Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị công nghệ

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

1. Thách thức lớn nhất đối với quản trị công nghệ trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) thường là gì?

A. Thiếu nguồn nhân lực công nghệ trình độ cao và nguồn lực tài chính.
B. Khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ mới.
C. Khả năng cạnh tranh cao với doanh nghiệp lớn.
D. Dễ dàng thích ứng với thay đổi công nghệ.

2. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về 'Quản trị công nghệ'?

A. Hoạt động nghiên cứu và phát triển công nghệ.
B. Quá trình ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý.
C. Tổng hợp các hoạt động lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát các nguồn lực công nghệ để đạt mục tiêu.
D. Việc sử dụng công nghệ để tự động hóa quy trình sản xuất.

3. Trong quản trị công nghệ, 'kiểm soát′ bao gồm hoạt động nào sau đây?

A. Tuyển dụng nhân viên công nghệ.
B. Đánh giá và điều chỉnh kế hoạch công nghệ.
C. Phân công công việc cho bộ phận công nghệ.
D. Xây dựng tầm nhìn công nghệ.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của hệ thống quản trị công nghệ?

A. Chiến lược công nghệ.
B. Cơ sở hạ tầng công nghệ.
C. Văn hóa doanh nghiệp.
D. Tình hình tài chính cá nhân của nhân viên.

5. Trong quản trị công nghệ, 'văn hóa đổi mới′ có vai trò như thế nào?

A. Hạn chế rủi ro từ các ý tưởng mới.
B. Thúc đẩy sự sáng tạo và chấp nhận rủi ro để tạo ra công nghệ mới.
C. Duy trì sự ổn định trong hoạt động công nghệ.
D. Kiểm soát chặt chẽ các hoạt động nghiên cứu và phát triển.

6. Quyền sở hữu trí tuệ nào bảo vệ ý tưởng hoặc phát minh mới?

A. Bản quyền tác giả.
B. Nhãn hiệu thương mại.
C. Bằng sáng chế.
D. Bí mật kinh doanh.

7. Trong quản trị công nghệ, 'tài sản trí tuệ' KHÔNG bao gồm loại nào sau đây?

A. Bằng sáng chế.
B. Bí quyết công nghệ.
C. Máy móc thiết bị sản xuất.
D. Nhãn hiệu thương mại.

8. Phương pháp 'phân tích SWOT′ thường được sử dụng trong quản trị công nghệ để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả dự án công nghệ.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức liên quan đến công nghệ của doanh nghiệp.
C. Dự báo xu hướng phát triển công nghệ.
D. Quản lý rủi ro công nghệ.

9. Quá trình chuyển giao công nghệ từ bên ngoài vào doanh nghiệp được gọi là gì?

A. Sáng tạo công nghệ.
B. Ứng dụng công nghệ.
C. Chuyển giao công nghệ.
D. Đổi mới công nghệ.

10. Khái niệm 'vòng đời công nghệ' mô tả điều gì?

A. Thời gian tồn tại của một doanh nghiệp công nghệ.
B. Các giai đoạn phát triển của một công nghệ từ khi ra đời đến khi bị thay thế.
C. Chu kỳ đổi mới công nghệ của một ngành.
D. Thời gian sử dụng hiệu quả nhất của một công nghệ.

11. Mục tiêu của 'quản trị đổi mới công nghệ' là gì?

A. Duy trì công nghệ hiện tại.
B. Ngăn chặn sự thay đổi công nghệ.
C. Thúc đẩy và quản lý quá trình tạo ra và ứng dụng công nghệ mới.
D. Giảm thiểu rủi ro từ công nghệ mới.

12. Trong quá trình kiểm soát công nghệ, hoạt động 'đo lường hiệu suất công nghệ' nhằm mục đích gì?

A. Xác định mục tiêu công nghệ.
B. Đánh giá mức độ đạt được mục tiêu công nghệ và hiệu quả sử dụng nguồn lực.
C. Lập kế hoạch triển khai công nghệ mới.
D. Phân bổ ngân sách cho công nghệ.

