1. Trong lĩnh vực y tế, thống kê ứng dụng thường được sử dụng để làm gì?
A. Dự đoán thời tiết hàng ngày.
B. Phân tích hiệu quả của các phương pháp điều trị mới.
C. Quản lý chuỗi cung ứng thuốc.
D. Thiết kế giao diện người dùng cho thiết bị y tế.
2. Phân phối chuẩn (normal distribution) có vai trò quan trọng trong thống kê ứng dụng vì lý do nào?
A. Nó luôn mô tả chính xác mọi hiện tượng tự nhiên.
B. Nhiều hiện tượng tự nhiên và xã hội có phân phối gần chuẩn, và nó là cơ sở cho nhiều phương pháp thống kê.
C. Nó là phân phối đơn giản nhất để tính toán.
D. Nó không bị ảnh hưởng bởi các giá trị ngoại lệ.
3. Ứng dụng của thống kê trong việc phân tích mạng xã hội (social network analysis) là gì?
A. Thiết kế giao diện người dùng cho mạng xã hội.
B. Xác định cấu trúc mạng, các nút trung tâm, và dòng thông tin trong mạng.
C. Kiểm duyệt nội dung trên mạng xã hội.
D. Quản lý quảng cáo và marketing trên mạng xã hội.
4. Trong marketing, kiểm định A∕B testing là một ứng dụng của thống kê để làm gì?
A. Đo lường độ nhận diện thương hiệu.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một chiến dịch marketing.
C. Phân khúc thị trường mục tiêu.
D. Xác định giá sản phẩm tối ưu.
5. Trong phân tích hồi quy, hệ số hồi quy (regression coefficient) thể hiện điều gì?
A. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy với dữ liệu.
B. Mức độ biến đổi của biến phụ thuộc khi biến độc lập thay đổi một đơn vị.
C. Sai số chuẩn của các ước lượng.
D. Giá trị p của kiểm định giả thuyết về mô hình.
6. Sai số loại I (Type I error) trong kiểm định giả thuyết thống kê là gì?
A. Chấp nhận giả thuyết null khi nó thực sự sai.
B. Bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự đúng.
C. Không bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự sai.
D. Bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự đúng và chấp nhận giả thuyết đối khi nó sai.
7. Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản (simple random sampling) được sử dụng để làm gì?
A. Đảm bảo mẫu nghiên cứu có kích thước lớn nhất có thể.
B. Chọn mẫu sao cho mỗi phần tử trong tổng thể có cơ hội được chọn như nhau.
C. Chia tổng thể thành các nhóm nhỏ trước khi chọn mẫu.
D. Chỉ chọn những phần tử dễ tiếp cận nhất để tạo thành mẫu.
8. Loại phân tích thống kê nào thường được sử dụng để dự đoán giá nhà dựa trên các yếu tố như diện tích, vị trí và số phòng ngủ?
A. Thống kê mô tả.
B. Phân tích hồi quy.
C. Kiểm định giả thuyết.
D. Phân tích phương sai.
9. Phương pháp 'bootstrap′ trong thống kê ứng dụng được sử dụng khi nào?
A. Khi dữ liệu có kích thước mẫu rất lớn.
B. Khi không có giả định về phân phối của tổng thể hoặc các phương pháp truyền thống không áp dụng được.
C. Khi muốn so sánh trung bình của nhiều nhóm.
D. Khi dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn hoàn hảo.
10. Trong thống kê ứng dụng, 'khoảng tin cậy′ (confidence interval) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường độ chính xác của dữ liệu.
B. Ước lượng một khoảng giá trị mà tham số tổng thể có khả năng nằm trong đó.
C. Kiểm định xem dữ liệu có tuân theo phân phối chuẩn hay không.
D. Xác định kích thước mẫu tối ưu cho nghiên cứu.
11. Một công ty muốn giảm tỷ lệ hàng lỗi trong sản xuất. Ứng dụng thống kê nào sau đây phù hợp nhất?
A. Thống kê mô tả về doanh số bán hàng.
B. Kiểm soát chất lượng thống kê (Statistical Quality Control).
C. Phân tích hồi quy mối quan hệ giữa quảng cáo và doanh thu.
D. Thống kê nhân khẩu học khách hàng.
12. Ứng dụng thống kê nào sau đây liên quan đến việc dự báo chuỗi thời gian (time series forecasting)?
A. Phân tích phương sai.
B. Hồi quy tuyến tính đa biến.
C. Mô hình ARIMA.
D. Thống kê mô tả.
13. Trong lĩnh vực giáo dục, thống kê ứng dụng giúp các nhà quản lý và giáo viên làm gì?
A. Xây dựng chương trình học mới.
B. Đánh giá hiệu quả giảng dạy và học tập.
C. Tuyển sinh và xếp lớp học sinh.
D. Thiết kế nội thất lớp học.
14. Trong khoa học xã hội, thống kê ứng dụng giúp các nhà nghiên cứu làm gì?
A. Tạo ra các quy luật xã hội mới.
B. Đo lường và phân tích các hiện tượng xã hội một cách khách quan.
C. Thay thế hoàn toàn phương pháp nghiên cứu định tính.
D. Dự đoán chính xác hành vi của từng cá nhân.
15. Trong thống kê ứng dụng, 'đa cộng tuyến′ (multicollinearity) là một vấn đề thường gặp trong loại phân tích nào?
A. Thống kê mô tả.
B. Phân tích hồi quy đa biến.
C. Kiểm định t-test cho hai mẫu độc lập.
D. Phân tích phương sai ANOVA một yếu tố.
16. Trong kiểm định giả thuyết thống kê, 'giá trị p′ (p-value) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường kích thước mẫu cần thiết.
