1. Loại transistor nào sau đây được điều khiển bằng điện áp tại cực cổng (Gate)?
A. BJT (Bipolar Junction Transistor)
B. UJT (Unijunction Transistor)
C. FET (Field Effect Transistor)
D. SCR (Silicon Controlled Rectifier)
2. Loại động cơ điện nào sau đây thường được sử dụng trong các ứng dụng công suất lớn, tốc độ không đổi như máy bơm và quạt công nghiệp?
A. Động cơ bước
B. Động cơ servo
C. Động cơ điện một chiều
D. Động cơ điện xoay chiều ba pha không đồng bộ
3. Công nghệ SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition) được ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực nào của kỹ thuật điện?
A. Thiết kế mạch điện tử
B. Điện tử công suất
C. Hệ thống điện và điều khiển công nghiệp
D. Viễn thông
4. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để bảo vệ mạch điện khỏi quá dòng?
A. Biến trở
B. Tụ điện
C. Cầu chì
D. Điện trở nhiệt
5. Mạch chỉnh lưu cầu diode sử dụng bao nhiêu diode?
6. Để đo dòng điện trong mạch, ampe kế phải được mắc như thế nào trong mạch?
A. Mắc song song với tải
B. Mắc nối tiếp với tải
C. Mắc hỗn hợp
D. Mắc vào bất kỳ vị trí nào
7. Ưu điểm chính của việc sử dụng cáp quang trong truyền thông so với cáp đồng là gì?
A. Giá thành rẻ hơn
B. Dễ dàng lắp đặt hơn
C. Băng thông rộng hơn và ít suy hao tín hiệu hơn
D. Khả năng dẫn điện tốt hơn
8. Khi thiết kế mạch in (PCB), việc lựa chọn vật liệu nền (substrate) có ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây?
A. Giá thành sản phẩm
B. Độ bền cơ học
C. Đặc tính điện môi, khả năng chịu nhiệt và tần số hoạt động
D. Kích thước mạch in
9. Nguyên lý hoạt động của cảm biến quang điện dựa trên hiện tượng vật lý nào?
A. Hiện tượng điện trở
B. Hiện tượng điện cảm
C. Hiện tượng quang điện
D. Hiện tượng nhiệt điện
10. Trong hệ thống chiếu sáng LED, hiệu suất phát sáng (lumen/watt) của đèn LED cao hơn so với đèn sợi đốt chủ yếu là do đâu?
A. Đèn LED có tuổi thọ cao hơn
B. Đèn LED tiêu thụ ít điện năng hơn để tạo ra cùng một lượng ánh sáng
C. Đèn LED có kích thước nhỏ gọn hơn
D. Đèn LED có dải màu sắc rộng hơn
11. Định luật Ohm phát biểu mối quan hệ giữa điện áp (V), dòng điện (I) và điện trở (R) trong mạch điện một chiều là gì?
A. V = I/R
B. I = VR
C. V = IR
D. R = VI
12. Trong mạch logic số, cổng logic NAND có thể được sử dụng để xây dựng các cổng logic cơ bản nào?
A. Chỉ cổng AND
B. Chỉ cổng OR
C. Cả cổng AND, OR và NOT
D. Chỉ cổng XOR
13. Loại máy biến áp nào sau đây thường được sử dụng trong các trạm biến áp truyền tải điện năng cao áp?
A. Máy biến áp tự ngẫu
B. Máy biến áp cách ly
C. Máy biến áp dầu
D. Máy biến áp xung
14. Trong mạch RLC nối tiếp, điều kiện để xảy ra cộng hưởng điện là gì?
A. Điện trở R đạt giá trị cực đại
B. Điện dung C đạt giá trị cực đại
C. Điện kháng dung (Xc) bằng điện kháng cảm (Xl)
D. Tổng trở Z đạt giá trị cực đại
15. Phương pháp điều khiển tốc độ động cơ điện một chiều kích từ độc lập bằng cách thay đổi điện áp phần ứng có ưu điểm gì?
A. Hiệu suất cao ở mọi tốc độ
B. Dải điều chỉnh tốc độ rộng và ổn định
C. Moment khởi động lớn
D. Đơn giản, dễ thực hiện và chi phí thấp
16. Đơn vị đo công suất điện là gì?
