Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

1. Trong phân tích sự kiện (event study), mục đích chính là gì?

A. Dự báo giá cổ phiếu.
B. Đánh giá tác động của một sự kiện kinh tế lên giá tài sản.
C. Xác định xu hướng thị trường.
D. Phân tích hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

2. Phân phối chuẩn thường được sử dụng để mô hình hóa hiện tượng nào trong kinh tế và kinh doanh?

A. Số lỗi sản xuất trong một ca.
B. Thời gian phục vụ khách hàng.
C. Lợi nhuận hàng năm của công ty.
D. Số cuộc gọi đến trung tâm hỗ trợ mỗi giờ.

3. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để so sánh tỷ lệ phần trăm của các danh mục khác nhau trong một tổng thể?

A. Biểu đồ đường.
B. Biểu đồ cột.
C. Biểu đồ tròn.
D. Biểu đồ phân tán.

4. Sai số bình phương trung bình (Mean Squared Error - MSE) được sử dụng để đánh giá điều gì trong mô hình hồi quy?

A. Độ mạnh của mối quan hệ tuyến tính.
B. Độ chính xác của ước lượng hệ số hồi quy.
C. Độ phù hợp tổng thể của mô hình.
D. Sai số dự báo trung bình của mô hình.

5. Trong mô hình hồi quy logistic, biến phụ thuộc thuộc loại dữ liệu nào?

A. Định lượng liên tục.
B. Định lượng rời rạc.
C. Định tính nhị phân (Binary categorical).
D. Định tính đa danh mục (Nominal categorical).

6. Phân phối Poisson thường được sử dụng để mô hình hóa hiện tượng nào?

A. Chiều cao của sinh viên.
B. Điểm thi của học sinh.
C. Số lượng cuộc gọi đến tổng đài trong một giờ.
D. Cân nặng của sản phẩm.

7. Trong thống kê mô tả, đại lượng nào đo lường mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình?

A. Trung vị (Median)
B. Độ lệch chuẩn (Standard Deviation)
C. Giá trị trung bình (Mean)
D. Mốt (Mode)

8. Biến p-value trong kiểm định giả thuyết thể hiện điều gì?

A. Xác suất giả thuyết null là đúng.
B. Xác suất mắc sai lầm loại I.
C. Xác suất quan sát được kết quả mẫu hoặc kết quả cực đoan hơn nếu giả thuyết null là đúng.
D. Xác suất giả thuyết thay thế là đúng.

9. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp lấy mẫu xác suất?

A. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
B. Lấy mẫu phân tầng.
C. Lấy mẫu cụm.
D. Lấy mẫu định mức (Quota sampling).

10. Khoảng tin cậy 95% cho trung bình tổng thể có nghĩa là gì?

A. Xác suất trung bình mẫu nằm trong khoảng là 95%.
B. Xác suất trung bình tổng thể nằm trong khoảng là 95%.
C. 95% dữ liệu mẫu nằm trong khoảng.
D. Khoảng này chứa 95% các giá trị có thể của trung bình mẫu.

11. Mục đích của việc chuẩn hóa dữ liệu (standardization) trong phân tích thống kê là gì?

A. Loại bỏ giá trị ngoại lệ.
B. Chuyển đổi dữ liệu về cùng một đơn vị đo lường.
C. Đưa dữ liệu về cùng một thang đo trung bình và độ lệch chuẩn.
D. Đảm bảo dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn.

12. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa ba hoặc nhiều biến định lượng?

A. T-test độc lập.
B. Hồi quy tuyến tính đa biến.
C. Kiểm định Chi bình phương.
D. Phân tích tương quan Pearson.

13. Trong phân tích rủi ro, độ lệch chuẩn của lợi nhuận đầu tư thường được sử dụng như một thước đo cho điều gì?

A. Lợi nhuận kỳ vọng.
B. Rủi ro (volatility).
C. Giá trị hiện tại thuần (NPV).
D. Tỷ suất sinh lời nội bộ (IRR).

14. Trong kiểm định giả thuyết, mức ý nghĩa α (alpha) thường được chọn là 0.05. Điều này có nghĩa là gì?

A. Xác suất mắc sai lầm loại II là 5%.
B. Xác suất chấp nhận giả thuyết null khi nó đúng là 95%.
C. Ngưỡng xác suất để bác bỏ giả thuyết null là 5%.
D. Độ tin cậy của kết quả kiểm định là 95%.

