1. Trong định giá bất động sản, 'tỷ lệ vốn hóa' (capitalization rate - cap rate) được sử dụng để làm gì?
A. Tính toán chi phí xây dựng bất động sản.
B. Chuyển đổi thu nhập ròng từ bất động sản thành giá trị thị trường.
C. Đánh giá rủi ro của bất động sản.
D. So sánh giá trị bất động sản với các loại tài sản khác.
2. Phương pháp 'thặng dư' (Residual Method) trong định giá bất động sản thường được áp dụng cho loại hình bất động sản nào?
A. Nhà ở riêng lẻ.
B. Đất đai tiềm năng phát triển dự án.
C. Văn phòng cho thuê.
D. Cửa hàng bán lẻ.
3. Lạm phát ảnh hưởng như thế nào đến định giá tài sản?
A. Luôn làm giảm giá trị tài sản.
B. Luôn làm tăng giá trị tài sản.
C. Có thể làm tăng hoặc giảm giá trị tài sản tùy thuộc vào loại tài sản và mức độ lạm phát.
D. Không ảnh hưởng đến giá trị tài sản.
4. Hệ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng trong phương pháp định giá nào?
A. Phương pháp chi phí.
B. Phương pháp thu nhập tuyệt đối.
C. Phương pháp so sánh thị trường.
D. Phương pháp dòng tiền chiết khấu.
5. Khái niệm 'giá trị hợp lý' (Fair Value) trong định giá tài sản thường được định nghĩa là gì?
A. Giá mà tài sản sẽ được bán trên thị trường cưỡng bức.
B. Giá ước tính cao nhất mà người bán có thể nhận được.
C. Giá mà một người mua và người bán có hiểu biết, sẵn sàng giao dịch trong điều kiện thị trường bình thường.
D. Giá mà tài sản được ghi nhận trong sổ sách kế toán.
6. Khái niệm 'giá trị doanh nghiệp' (enterprise value - EV) khác với 'vốn chủ sở hữu' (equity value) như thế nào?
A. Giá trị doanh nghiệp chỉ bao gồm vốn chủ sở hữu, vốn chủ sở hữu bao gồm cả nợ.
B. Giá trị doanh nghiệp bao gồm cả vốn chủ sở hữu và nợ, vốn chủ sở hữu chỉ bao gồm giá trị cổ phần.
C. Giá trị doanh nghiệp là giá trị sổ sách, vốn chủ sở hữu là giá trị thị trường.
D. Giá trị doanh nghiệp dùng cho công ty tư nhân, vốn chủ sở hữu dùng cho công ty đại chúng.
7. Phương pháp định giá nào dựa trên nguyên tắc một người mua hợp lý sẽ không trả nhiều hơn chi phí để tạo ra một tài sản tương tự?
A. Phương pháp chi phí.
B. Phương pháp so sánh thị trường.
C. Phương pháp thu nhập.
D. Phương pháp chiết khấu dòng tiền.
8. Trong định giá tài sản vô hình (intangible assets), yếu tố 'khấu hao thương hiệu' (brand amortization) có ý nghĩa gì?
A. Phản ánh sự suy giảm giá trị thương hiệu theo thời gian.
B. Phản ánh chi phí xây dựng thương hiệu ban đầu.
C. Phản ánh lợi nhuận kỳ vọng từ thương hiệu.
D. Không có khái niệm 'khấu hao thương hiệu' trong định giá tài sản vô hình.
9. Rủi ro 'thanh khoản' (liquidity risk) ảnh hưởng đến định giá tài sản như thế nào?
A. Làm tăng giá trị tài sản do tính khan hiếm.
B. Làm giảm giá trị tài sản do khó khăn trong việc chuyển đổi thành tiền mặt nhanh chóng với giá hợp lý.
C. Không ảnh hưởng đến giá trị tài sản.
D. Chỉ ảnh hưởng đến tài sản vô hình.
10. Khi nào phương pháp so sánh thị trường thường được sử dụng hiệu quả nhất trong định giá tài sản?
A. Khi tài sản là duy nhất và không có tài sản tương tự trên thị trường.
B. Khi có một thị trường giao dịch tích cực và đủ dữ liệu về các giao dịch tài sản tương tự.
C. Khi tài sản tạo ra dòng tiền ổn định và dễ dự đoán.
D. Khi chi phí tái tạo tài sản là yếu tố quan trọng nhất.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến giá trị của một tài sản tài chính?
