Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Định giá tài sản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Định giá tài sản

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Định giá tài sản

1. Phương pháp định giá nào phù hợp nhất để định giá một mỏ khoáng sản chưa khai thác?

A. Phương pháp chi phí
B. Phương pháp so sánh
C. Phương pháp dòng tiền chiết khấu (DCF) dựa trên trữ lượng ước tính và giá khoáng sản tương lai
D. Phương pháp giá trị sổ sách

2. Trong bối cảnh sáp nhập và mua lại (M&A), định giá tài sản của công ty mục tiêu có vai trò gì?

A. Không quan trọng, vì giá mua bán do thương lượng quyết định.
B. Xác định mức giá tối đa mà bên mua nên trả.
C. Chỉ cần thiết cho mục đích kế toán sau sáp nhập.
D. Chỉ để tham khảo, không ảnh hưởng đến quyết định cuối cùng.

3. Giả sử bạn sử dụng phương pháp DCF để định giá cổ phiếu và nhận thấy giá trị nội tại cao hơn đáng kể so với giá thị trường hiện tại. Điều này có thể gợi ý điều gì?

A. Cổ phiếu đang bị định giá quá cao.
B. Cổ phiếu có thể là một cơ hội đầu tư tốt (bị định giá thấp).
C. Phương pháp DCF không phù hợp với cổ phiếu này.
D. Thị trường đang hiệu quả và giá trị nội tại có thể sai.

4. Điều gì xảy ra với giá trị của trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?

A. Giá trái phiếu tăng lên
B. Giá trái phiếu giảm xuống
C. Giá trái phiếu không đổi
D. Không thể xác định

5. Công cụ tài chính phái sinh nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro biến động lãi suất?

A. Cổ phiếu
B. Trái phiếu
C. Hợp đồng tương lai lãi suất (Interest rate futures)
D. Quyền chọn cổ phiếu

6. Khi định giá một doanh nghiệp tư nhân không niêm yết, điều chỉnh 'Chiết khấu do thiếu tính thanh khoản' (Discount for Lack of Marketability - DLOM) thường được áp dụng để làm gì?

A. Tăng giá trị doanh nghiệp do ít thông tin công khai.
B. Giảm giá trị doanh nghiệp do cổ phần khó mua bán trên thị trường công khai.
C. Không điều chỉnh vì doanh nghiệp tư nhân có cấu trúc đơn giản.
D. Điều chỉnh tăng giảm tùy thuộc vào quy mô doanh nghiệp.

7. Trong định giá trái phiếu, yếu tố nào sau đây có tác động lớn nhất đến giá trái phiếu?

A. Mệnh giá trái phiếu
B. Lãi suất coupon
C. Lãi suất đáo hạn (Yield to Maturity - YTM)
D. Thời gian đáo hạn

8. Trong định giá doanh nghiệp, 'Giá trị doanh nghiệp' (Enterprise Value - EV) khác với 'Giá trị vốn chủ sở hữu' (Equity Value) như thế nào?

A. EV chỉ bao gồm nợ, Equity Value chỉ bao gồm vốn chủ sở hữu.
B. EV là giá trị của toàn bộ doanh nghiệp (bao gồm cả nợ và vốn chủ sở hữu), Equity Value chỉ là giá trị phần vốn chủ sở hữu.
C. EV là giá trị sổ sách, Equity Value là giá trị thị trường.
D. EV luôn nhỏ hơn Equity Value.

9. Khi định giá một tác phẩm nghệ thuật độc bản, phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng?

A. Chiết khấu dòng tiền (DCF)
B. So sánh giao dịch tương đương với các tác phẩm nghệ thuật tương tự
C. Chi phí sản xuất tác phẩm nghệ thuật
D. Giá trị sổ sách của tác phẩm nghệ thuật

10. Điểm yếu chính của phương pháp 'So sánh giao dịch tương đương' là gì?

