1. Đâu là vị trí thường quy để đo mạch cho người lớn?
A. Động mạch cảnh.
B. Động mạch bẹn.
C. Động mạch quay.
D. Động mạch mu chân.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu sinh tồn cơ bản?
A. Huyết áp.
B. Nhịp tim.
C. Cân nặng.
D. Nhiệt độ cơ thể.
3. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa loét ép ở bệnh nhân nằm liệt giường?
A. Xoa bóp các điểm tỳ đè mỗi 2 giờ.
B. Sử dụng đệm chống loét.
C. Thay đổi tư thế bệnh nhân thường xuyên.
D. Đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ cho bệnh nhân.
4. Khi chuẩn bị giường cho bệnh nhân phẫu thuật, điều nào sau đây KHÔNG cần thiết?
A. Giường được trải phẳng và chắc chắn.
B. Có sẵn bảng theo dõi dấu hiệu sinh tồn.
C. Giường được trang bị đầy đủ chăn ấm.
D. Đặt sẵn bô, vịt vệ sinh dưới gầm giường.
5. Trong quy trình đặt ống thông tiểu, tư thế nào sau đây thường được sử dụng cho bệnh nhân nữ?
A. Nằm ngửa.
B. Nằm sấp.
C. Tư thế sản khoa (nằm ngửa, hai chân co và dạng).
D. Tư thế Sims (nằm nghiêng trái, chân trái duỗi, chân phải co).
6. Đâu KHÔNG phải là mục tiêu của việc tắm tại giường cho bệnh nhân?
A. Loại bỏ bụi bẩn và mồ hôi.
B. Kích thích tuần hoàn máu.
C. Đánh giá tình trạng da của bệnh nhân.
D. Điều trị các bệnh lý về da.
7. Khi thay băng vết thương, điều dưỡng cần tuân thủ nguyên tắc vô khuẩn để làm gì?
A. Giảm đau cho bệnh nhân.
B. Thúc đẩy quá trình lành thương nhanh hơn.
C. Ngăn ngừa nhiễm trùng vết thương.
D. Tiết kiệm vật tư y tế.
8. Trong việc ghi chép hồ sơ bệnh án, thông tin nào sau đây KHÔNG nên được ghi?
A. Dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân.
B. Diễn biến bệnh và các can thiệp điều dưỡng.
C. Ý kiến chủ quan hoặc phán xét cá nhân về bệnh nhân.
D. Phản ứng của bệnh nhân với thuốc và điều trị.
9. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của việc truyền dịch tĩnh mạch quá nhanh?