A. Rủi ro của tài sản.
B. Dòng tiền kỳ vọng từ tài sản.
C. Lãi suất thị trường.
D. Màu sắc của tài sản.
12. Trong định giá trái phiếu, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến giá trái phiếu?
A. Mệnh giá trái phiếu.
B. Lãi suất coupon.
C. Lãi suất đáo hạn (yield to maturity).
D. Ngày phát hành trái phiếu.
13. Phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) trong định giá dự án đầu tư nhằm mục đích gì?
A. Xác định giá trị tối đa của dự án.
B. Đánh giá mức độ thay đổi của giá trị dự án khi các biến số đầu vào thay đổi.
C. Tính toán chi phí đầu tư ban đầu cho dự án.
D. So sánh dự án với các dự án đầu tư khác.
14. Phương pháp Monte Carlo simulation có thể được ứng dụng trong định giá tài sản để làm gì?
A. Tính toán giá trị trung bình của tài sản.
B. Ước lượng phạm vi giá trị có thể có của tài sản và đánh giá rủi ro định giá.
C. Xác định tỷ lệ chiết khấu phù hợp nhất.
D. So sánh giá trị tài sản với các tài sản khác.
15. Điều gì xảy ra với giá trị hiện tại của một dòng tiền trong tương lai khi tỷ lệ chiết khấu tăng lên?
A. Giá trị hiện tại tăng lên.
B. Giá trị hiện tại giảm xuống.
C. Giá trị hiện tại không đổi.
D. Không thể xác định.
16. Trong bối cảnh M&A (mua bán và sáp nhập doanh nghiệp), 'premium kiểm soát' (control premium) là gì?
A. Khoản tiền trả thêm cho người quản lý hiện tại của doanh nghiệp mục tiêu.
B. Khoản tiền trả thêm so với giá trị thị trường để có quyền kiểm soát doanh nghiệp mục tiêu.
C. Khoản chiết khấu giá do doanh nghiệp mục tiêu đang gặp khó khăn tài chính.
D. Phí tư vấn cho các bên liên quan trong giao dịch M&A.
17. Trong định giá bất động sản, 'giá trị thanh lý' thường thấp hơn 'giá trị thị trường' vì lý do chính nào?
A. Giá trị thanh lý được xác định bởi người bán, giá trị thị trường bởi người mua.
B. Giá trị thanh lý giả định thời gian bán hàng ngắn và có áp lực, trong khi giá trị thị trường là trong điều kiện thị trường bình thường.
C. Giá trị thanh lý chỉ tính đến giá trị vật chất, giá trị thị trường bao gồm cả giá trị vô hình.
D. Giá trị thanh lý được tính cho mục đích thuế, giá trị thị trường cho mục đích giao dịch.
18. Sai sót phổ biến nhất khi sử dụng phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) là gì?
A. Sử dụng tỷ lệ chiết khấu quá thấp hoặc quá cao.
B. Dự báo dòng tiền quá ngắn hạn.
C. Không tính đến giá trị cuối kỳ (terminal value).
D. Tính toán dòng tiền không chính xác.
19. Giá trị nội tại (intrinsic value) của cổ phiếu khác với giá thị trường ở điểm nào?
A. Giá trị nội tại là giá do thị trường quyết định, giá thị trường là giá trị thực tế.
B. Giá trị nội tại là giá trị thực tế dựa trên phân tích cơ bản, giá thị trường là giá giao dịch trên sàn chứng khoán.
C. Giá trị nội tại chỉ áp dụng cho cổ phiếu tăng trưởng, giá thị trường áp dụng cho mọi loại cổ phiếu.
D. Giá trị nội tại là giá trị sổ sách, giá thị trường là giá trị thị trường.
20. Trong phương pháp thu nhập, giá trị hiện tại thuần (NPV) được sử dụng để định giá tài sản nào?
A. Bất động sản.
B. Cổ phiếu.
C. Trái phiếu.
D. Dự án đầu tư.
21. Điều gì xảy ra với giá trị của trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?