15. Hệ số xác định (R-squared) trong hồi quy tuyến tính đa biến đo lường điều gì?

A. Mức độ ý nghĩa thống kê của các biến độc lập.
B. Tỷ lệ phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi mô hình.
C. Độ mạnh của mối quan hệ tuyến tính giữa các biến độc lập.
D. Sai số dự báo trung bình của mô hình.

16. Khi dự báo chuỗi thời gian bằng phương pháp trung bình trượt (moving average), việc tăng bậc trung bình trượt có tác dụng gì?

A. Tăng độ nhạy với biến động gần nhất.
B. Giảm độ trễ so với xu hướng.
C. Làm mượt chuỗi thời gian hơn và giảm ảnh hưởng của nhiễu.
D. Tăng tính mùa vụ trong dự báo.

17. Loại dữ liệu nào sau đây là dữ liệu định tính?

A. Doanh thu hàng tháng.
B. Màu sắc sản phẩm.
C. Số lượng nhân viên.
D. Giá cổ phiếu.

18. Khi kiểm định giả thuyết, sai lầm loại I xảy ra khi nào?

A. Bác bỏ giả thuyết null khi nó sai.
B. Không bác bỏ giả thuyết null khi nó đúng.
C. Bác bỏ giả thuyết null khi nó đúng.
D. Không bác bỏ giả thuyết null khi nó sai.

19. Phương pháp thống kê nào được sử dụng để đưa ra kết luận về tổng thể dựa trên thông tin từ mẫu?

A. Thống kê mô tả
B. Thống kê suy luận
C. Thống kê ứng dụng
D. Thống kê lý thuyết

20. Khi nào thì trung vị (median) là thước đo trung tâm tốt hơn so với giá trị trung bình (mean)?

A. Khi dữ liệu phân phối đối xứng.
B. Khi dữ liệu có giá trị ngoại lệ (outliers).
C. Khi dữ liệu có phương sai nhỏ.
D. Khi dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn.

21. Trong kiểm định chi bình phương (Chi-squared test), kiểm định tính độc lập dùng để làm gì?

A. So sánh trung bình của các nhóm.
B. Kiểm tra sự phù hợp của phân phối dữ liệu.
C. Kiểm tra xem có mối liên hệ giữa hai biến định tính hay không.
D. Ước lượng tham số tổng thể.

22. Phương pháp thống kê nào thường được sử dụng để giảm chiều dữ liệu (dimensionality reduction) trong phân tích dữ liệu lớn?

A. Phân tích hồi quy tuyến tính.
B. Phân tích phương sai (ANOVA).
C. Phân tích thành phần chính (PCA).
D. Phân tích tương quan.

23. Khi so sánh hai thuật toán dự báo chuỗi thời gian, tiêu chí đánh giá nào sau đây ưu tiên mô hình có sai số nhỏ hơn nhưng phức tạp hơn?

A. Sai số tuyệt đối trung bình (MAE).
B. Sai số bình phương trung bình (MSE).
C. Tiêu chí thông tin Akaike (AIC).
D. Sai số phần trăm tuyệt đối trung bình (MAPE).

24. Trong phân tích hồi quy tuyến tính đơn, hệ số góc (slope) biểu diễn điều gì?

A. Giá trị trung bình của biến phụ thuộc.
B. Sự thay đổi của biến phụ thuộc khi biến độc lập tăng 1 đơn vị.
C. Giá trị chặn trục tung của đường hồi quy.
D. Sai số ngẫu nhiên trong mô hình.

25. Phương pháp lấy mẫu nào đảm bảo mỗi phần tử của tổng thể có cơ hội được chọn vào mẫu như nhau?

A. Lấy mẫu phân tầng.
B. Lấy mẫu cụm.
C. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
D. Lấy mẫu thuận tiện.

26. Khi dữ liệu không tuân theo phân phối chuẩn, phương pháp thống kê nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

A. Kiểm định t-test.
B. Phân tích phương sai (ANOVA).
C. Kiểm định phi tham số (Non-parametric tests).
D. Hồi quy tuyến tính.

27. Trong phân tích chuỗi thời gian, thành phần nào thể hiện sự biến động ngắn hạn và không dự đoán được?

A. Xu hướng (Trend).
B. Tính mùa vụ (Seasonality).
C. Tính chu kỳ (Cyclicality).
D. Tính ngẫu nhiên (Irregularity∕Randomness).

