Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính hành vi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính hành vi

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính hành vi

1. Tài khoản tinh thần (mental accounting) là hiện tượng con người:

A. Ghi chép chi tiết tất cả các giao dịch tài chính.
B. Phân loại tiền vào các 'tài khoản' tinh thần khác nhau dựa trên nguồn gốc hoặc mục đích sử dụng, và có xu hướng quản lý chúng khác nhau, dù về mặt kinh tế tiền là như nhau.
C. Sử dụng phần mềm kế toán để quản lý tài chính cá nhân.
D. Lập kế hoạch tài chính dài hạn.

2. Khái niệm 'ghét sự mơ hồ' (ambiguity aversion) mô tả điều gì trong quyết định đầu tư?

A. Nhà đầu tư thích các khoản đầu tư có rủi ro cao và lợi nhuận không chắc chắn.
B. Nhà đầu tư có xu hướng né tránh các tình huống không chắc chắn và khó dự đoán, ngay cả khi rủi ro có thể thấp hơn so với tình huống đã biết rủi ro.
C. Nhà đầu tư luôn tìm kiếm thông tin rõ ràng và minh bạch.
D. Nhà đầu tư thích đầu tư vào các thị trường mới nổi.

3. Trong bối cảnh cho vay tiêu dùng, 'phân khung' lãi suất (framing interest rates) có thể ảnh hưởng đến quyết định của người vay như thế nào?

A. Phân khung không ảnh hưởng đến quyết định của người vay.
B. Trình bày lãi suất dưới dạng phần trăm hàng tháng thay vì phần trăm hàng năm có thể khiến người vay cảm thấy lãi suất thấp hơn, dù về bản chất là như nhau, và dễ dàng chấp nhận khoản vay hơn.
C. Trình bày lãi suất dưới dạng phần trăm hàng năm luôn tốt hơn cho người vay.
D. Phân khung lãi suất chỉ ảnh hưởng đến những người không có kiến thức về tài chính.

4. Khái niệm 'neo đậu' (anchoring) có thể giải thích hiện tượng nào sau đây trong mua sắm?

A. Người tiêu dùng luôn tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất.
B. Người tiêu dùng có xu hướng mua sản phẩm đang được giảm giá mạnh so với giá gốc ban đầu, ngay cả khi giá giảm vẫn còn cao.
C. Người tiêu dùng chỉ mua sản phẩm của các thương hiệu nổi tiếng.
D. Người tiêu dùng luôn so sánh giá sản phẩm ở nhiều cửa hàng khác nhau trước khi mua.

5. Thiên kiến hiện diện (availability heuristic) là gì?

A. Xu hướng đánh giá cao thông tin có sẵn một cách dễ dàng trong tâm trí, thường là do tính sinh động hoặc gần gũi thời gian, hơn là dựa trên tần suất thực tế.
B. Khả năng tiếp cận thông tin tài chính một cách nhanh chóng.
C. Xu hướng ưu tiên các khoản đầu tư có tính thanh khoản cao.
D. Việc nhà đầu tư luôn sẵn sàng mua cổ phiếu khi giá giảm.

6. Trong bối cảnh tiết kiệm hưu trí, 'thiên kiến hiện tại' (present bias) thể hiện như thế nào?

A. Người trẻ tuổi tiết kiệm quá nhiều cho hưu trí.
B. Con người có xu hướng ưu tiên lợi ích ngắn hạn hiện tại hơn lợi ích dài hạn trong tương lai, dẫn đến trì hoãn việc tiết kiệm hưu trí.
C. Người lớn tuổi không muốn rút tiền hưu trí.
D. Con người luôn đưa ra quyết định tiết kiệm hưu trí tối ưu.

7. Tại sao 'thuyết phục' (persuasion) lại là một công cụ quan trọng trong tài chính hành vi ứng dụng vào marketing tài chính?

A. Để lừa dối khách hàng mua sản phẩm tài chính.
B. Để tận dụng các thiên kiến hành vi của khách hàng để tăng doanh số.
C. Để trình bày thông tin về sản phẩm tài chính một cách hấp dẫn và dễ hiểu, giúp khách hàng đưa ra quyết định sáng suốt hơn, thay vì chỉ dựa vào thông tin khô khan và phức tạp.
D. Để tạo ra áp lực tâm lý khiến khách hàng phải mua sản phẩm tài chính.