A. Giá trị trái phiếu tăng lên.
B. Giá trị trái phiếu giảm xuống.
C. Giá trị trái phiếu không đổi.
D. Không thể xác định.
22. Nhược điểm chính của phương pháp chi phí trong định giá bất động sản là gì?
A. Khó khăn trong việc xác định chi phí xây dựng.
B. Không phản ánh được giá trị thị trường và yếu tố cung cầu.
C. Chỉ phù hợp với bất động sản đã qua sử dụng.
D. Đòi hỏi chuyên gia có trình độ cao để thực hiện.
23. Khi định giá một công ty khởi nghiệp (startup) chưa có lợi nhuận, phương pháp định giá nào thường được sử dụng?
A. Phương pháp chiết khấu dòng tiền tự do (FCFF).
B. Phương pháp hệ số so sánh P/E.
C. Phương pháp vốn chủ sở hữu.
D. Phương pháp định giá dựa trên giai đoạn phát triển (stage-based valuation).
24. Mục đích chính của việc định giá tài sản là gì?
A. Xác định giá trị thị trường hợp lý của tài sản.
B. Tối đa hóa lợi nhuận từ việc bán tài sản.
C. Giảm thiểu rủi ro đầu tư vào tài sản.
D. Đảm bảo tài sản được mua với giá thấp nhất.
25. Trong định giá quyền chọn (options valuation), mô hình Black-Scholes thường được sử dụng để định giá loại quyền chọn nào?
A. Quyền chọn kiểu Mỹ (American options).
B. Quyền chọn kiểu châu Âu (European options).
C. Quyền chọn nhị phân (binary options).
D. Quyền chọn kỳ lạ (exotic options).
26. Trong định giá doanh nghiệp, phương pháp chiết khấu dòng tiền tự do (FCFF) thuộc nhóm phương pháp định giá nào?
A. Phương pháp so sánh thị trường.
B. Phương pháp tài sản.
C. Phương pháp thu nhập.
D. Phương pháp chi phí.
27. Khi phân tích một dự án đầu tư, 'thời gian hoàn vốn chiết khấu' (discounted payback period) khác với 'thời gian hoàn vốn' (payback period) thông thường ở điểm nào?
A. Thời gian hoàn vốn chiết khấu ngắn hơn thời gian hoàn vốn thông thường.
B. Thời gian hoàn vốn chiết khấu có xét đến giá trị thời gian của tiền tệ, thời gian hoàn vốn thông thường thì không.
C. Thời gian hoàn vốn chiết khấu dễ tính toán hơn thời gian hoàn vốn thông thường.
D. Thời gian hoàn vốn chiết khấu chỉ áp dụng cho dự án lớn, thời gian hoàn vốn thông thường cho dự án nhỏ.
28. Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG được xem xét trong mô hình định giá CAPM (Capital Asset Pricing Model)?
A. Rủi ro hệ thống (systematic risk).
B. Rủi ro phi hệ thống (unsystematic risk).
C. Rủi ro thị trường (market risk).
D. Rủi ro lãi suất (interest rate risk).
29. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm độ tin cậy của phương pháp so sánh thị trường trong định giá?
A. Thị trường giao dịch tài sản tương tự rất sôi động.
B. Thông tin về các giao dịch so sánh công khai và dễ dàng tiếp cận.
C. Sự khác biệt đáng kể về đặc điểm giữa tài sản mục tiêu và các tài sản so sánh.
D. Số lượng giao dịch so sánh lớn.
30. Tại sao việc định giá tài sản vô hình trở nên ngày càng quan trọng trong nền kinh tế hiện đại?
A. Do tài sản hữu hình ngày càng khan hiếm.
B. Do tỷ trọng tài sản vô hình trong giá trị doanh nghiệp ngày càng tăng.
C. Do các phương pháp định giá tài sản hữu hình trở nên lỗi thời.
D. Do quy định pháp luật yêu cầu định giá tài sản vô hình thường xuyên hơn.