B. Xác định mức ý nghĩa thống kê của kết quả kiểm định.
C. Tính toán độ tin cậy của ước lượng khoảng.
D. Mô tả hình dạng phân phối của dữ liệu.
17. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ điển hình của thống kê ứng dụng trong kinh doanh?
A. Phân tích dữ liệu bán hàng để dự báo nhu cầu.
B. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng thông qua khảo sát.
C. Xác định màu sắc logo công ty được yêu thích nhất.
D. Tối ưu hóa chiến dịch marketing dựa trên hiệu quả quảng cáo.
18. Hạn chế chính của việc sử dụng thống kê mô tả là gì?
A. Khó tính toán và phân tích.
B. Không thể đưa ra kết luận suy rộng cho tổng thể lớn hơn mẫu.
C. Chỉ áp dụng được cho dữ liệu định lượng.
D. Yêu cầu kích thước mẫu rất lớn.
19. Ứng dụng của thống kê trong khoa học môi trường KHÔNG bao gồm:
A. Phân tích dữ liệu chất lượng không khí và nước.
B. Dự báo biến đổi khí hậu và tác động của nó.
C. Thiết kế các công viên quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên.
D. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp bảo tồn.
20. Phân tích tương quan (correlation analysis) trong thống kê ứng dụng dùng để làm gì?
A. Xác định biến số nào là nguyên nhân gây ra biến số khác.
B. Đo lường mức độ và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến số.
C. So sánh trung bình của nhiều nhóm.
D. Dự đoán giá trị của một biến số dựa trên biến số khác.
21. Trong thống kê ứng dụng, khái niệm 'ngoại lệ' (outlier) thường được hiểu là gì?
A. Dữ liệu bị thiếu hoặc không có giá trị.
B. Giá trị dữ liệu rất khác biệt so với phần lớn các giá trị khác trong tập dữ liệu.
C. Dữ liệu được thu thập từ nguồn không đáng tin cậy.
D. Dữ liệu không phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.
22. Trong lĩnh vực bảo hiểm, thống kê ứng dụng đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nào?
A. Thiết kế quảng cáo bảo hiểm.
B. Định phí bảo hiểm và dự báo rủi ro.
C. Xử lý hồ sơ bồi thường.
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên bảo hiểm.
23. Khi nào nên sử dụng kiểm định phi tham số (non-parametric tests) thay vì kiểm định tham số (parametric tests)?
A. Khi muốn tăng kích thước mẫu.
B. Khi các giả định của kiểm định tham số (ví dụ, phân phối chuẩn) không được thỏa mãn.
C. Khi dữ liệu chỉ là dữ liệu định tính.
D. Khi muốn kiểm định về trung bình của tổng thể.
24. Thống kê mô tả được sử dụng để làm gì?
A. Dự đoán về tương lai.
B. Tóm tắt và mô tả các đặc điểm chính của một tập dữ liệu.
C. Kiểm định giả thuyết về một tổng thể.
D. Xây dựng mô hình quan hệ nhân quả.
25. Trong tài chính, thống kê ứng dụng được sử dụng rộng rãi để làm gì?
A. In tiền và quản lý ngân sách quốc gia.
B. Đánh giá rủi ro và dự đoán xu hướng thị trường.
C. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu cho ngân hàng.
D. Quản lý nhân sự và tuyển dụng trong ngành tài chính.
26. Kỹ thuật 'khai phá dữ liệu′ (data mining) là một ứng dụng của thống kê nhằm mục đích chính là gì?
A. Bảo mật dữ liệu cá nhân.
B. Tìm kiếm các mẫu và tri thức hữu ích từ lượng lớn dữ liệu.
C. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
D. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
27. Ứng dụng nào sau đây thể hiện việc sử dụng thống kê ứng dụng trong lĩnh vực thể thao?
A. Thiết kế sân vận động.
B. Phân tích hiệu suất cầu thủ và chiến thuật thi đấu.
C. Dự đoán thời tiết cho các trận đấu ngoài trời.
D. Quản lý tài chính câu lạc bộ thể thao.
28. Khi một nhà khoa học dữ liệu sử dụng thống kê để 'làm sạch′ dữ liệu, họ đang thực hiện công việc gì?
A. Tạo ra dữ liệu mới từ dữ liệu hiện có.
B. Loại bỏ hoặc sửa chữa các giá trị ngoại lệ, dữ liệu thiếu hoặc không hợp lệ.
C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
D. Trình bày dữ liệu dưới dạng đồ thị và biểu đồ.
29. Phân tích phương sai (ANOVA) là một kỹ thuật thống kê ứng dụng thường được dùng để làm gì?
A. Mô tả đặc điểm của một biến số duy nhất.
B. So sánh trung bình của hai nhóm.
C. So sánh trung bình của ba nhóm trở lên.
D. Đo lường mối quan hệ giữa hai biến số định lượng.
30. Trong nghiên cứu thị trường, thống kê ứng dụng được sử dụng để làm gì với dữ liệu khảo sát?
A. Loại bỏ tất cả các câu trả lời không nhất quán.
B. Xác định xu hướng và mô hình từ dữ liệu thu thập được.
C. Tăng số lượng phản hồi khảo sát.
D. Biên tập lại câu hỏi khảo sát cho dễ hiểu hơn.