quy định của pháp luật.

8. Điều gì thể hiện mối quan hệ giữa kế hoạch hóa và kiểm soát trong quản trị doanh nghiệp?

A. Kiểm soát là một phần độc lập, không liên quan đến kế hoạch hóa.
B. Kế hoạch hóa và kiểm soát là hai chức năng đối lập nhau.
C. Kiểm soát là quá trình đo lường và điều chỉnh hoạt động để đảm bảo đạt được mục tiêu kế hoạch.
D. Kế hoạch hóa chỉ cần thiết cho giai đoạn đầu, kiểm soát quan trọng hơn ở giai đoạn sau.

9. Phương pháp dự báo định tính nào sau đây dựa trên ý kiến của một nhóm chuyên gia ẩn danh?

A. Phương pháp Delphi.
B. Phương pháp chuyên gia hội đồng.
C. Nghiên cứu thị trường.
D. Phân tích chuỗi thời gian.

10. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong kế hoạch hóa doanh nghiệp. SWOT là viết tắt của:

A. Strengths, Weaknesses, Opportunities, and Threats.
B. Sales, Wages, Operations, and Technology.
C. Suppliers, Workers, Owners, and Territories.
D. Strategy, Workforce, Organization, and Tactics.

11. Loại kế hoạch nào sau đây thường có phạm vi hẹp nhất và thời gian thực hiện ngắn nhất?

A. Kế hoạch chiến lược.
B. Kế hoạch tác nghiệp.
C. Kế hoạch trung hạn.
D. Kế hoạch dự phòng.

12. Loại kế hoạch nào thường được xây dựng để ứng phó với các tình huống khẩn cấp hoặc bất ngờ?

A. Kế hoạch chiến lược.
B. Kế hoạch tác nghiệp.
C. Kế hoạch dự phòng.
D. Kế hoạch marketing.

13. Trong các yếu tố môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến kế hoạch hóa doanh nghiệp, yếu tố công nghệ thuộc nhóm:

A. Yếu tố kinh tế.
B. Yếu tố chính trị - pháp luật.
C. Yếu tố văn hóa - xã hội.
D. Yếu tố công nghệ.

14. Kế hoạch marketing trong doanh nghiệp thường tập trung vào:

A. Quản lý nguồn nhân lực và phát triển đội ngũ.
B. Sản xuất và quản lý chất lượng sản phẩm.
C. Xác định thị trường mục tiêu, chiến lược sản phẩm, giá, phân phối và truyền thông.
D. Quản lý tài chính và đầu tư.

15. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc lập kế hoạch dự phòng trong doanh nghiệp?

A. Giảm thiểu tác động tiêu cực khi sự cố xảy ra.
B. Tăng cường khả năng ứng phó linh hoạt với các tình huống bất ngờ.
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro và sự không chắc chắn.
D. Đảm bảo hoạt động kinh doanh liên tục trong mọi hoàn cảnh.

16. Trong kế hoạch tài chính, 'Điểm hòa vốn′ (Break-even point) thể hiện:

A. Mức doanh thu tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được.
B. Mức chi phí tối thiểu để duy trì hoạt động.
C. Mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
D. Mức lợi nhuận kỳ vọng của doanh nghiệp.

17. Trong kế hoạch sản xuất, 'Kế hoạch tổng hợp′ (Aggregate plan) thường xác định:

A. Chi tiết lịch trình sản xuất cho từng sản phẩm cụ thể.
B. Mức sản lượng tổng thể, lực lượng lao động và mức tồn kho theo thời gian.
C. Nguyên vật liệu cần thiết cho từng đơn hàng sản xuất.
D. Chi phí sản xuất chi tiết cho từng công đoạn.

18. Tính linh hoạt trong kế hoạch hóa doanh nghiệp là:

A. Sự cứng nhắc và không thay đổi của kế hoạch.
B. Khả năng điều chỉnh và thích ứng kế hoạch khi môi trường thay đổi.
C. Việc loại bỏ hoàn toàn kế hoạch khi gặp khó khăn.
D. Chỉ tập trung vào kế hoạch ngắn hạn.