A. Viêm tĩnh mạch tại chỗ tiêm.
B. Phù phổi cấp.
C. Tắc mạch khí.
D. Dị ứng với dịch truyền.
10. Nguyên tắc '5 đúng' trong sử dụng thuốc bao gồm những yếu tố nào sau đây, NGOẠI TRỪ?
A. Đúng thuốc.
B. Đúng liều.
C. Đúng đường dùng.
D. Đúng bác sĩ.
11. Loại bỏ chất thải y tế sắc nhọn (như kim tiêm) cần được thực hiện vào thùng chứa màu nào?
A. Màu vàng.
B. Màu xanh lá cây.
C. Màu trắng.
D. Màu đen.
12. Mục tiêu chính của việc vệ sinh tay thường quy trong điều dưỡng cơ sở là gì?
A. Loại bỏ bụi bẩn nhìn thấy trên tay.
B. Giảm thiểu sự lây lan của vi sinh vật gây bệnh.
C. Làm mềm da tay và ngăn ngừa khô da.
D. Tạo cảm giác thoải mái và sạch sẽ cho người điều dưỡng.
13. Trong chăm sóc bệnh nhân sốt cao, biện pháp hạ sốt đầu tiên và đơn giản nhất thường được áp dụng là gì?
A. Truyền dịch tĩnh mạch.
B. Chườm ấm.
C. Sử dụng thuốc hạ sốt đường uống.
D. Chườm lạnh.
14. Khi giao tiếp với bệnh nhân bị suy giảm thính lực, điều dưỡng nên làm gì?
A. Nói nhanh và to hơn.
B. Nói chậm, rõ ràng và nhìn trực diện vào bệnh nhân.
C. Viết ra giấy những điều cần giao tiếp.
D. Tránh giao tiếp bằng lời và chỉ sử dụng ngôn ngữ cơ thể.
15. Nhận định nào sau đây là SAI về việc sử dụng găng tay trong điều dưỡng?
A. Găng tay vô khuẩn luôn cần thiết khi thực hiện thủ thuật xâm lấn.
B. Găng tay sạch có thể thay thế cho việc vệ sinh tay trong mọi tình huống.
C. Găng tay cần được thay giữa các thủ thuật khác nhau trên cùng một bệnh nhân.
D. Găng tay giúp bảo vệ điều dưỡng khỏi nguy cơ phơi nhiễm tác nhân gây bệnh.
16. Tư thế Fowler (nằm đầu cao) thường được chỉ định cho bệnh nhân nào?
A. Bệnh nhân hôn mê.
B. Bệnh nhân khó thở.
C. Bệnh nhân hạ huyết áp.
D. Bệnh nhân sau phẫu thuật cột sống.
17. Khi phát hiện bệnh nhân bị ngã, điều dưỡng cần thực hiện hành động nào ĐẦU TIÊN?
A. Báo cáo sự cố cho người quản lý.
B. Đánh giá tình trạng ý thức và dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân.
C. Đỡ bệnh nhân đứng dậy và đưa về giường.
D. Ghi chép sự cố vào hồ sơ bệnh án.
18. Trong quy trình tiêm bắp, góc độ kim tiêm so với bề mặt da thường là bao nhiêu?
A. 15 độ.
B. 30 độ.
C. 45 độ.
D. 90 độ.
19. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân khi di chuyển bằng xe lăn?
A. Chọn xe lăn có kích thước phù hợp với bệnh nhân.
B. Khóa phanh xe lăn khi dừng lại và khi chuyển bệnh nhân lên/xuống.
C. Đẩy xe lăn với tốc độ chậm và ổn định.
D. Hướng dẫn bệnh nhân vịn chắc vào tay vịn xe lăn.
20. Khi đo huyết áp, băng quấn huyết áp nên được đặt ở vị trí nào trên cánh tay?
A. Phía trên khuỷu tay khoảng 2-3 cm.
B. Ngay trên khuỷu tay.
C. Dưới khuỷu tay khoảng 2-3 cm.
D. Ở giữa bắp tay.
21. Khi hướng dẫn bệnh nhân cách sử dụng ống hít định liều (MDI), điều quan trọng nhất cần nhấn mạnh là gì?
A. Lắc mạnh ống hít trước mỗi lần sử dụng.
B. Hít vào nhanh và mạnh sau khi xịt thuốc.
C. Phối hợp nhịp nhàng giữa xịt thuốc và hít vào.
D. Nín thở càng lâu càng tốt sau khi hít thuốc.
22. Mục đích chính của việc thực hiện hô hấp nhân tạo (CPR) là gì?
A. Khôi phục nhịp tim tự nhiên.
B. Đảm bảo thông khí và tuần hoàn máu tạm thời cho đến khi có hỗ trợ y tế chuyên nghiệp.
C. Chữa khỏi hoàn toàn tình trạng ngừng tim ngừng thở.
D. Ngăn ngừa tổn thương não do thiếu oxy kéo dài.
23. Trong chăm sóc bệnh nhân có ống dẫn lưu, điều dưỡng cần theo dõi yếu tố nào sau đây ĐỊNH KỲ?
A. Màu sắc và số lượng dịch dẫn lưu.
B. Vị trí đặt ống dẫn lưu.
C. Tình trạng đau tại vị trí đặt ống.
D. Tất cả các yếu tố trên.
24. Trong việc chăm sóc răng miệng cho bệnh nhân hôn mê, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
A. Sử dụng bàn chải đánh răng lông mềm.
B. Đặt bệnh nhân ở tư thế nằm nghiêng khi vệ sinh răng miệng.
C. Sử dụng nước súc miệng có chứa fluoride.
D. Đánh răng ít nhất 3 lần mỗi ngày.
25. Khi chuẩn bị thuốc tiêm, điều dưỡng cần kiểm tra thông tin trên ống thuốc bao nhiêu lần trước khi dùng?
A. 1 lần.
B. 2 lần.
C. 3 lần.
D. 4 lần.
26. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu liên quan đến ống thông tiểu (CAUTI)?
A. Rửa bàng quang hàng ngày bằng dung dịch sát khuẩn.
B. Sử dụng kháng sinh dự phòng thường quy.
C. Đảm bảo hệ thống dẫn lưu nước tiểu kín và vô khuẩn.
D. Thay ống thông tiểu hàng tuần.
27. Khi thực hiện hút đờm dãi cho bệnh nhân, áp lực hút KHÔNG nên vượt quá bao nhiêu mmHg ở người lớn?
A. 50 mmHg.
B. 100 mmHg.
C. 150 mmHg.
D. 200 mmHg.
28. Khi đo nhiệt độ trực tràng, cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân?
A. Sử dụng nhiệt kế điện tử thay vì nhiệt kế thủy ngân.
B. Bôi trơn đầu nhiệt kế trước khi đưa vào trực tràng.
C. Đưa nhiệt kế sâu vào trực tràng khoảng 5-7 cm.
D. Giữ nguyên tư thế bệnh nhân trong suốt quá trình đo.
29. Khi sử dụng oxy liệu pháp qua ống thông mũi, lưu lượng oxy ban đầu thường được cài đặt ở mức nào?
A. 0.5 - 1 lít/phút.
B. 2 - 4 lít/phút.
C. 6 - 8 lít/phút.
D. 10 - 12 lít/phút.
30. Trong chăm sóc vết thương, mục đích của việc băng bó ép là gì?
A. Ngăn ngừa nhiễm trùng vết thương.
B. Cầm máu và giảm sưng nề.
C. Che phủ vết thương để đảm bảo thẩm mỹ.
D. Giữ thuốc tại chỗ vết thương.