A. Khó dự đoán dòng tiền tương lai
B. Dữ liệu giao dịch so sánh có thể không hoàn toàn tương đồng
C. Không tính đến giá trị thời gian của tiền tệ
D. Chỉ phù hợp với tài sản hữu hình

11. Loại tài sản vô hình nào sau đây thường khó định giá nhất?

A. Bằng sáng chế
B. Nhãn hiệu
C. Danh tiếng thương hiệu (Goodwill)
D. Hợp đồng thuê đất

12. Giả sử hai công ty có các chỉ số tài chính tương tự nhau, nhưng công ty A có rủi ro kinh doanh cao hơn công ty B. Điều gì có khả năng xảy ra với giá trị của công ty A so với công ty B?

A. Giá trị công ty A cao hơn vì rủi ro cao hơn đồng nghĩa với lợi nhuận kỳ vọng cao hơn.
B. Giá trị công ty A thấp hơn vì nhà đầu tư yêu cầu tỷ suất sinh lời cao hơn để bù đắp rủi ro.
C. Giá trị của cả hai công ty sẽ tương đương nhau.
D. Không thể xác định mà không có thêm thông tin.

13. Khi so sánh phương pháp 'DCF' và 'So sánh bội số', phương pháp nào thường nhạy cảm hơn với các giả định đầu vào?

A. Phương pháp so sánh bội số
B. Phương pháp DCF
C. Cả hai phương pháp nhạy cảm như nhau
D. Không phương pháp nào nhạy cảm với giả định

14. Yếu tố 'Tính thanh khoản' của tài sản ảnh hưởng đến định giá như thế nào?

A. Tài sản thanh khoản cao hơn thường được định giá thấp hơn.
B. Tính thanh khoản không ảnh hưởng đến định giá.
C. Tài sản thanh khoản cao hơn thường được định giá cao hơn.
D. Tính thanh khoản chỉ ảnh hưởng đến chi phí giao dịch, không ảnh hưởng đến giá trị.

15. Khi định giá một công ty khởi nghiệp (startup) chưa có lợi nhuận, phương pháp định giá nào thường được ưu tiên sử dụng?

A. Chiết khấu dòng tiền tự do (FCFF)
B. Chiết khấu dòng cổ tức (DDM)
C. Phương pháp bội số doanh thu
D. Phương pháp giá trị tài sản ròng (NAV)

16. Khi nào thì phương pháp định giá 'Giá trị thanh lý' (Liquidation Value) thường được sử dụng?

A. Khi công ty hoạt động hiệu quả và có lợi nhuận cao.
B. Khi công ty đang gặp khó khăn tài chính hoặc phá sản.
C. Khi định giá bất động sản cao cấp.
D. Khi định giá cổ phiếu blue-chip.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến định giá tài sản?

A. Lãi suất thị trường
B. Tình hình kinh tế vĩ mô
C. Sở thích cá nhân của người định giá
D. Rủi ro liên quan đến tài sản

18. Phương pháp định giá nào thường được sử dụng nhất cho bất động sản?

A. Chiết khấu dòng tiền (DCF)
B. So sánh giao dịch tương đương
C. Chi phí thay thế
D. Giá trị sổ sách

19. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'giá trị thị trường' của một tài sản?

A. Giá mà tài sản nên được bán trên thị trường mở.
B. Giá mà người bán mong muốn nhận được.
C. Giá mà người mua sẵn lòng trả.
D. Giá ước tính dựa trên chi phí tạo ra tài sản tương tự.

20. Trong định giá quyền chọn (option), yếu tố 'Độ biến động' (Volatility) ảnh hưởng đến giá quyền chọn như thế nào?

A. Độ biến động cao làm giảm giá quyền chọn mua và tăng giá quyền chọn bán.
B. Độ biến động không ảnh hưởng đến giá quyền chọn.
C. Độ biến động cao làm tăng giá cả quyền chọn mua và quyền chọn bán.
D. Độ biến động cao làm tăng giá quyền chọn mua và giảm giá quyền chọn bán.

21. Phương pháp định giá 'Chi phí thay thế' phù hợp nhất cho loại tài sản nào?

A. Cổ phiếu công ty công nghệ
B. Bất động sản thương mại
C. Máy móc thiết bị sản xuất
D. Trái phiếu chính phủ

22. Điều gì xảy ra với giá trị hiện tại thuần (NPV) của một dự án đầu tư khi tỷ lệ chiết khấu tăng lên?

A. NPV tăng lên
B. NPV giảm xuống
C. NPV không đổi
D. Không thể xác định

23. Trong phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF), yếu tố nào sau đây được sử dụng để chiết khấu dòng tiền tương lai về giá trị hiện tại?

A. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu
B. Chi phí vốn (WACC)
C. Tỷ lệ lạm phát
D. Thuế suất

24. Trong phương pháp DCF, 'giá trị cuối kỳ' (terminal value) đại diện cho điều gì?

A. Giá trị của tài sản vào thời điểm hiện tại.
B. Giá trị của tài sản sau giai đoạn dự báo rõ ràng.
C. Giá trị của tài sản khi thanh lý.
D. Tổng dòng tiền chiết khấu trong giai đoạn dự báo.

25. Trong mô hình định giá tài sản vốn (CAPM), 'Hệ số Beta' (β) đo lường loại rủi ro nào?

A. Rủi ro đặc thù của doanh nghiệp
B. Rủi ro hệ thống (rủi ro thị trường)
C. Tổng rủi ro của doanh nghiệp
D. Rủi ro lạm phát

26. Sai sót phổ biến nào trong định giá tài sản có thể dẫn đến định giá quá cao?

A. Sử dụng tỷ lệ chiết khấu quá cao
B. Ước tính dòng tiền tăng trưởng quá thận trọng
C. Bỏ qua rủi ro tiềm ẩn
D. So sánh với các tài sản tương đương có giá trị thấp hơn

27. Trong định giá bất động sản, 'Giá trị tái tạo' (Reproduction Cost) khác với 'Giá trị thay thế' (Replacement Cost) như thế nào?

A. Giá trị tái tạo cao hơn giá trị thay thế.
B. Giá trị tái tạo là chi phí xây dựng bản sao chính xác, giá trị thay thế là chi phí xây dựng công trình tương đương về chức năng.
C. Giá trị tái tạo chỉ tính chi phí vật liệu, giá trị thay thế tính cả chi phí nhân công.
D. Giá trị tái tạo dùng cho nhà ở, giá trị thay thế dùng cho thương mại.

28. Mục đích chính của việc thẩm định giá tài sản là gì?

A. Để tối đa hóa lợi nhuận cho người bán
B. Để xác định giá trị hợp lý của tài sản
C. Để giảm thiểu thuế phải nộp
D. Để gây ấn tượng với nhà đầu tư

29. Giá trị nội tại (Intrinsic Value) của một cổ phiếu khác với giá thị trường ở điểm nào?

A. Giá trị nội tại do thị trường quyết định, giá thị trường do phân tích cơ bản.
B. Giá trị nội tại là giá trị thực, giá thị trường là giá giao dịch thực tế.
C. Giá trị nội tại biến động hàng ngày, giá thị trường ổn định hơn.
D. Giá trị nội tại chỉ dành cho bất động sản, giá thị trường cho cổ phiếu.

30. Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG được xem xét trực tiếp trong mô hình chiết khấu dòng tiền (DCF)?

A. Rủi ro hoạt động kinh doanh
B. Rủi ro tài chính
C. Rủi ro lạm phát
D. Rủi ro mô hình định giá

1 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 11

1. Phương pháp định giá nào phù hợp nhất để định giá một mỏ khoáng sản chưa khai thác?

2 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 11

2. Trong bối cảnh sáp nhập và mua lại (M&A), định giá tài sản của công ty mục tiêu có vai trò gì?

3 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 11

3. Giả sử bạn sử dụng phương pháp DCF để định giá cổ phiếu và nhận thấy giá trị nội tại cao hơn đáng kể so với giá thị trường hiện tại. Điều này có thể gợi ý điều gì?