8. Tài chính hành vi chủ yếu nghiên cứu về điều gì trong lĩnh vực tài chính?

A. Các mô hình toán học phức tạp dự đoán thị trường.
B. Tác động của yếu tố tâm lý và xã hội lên quyết định tài chính của cá nhân và tổ chức.
C. Cách tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
D. Quy trình kế toán và kiểm toán.

9. Hiệu ứng mỏ neo (anchoring effect) trong tài chính hành vi mô tả hiện tượng gì?

A. Xu hướng nhà đầu tư bán cổ phiếu khi giá giảm xuống dưới giá mua ban đầu.
B. Việc ra quyết định bị ảnh hưởng quá mức bởi thông tin ban đầu (mỏ neo), ngay cả khi thông tin đó không liên quan.
C. Xu hướng nhà đầu tư giữ cổ phiếu quá lâu khi giá tăng.
D. Việc nhà đầu tư tham khảo nhiều nguồn thông tin trước khi quyết định.

10. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng của tài chính hành vi trong lĩnh vực đầu tư?

A. Thiết kế sản phẩm đầu tư phù hợp với tâm lý và nhu cầu của nhà đầu tư.
B. Xây dựng chiến lược đầu tư dựa trên phân tích kỹ thuật và cơ bản.
C. Giáo dục nhà đầu tư về các thiên kiến hành vi và cách kiểm soát chúng.
D. Sử dụng 'nudge' để khuyến khích nhà đầu tư tiết kiệm và đầu tư dài hạn.

11. Điều gì là một ứng dụng của tài chính hành vi trong thiết kế chính sách công?

A. Tăng cường kiểm soát của nhà nước đối với thị trường tài chính.
B. Sử dụng 'nudge' (cú huých) để khuyến khích người dân đưa ra quyết định tốt hơn cho bản thân và xã hội (ví dụ: tăng tỷ lệ tiết kiệm hưu trí).
C. Giảm thiểu sự can thiệp của yếu tố tâm lý vào thị trường tài chính.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho ngân sách nhà nước.

12. Tại sao việc 'đa dạng hóa' danh mục đầu tư lại là một biện pháp quan trọng để giảm thiểu ảnh hưởng của các thiên kiến hành vi?

A. Đa dạng hóa giúp tăng lợi nhuận đầu tư.
B. Đa dạng hóa giúp giảm rủi ro tổng thể của danh mục, đồng thời giảm sự phụ thuộc vào một vài quyết định đầu tư cụ thể, từ đó giảm tác động tiêu cực của các thiên kiến có thể mắc phải trong từng quyết định.
C. Đa dạng hóa giúp đơn giản hóa việc quản lý danh mục.
D. Đa dạng hóa giúp tránh được hiệu ứng bầy đàn.

13. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về 'nudge' trong tài chính hành vi?

A. Tự động đăng ký nhân viên vào chương trình tiết kiệm hưu trí, với quyền chọn rút ra (opt-out).
B. Cung cấp thông tin so sánh mức tiêu thụ năng lượng của hộ gia đình với hàng xóm.
C. Áp đặt lệnh cấm hoàn toàn đối với quảng cáo sản phẩm tài chính rủi ro.
D. Thay đổi cách trình bày thông tin về các lựa chọn đầu tư để nhấn mạnh lợi ích dài hạn.

14. Hiện tượng 'thiên kiến lạc quan quá mức' (overconfidence bias) có thể dẫn đến hậu quả gì cho nhà đầu tư?

A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư quá mức.
B. Giao dịch quá nhiều, chịu chi phí giao dịch cao và giảm lợi nhuận.
C. Tránh né rủi ro và bỏ lỡ cơ hội đầu tư tốt.
D. Đầu tư dài hạn và tích lũy tài sản.

15. Tại sao hiểu biết về tài chính hành vi lại quan trọng đối với nhà quản lý quỹ đầu tư?

A. Giúp nhà quản lý quỹ dự đoán chính xác biến động thị trường.
B. Giúp nhà quản lý quỹ nhận diện và kiểm soát các thiên kiến tâm lý của chính bản thân và của khách hàng, từ đó đưa ra quyết định đầu tư tốt hơn.
C. Giúp nhà quản lý quỹ tối đa hóa phí quản lý quỹ.
D. Giúp nhà quản lý quỹ lách luật và trốn thuế.