13. Phương pháp 'dự báo công nghệ' nào dựa trên ý kiến của các chuyên gia?

A. Phân tích xu hướng.
B. Phương pháp Delphi.
C. Mô hình toán học.
D. Nghiên cứu thị trường.

14. Lợi ích chính của việc áp dụng 'công nghệ đám mây′ trong quản trị công nghệ là gì?

A. Tăng cường kiểm soát hoàn toàn dữ liệu.
B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào cơ sở hạ tầng và tăng tính linh hoạt.
C. Đảm bảo an toàn dữ liệu tuyệt đối.
D. Giảm sự phụ thuộc vào internet.

15. Đâu là một ví dụ về 'công nghệ nền tảng′ trong lĩnh vực công nghệ thông tin?

A. Ứng dụng di động cụ thể.
B. Hệ điều hành.
C. Mạng xã hội.
D. Trò chơi trực tuyến.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn công nghệ của doanh nghiệp?

A. Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp.
B. Xu hướng phát triển công nghệ.
C. Năng lực tài chính và nguồn nhân lực của doanh nghiệp.
D. Sở thích cá nhân của giám đốc điều hành.

17. Quản lý danh mục công nghệ (technology portfolio management) giúp doanh nghiệp điều gì?

A. Tối đa hóa số lượng dự án công nghệ.
B. Đa dạng hóa đầu tư vào nhiều lĩnh vực khác nhau.
C. Phân bổ nguồn lực hiệu quả cho các dự án công nghệ khác nhau.
D. Giảm thiểu chi phí nghiên cứu và phát triển.

18. Hoạt động nào sau đây thể hiện việc 'ứng dụng′ công nghệ trong doanh nghiệp?

A. Nghiên cứu công nghệ mới trong phòng thí nghiệm.
B. Sử dụng phần mềm quản lý khách hàng (CRM) để cải thiện dịch vụ.
C. Đánh giá hiệu quả của công nghệ hiện tại.
D. Xây dựng chiến lược phát triển công nghệ.

19. Rủi ro nào sau đây thường gặp khi doanh nghiệp áp dụng công nghệ mới?

A. Giảm chi phí vận hành.
B. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin.
C. Công nghệ mới nhanh chóng trở nên lỗi thời.
D. Nâng cao năng suất lao động.

20. Trong quản trị công nghệ, 'kiểm toán công nghệ' nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng cường đầu tư vào công nghệ.
B. Đánh giá hiệu quả và rủi ro của việc sử dụng công nghệ.
C. Xây dựng chiến lược công nghệ mới.
D. Đào tạo nhân viên về công nghệ.

21. Đâu là mục tiêu chính của quản trị công nghệ trong một doanh nghiệp?

A. Tối đa hóa lợi nhuận trước mắt.
B. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào công nghệ.
C. Tạo lợi thế cạnh tranh bền vững thông qua công nghệ.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định về công nghệ.

22. Trong các chức năng quản trị, chức năng nào đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hướng đi và mục tiêu công nghệ của doanh nghiệp?

A. Tổ chức
B. Lãnh đạo
C. Kiểm soát
D. Lập kế hoạch

23. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quản trị công nghệ?

A. Quản lý vòng đời công nghệ.
B. Quản lý tài sản trí tuệ liên quan đến công nghệ.
C. Quản lý quan hệ khách hàng.
D. Quản lý đổi mới công nghệ.

24. Chiến lược 'Người tiên phong′ trong quản trị công nghệ có ưu điểm chính nào?

A. Tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
B. Học hỏi kinh nghiệm từ đối thủ.
C. Nắm bắt cơ hội thị trường sớm và tạo dựng lợi thế dẫn đầu.
D. Giảm thiểu rủi ro thất bại.

25. Đâu là một biện pháp quan trọng để quản lý rủi ro công nghệ trong doanh nghiệp?

A. Tối đa hóa đầu tư vào công nghệ.
B. Thường xuyên đánh giá và cập nhật công nghệ.
C. Hạn chế sử dụng công nghệ mới.
D. Bảo mật thông tin tuyệt đối.

26. Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng 'Tổ chức′ trong quản trị công nghệ?

A. Đánh giá hiệu quả sử dụng công nghệ.
B. Xây dựng cơ cấu tổ chức bộ phận công nghệ.
C. Thúc đẩy nhân viên sáng tạo công nghệ.
D. Dự báo xu hướng phát triển công nghệ.