28. Trong phân tích phương sai (ANOVA), mục đích chính là gì?

A. So sánh trung bình của hai tổng thể.
B. So sánh phương sai của hai tổng thể.
C. So sánh trung bình của ba hoặc nhiều hơn tổng thể.
D. Đo lường mối quan hệ tuyến tính giữa các biến.

29. Hệ số tương quan Pearson đo lường điều gì giữa hai biến định lượng?

A. Mối quan hệ nhân quả
B. Mức độ phụ thuộc tuyến tính
C. Sự khác biệt về trung bình
D. Tỷ lệ biến thiên

30. Trong phân tích dữ liệu lớn (Big Data), thống kê đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào?

A. Thu thập dữ liệu.
B. Lưu trữ dữ liệu.
C. Phân tích dữ liệu.
D. Trực quan hóa dữ liệu.

1 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

1. Trong phân tích sự kiện (event study), mục đích chính là gì?

2 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

2. Phân phối chuẩn thường được sử dụng để mô hình hóa hiện tượng nào trong kinh tế và kinh doanh?

3 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

3. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để so sánh tỷ lệ phần trăm của các danh mục khác nhau trong một tổng thể?

4 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

4. Sai số bình phương trung bình (Mean Squared Error - MSE) được sử dụng để đánh giá điều gì trong mô hình hồi quy?

5 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

5. Trong mô hình hồi quy logistic, biến phụ thuộc thuộc loại dữ liệu nào?

6 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

6. Phân phối Poisson thường được sử dụng để mô hình hóa hiện tượng nào?

7 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

7. Trong thống kê mô tả, đại lượng nào đo lường mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình?

8 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

8. Biến p-value trong kiểm định giả thuyết thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

9. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp lấy mẫu xác suất?

10 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

10. Khoảng tin cậy 95% cho trung bình tổng thể có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

11. Mục đích của việc chuẩn hóa dữ liệu (standardization) trong phân tích thống kê là gì?

12 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

12. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa ba hoặc nhiều biến định lượng?

13 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

13. Trong phân tích rủi ro, độ lệch chuẩn của lợi nhuận đầu tư thường được sử dụng như một thước đo cho điều gì?

14 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

14. Trong kiểm định giả thuyết, mức ý nghĩa α (alpha) thường được chọn là 0.05. Điều này có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

15. Hệ số xác định (R-squared) trong hồi quy tuyến tính đa biến đo lường điều gì?

16 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

16. Khi dự báo chuỗi thời gian bằng phương pháp trung bình trượt (moving average), việc tăng bậc trung bình trượt có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

17. Loại dữ liệu nào sau đây là dữ liệu định tính?

18 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

18. Khi kiểm định giả thuyết, sai lầm loại I xảy ra khi nào?

19 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

19. Phương pháp thống kê nào được sử dụng để đưa ra kết luận về tổng thể dựa trên thông tin từ mẫu?

20 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

20. Khi nào thì trung vị (median) là thước đo trung tâm tốt hơn so với giá trị trung bình (mean)?

21 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

21. Trong kiểm định chi bình phương (Chi-squared test), kiểm định tính độc lập dùng để làm gì?

22 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

22. Phương pháp thống kê nào thường được sử dụng để giảm chiều dữ liệu (dimensionality reduction) trong phân tích dữ liệu lớn?

23 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

23. Khi so sánh hai thuật toán dự báo chuỗi thời gian, tiêu chí đánh giá nào sau đây ưu tiên mô hình có sai số nhỏ hơn nhưng phức tạp hơn?

24 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

24. Trong phân tích hồi quy tuyến tính đơn, hệ số góc (slope) biểu diễn điều gì?

25 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

25. Phương pháp lấy mẫu nào đảm bảo mỗi phần tử của tổng thể có cơ hội được chọn vào mẫu như nhau?

26 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

26. Khi dữ liệu không tuân theo phân phối chuẩn, phương pháp thống kê nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

27 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

27. Trong phân tích chuỗi thời gian, thành phần nào thể hiện sự biến động ngắn hạn và không dự đoán được?

28 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

28. Trong phân tích phương sai (ANOVA), mục đích chính là gì?

29 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

29. Hệ số tương quan Pearson đo lường điều gì giữa hai biến định lượng?

30 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

30. Trong phân tích dữ liệu lớn (Big Data), thống kê đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào?