Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thống kê kinh tế

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

1. Trong thống kê suy diễn, 'khoảng tin cậy′ (confidence interval) dùng để ước lượng điều gì?

A. Giá trị trung bình mẫu.
B. Phương sai mẫu.
C. Khoảng giá trị mà tham số tổng thể có khả năng nằm trong đó.
D. Sai số chọn mẫu.

2. Loại dữ liệu nào sau đây là dữ liệu định tính?

A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
B. Tỷ lệ lạm phát.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng (ví dụ: Rất hài lòng, Hài lòng, Không hài lòng).
D. Số lượng việc làm mới được tạo ra.

3. Nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng dữ liệu thứ cấp trong nghiên cứu thống kê kinh tế là gì?

A. Chi phí thu thập dữ liệu thường cao hơn.
B. Dữ liệu có thể không hoàn toàn phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.
C. Mất nhiều thời gian hơn để thu thập dữ liệu.
D. Khó tiếp cận dữ liệu.

4. Trong phân tích hồi quy, hệ số xác định (R-squared) cho biết điều gì?

A. Mức độ ý nghĩa thống kê của các biến độc lập.
B. Hướng và độ mạnh của mối quan hệ giữa các biến.
C. Tỷ lệ phần trăm biến thiên của biến phụ thuộc được giải thích bởi mô hình.
D. Giá trị trung bình của biến phụ thuộc.

5. Trong phân tích hồi quy bội, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) đề cập đến vấn đề gì?

A. Mối quan hệ phi tuyến tính giữa các biến.
B. Sự tương quan cao giữa các biến độc lập.
C. Sai số phương sai sai số thay đổi.
D. Thiếu biến quan trọng trong mô hình.

6. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp trình bày dữ liệu thống kê kinh tế bằng hình ảnh?

A. Biểu đồ cột.
B. Biểu đồ đường.
C. Bảng tần số.
D. Biểu đồ tròn.

7. Chỉ số giảm phát GDP (GDP deflator) được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Mức độ bất bình đẳng thu nhập.
B. Mức giá chung của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nước.
C. Tỷ lệ thất nghiệp trong nền kinh tế.
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế thực tế.

8. Khi phân tích dữ liệu tỷ lệ (ratio data), phép toán thống kê nào sau đây là KHÔNG phù hợp?

A. Tính trung bình cộng.
B. Tính tỷ lệ phần trăm.
C. Tính hiệu số giữa hai giá trị.
D. Tính thứ tự xếp hạng.

9. Trong phân tích phương sai (ANOVA), mục tiêu chính là gì?

A. Đo lường mối quan hệ tuyến tính giữa các biến.
B. So sánh trung bình của hai mẫu độc lập.
C. So sánh trung bình của ba hoặc nhiều nhóm độc lập.
D. Dự báo giá trị của biến phụ thuộc.

10. Trong bối cảnh thống kê kinh tế, 'dữ liệu bảng′ (panel data) là loại dữ liệu như thế nào?

A. Dữ liệu được thu thập từ các cuộc điều tra trực tuyến.
B. Dữ liệu mô tả các biến số tại một thời điểm nhất định.
C. Dữ liệu kết hợp cả chuỗi thời gian và dữ liệu chéo.
D. Dữ liệu được trình bày dưới dạng bảng biểu.

11. Hạn chế chính của việc sử dụng chỉ số Laspeyres trong tính toán chỉ số giá là gì?

A. Khó thu thập dữ liệu giá cả.
B. Không phản ánh sự thay đổi trong cơ cấu tiêu dùng theo thời gian.
C. Tính toán phức tạp.
D. Dễ bị ảnh hưởng bởi giá trị ngoại lệ.

12. Trong thống kê mô tả, 'phương sai′ đo lường điều gì?

A. Giá trị trung bình của một tập dữ liệu.
B. Độ lệch chuẩn của một tập dữ liệu.
C. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.
D. Giá trị lớn nhất trừ giá trị nhỏ nhất của dữ liệu.

13. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để làm giảm ảnh hưởng của giá trị ngoại lệ (outlier) trong phân tích thống kê?

A. Tính trung bình cộng.
B. Tính trung vị (median).
C. Tính tổng.
D. Tính tần số.

14. Khi phân tích mối quan hệ giữa hai biến định lượng, hệ số tương quan (correlation coefficient) có giá trị nằm trong khoảng nào?

A. Từ 0 đến 1.
B. Từ -1 đến 1.
C. Từ -∞ đến +∞.
D. Lớn hơn hoặc bằng 0.

15. Trong thống kê kinh tế, 'biến kiểm soát′ (control variable) được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường tác động của biến độc lập chính.
B. Giảm thiểu sai số đo lường.
C. Loại bỏ ảnh hưởng của các yếu tố gây nhiễu lên mối quan hệ giữa biến độc lập và biến phụ thuộc.
D. Tăng cường tính đại diện của mẫu.

16. Trong kiểm định giả thuyết thống kê, 'giá trị p′ (p-value) thể hiện điều gì?

A. Xác suất giả thuyết null là đúng.
B. Mức ý nghĩa thống kê mong muốn.
C. Xác suất quan sát được kết quả kiểm định (hoặc kết quả cực đoan hơn) nếu giả thuyết null là đúng.
D. Sai số loại I.

17. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường sự thay đổi giá cả của rổ hàng hóa và dịch vụ nào?

A. Tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nước.
B. Hàng hóa và dịch vụ trung gian được sử dụng trong sản xuất.
C. Hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng thông thường của hộ gia đình.
D. Hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu ra nước ngoài.

18. Khi so sánh hai phương pháp thống kê, tiêu chí AIC (Akaike Information Criterion) và BIC (Bayesian Information Criterion) được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Độ chính xác của dự báo.
B. Mức độ phù hợp của mô hình và độ phức tạp của mô hình.
C. Tính ý nghĩa thống kê của các biến.
D. Sai số chọn mẫu.

19. Phương pháp nào thường được sử dụng để thu thập dữ liệu thống kê kinh tế sơ cấp?

A. Nghiên cứu tài liệu đã công bố.
B. Phân tích dữ liệu thứ cấp.
C. Điều tra chọn mẫu và phỏng vấn.
D. Tổng hợp báo cáo từ các tổ chức quốc tế.

20. Trong thống kê kinh tế, 'tổng thể thống kê' đề cập đến điều gì?

A. Số lượng các biến số kinh tế được quan sát.
B. Toàn bộ các đơn vị hoặc phần tử cần được nghiên cứu.
C. Các phương pháp thống kê được sử dụng để phân tích dữ liệu.
D. Mức độ tổng hợp của dữ liệu kinh tế.

21. Chỉ số sản xuất công nghiệp (IPI) thường được sử dụng để theo dõi điều gì?

A. Mức độ lạm phát trong nền kinh tế.
B. Tăng trưởng của khu vực dịch vụ.
C. Sản lượng của ngành công nghiệp khai khoáng, chế biến, chế tạo và sản xuất và phân phối điện.
D. Tình hình thị trường lao động.

22. Trong phân tích chuỗi thời gian, thành phần 'xu hướng′ (trend) thể hiện điều gì?

A. Biến động ngắn hạn và ngẫu nhiên.
B. Biến động theo mùa trong năm.
C. Hướng biến động dài hạn của chuỗi dữ liệu.
D. Biến động theo chu kỳ kinh tế.

23. Chỉ số giá sản xuất (PPI) đo lường sự thay đổi giá ở giai đoạn nào của quá trình sản xuất?

A. Giai đoạn tiêu dùng cuối cùng.
B. Giai đoạn bán lẻ.
C. Giai đoạn sản xuất ban đầu và trung gian.
D. Giai đoạn nhập khẩu.

24. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính dừng (stationarity) của chuỗi thời gian?

A. Phân tích hồi quy tuyến tính.
B. Kiểm định tương quan.
C. Kiểm định nghiệm đơn vị (Unit root test).
D. Phân tích phương sai.

25. Sai số chọn mẫu phát sinh trong trường hợp nào?

A. Thu thập dữ liệu từ toàn bộ tổng thể.
B. Sử dụng phương pháp điều tra toàn diện.
C. Chỉ thu thập dữ liệu từ một bộ phận của tổng thể.
D. Phân tích dữ liệu thứ cấp đã được công bố.

26. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật lấy mẫu xác suất?

A. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
B. Lấy mẫu phân tầng.
C. Lấy mẫu cụm.
D. Lấy mẫu thuận tiện.

27. Khi nào thì việc sử dụng số trung bình nhân (geometric mean) phù hợp hơn so với số trung bình cộng (arithmetic mean) trong thống kê kinh tế?

A. Khi dữ liệu có phân phối chuẩn.
B. Khi tính trung bình các tỷ lệ phần trăm thay đổi hoặc tốc độ tăng trưởng.
C. Khi dữ liệu có giá trị ngoại lệ.
D. Khi tính trung bình các giá trị tuyệt đối.

28. Mục đích chính của việc chuẩn hóa dữ liệu (data normalization) trong thống kê là gì?

A. Tăng cường tính chính xác của dữ liệu.
B. Giảm thiểu sai số đo lường.
C. Đưa dữ liệu về cùng thang đo để so sánh và phân tích dễ dàng hơn.
D. Làm cho dữ liệu dễ hiểu hơn đối với người không chuyên.

29. Ưu điểm chính của việc sử dụng số liệu thống kê kinh tế là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn tính chủ quan trong phân tích kinh tế.
B. Cung cấp bằng chứng định lượng để hỗ trợ các quyết định và phân tích chính sách.
C. Đảm bảo dự báo kinh tế luôn chính xác tuyệt đối.
D. Thay thế hoàn toàn các phương pháp phân tích định tính.

30. Trong thống kê kinh tế, 'mức ý nghĩa′ (significance level) thường được ký hiệu là α (alpha) và thường được chọn ở mức nào?

A. α = 0.1
B. α = 0.05
C. α = 0.5
D. α = 1

1 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

1. Trong thống kê suy diễn, `khoảng tin cậy′ (confidence interval) dùng để ước lượng điều gì?

2 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

2. Loại dữ liệu nào sau đây là dữ liệu định tính?

3 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

3. Nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng dữ liệu thứ cấp trong nghiên cứu thống kê kinh tế là gì?

4 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

4. Trong phân tích hồi quy, hệ số xác định (R-squared) cho biết điều gì?

5 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

5. Trong phân tích hồi quy bội, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) đề cập đến vấn đề gì?

6 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

6. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp trình bày dữ liệu thống kê kinh tế bằng hình ảnh?

7 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

7. Chỉ số giảm phát GDP (GDP deflator) được sử dụng để đo lường điều gì?

8 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

8. Khi phân tích dữ liệu tỷ lệ (ratio data), phép toán thống kê nào sau đây là KHÔNG phù hợp?

9 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

9. Trong phân tích phương sai (ANOVA), mục tiêu chính là gì?

10 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

10. Trong bối cảnh thống kê kinh tế, `dữ liệu bảng′ (panel data) là loại dữ liệu như thế nào?

11 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

11. Hạn chế chính của việc sử dụng chỉ số Laspeyres trong tính toán chỉ số giá là gì?

12 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

12. Trong thống kê mô tả, `phương sai′ đo lường điều gì?

13 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

13. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để làm giảm ảnh hưởng của giá trị ngoại lệ (outlier) trong phân tích thống kê?

14 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

14. Khi phân tích mối quan hệ giữa hai biến định lượng, hệ số tương quan (correlation coefficient) có giá trị nằm trong khoảng nào?

15 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

15. Trong thống kê kinh tế, `biến kiểm soát′ (control variable) được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

16. Trong kiểm định giả thuyết thống kê, `giá trị p′ (p-value) thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

17. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường sự thay đổi giá cả của rổ hàng hóa và dịch vụ nào?

18 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

18. Khi so sánh hai phương pháp thống kê, tiêu chí AIC (Akaike Information Criterion) và BIC (Bayesian Information Criterion) được sử dụng để đánh giá điều gì?

19 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

19. Phương pháp nào thường được sử dụng để thu thập dữ liệu thống kê kinh tế sơ cấp?

20 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

20. Trong thống kê kinh tế, `tổng thể thống kê` đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

21. Chỉ số sản xuất công nghiệp (IPI) thường được sử dụng để theo dõi điều gì?

22 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

22. Trong phân tích chuỗi thời gian, thành phần `xu hướng′ (trend) thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

23. Chỉ số giá sản xuất (PPI) đo lường sự thay đổi giá ở giai đoạn nào của quá trình sản xuất?

24 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

24. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính dừng (stationarity) của chuỗi thời gian?

25 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

25. Sai số chọn mẫu phát sinh trong trường hợp nào?

26 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

26. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật lấy mẫu xác suất?

27 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

27. Khi nào thì việc sử dụng số trung bình nhân (geometric mean) phù hợp hơn so với số trung bình cộng (arithmetic mean) trong thống kê kinh tế?

28 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

28. Mục đích chính của việc chuẩn hóa dữ liệu (data normalization) trong thống kê là gì?

29 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

29. Ưu điểm chính của việc sử dụng số liệu thống kê kinh tế là gì?

30 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 4

30. Trong thống kê kinh tế, `mức ý nghĩa′ (significance level) thường được ký hiệu là α (alpha) và thường được chọn ở mức nào?