27. Loại hình công nghệ nào tập trung vào việc tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ mới, đột phá?

A. Công nghệ hỗ trợ.
B. Công nghệ nền tảng.
C. Công nghệ đột phá.
D. Công nghệ lạc hậu.

28. Trong bối cảnh chuyển đổi số, quản trị công nghệ càng trở nên quan trọng vì điều gì?

A. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.
B. Hạn chế sự thay đổi trong doanh nghiệp.
C. Công nghệ trở thành yếu tố cốt lõi trong mọi hoạt động kinh doanh.
D. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ.

29. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự thành công của hoạt động 'lãnh đạo′ trong quản trị công nghệ?

A. Cơ cấu tổ chức công nghệ phức tạp.
B. Nhân viên công nghệ có kỹ năng chuyên môn cao.
C. Đội ngũ nhân viên công nghệ gắn kết và sáng tạo.
D. Hệ thống kiểm soát công nghệ nghiêm ngặt.

30. Đâu là một ví dụ về 'công nghệ hỗ trợ' trong sản xuất?

A. Robot công nghiệp.
B. Công nghệ in 3D.
C. Phần mềm quản lý kho.
D. Internet vạn vật (IoT).

1 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

1. Thách thức lớn nhất đối với quản trị công nghệ trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) thường là gì?

2 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

2. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về `Quản trị công nghệ`?

3 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

3. Trong quản trị công nghệ, `kiểm soát′ bao gồm hoạt động nào sau đây?

4 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của hệ thống quản trị công nghệ?

5 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

5. Trong quản trị công nghệ, `văn hóa đổi mới′ có vai trò như thế nào?

6 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

6. Quyền sở hữu trí tuệ nào bảo vệ ý tưởng hoặc phát minh mới?

7 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

7. Trong quản trị công nghệ, `tài sản trí tuệ` KHÔNG bao gồm loại nào sau đây?

8 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

8. Phương pháp `phân tích SWOT′ thường được sử dụng trong quản trị công nghệ để làm gì?

9 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

9. Quá trình chuyển giao công nghệ từ bên ngoài vào doanh nghiệp được gọi là gì?

10 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

10. Khái niệm `vòng đời công nghệ` mô tả điều gì?

11 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

11. Mục tiêu của `quản trị đổi mới công nghệ` là gì?

12 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

12. Trong quá trình kiểm soát công nghệ, hoạt động `đo lường hiệu suất công nghệ` nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

13. Phương pháp `dự báo công nghệ` nào dựa trên ý kiến của các chuyên gia?

14 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

14. Lợi ích chính của việc áp dụng `công nghệ đám mây′ trong quản trị công nghệ là gì?

15 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

15. Đâu là một ví dụ về `công nghệ nền tảng′ trong lĩnh vực công nghệ thông tin?

16 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn công nghệ của doanh nghiệp?

17 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

17. Quản lý danh mục công nghệ (technology portfolio management) giúp doanh nghiệp điều gì?

18 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

18. Hoạt động nào sau đây thể hiện việc `ứng dụng′ công nghệ trong doanh nghiệp?

19 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

19. Rủi ro nào sau đây thường gặp khi doanh nghiệp áp dụng công nghệ mới?

20 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

20. Trong quản trị công nghệ, `kiểm toán công nghệ` nhằm mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

21. Đâu là mục tiêu chính của quản trị công nghệ trong một doanh nghiệp?

22 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

22. Trong các chức năng quản trị, chức năng nào đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hướng đi và mục tiêu công nghệ của doanh nghiệp?

23 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

23. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quản trị công nghệ?

24 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

24. Chiến lược `Người tiên phong′ trong quản trị công nghệ có ưu điểm chính nào?

25 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

25. Đâu là một biện pháp quan trọng để quản lý rủi ro công nghệ trong doanh nghiệp?

26 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

26. Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng `Tổ chức′ trong quản trị công nghệ?

27 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

27. Loại hình công nghệ nào tập trung vào việc tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ mới, đột phá?

28 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

28. Trong bối cảnh chuyển đổi số, quản trị công nghệ càng trở nên quan trọng vì điều gì?

29 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

29. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự thành công của hoạt động `lãnh đạo′ trong quản trị công nghệ?

30 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

30. Đâu là một ví dụ về `công nghệ hỗ trợ` trong sản xuất?