Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thống kê kinh tế

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

1. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp thống kê mô tả?

A. Giá trị trung bình (mean).
B. Độ lệch chuẩn (standard deviation).
C. Kiểm định giả thuyết (hypothesis testing).
D. Trung vị (median).

2. Trong phân tích chuỗi thời gian, 'tự tương quan′ (autocorrelation) đề cập đến điều gì?

A. Mối quan hệ giữa hai chuỗi thời gian khác nhau.
B. Mối quan hệ giữa các giá trị của cùng một chuỗi thời gian tại các thời điểm khác nhau.
C. Sự biến động theo mùa vụ trong chuỗi thời gian.
D. Xu hướng dài hạn của chuỗi thời gian.

3. Hệ số Gini được sử dụng để đo lường điều gì trong thống kê kinh tế?

A. Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế.
B. Mức độ bất bình đẳng thu nhập.
C. Tỷ lệ lạm phát.
D. Mức độ tập trung kinh tế theo ngành.

4. Điều gì KHÔNG phải là một loại dữ liệu kinh tế theo thời gian?

A. Dữ liệu chuỗi thời gian (time series data).
B. Dữ liệu cắt ngang (cross-sectional data).
C. Dữ liệu tần suất cao (high-frequency data).
D. Dữ liệu xu hướng (trend data).

5. Phương pháp 'ước lượng khoảng′ (interval estimation) trong thống kê kinh tế cung cấp thông tin gì bổ sung so với 'ước lượng điểm′ (point estimation)?

A. Độ chính xác tuyệt đối của ước lượng.
B. Khoảng tin cậy cho giá trị thực của tham số.
C. Giá trị trung bình của tham số trong mẫu.
D. Phương sai của tham số trong tổng thể.

6. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của dữ liệu 'bảng′ (panel data) trong thống kê kinh tế?

A. Quan sát nhiều đơn vị trong một khoảng thời gian.
B. Chỉ quan sát một đơn vị duy nhất theo thời gian.
C. Cho phép kiểm soát các yếu tố không quan sát được theo thời gian và giữa các đơn vị.
D. Cung cấp nhiều thông tin hơn so với dữ liệu chuỗi thời gian hoặc dữ liệu cắt ngang đơn lẻ.

7. Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) thường đo lường sự thay đổi sản lượng trong lĩnh vực nào của nền kinh tế?

A. Nông nghiệp và lâm nghiệp.
B. Dịch vụ tài chính và ngân hàng.
C. Sản xuất, khai khoáng và tiện ích (điện, nước, khí đốt).
D. Bán lẻ và thương mại điện tử.

8. Phương pháp 'lấy mẫu phân tầng′ (stratified sampling) được sử dụng khi nào trong thống kê kinh tế?

A. Khi tổng thể nghiên cứu là đồng nhất.
B. Khi muốn đảm bảo đại diện cho các nhóm khác nhau trong tổng thể.
C. Khi không có danh sách đầy đủ về các đơn vị trong tổng thể.
D. Khi muốn giảm chi phí thu thập dữ liệu.

9. Chỉ số Laspeyres và Paasche khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

A. Phương pháp thu thập dữ liệu giá.
B. Loại hàng hóa và dịch vụ được bao gồm trong rổ tính toán.
C. Năm gốc được sử dụng để tính quyền số.
D. Cách xử lý sự thay đổi chất lượng sản phẩm.

10. Chỉ số Dow Jones Industrial Average (DJIA) là một ví dụ về loại chỉ số thống kê nào?

A. Chỉ số giá tiêu dùng.
B. Chỉ số sản xuất công nghiệp.
C. Chỉ số thị trường chứng khoán.
D. Chỉ số niềm tin người tiêu dùng.

11. Trong phân tích chuỗi thời gian kinh tế, 'tính dừng′ (stationarity) của chuỗi dữ liệu có ý nghĩa gì?

A. Chuỗi dữ liệu không có xu hướng hoặc biến động theo mùa.
B. Chuỗi dữ liệu có thể dự đoán hoàn hảo trong tương lai.
C. Trung bình và phương sai của chuỗi dữ liệu thay đổi theo thời gian.
D. Chuỗi dữ liệu chỉ chứa thành phần xu hướng dài hạn.

12. Chỉ số 'tỷ lệ lạm phát kỳ vọng′ (inflation expectations) có vai trò quan trọng trong chính sách tiền tệ vì sao?

A. Nó trực tiếp đo lường lạm phát hiện tại.
B. Nó ảnh hưởng đến hành vi giá cả và lương của doanh nghiệp và người lao động.
C. Nó là chỉ số duy nhất để dự báo lạm phát trong tương lai.
D. Nó không có ảnh hưởng đáng kể đến chính sách tiền tệ.

13. Điều gì KHÔNG phải là một nguồn dữ liệu thống kê kinh tế chính thức?

A. Tổng cục Thống kê quốc gia.
B. Ngân hàng Trung ương.
C. Các báo cáo nghiên cứu thị trường tư nhân.
D. Các tổ chức quốc tế như IMF và World Bank.

14. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên KHÔNG bao gồm loại thất nghiệp nào sau đây?