16. Điều gì là một ví dụ về 'khung tham chiếu' (reference point) trong thuyết triển vọng?

A. Giá cổ phiếu hiện tại.
B. Giá mua vào ban đầu của cổ phiếu hoặc mức giá cao nhất từng đạt được, được nhà đầu tư sử dụng làm chuẩn để đánh giá lãi/lỗ hiện tại.
C. Giá mục tiêu mà nhà đầu tư đặt ra cho cổ phiếu.
D. Giá trung bình của cổ phiếu trong ngành.

17. Thuyết triển vọng (Prospect Theory) của Kahneman và Tversky khác biệt cơ bản với lý thuyết hữu dụng kỳ vọng (Expected Utility Theory) ở điểm nào?

A. Thuyết triển vọng tập trung vào lợi nhuận kỳ vọng, còn thuyết hữu dụng kỳ vọng tập trung vào rủi ro.
B. Thuyết triển vọng mô tả cách con người thực sự ra quyết định, trong khi thuyết hữu dụng kỳ vọng mô tả cách con người nên ra quyết định theo lý trí.
C. Thuyết triển vọng chỉ áp dụng cho quyết định đầu tư, còn thuyết hữu dụng kỳ vọng áp dụng cho mọi quyết định tài chính.
D. Thuyết triển vọng coi trọng yếu tố thời gian, còn thuyết hữu dụng kỳ vọng bỏ qua yếu tố này.

18. Hiệu ứng 'sợ mất mát' (loss aversion) trong thuyết triển vọng có nghĩa là gì?

A. Con người né tránh rủi ro để bảo toàn vốn.
B. Nỗi đau từ việc mất mát có cảm xúc mạnh hơn niềm vui từ việc đạt được một khoản lợi nhuận tương đương.
C. Con người có xu hướng bán cổ phiếu thua lỗ quá sớm.
D. Con người thích các khoản đầu tư có rủi ro thấp và lợi nhuận ổn định.

19. Sự khác biệt chính giữa 'hối tiếc lường trước' (anticipated regret) và 'hối tiếc trải nghiệm' (experienced regret) là gì?

A. Hối tiếc lường trước xảy ra sau khi quyết định được đưa ra, còn hối tiếc trải nghiệm xảy ra trước quyết định.
B. Hối tiếc lường trước là cảm giác hối tiếc mà chúng ta dự đoán sẽ trải qua trong tương lai nếu đưa ra một quyết định nhất định, còn hối tiếc trải nghiệm là cảm giác hối tiếc thực sự sau khi đã đưa ra quyết định và thấy kết quả.
C. Hối tiếc lường trước mạnh mẽ hơn hối tiếc trải nghiệm.
D. Hối tiếc trải nghiệm chỉ xảy ra trong đầu tư tài chính, còn hối tiếc lường trước xảy ra trong mọi lĩnh vực.

20. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của 'người ra quyết định lý trí' theo lý thuyết tài chính truyền thống?

A. Luôn tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro.
B. Có đầy đủ thông tin và khả năng xử lý thông tin hiệu quả.
C. Quyết định bị ảnh hưởng bởi cảm xúc và thiên kiến.
D. Hành động nhất quán với sở thích cá nhân.

21. Chiến lược 'ấn định trước' (pre-commitment) trong tài chính hành vi nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường tính linh hoạt trong quyết định tài chính.
B. Giúp vượt qua 'thiên kiến hiện tại' bằng cách ràng buộc bản thân vào một kế hoạch hành động trong tương lai, giảm khả năng trì hoãn hoặc thay đổi quyết định dưới ảnh hưởng của lợi ích ngắn hạn.
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
D. Giảm thiểu rủi ro đầu tư.

22. Hiệu ứng bầy đàn (herding effect) trong thị trường chứng khoán mô tả hành vi nào?

A. Nhà đầu tư mua và bán cổ phiếu dựa trên phân tích kỹ thuật và cơ bản.
B. Nhà đầu tư có xu hướng làm theo đám đông, mua bán theo xu hướng thị trường, thay vì dựa trên phân tích độc lập.
C. Nhà đầu tư hợp tác với nhau để đầu tư vào các dự án lớn.
D. Các công ty chứng khoán hợp tác để thao túng giá cổ phiếu.

23. Thiên kiến xác nhận (confirmation bias) thể hiện như thế nào trong đầu tư?

A. Nhà đầu tư tìm kiếm và ưu tiên thông tin ủng hộ quan điểm đầu tư ban đầu của họ, bỏ qua thông tin trái chiều.
B. Nhà đầu tư luôn thay đổi quan điểm đầu tư khi có thông tin mới.
C. Nhà đầu tư chỉ tin vào lời khuyên từ chuyên gia tài chính.
D. Nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.

24. Trong quản lý tài chính cá nhân, hiểu về 'tài khoản tinh thần' có thể giúp ích gì?

A. Giúp lập kế hoạch tài chính phức tạp hơn.
B. Giúp nhận thức rõ hơn cách chúng ta gán giá trị khác nhau cho tiền tùy thuộc vào nguồn gốc và mục đích, từ đó đưa ra quyết định chi tiêu và tiết kiệm hợp lý hơn.
C. Giúp tăng cường khả năng tính toán lợi nhuận và rủi ro.
D. Giúp tối đa hóa lợi nhuận đầu tư chứng khoán.

25. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến quyết định đầu tư theo tài chính hành vi?

A. Cảm xúc (ví dụ: sợ hãi, tham lam).
B. Thiên kiến nhận thức (ví dụ: thiên kiến xác nhận, hiệu ứng mỏ neo).
C. Thông tin về tỷ suất lợi nhuận trung bình của thị trường.
D. Ảnh hưởng xã hội và bầy đàn.

26. Trong quản lý rủi ro tài chính cá nhân, hiểu về 'sợ hối tiếc' (regret aversion) có thể giúp ích gì?

A. Giúp nhà đầu tư chấp nhận rủi ro cao hơn để đạt lợi nhuận lớn hơn.
B. Giúp nhà đầu tư tránh đưa ra quyết định chỉ vì sợ hối tiếc trong tương lai (ví dụ: mua cổ phiếu chỉ vì sợ bỏ lỡ cơ hội tăng giá), và đưa ra quyết định dựa trên phân tích và mục tiêu thực tế.
C. Giúp nhà đầu tư luôn cảm thấy hài lòng với quyết định của mình.
D. Giúp nhà đầu tư đầu tư theo cảm xúc và linh cảm.

27. Điều gì là một ví dụ về 'neo đậu' trong đàm phán giá cả?

A. Người mua đưa ra mức giá cao hơn giá mong muốn để bắt đầu đàm phán.
B. Người bán đưa ra mức giá ban đầu cao hơn nhiều so với giá thực tế mong đợi, để 'neo' nhận thức của người mua về mức giá cao.
C. Cả người mua và người bán đều dựa vào giá thị trường trung bình để đàm phán.
D. Người mua và người bán thỏa thuận mức giá trung bình giữa giá chào mua và giá chào bán.

28. Phân khung (framing effect) trong tài chính hành vi đề cập đến việc:

A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.
B. Cách thông tin được trình bày có thể ảnh hưởng đến quyết định của con người, ngay cả khi bản chất thông tin là như nhau.
C. Việc nhà đầu tư đặt ra khung thời gian cụ thể cho mục tiêu tài chính.
D. Sử dụng khung tham chiếu để đánh giá hiệu quả đầu tư.

29. Điều gì là một hạn chế của tài chính hành vi so với tài chính truyền thống?

A. Tài chính hành vi không xem xét yếu tố tâm lý con người.
B. Các mô hình của tài chính hành vi thường phức tạp và khó định lượng hơn so với mô hình tài chính truyền thống.
C. Tài chính hành vi không áp dụng được trong thực tế.
D. Tài chính hành vi ủng hộ việc đầu tư theo cảm xúc.