4 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 11

4. Điều gì xảy ra với giá trị của trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?

5 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 11

5. Công cụ tài chính phái sinh nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro biến động lãi suất?

6 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 11

6. Khi định giá một doanh nghiệp tư nhân không niêm yết, điều chỉnh `Chiết khấu do thiếu tính thanh khoản` (Discount for Lack of Marketability - DLOM) thường được áp dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 11

7. Trong định giá trái phiếu, yếu tố nào sau đây có tác động lớn nhất đến giá trái phiếu?

8 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 11

8. Trong định giá doanh nghiệp, `Giá trị doanh nghiệp` (Enterprise Value - EV) khác với `Giá trị vốn chủ sở hữu` (Equity Value) như thế nào?

9 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 11

9. Khi định giá một tác phẩm nghệ thuật độc bản, phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng?

10 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 11

10. Điểm yếu chính của phương pháp `So sánh giao dịch tương đương` là gì?

11 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 11

11. Loại tài sản vô hình nào sau đây thường khó định giá nhất?

12 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 11

12. Giả sử hai công ty có các chỉ số tài chính tương tự nhau, nhưng công ty A có rủi ro kinh doanh cao hơn công ty B. Điều gì có khả năng xảy ra với giá trị của công ty A so với công ty B?

13 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 11

13. Khi so sánh phương pháp `DCF` và `So sánh bội số`, phương pháp nào thường nhạy cảm hơn với các giả định đầu vào?

14 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 11

14. Yếu tố `Tính thanh khoản` của tài sản ảnh hưởng đến định giá như thế nào?

15 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 11

15. Khi định giá một công ty khởi nghiệp (startup) chưa có lợi nhuận, phương pháp định giá nào thường được ưu tiên sử dụng?

16 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 11

16. Khi nào thì phương pháp định giá `Giá trị thanh lý` (Liquidation Value) thường được sử dụng?

17 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 11

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến định giá tài sản?

18 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 11

18. Phương pháp định giá nào thường được sử dụng nhất cho bất động sản?

19 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 11

19. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `giá trị thị trường` của một tài sản?

20 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 11

20. Trong định giá quyền chọn (option), yếu tố `Độ biến động` (Volatility) ảnh hưởng đến giá quyền chọn như thế nào?

21 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 11

21. Phương pháp định giá `Chi phí thay thế` phù hợp nhất cho loại tài sản nào?

22 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 11

22. Điều gì xảy ra với giá trị hiện tại thuần (NPV) của một dự án đầu tư khi tỷ lệ chiết khấu tăng lên?

23 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 11

23. Trong phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF), yếu tố nào sau đây được sử dụng để chiết khấu dòng tiền tương lai về giá trị hiện tại?

24 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 11

24. Trong phương pháp DCF, `giá trị cuối kỳ` (terminal value) đại diện cho điều gì?

25 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 11

25. Trong mô hình định giá tài sản vốn (CAPM), `Hệ số Beta` (β) đo lường loại rủi ro nào?

26 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 11

26. Sai sót phổ biến nào trong định giá tài sản có thể dẫn đến định giá quá cao?

27 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 11

27. Trong định giá bất động sản, `Giá trị tái tạo` (Reproduction Cost) khác với `Giá trị thay thế` (Replacement Cost) như thế nào?

28 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 11

28. Mục đích chính của việc thẩm định giá tài sản là gì?

29 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 11

29. Giá trị nội tại (Intrinsic Value) của một cổ phiếu khác với giá thị trường ở điểm nào?

30 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 11

30. Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG được xem xét trực tiếp trong mô hình chiết khấu dòng tiền (DCF)?