19. Kế hoạch hóa từ dưới lên (Bottom-up planning) có ưu điểm chính là:

A. Đảm bảo tính thống nhất và đồng bộ cao từ cấp cao nhất.
B. Tận dụng được kiến thức và kinh nghiệm của nhân viên ở các cấp thấp hơn.
C. Tiết kiệm thời gian và nguồn lực trong quá trình lập kế hoạch.
D. Dễ dàng kiểm soát và điều chỉnh kế hoạch theo chỉ đạo từ cấp trên.

20. Ngân sách hoạt động (Operating budget) trong kế hoạch tài chính doanh nghiệp thường bao gồm:

A. Ngân sách đầu tư và ngân sách vốn.
B. Ngân sách bán hàng, ngân sách sản xuất và ngân sách chi phí quản lý.
C. Bảng cân đối kế toán dự kiến và báo cáo lưu chuyển tiền tệ dự kiến.
D. Các tỷ số tài chính và phân tích điểm hòa vốn.

21. Trong quản trị rủi ro, kế hoạch hóa đóng vai trò:

A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
B. Xác định, đánh giá và xây dựng biện pháp ứng phó với rủi ro.
C. Chỉ tập trung vào các rủi ro bên trong doanh nghiệp.
D. Chỉ cần thiết sau khi rủi ro đã xảy ra.

22. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức thường gặp trong quá trình kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp?

A. Sự thay đổi nhanh chóng của môi trường kinh doanh.
B. Thiếu thông tin chính xác và kịp thời.
C. Mục tiêu kế hoạch quá rõ ràng và cụ thể.
D. Sự kháng cự thay đổi từ nhân viên.

23. So sánh kế hoạch chiến lược và kế hoạch tác nghiệp, điểm khác biệt cơ bản nhất là:

A. Kế hoạch chiến lược do cấp quản lý cao nhất xây dựng, kế hoạch tác nghiệp do cấp quản lý thấp hơn.
B. Kế hoạch chiến lược tập trung vào dài hạn, kế hoạch tác nghiệp tập trung vào ngắn hạn.
C. Kế hoạch chiến lược chi tiết và cụ thể hơn kế hoạch tác nghiệp.
D. Kế hoạch chiến lược dễ thay đổi hơn kế hoạch tác nghiệp.

24. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của nhà quản lý trong quá trình kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp?

A. Xây dựng và phê duyệt kế hoạch.
B. Truyền đạt và hướng dẫn thực hiện kế hoạch.
C. Thực hiện trực tiếp các công việc tác nghiệp.
D. Kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh kế hoạch.

25. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, kế hoạch hóa giúp doanh nghiệp:

A. Tăng cường sự phụ thuộc vào nhà cung cấp.
B. Giảm thiểu rủi ro từ các đối thủ cạnh tranh hiện tại và tiềm ẩn.
C. Làm suy yếu quyền lực đàm phán của khách hàng.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cạnh tranh.

26. Trong các loại kế hoạch doanh nghiệp, kế hoạch chiến lược thường tập trung vào:

A. Các hoạt động hàng ngày và ngắn hạn.
B. Mục tiêu dài hạn và định hướng phát triển tổng thể của doanh nghiệp.
C. Chi tiết các bước thực hiện cho từng công việc cụ thể.
D. Phản ứng nhanh chóng với các sự cố bất ngờ.

27. Trong quá trình thực hiện kế hoạch, kiểm soát và đánh giá là giai đoạn:

A. Chỉ thực hiện ở cuối chu kỳ kế hoạch.
B. Không cần thiết nếu kế hoạch đã được xây dựng tốt.
C. Diễn ra liên tục và song song với quá trình thực hiện kế hoạch.
D. Chỉ tập trung vào các sai sót và lỗi vi phạm.

28. Khi môi trường kinh doanh biến động và khó dự đoán, loại kế hoạch nào trở nên đặc biệt quan trọng?

A. Kế hoạch chiến lược dài hạn.
B. Kế hoạch tác nghiệp chi tiết.
C. Kế hoạch dự phòng linh hoạt.
D. Kế hoạch marketing cố định.

29. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp?

A. Xác định mục tiêu.
B. Phân tích môi trường.
C. Tuyển dụng nhân sự mới.
D. Đánh giá và kiểm soát kế hoạch.

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến mức độ phức tạp của kế hoạch hóa trong doanh nghiệp?

A. Quy mô và phạm vi hoạt động của doanh nghiệp.
B. Mức độ ổn định của môi trường kinh doanh.
C. Trình độ học vấn của nhân viên.
D. Mức độ đa dạng hóa sản phẩm∕dịch vụ.

1 / 30

Category: Kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 1

1. Kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp là quá trình xác định mục tiêu và lựa chọn phương pháp tốt nhất để đạt được mục tiêu đó trong tương lai. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là vai trò chính của kế hoạch hóa trong doanh nghiệp?

2 / 30

Category: Kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi xây dựng mục tiêu trong kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp theo nguyên tắc SMART?

3 / 30

Category: Kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 1

3. Lợi ích chính của việc truyền đạt kế hoạch rõ ràng đến nhân viên là:

4 / 30

Category: Kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 1

4. Trong quá trình kế hoạch hóa, dự báo đóng vai trò:

5 / 30

Category: Kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 1

5. KPIs (Key Performance Indicators) được sử dụng trong kế hoạch hóa để:

6 / 30

Category: Kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 1

6. Phương pháp dự báo định lượng nào sau đây thường được sử dụng khi có dữ liệu lịch sử và xu hướng rõ ràng?

7 / 30

Category: Kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 1

7. Kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp có vai trò quan trọng nhất đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp vì:

8 / 30

Category: Kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 1

8. Điều gì thể hiện mối quan hệ giữa kế hoạch hóa và kiểm soát trong quản trị doanh nghiệp?

9 / 30

Category: Kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 1

9. Phương pháp dự báo định tính nào sau đây dựa trên ý kiến của một nhóm chuyên gia ẩn danh?

10 / 30

Category: Kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 1

10. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong kế hoạch hóa doanh nghiệp. SWOT là viết tắt của:

11 / 30

Category: Kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 1

11. Loại kế hoạch nào sau đây thường có phạm vi hẹp nhất và thời gian thực hiện ngắn nhất?

12 / 30

Category: Kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 1

12. Loại kế hoạch nào thường được xây dựng để ứng phó với các tình huống khẩn cấp hoặc bất ngờ?

13 / 30

Category: Kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 1

13. Trong các yếu tố môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến kế hoạch hóa doanh nghiệp, yếu tố công nghệ thuộc nhóm:

14 / 30

Category: Kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 1

14. Kế hoạch marketing trong doanh nghiệp thường tập trung vào:

15 / 30

Category: Kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 1

15. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc lập kế hoạch dự phòng trong doanh nghiệp?

16 / 30

Category: Kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 1

16. Trong kế hoạch tài chính, `Điểm hòa vốn′ (Break-even point) thể hiện:

17 / 30

Category: Kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 1

17. Trong kế hoạch sản xuất, `Kế hoạch tổng hợp′ (Aggregate plan) thường xác định:

18 / 30

Category: Kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 1

18. Tính linh hoạt trong kế hoạch hóa doanh nghiệp là:

19 / 30

Category: Kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 1

19. Kế hoạch hóa từ dưới lên (Bottom-up planning) có ưu điểm chính là:

20 / 30

Category: Kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 1

20. Ngân sách hoạt động (Operating budget) trong kế hoạch tài chính doanh nghiệp thường bao gồm:

21 / 30

Category: Kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 1

21. Trong quản trị rủi ro, kế hoạch hóa đóng vai trò:

22 / 30

Category: Kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 1

22. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức thường gặp trong quá trình kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp?

23 / 30

Category: Kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 1

23. So sánh kế hoạch chiến lược và kế hoạch tác nghiệp, điểm khác biệt cơ bản nhất là:

24 / 30

Category: Kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 1

24. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của nhà quản lý trong quá trình kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp?

25 / 30

Category: Kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 1

25. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, kế hoạch hóa giúp doanh nghiệp:

26 / 30

Category: Kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 1

26. Trong các loại kế hoạch doanh nghiệp, kế hoạch chiến lược thường tập trung vào:

27 / 30

Category: Kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 1

27. Trong quá trình thực hiện kế hoạch, kiểm soát và đánh giá là giai đoạn:

28 / 30

Category: Kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 1

28. Khi môi trường kinh doanh biến động và khó dự đoán, loại kế hoạch nào trở nên đặc biệt quan trọng?

29 / 30

Category: Kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 1

29. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp?

30 / 30

Category: Kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 1

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến mức độ phức tạp của kế hoạch hóa trong doanh nghiệp?