1. Công đoàn cơ sở có vai trò chính yếu nào trong quan hệ lao động tại doanh nghiệp?
A. Đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động.
B. Tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao cho người lao động.
C. Tham gia quản lý doanh nghiệp và quyết định các vấn đề quan trọng.
D. Thúc đẩy năng suất lao động và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
2. Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định sự hài hòa trong quan hệ lao động tại một doanh nghiệp?
A. Mức lương thưởng hấp dẫn.
B. Sự tuân thủ pháp luật lao động của cả hai bên.
C. Văn hóa doanh nghiệp năng động, sáng tạo.
D. Cơ sở vật chất làm việc hiện đại.
3. Đâu là xu hướng hiện đại trong quan hệ lao động trên thế giới?
A. Tăng cường vai trò của nhà nước trong điều tiết.
B. Cá nhân hóa quan hệ lao động và linh hoạt hóa các hình thức làm việc.
C. Hạn chế sự tham gia của công đoàn.
D. Tập trung vào mô hình quan hệ lao động truyền thống.
4. Ứng dụng công nghệ thông tin ảnh hưởng như thế nào đến quan hệ lao động?
A. Giảm thiểu sự tương tác trực tiếp giữa người lao động và người sử dụng lao động.
B. Tăng cường khả năng kiểm soát và giám sát người lao động.
C. Thay đổi phương thức làm việc và hình thức quan hệ lao động.
D. Tất cả các đáp án trên.
5. Trong tương lai, yếu tố nào dự kiến sẽ có tác động ngày càng lớn đến quan hệ lao động?
A. Toàn cầu hóa và tự động hóa.
B. Sự suy giảm vai trò của công đoàn.
C. Sự gia tăng can thiệp của nhà nước.
D. Sự ổn định của thị trường lao động truyền thống.
6. Vấn đề nào sau đây thường là nguyên nhân chính dẫn đến tranh chấp lao động tập thể?
A. Vi phạm hợp đồng lao động cá nhân.
B. Bất đồng về tiền lương, thưởng, và các chế độ phúc lợi.
C. Xung đột cá nhân giữa người lao động và người quản lý.
D. Thay đổi cơ cấu tổ chức doanh nghiệp.
7. Nguyên tắc 'thiện chí, hợp tác, trung thực′ có ý nghĩa như thế nào trong quan hệ lao động?
A. Giúp giải quyết tranh chấp nhanh chóng.
B. Tạo môi trường làm việc tích cực và hiệu quả.
C. Đảm bảo lợi ích tối đa cho cả hai bên.
D. Tất cả các đáp án trên.
8. Trong quan hệ lao động, 'sức mạnh tập thể' của người lao động thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động nào?
A. Làm thêm giờ.
B. Tham gia đình công, bãi công.
C. Tăng năng suất lao động.
D. Đóng góp ý kiến xây dựng doanh nghiệp.
9. Để phòng ngừa tranh chấp lao động, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Tăng cường kiểm tra, thanh tra lao động.
B. Xây dựng cơ chế đối thoại và giải quyết khiếu nại nội bộ hiệu quả.
C. Nâng cao chế tài xử phạt vi phạm pháp luật lao động.
D. Tuyên truyền, phổ biến pháp luật lao động rộng rãi.
10. Trong bối cảnh kinh tế thị trường, quan hệ lao động chịu tác động mạnh mẽ nhất từ yếu tố nào?
A. Vai trò của nhà nước.
B. Cạnh tranh và lợi nhuận.
C. Văn hóa truyền thống.
D. Áp lực từ công đoàn.
11. Điều gì có thể xảy ra nếu người sử dụng lao động vi phạm nghiêm trọng quyền của người lao động?
A. Người lao động có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động.
B. Doanh nghiệp có thể bị phạt hành chính hoặc hình sự.
C. Quan hệ lao động trở nên căng thẳng, phát sinh tranh chấp.
D. Tất cả các đáp án trên.
12. Yếu tố 'văn hóa doanh nghiệp′ ảnh hưởng như thế nào đến quan hệ lao động?
A. Không có ảnh hưởng đáng kể.
B. Quyết định trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh.
C. Chi phối bầu không khí làm việc, mức độ gắn kết và hợp tác giữa các bên.
D. Chỉ ảnh hưởng đến quan hệ giữa các đồng nghiệp, không liên quan đến người sử dụng lao động.
13. Đâu là mục tiêu cao nhất của việc xây dựng quan hệ lao động tiến bộ, hài hòa?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Đảm bảo ổn định chính trị - xã hội và phát triển kinh tế bền vững.
C. Nâng cao vị thế của công đoàn.
D. Đáp ứng mọi yêu cầu của người lao động.
14. Trong quá trình thương lượng tập thể, mục tiêu chính của người lao động thường là gì?
A. Tăng cường quyền lực của công đoàn.
B. Cải thiện điều kiện làm việc và thu nhập.
C. Nâng cao năng suất lao động.
D. Ổn định quan hệ lao động.
15. Đâu không phải là một nội dung cơ bản của pháp luật lao động?
