Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Điều dưỡng cơ sở

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Điều dưỡng cơ sở

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Điều dưỡng cơ sở

1. Trước khi thực hiện bất kỳ thủ thuật xâm lấn nào cho người bệnh, điều quan trọng nhất điều dưỡng viên cần làm là gì?

A. Chuẩn bị đầy đủ dụng cụ.
B. Đảm bảo người bệnh đã ký giấy đồng ý thực hiện thủ thuật (nếu cần).
C. Kiểm tra lại y lệnh của bác sĩ.
D. Giải thích rõ ràng về thủ thuật cho người bệnh và trấn an người bệnh.

2. Mục tiêu chính của vệ sinh cá nhân cho người bệnh tại giường là gì?

A. Đảm bảo người bệnh luôn cảm thấy thoải mái và dễ chịu.
B. Loại bỏ mầm bệnh, duy trì sự sạch sẽ và bảo vệ da của người bệnh.
C. Tiết kiệm thời gian và công sức cho điều dưỡng viên.
D. Giúp người bệnh tự chủ hơn trong sinh hoạt cá nhân.

3. Nhịp thở bình thường của người lớn khỏe mạnh dao động trong khoảng nào?

A. 8 - 12 lần/phút.
B. 12 - 20 lần/phút.
C. 20 - 28 lần/phút.
D. 28 - 36 lần/phút.

4. Khi chuẩn bị pha thuốc tiêm, điều dưỡng viên cần kiểm tra thông tin trên ống thuốc bao nhiêu lần trước khi tiêm cho người bệnh?

A. 1 lần.
B. 2 lần.
C. 3 lần.
D. 4 lần.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến huyết áp của người bệnh?

A. Thể tích tuần hoàn.
B. Sức co bóp của tim.
C. Độ nhớt của máu.
D. Màu sắc da.

6. Mục đích chính của việc ghi chép hồ sơ bệnh án trong điều dưỡng là gì?

A. Để đánh giá hiệu quả làm việc của điều dưỡng viên.
B. Để cung cấp thông tin liên tục, đầy đủ và chính xác về tình trạng người bệnh và quá trình chăm sóc.
C. Để lưu trữ thông tin hành chính về người bệnh.
D. Để sử dụng làm tài liệu nghiên cứu khoa học.

7. Khi chăm sóc răng miệng cho người bệnh hôn mê, điều dưỡng viên cần lưu ý đặc biệt điều gì để tránh gây sặc?

A. Đặt người bệnh ở tư thế nằm ngửa.
B. Sử dụng lượng nước nhiều để làm sạch răng miệng.
C. Đặt người bệnh ở tư thế nghiêng và hút sạch dịch sau khi vệ sinh.
D. Không cần thiết phải vệ sinh răng miệng thường xuyên.

8. Khi sử dụng phương pháp chườm lạnh để giảm đau hoặc sưng nề, thời gian chườm mỗi lần thường kéo dài bao lâu để đạt hiệu quả và tránh tổn thương da?

A. 5 - 10 phút.
B. 15 - 20 phút.
C. 30 - 45 phút.
D. 60 - 90 phút.

9. Trong trường hợp người bệnh bị khó thở nặng, dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu nguy hiểm cần báo động ngay?

A. Tím tái môi, đầu ngón tay, ngón chân.
B. Thở nhanh nông, gắng sức.
C. Mệt mỏi, nói khó khăn.
D. Da ấm, hồng hào.

10. Trong quy trình rửa tay thường quy, thời gian tối thiểu cho mỗi lần rửa tay bằng xà phòng và nước sạch là bao lâu?

A. 5 - 10 giây.
B. 20 - 30 giây.
C. 1 - 2 phút.
D. 3 - 5 phút.

11. Kỹ năng giao tiếp nào sau đây quan trọng nhất khi điều dưỡng viên thông báo tin xấu cho người bệnh hoặc gia đình?

A. Nói nhanh, rõ ràng và đi thẳng vào vấn đề.
B. Sử dụng thuật ngữ y khoa chuyên môn để thể hiện sự chuyên nghiệp.
C. Lắng nghe tích cực, thể hiện sự cảm thông và tôn trọng.
D. Tránh giao tiếp bằng mắt để giảm bớt sự căng thẳng.

12. Khi đo mạch cho người bệnh, vị trí nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn?

A. Động mạch cảnh.
B. Động mạch thái dương nông.
C. Động mạch quay.
D. Động mạch mu chân.

13. Trong chăm sóc người bệnh sau mổ, điều nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chăm sóc sớm?

A. Phòng ngừa nhiễm trùng vết mổ.
B. Kiểm soát đau sau mổ.
C. Phục hồi chức năng vận động hoàn toàn như trước mổ ngay lập tức.
D. Phát hiện và xử trí sớm các biến chứng sau mổ.

14. Khi người bệnh phàn nàn về đau, điều dưỡng viên cần đánh giá cơn đau theo các yếu tố nào sau đây, NGOẠI TRỪ:

A. Vị trí đau.
B. Thời gian đau.
C. Mức độ đau.
D. Giá trị tài sản của người bệnh.

15. Đường dùng thuốc nào sau đây có tốc độ hấp thu nhanh nhất vào tuần hoàn chung?

A. Đường uống.
B. Đường tiêm bắp.
C. Đường tiêm dưới da.
D. Đường tĩnh mạch.

16. Khi sử dụng dung dịch cồn để sát trùng tay, điều nào sau đây KHÔNG đúng?

A. Phải đảm bảo tay khô trước khi xoa cồn.
B. Cần xoa đều cồn lên tất cả bề mặt bàn tay và ngón tay.
C. Sau khi xoa cồn, cần rửa lại tay bằng nước sạch.
D. Nên sử dụng cồn có nồng độ từ 60% đến 90%.

17. Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để phòng ngừa loét ép cho người bệnh nằm lâu?

A. Xoa bóp thường xuyên các điểm tỳ đè.
B. Sử dụng đệm chống loét.
C. Thay đổi tư thế thường xuyên.
D. Đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ.

18. Điều nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản trong di chuyển và vận chuyển người bệnh an toàn?

A. Giữ thẳng lưng, gập gối khi nâng người bệnh.
B. Yêu cầu người bệnh hợp tác và tham gia vào quá trình di chuyển nếu có thể.
C. Di chuyển người bệnh một mình để đảm bảo sự tập trung.
D. Sử dụng các dụng cụ hỗ trợ khi cần thiết (ví dụ: đai lưng, ván trượt).

19. Mục đích của việc dẫn lưu nước tiểu bằng ống thông tiểu là gì?

A. Để người bệnh đi tiểu dễ dàng hơn.
B. Để theo dõi lượng nước tiểu chính xác và liên tục, hoặc giải quyết tình trạng bí tiểu.
C. Để làm sạch đường tiết niệu.
D. Để người bệnh thoải mái hơn khi nằm viện.

20. Loại bỏ chất thải y tế nào sau đây KHÔNG cần phải xử lý đặc biệt (ví dụ: hấp tiệt trùng, đốt)?

A. Bơm kim tiêm đã qua sử dụng.
B. Băng gạc thấm máu.
C. Chai dịch truyền rỗng đã hết dịch.
D. Mảnh gạc nhỏ thấm cồn sát trùng.

21. Điều dưỡng viên cần hướng dẫn người bệnh cách khạc đờm hiệu quả nhất để lấy mẫu xét nghiệm đờm, NGOẠI TRỪ:

A. Khạc sâu từ phổi, không chỉ từ miệng hoặc họng.
B. Lấy đờm vào buổi sáng sớm, trước khi ăn uống hoặc đánh răng.
C. Thu thập nước bọt thay vì đờm đặc.
D. Đưa đờm trực tiếp vào lọ đựng vô trùng và đậy kín nắp.

22. Tư thế Fowler (nằm đầu cao) thường được chỉ định cho người bệnh nào?

A. Người bệnh có huyết áp thấp.
B. Người bệnh khó thở hoặc có bệnh lý hô hấp.
C. Người bệnh sau phẫu thuật cột sống.
D. Người bệnh bị hôn mê sâu.

23. Khi phát hiện người bệnh có dấu hiệu sốc phản vệ sau khi tiêm thuốc, điều dưỡng viên cần xử trí cấp cứu ban đầu như thế nào?

A. Cho người bệnh uống nhiều nước.
B. Tiếp tục theo dõi và ghi chép dấu hiệu sinh tồn.
C. Ngừng ngay thuốc, gọi hỗ trợ cấp cứu, đặt người bệnh nằm đầu thấp chân cao, đảm bảo đường thở.
D. Báo cáo cho điều dưỡng trưởng.

24. Khi chăm sóc người bệnh có ống thông dạ dày, điều quan trọng nào sau đây cần thực hiện trước mỗi lần cho ăn qua ống?

A. Kiểm tra vị trí ống thông dạ dày.
B. Làm ấm thức ăn đến nhiệt độ cơ thể.
C. Đảm bảo người bệnh ở tư thế Fowler.
D. Rửa tay sạch sẽ.

25. Biến chứng nguy hiểm nhất có thể xảy ra khi truyền dịch tĩnh mạch quá nhanh là gì?

A. Viêm tĩnh mạch.
B. Tắc mạch khí.
C. Phù phổi cấp.
D. Nhiễm trùng huyết.

26. Điều dưỡng viên cần làm gì đầu tiên khi phát hiện người bệnh ngã từ giường?

A. Báo cáo ngay lập tức cho bác sĩ.
B. Đánh giá nhanh chóng tình trạng người bệnh (ý thức, dấu hiệu sinh tồn, tổn thương).
C. Đỡ người bệnh dậy và đưa về giường.
D. Gọi người nhà người bệnh đến.

27. Trong quy trình tiêm bắp, góc độ kim tiêm so với bề mặt da thường được khuyến cáo là bao nhiêu?

A. 15 độ.
B. 45 độ.
C. 90 độ.
D. 180 độ.

28. Trong chăm sóc người bệnh sốt cao, biện pháp hạ sốt vật lý nào sau đây được ưu tiên thực hiện đầu tiên?

A. Chườm ấm tại các vị trí nách, bẹn, trán.
B. Cho người bệnh uống thuốc hạ sốt.
C. Truyền dịch tĩnh mạch.
D. Sử dụng quạt hoặc điều hòa.

29. Nguyên tắc '5 đúng' trong sử dụng thuốc KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Đúng thuốc.
B. Đúng liều.
C. Đúng đường dùng.
D. Đúng giá tiền.

30. Trong chăm sóc vết thương, mục đích của việc rửa vết thương bằng nước muối sinh lý là gì?

A. Để cầm máu vết thương.
B. Để sát trùng vết thương.
C. Để loại bỏ dị vật, dịch tiết và tế bào chết, làm sạch vết thương.
D. Để kích thích quá trình lành thương.

1 / 30

Category: Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 13

1. Trước khi thực hiện bất kỳ thủ thuật xâm lấn nào cho người bệnh, điều quan trọng nhất điều dưỡng viên cần làm là gì?

2 / 30

Category: Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 13

2. Mục tiêu chính của vệ sinh cá nhân cho người bệnh tại giường là gì?

3 / 30

Category: Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 13

3. Nhịp thở bình thường của người lớn khỏe mạnh dao động trong khoảng nào?

4 / 30

Category: Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 13

4. Khi chuẩn bị pha thuốc tiêm, điều dưỡng viên cần kiểm tra thông tin trên ống thuốc bao nhiêu lần trước khi tiêm cho người bệnh?

5 / 30

Category: Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 13

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến huyết áp của người bệnh?