A. Thất nghiệp cơ cấu.
B. Thất nghiệp cọ xát.
C. Thất nghiệp chu kỳ.
D. Thất nghiệp theo mùa.

15. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường sự thay đổi giá cả của rổ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng điển hình. Điều gì KHÔNG phải là hạn chế chính của CPI trong việc đo lường lạm phát?

A. CPI không bao gồm giá nhà ở.
B. CPI có thể bị ảnh hưởng bởi sự thay thế hàng hóa khi giá cả thay đổi.
C. CPI có thể không phản ánh chính xác sự thay đổi chất lượng hàng hóa.
D. CPI không tính đến sự thay đổi trong sở thích tiêu dùng.

16. Trong thống kê kinh tế, 'hiệu ứng cơ sở' thường đề cập đến điều gì?

A. Sự thay đổi trong phương pháp tính toán chỉ số kinh tế.
B. Sự biến động theo mùa vụ của dữ liệu kinh tế.
C. Ảnh hưởng của mức nền tảng thấp hoặc cao của kỳ gốc lên tỷ lệ tăng trưởng hiện tại.
D. Sai số thống kê do kích thước mẫu quá nhỏ.

17. Trong thống kê kinh tế, 'ngoại suy′ (extrapolation) là quá trình như thế nào?

A. Ước tính giá trị bên trong phạm vi dữ liệu đã quan sát.
B. Ước tính giá trị bên ngoài phạm vi dữ liệu đã quan sát.
C. Loại bỏ các giá trị ngoại lệ khỏi dữ liệu.
D. Chuẩn hóa dữ liệu để so sánh giữa các biến có đơn vị khác nhau.

18. Trong thống kê kinh tế, 'phân tích phương sai′ (ANOVA) thường được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.
B. So sánh trung bình của ba nhóm hoặc nhiều hơn.
C. Dự báo giá trị tương lai của một biến theo thời gian.
D. Phân tích sự phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.

19. Trong thống kê kinh tế, thuật ngữ 'giá trị gia tăng′ (value added) đề cập đến điều gì?

A. Tổng doanh thu của một doanh nghiệp.
B. Giá trị sản lượng trừ đi chi phí trung gian.
C. Tổng lợi nhuận trước thuế của một ngành.
D. Tổng giá trị xuất khẩu của một quốc gia.

20. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của thống kê kinh tế?

A. Mô tả và đo lường hoạt động kinh tế.
B. Dự báo xu hướng và biến động kinh tế.
C. Đưa ra quyết định chính sách kinh tế dựa trên dữ liệu.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp cá nhân.

21. Trong kinh tế học vĩ mô, 'tổng cung′ (aggregate supply) thường được đo lường bằng chỉ số nào?

A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
C. Tỷ lệ thất nghiệp.
D. Chỉ số niềm tin người tiêu dùng.

22. Phương pháp 'khử yếu tố mùa vụ' trong thống kê kinh tế nhằm mục đích gì?

A. Loại bỏ ảnh hưởng của lạm phát khỏi dữ liệu kinh tế.
B. Điều chỉnh dữ liệu theo sự thay đổi dân số.
C. Loại bỏ các biến động ngắn hạn lặp đi lặp lại trong năm.
D. Chuẩn hóa dữ liệu để so sánh giữa các quốc gia.

23. Chỉ số 'niềm tin người tiêu dùng′ (consumer confidence index) thường được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Mức độ hài lòng của người tiêu dùng với sản phẩm cụ thể.
B. Kỳ vọng của người tiêu dùng về tình hình kinh tế và chi tiêu trong tương lai.
C. Mức độ nợ tiêu dùng của hộ gia đình.
D. Khả năng tiếp cận tín dụng của người tiêu dùng.

24. Chỉ số PMI (Purchasing Managers′ Index) là một chỉ báo kinh tế hàng đầu (leading indicator) vì sao?

A. Nó đo lường lạm phát giá tiêu dùng hiện tại.
B. Nó phản ánh kỳ vọng và kế hoạch sản xuất của doanh nghiệp.
C. Nó dựa trên dữ liệu GDP đã được công bố chính thức.
D. Nó đo lường tỷ lệ thất nghiệp hiện tại.

25. Trong thống kê kinh tế, 'dữ liệu thứ cấp′ (secondary data) khác với 'dữ liệu sơ cấp′ (primary data) như thế nào?

A. Dữ liệu thứ cấp luôn có chất lượng cao hơn dữ liệu sơ cấp.
B. Dữ liệu thứ cấp được thu thập cho mục đích nghiên cứu hiện tại, dữ liệu sơ cấp thì không.
C. Dữ liệu sơ cấp được thu thập trực tiếp bởi nhà nghiên cứu, dữ liệu thứ cấp đã được thu thập trước đó.
D. Dữ liệu sơ cấp chỉ bao gồm dữ liệu định lượng, dữ liệu thứ cấp chỉ bao gồm dữ liệu định tính.

26. Trong thống kê kinh tế, 'sai số lấy mẫu′ phát sinh do đâu?

A. Lỗi trong quá trình nhập liệu và xử lý dữ liệu.
B. Sự khác biệt giữa mẫu nghiên cứu và toàn bộ tổng thể.
C. Thiết kế bảng hỏi không hợp lý.
D. Phản hồi không trung thực từ người tham gia khảo sát.

27. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tính GDP danh nghĩa?

A. Sử dụng giá cố định của năm gốc.
B. Sử dụng giá hiện hành của năm tính toán.
C. Điều chỉnh GDP thực tế bằng hệ số giảm phát GDP.
D. Tính tổng giá trị gia tăng theo giá so sánh.

28. Trong thống kê kinh tế, 'phân tích nhân tố' (factor analysis) thường được sử dụng để làm gì?

A. Dự báo giá trị tương lai của một biến.
B. Xác định các yếu tố ẩn đằng sau nhiều biến quan sát được.
C. So sánh trung bình của nhiều nhóm.
D. Đo lường mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.

29. Mục đích chính của việc sử dụng 'quyền số' (weights) trong tính toán chỉ số thống kê là gì?

A. Đơn giản hóa phép tính toán.
B. Phản ánh tầm quan trọng tương đối của các thành phần.
C. Giảm thiểu sai số thống kê.
D. Tăng tốc độ thu thập dữ liệu.

30. Trong phân tích hồi quy, hệ số xác định (R-squared) đo lường điều gì?

A. Mức độ ý nghĩa thống kê của các biến độc lập.
B. Tỷ lệ phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi mô hình.
C. Độ mạnh của mối quan hệ nhân quả giữa các biến.
D. Sai số chuẩn của các ước lượng hệ số hồi quy.

1 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

1. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp thống kê mô tả?

2 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

2. Trong phân tích chuỗi thời gian, `tự tương quan′ (autocorrelation) đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

3. Hệ số Gini được sử dụng để đo lường điều gì trong thống kê kinh tế?

4 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

4. Điều gì KHÔNG phải là một loại dữ liệu kinh tế theo thời gian?

5 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

5. Phương pháp `ước lượng khoảng′ (interval estimation) trong thống kê kinh tế cung cấp thông tin gì bổ sung so với `ước lượng điểm′ (point estimation)?

6 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

6. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của dữ liệu `bảng′ (panel data) trong thống kê kinh tế?

7 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

7. Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) thường đo lường sự thay đổi sản lượng trong lĩnh vực nào của nền kinh tế?

8 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

8. Phương pháp `lấy mẫu phân tầng′ (stratified sampling) được sử dụng khi nào trong thống kê kinh tế?

9 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

9. Chỉ số Laspeyres và Paasche khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

10 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

10. Chỉ số Dow Jones Industrial Average (DJIA) là một ví dụ về loại chỉ số thống kê nào?

11 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

11. Trong phân tích chuỗi thời gian kinh tế, `tính dừng′ (stationarity) của chuỗi dữ liệu có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

12. Chỉ số `tỷ lệ lạm phát kỳ vọng′ (inflation expectations) có vai trò quan trọng trong chính sách tiền tệ vì sao?

13 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

13. Điều gì KHÔNG phải là một nguồn dữ liệu thống kê kinh tế chính thức?

14 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

14. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên KHÔNG bao gồm loại thất nghiệp nào sau đây?

15 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

15. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường sự thay đổi giá cả của rổ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng điển hình. Điều gì KHÔNG phải là hạn chế chính của CPI trong việc đo lường lạm phát?

16 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

16. Trong thống kê kinh tế, `hiệu ứng cơ sở` thường đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

17. Trong thống kê kinh tế, `ngoại suy′ (extrapolation) là quá trình như thế nào?

18 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

18. Trong thống kê kinh tế, `phân tích phương sai′ (ANOVA) thường được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

19. Trong thống kê kinh tế, thuật ngữ `giá trị gia tăng′ (value added) đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

20. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của thống kê kinh tế?

21 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

21. Trong kinh tế học vĩ mô, `tổng cung′ (aggregate supply) thường được đo lường bằng chỉ số nào?

22 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

22. Phương pháp `khử yếu tố mùa vụ` trong thống kê kinh tế nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

23. Chỉ số `niềm tin người tiêu dùng′ (consumer confidence index) thường được sử dụng để đánh giá điều gì?

24 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

24. Chỉ số PMI (Purchasing Managers′ Index) là một chỉ báo kinh tế hàng đầu (leading indicator) vì sao?

25 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

25. Trong thống kê kinh tế, `dữ liệu thứ cấp′ (secondary data) khác với `dữ liệu sơ cấp′ (primary data) như thế nào?

26 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

26. Trong thống kê kinh tế, `sai số lấy mẫu′ phát sinh do đâu?

27 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

27. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tính GDP danh nghĩa?

28 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

28. Trong thống kê kinh tế, `phân tích nhân tố` (factor analysis) thường được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

29. Mục đích chính của việc sử dụng `quyền số` (weights) trong tính toán chỉ số thống kê là gì?

30 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

30. Trong phân tích hồi quy, hệ số xác định (R-squared) đo lường điều gì?