A. Quy định về tiền lương và thu nhập.
B. Quy định về bảo hiểm xã hội và y tế.
C. Quy định về quản lý tài chính doanh nghiệp.
D. Quy định về thời giờ làm việc và nghỉ ngơi.
16. Trong môi trường làm việc đa văn hóa, yếu tố nào trở nên đặc biệt quan trọng trong quan hệ lao động?
A. Sự đồng nhất về văn hóa.
B. Khả năng giao tiếp và tôn trọng sự khác biệt.
C. Tính cạnh tranh giữa các nhân viên.
D. Quy trình làm việc chuẩn hóa.
17. Hình thức đối thoại nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc xây dựng quan hệ lao động tốt đẹp?
A. Đối thoại định kỳ.
B. Đối thoại đột xuất.
C. Đối thoại trực tiếp.
D. Đối thoại đa phương.
18. Hình thức kỷ luật lao động nào sau đây là nặng nhất theo quy định của pháp luật?
A. Khiển trách.
B. Cảnh cáo.
C. Sa thải.
D. Hạ bậc lương.
19. Trong các hình thức giải quyết tranh chấp lao động, hòa giải có ưu điểm nổi bật nào?
A. Tiết kiệm thời gian và chi phí.
B. Đảm bảo tính bí mật thông tin.
C. Duy trì quan hệ hợp tác sau tranh chấp.
D. Tất cả các đáp án trên.
20. Thỏa ước lao động tập thể mang lại lợi ích trực tiếp cho đối tượng nào?
A. Người sử dụng lao động.
B. Người lao động trong doanh nghiệp.
C. Nhà nước.
D. Cả người lao động và người sử dụng lao động.
21. Khi nào thì quan hệ lao động được xem là 'ổn định′?
A. Khi doanh nghiệp không có tranh chấp lao động.
B. Khi người lao động hoàn toàn hài lòng với mọi điều kiện làm việc.
C. Khi các bên duy trì được sự hợp tác, tin tưởng, và giải quyết xung đột một cách xây dựng.
D. Khi pháp luật lao động được thực thi nghiêm chỉnh.
22. Để xây dựng quan hệ lao động bền vững, doanh nghiệp cần chú trọng điều gì bên cạnh lợi nhuận?
A. Mở rộng quy mô sản xuất.
B. Phát triển thương hiệu.
C. Trách nhiệm xã hội và đạo đức kinh doanh.
D. Tối ưu hóa chi phí.
23. Yếu tố nào sau đây có thể làm suy yếu quan hệ lao động?
A. Sự minh bạch trong quản lý.
B. Sự tham gia của người lao động vào quá trình ra quyết định.
C. Sự bất bình đẳng về thu nhập.
D. Sự tôn trọng lẫn nhau giữa các bên.
24. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất bản chất của quan hệ lao động?
A. Sự tương tác giữa người lao động và người sử dụng lao động trong quá trình sản xuất.
B. Mối quan hệ pháp lý giữa nhà nước và các tổ chức công đoàn.
C. Sự hợp tác giữa các doanh nghiệp để tối ưu hóa lợi nhuận.
D. Quy trình tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
25. Điều gì thể hiện tính hai mặt của quan hệ lao động?
A. Vừa hợp tác vừa đấu tranh.
B. Vừa mang tính kinh tế vừa mang tính xã hội.
C. Vừa có yếu tố cá nhân vừa có yếu tố tập thể.
D. Tất cả các đáp án trên.
26. Chức năng 'bảo vệ' của quan hệ lao động thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
A. Bảo vệ quyền lợi của người sử dụng lao động.
B. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động.
C. Bảo vệ môi trường làm việc an toàn và lành mạnh.
D. Bảo vệ sự ổn định của nền kinh tế.
27. Trong trường hợp doanh nghiệp phá sản, quyền lợi nào của người lao động được ưu tiên giải quyết trước?
A. Tiền lương và các khoản nợ khác liên quan đến quan hệ lao động.
B. Cổ phần và lợi tức đầu tư.
C. Các khoản vay ngân hàng của doanh nghiệp.
D. Nghĩa vụ thuế với nhà nước.
28. Trong trường hợp tranh chấp lao động cá nhân, người lao động có quyền khởi kiện tại cơ quan nào?
A. Tòa án nhân dân.
B. Ủy ban nhân dân cấp huyện.
C. Sở Lao động - Thương binh và Xã hội.
D. Thanh tra lao động.
29. Điều gì có thể được xem là 'văn hóa quan hệ lao động′ của một quốc gia?
A. Hệ thống pháp luật lao động.
B. Phong tục, tập quán, giá trị xã hội ảnh hưởng đến cách thức các bên tương tác trong quan hệ lao động.
C. Mô hình tổ chức công đoàn.
D. Thực tiễn giải quyết tranh chấp lao động.
30. Khái niệm 'quan hệ lao động ba bên′ bao gồm những chủ thể nào?
A. Người lao động, người sử dụng lao động, và nhà nước.
B. Người lao động, công đoàn, và người sử dụng lao động.
C. Doanh nghiệp, nhà nước, và xã hội.
D. Người lao động, người sử dụng lao động, và khách hàng.