A. Volt (V)
B. Ampere (A)
C. Ohm (Ω)
D. Watt (W)
17. Trong hệ thống điện ba pha, điện áp dây được tính như thế nào so với điện áp pha?
A. Bằng điện áp pha
B. Lớn hơn điện áp pha √3 lần
C. Nhỏ hơn điện áp pha √3 lần
D. Lớn hơn điện áp pha 3 lần
18. Điện dung của tụ điện phụ thuộc vào những yếu tố nào sau đây?
A. Điện áp đặt vào tụ điện
B. Vật liệu điện môi, diện tích bản cực và khoảng cách giữa các bản cực
C. Dòng điện chạy qua tụ điện
D. Nhiệt độ môi trường
19. Trong hệ thống điều khiển tự động, bộ điều khiển PID là viết tắt của những thành phần điều khiển nào?
A. Proportional, Integral, Derivative
B. Power, Input, Drive
C. Process, Interface, Display
D. Programmable, Intelligent, Digital
20. Trong mạch khuếch đại thuật toán (Op-Amp) lý tưởng, hệ số khuếch đại điện áp vòng hở là bao nhiêu?
A. 1
B. 100
C. Vô cùng lớn (∞)
D. 0
21. Trong hệ thống điện mặt trời, bộ inverter (biến tần) có chức năng chính là gì?
A. Tăng điện áp từ tấm pin mặt trời
B. Lưu trữ năng lượng điện
C. Chuyển đổi điện áp một chiều (DC) từ tấm pin thành điện áp xoay chiều (AC)
D. Bảo vệ hệ thống khỏi sét lan truyền
22. Đặc tính nào sau đây KHÔNG thuộc về mạch điện lý tưởng?
A. Điện trở dây dẫn bằng không
B. Điện áp nguồn không đổi
C. Linh kiện có công suất tiêu thụ hữu hạn
D. Linh kiện có giá trị không đổi theo thời gian và nhiệt độ
23. Trong mạch điện xoay chiều, đại lượng nào sau đây gây ra sự lệch pha giữa điện áp và dòng điện?
A. Điện trở
B. Điện dẫn
C. Điện dung và điện cảm
D. Công suất
24. Để giảm nhiễu điện từ (EMI) trong mạch điện tử, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?
A. Tăng điện trở mạch
B. Sử dụng tụ điện lọc nhiễu
C. Giảm điện áp nguồn
D. Tăng dòng điện mạch
25. Điện trở tương đương của hai điện trở R1 và R2 mắc song song được tính bằng công thức nào?
A. R_tđ = R1 + R2
B. R_tđ = (R1 * R2) / (R1 + R2)
C. R_tđ = (R1 + R2) / (R1 * R2)
D. R_tđ = 1 / (R1 + R2)
26. Phương pháp nối đất nào sau đây được sử dụng phổ biến trong các hệ thống điện dân dụng để đảm bảo an toàn?
A. Nối đất trực tiếp
B. Nối đất qua điện trở
C. Nối đất qua điện kháng
D. Không nối đất
27. Chức năng chính của máy biến áp là gì?
A. Chuyển đổi điện năng từ cơ năng sang điện năng
B. Tăng hoặc giảm điện áp xoay chiều
C. Chỉnh lưu dòng điện xoay chiều thành một chiều
D. Ổn định điện áp một chiều
28. Chức năng của diode Zener trong mạch điện là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu
B. Chỉnh lưu dòng điện
C. Ổn định điện áp
D. Ngắt mạch khi quá dòng
29. Đại lượng nào sau đây đo khả năng của vật liệu dẫn điện cho dòng điện chạy qua?
A. Điện trở
B. Điện dung
C. Điện cảm
D. Điện dẫn
30. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp bảo vệ an toàn điện?
A. Sử dụng thiết bị bảo vệ chống dòng rò
B. Nối đất các thiết bị điện
C. Sử dụng dây dẫn có tiết diện nhỏ hơn yêu cầu
D. Cách điện tốt các bộ phận mang điện