30. Thiên kiến nhận thức (cognitive bias) là gì trong tài chính hành vi?

A. Khả năng xử lý thông tin nhanh chóng và chính xác.
B. Lỗi hệ thống trong tư duy, phát sinh từ quá trình xử lý thông tin của não bộ, dẫn đến quyết định phi lý.
C. Sự ưu tiên thông tin khách quan hơn thông tin chủ quan.
D. Khả năng đưa ra quyết định dựa trên logic và lý trí.

1 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 10

1. Tài khoản tinh thần (mental accounting) là hiện tượng con người:

2 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 10

2. Khái niệm `ghét sự mơ hồ` (ambiguity aversion) mô tả điều gì trong quyết định đầu tư?

3 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 10

3. Trong bối cảnh cho vay tiêu dùng, `phân khung` lãi suất (framing interest rates) có thể ảnh hưởng đến quyết định của người vay như thế nào?

4 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 10

4. Khái niệm `neo đậu` (anchoring) có thể giải thích hiện tượng nào sau đây trong mua sắm?

5 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 10

5. Thiên kiến hiện diện (availability heuristic) là gì?

6 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 10

6. Trong bối cảnh tiết kiệm hưu trí, `thiên kiến hiện tại` (present bias) thể hiện như thế nào?

7 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 10

7. Tại sao `thuyết phục` (persuasion) lại là một công cụ quan trọng trong tài chính hành vi ứng dụng vào marketing tài chính?

8 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 10

8. Tài chính hành vi chủ yếu nghiên cứu về điều gì trong lĩnh vực tài chính?

9 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 10

9. Hiệu ứng mỏ neo (anchoring effect) trong tài chính hành vi mô tả hiện tượng gì?

10 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 10

10. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng của tài chính hành vi trong lĩnh vực đầu tư?

11 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 10

11. Điều gì là một ứng dụng của tài chính hành vi trong thiết kế chính sách công?

12 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 10

12. Tại sao việc `đa dạng hóa` danh mục đầu tư lại là một biện pháp quan trọng để giảm thiểu ảnh hưởng của các thiên kiến hành vi?

13 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 10

13. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về `nudge` trong tài chính hành vi?

14 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 10

14. Hiện tượng `thiên kiến lạc quan quá mức` (overconfidence bias) có thể dẫn đến hậu quả gì cho nhà đầu tư?

15 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 10

15. Tại sao hiểu biết về tài chính hành vi lại quan trọng đối với nhà quản lý quỹ đầu tư?

16 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 10

16. Điều gì là một ví dụ về `khung tham chiếu` (reference point) trong thuyết triển vọng?

17 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 10

17. Thuyết triển vọng (Prospect Theory) của Kahneman và Tversky khác biệt cơ bản với lý thuyết hữu dụng kỳ vọng (Expected Utility Theory) ở điểm nào?

18 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 10

18. Hiệu ứng `sợ mất mát` (loss aversion) trong thuyết triển vọng có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 10

19. Sự khác biệt chính giữa `hối tiếc lường trước` (anticipated regret) và `hối tiếc trải nghiệm` (experienced regret) là gì?

20 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 10

20. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của `người ra quyết định lý trí` theo lý thuyết tài chính truyền thống?

21 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 10

21. Chiến lược `ấn định trước` (pre-commitment) trong tài chính hành vi nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 10

22. Hiệu ứng bầy đàn (herding effect) trong thị trường chứng khoán mô tả hành vi nào?

23 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 10

23. Thiên kiến xác nhận (confirmation bias) thể hiện như thế nào trong đầu tư?

24 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 10

24. Trong quản lý tài chính cá nhân, hiểu về `tài khoản tinh thần` có thể giúp ích gì?

25 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 10

25. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến quyết định đầu tư theo tài chính hành vi?

26 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 10

26. Trong quản lý rủi ro tài chính cá nhân, hiểu về `sợ hối tiếc` (regret aversion) có thể giúp ích gì?

27 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 10

27. Điều gì là một ví dụ về `neo đậu` trong đàm phán giá cả?

28 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 10

28. Phân khung (framing effect) trong tài chính hành vi đề cập đến việc:

29 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 10

29. Điều gì là một hạn chế của tài chính hành vi so với tài chính truyền thống?

30 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 10

30. Thiên kiến nhận thức (cognitive bias) là gì trong tài chính hành vi?