6 / 30

Category: Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 13

6. Mục đích chính của việc ghi chép hồ sơ bệnh án trong điều dưỡng là gì?

7 / 30

Category: Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 13

7. Khi chăm sóc răng miệng cho người bệnh hôn mê, điều dưỡng viên cần lưu ý đặc biệt điều gì để tránh gây sặc?

8 / 30

Category: Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 13

8. Khi sử dụng phương pháp chườm lạnh để giảm đau hoặc sưng nề, thời gian chườm mỗi lần thường kéo dài bao lâu để đạt hiệu quả và tránh tổn thương da?

9 / 30

Category: Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 13

9. Trong trường hợp người bệnh bị khó thở nặng, dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu nguy hiểm cần báo động ngay?

10 / 30

Category: Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 13

10. Trong quy trình rửa tay thường quy, thời gian tối thiểu cho mỗi lần rửa tay bằng xà phòng và nước sạch là bao lâu?

11 / 30

Category: Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 13

11. Kỹ năng giao tiếp nào sau đây quan trọng nhất khi điều dưỡng viên thông báo tin xấu cho người bệnh hoặc gia đình?

12 / 30

Category: Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 13

12. Khi đo mạch cho người bệnh, vị trí nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn?

13 / 30

Category: Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 13

13. Trong chăm sóc người bệnh sau mổ, điều nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chăm sóc sớm?

14 / 30

Category: Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 13

14. Khi người bệnh phàn nàn về đau, điều dưỡng viên cần đánh giá cơn đau theo các yếu tố nào sau đây, NGOẠI TRỪ:

15 / 30

Category: Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 13

15. Đường dùng thuốc nào sau đây có tốc độ hấp thu nhanh nhất vào tuần hoàn chung?

16 / 30

Category: Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 13

16. Khi sử dụng dung dịch cồn để sát trùng tay, điều nào sau đây KHÔNG đúng?

17 / 30

Category: Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 13

17. Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để phòng ngừa loét ép cho người bệnh nằm lâu?

18 / 30

Category: Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 13

18. Điều nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản trong di chuyển và vận chuyển người bệnh an toàn?

19 / 30

Category: Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 13

19. Mục đích của việc dẫn lưu nước tiểu bằng ống thông tiểu là gì?

20 / 30

Category: Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 13

20. Loại bỏ chất thải y tế nào sau đây KHÔNG cần phải xử lý đặc biệt (ví dụ: hấp tiệt trùng, đốt)?

21 / 30

Category: Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 13

21. Điều dưỡng viên cần hướng dẫn người bệnh cách khạc đờm hiệu quả nhất để lấy mẫu xét nghiệm đờm, NGOẠI TRỪ:

22 / 30

Category: Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 13

22. Tư thế Fowler (nằm đầu cao) thường được chỉ định cho người bệnh nào?

23 / 30

Category: Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 13

23. Khi phát hiện người bệnh có dấu hiệu sốc phản vệ sau khi tiêm thuốc, điều dưỡng viên cần xử trí cấp cứu ban đầu như thế nào?

24 / 30

Category: Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 13

24. Khi chăm sóc người bệnh có ống thông dạ dày, điều quan trọng nào sau đây cần thực hiện trước mỗi lần cho ăn qua ống?

25 / 30

Category: Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 13

25. Biến chứng nguy hiểm nhất có thể xảy ra khi truyền dịch tĩnh mạch quá nhanh là gì?

26 / 30

Category: Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 13

26. Điều dưỡng viên cần làm gì đầu tiên khi phát hiện người bệnh ngã từ giường?

27 / 30

Category: Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 13

27. Trong quy trình tiêm bắp, góc độ kim tiêm so với bề mặt da thường được khuyến cáo là bao nhiêu?

28 / 30

Category: Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 13

28. Trong chăm sóc người bệnh sốt cao, biện pháp hạ sốt vật lý nào sau đây được ưu tiên thực hiện đầu tiên?

29 / 30

Category: Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 13

29. Nguyên tắc `5 đúng` trong sử dụng thuốc KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

30 / 30

Category: Điều dưỡng cơ sở

Tags: Bộ đề 13

30. Trong chăm sóc vết thương, mục đích của việc rửa vết thương bằng nước muối sinh lý là gì?