Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị vận hành

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị vận hành

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị vận hành

1. Trong quản trị vận hành, 'năng lực sản xuất′ (capacity) đề cập đến:

A. Tổng số lượng sản phẩm đã bán ra trong một kỳ.
B. Khả năng tối đa của một hệ thống sản xuất để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Số lượng nhân viên có kỹ năng làm việc trong bộ phận sản xuất.
D. Tổng chi phí đầu tư vào máy móc và thiết bị sản xuất.

2. Phương pháp 'Six Sigma′ tập trung vào việc:

A. Cải tiến liên tục từng bước nhỏ.
B. Giảm thiểu sự biến động và lỗi sai trong quy trình xuống mức gần như hoàn hảo.
C. Tối ưu hóa tốc độ sản xuất và thời gian chu kỳ.
D. Tăng cường sự tham gia của nhân viên vào quản lý chất lượng.

3. Trong quản trị vận hành hiện đại, 'tính bền vững′ (sustainability) ngày càng trở nên quan trọng vì:

A. Giảm chi phí hoạt động trong ngắn hạn.
B. Đáp ứng yêu cầu pháp lý và trách nhiệm xã hội, bảo vệ môi trường và tạo lợi thế cạnh tranh dài hạn.
C. Đơn giản hóa quy trình sản xuất và quản lý.
D. Tăng cường sự kiểm soát của doanh nghiệp đối với chuỗi cung ứng.

4. Mục tiêu của 'Lean Manufacturing′ (Sản xuất tinh gọn) là gì?

A. Tối đa hóa sản lượng sản xuất bằng mọi giá.
B. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa giá trị cho khách hàng.
C. Tăng cường kiểm soát và giám sát chặt chẽ quy trình sản xuất.
D. Giảm chi phí nhân công trực tiếp.

5. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) có vai trò chính trong quản trị vận hành là:

A. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Tích hợp và quản lý tất cả các hoạt động kinh doanh chính của doanh nghiệp.
C. Phân tích dữ liệu thị trường và đối thủ cạnh tranh.
D. Tự động hóa quy trình tuyển dụng và quản lý nhân sự.

6. Mục tiêu chính của 'bảo trì phòng ngừa′ (Preventive Maintenance) trong quản trị vận hành là:

A. Sửa chữa máy móc thiết bị khi xảy ra sự cố.
B. Giảm thiểu rủi ro hỏng hóc và thời gian ngừng hoạt động của máy móc thiết bị.
C. Tối đa hóa tuổi thọ của máy móc thiết bị.
D. Đào tạo nhân viên kỹ thuật sửa chữa chuyên nghiệp.

7. Ưu điểm chính của việc sử dụng 'tiêu chuẩn hóa′ (standardization) trong quy trình vận hành là gì?

A. Tăng tính linh hoạt và khả năng tùy biến sản phẩm.
B. Giảm sự phức tạp, sai sót và chi phí trong sản xuất.
C. Tạo ra sự khác biệt và độc đáo cho sản phẩm.
D. Thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong quy trình.

8. Phương pháp 'Kaizen′ trong quản trị vận hành tập trung vào:

A. Thay đổi đột phá và mang tính cách mạng.
B. Cải tiến liên tục và từng bước nhỏ.
C. Đánh giá và so sánh với các tiêu chuẩn tốt nhất.
D. Tái cấu trúc toàn bộ quy trình kinh doanh.

9. Phương pháp 'Just-in-Time′ (JIT) trong quản trị vận hành nhằm mục tiêu chính là:

A. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm đầu ra.
B. Giảm thiểu tối đa lượng hàng tồn kho và thời gian chờ đợi trong quá trình sản xuất.
C. Tối ưu hóa lịch trình làm việc của nhân viên sản xuất.
D. Nâng cao hiệu quả của hoạt động marketing và bán hàng.

10. Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'forecasting′ (dự báo) đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào?

A. Sản xuất (Manufacturing).
B. Lập kế hoạch (Planning).
C. Vận chuyển (Transportation).
D. Phân phối (Distribution).

11. Trong quản lý chất lượng, biểu đồ Pareto thường được sử dụng để:

A. Xác định xu hướng biến động của chất lượng theo thời gian.
B. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề chất lượng.
C. Ưu tiên các vấn đề chất lượng cần giải quyết dựa trên mức độ ảnh hưởng.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm.

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một quyết định chiến lược trong quản trị vận hành?

A. Thiết kế mạng lưới chuỗi cung ứng.
B. Lựa chọn địa điểm nhà máy sản xuất.
C. Xác định mức tồn kho an toàn hàng ngày.
D. Quyết định về công nghệ sản xuất.

13. Sự khác biệt chính giữa sản xuất hàng hóa và cung ứng dịch vụ trong quản trị vận hành là gì?

A. Sản xuất hàng hóa hữu hình, dịch vụ vô hình và mang tính cá nhân hóa cao hơn.
B. Sản xuất hàng hóa cần vốn đầu tư lớn hơn dịch vụ.
C. Dịch vụ luôn đòi hỏi chất lượng cao hơn hàng hóa.
D. Chỉ có sản xuất hàng hóa mới cần quản lý chuỗi cung ứng.

14. Phương pháp kiểm soát tồn kho ABC phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?

A. Mức độ quan trọng và giá trị sử dụng của hàng tồn kho.
B. Thời gian lưu kho trung bình của hàng tồn kho.
C. Số lượng hàng tồn kho tối thiểu và tối đa.
D. Tần suất sử dụng và luân chuyển của hàng tồn kho.

15. Phương pháp dự báo nào phù hợp nhất khi bạn có dữ liệu lịch sử hạn chế và cần dự báo cho sản phẩm mới?

A. Trung bình di động (Moving Average).
B. San bằng mũ (Exponential Smoothing).
C. Phương pháp Delphi (Delphi Method).
D. Hồi quy tuyến tính (Linear Regression).

16. Khái niệm 'Poka-Yoke′ trong quản trị vận hành nhằm mục đích:

A. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Ngăn ngừa lỗi sai xảy ra ngay từ đầu trong quá trình sản xuất.
C. Đào tạo nhân viên để giảm thiểu sai sót.
D. Phân tích và sửa chữa các lỗi sai đã xảy ra.

17. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào được coi là quan trọng nhất để đạt được chất lượng vượt trội?

A. Sử dụng công nghệ kiểm tra chất lượng tiên tiến nhất.
B. Sự tham gia và cam kết của toàn bộ nhân viên trong tổ chức.
C. Tăng cường kiểm tra chất lượng ở giai đoạn cuối của quy trình sản xuất.
D. Tuyển dụng các chuyên gia chất lượng hàng đầu.

18. Trong mô hình EOQ (Economic Order Quantity), chi phí nào sau đây được cân bằng để tìm ra lượng đặt hàng tối ưu?

A. Chi phí đặt hàng và chi phí vận chuyển.
B. Chi phí đặt hàng và chi phí tồn kho.
C. Chi phí tồn kho và chi phí sản xuất.
D. Chi phí sản xuất và chi phí marketing.

19. Trong dịch vụ, yếu tố nào sau đây thường được coi là 'khoảng cách′ (gap) chất lượng dịch vụ?

A. Khoảng cách giữa kỳ vọng của khách hàng và nhận thức của nhà quản lý về kỳ vọng đó.
B. Khoảng cách giữa dịch vụ mong đợi và dịch vụ cảm nhận thực tế của khách hàng.
C. Khoảng cách giữa tiêu chuẩn dịch vụ và dịch vụ thực tế cung cấp.
D. Tất cả các đáp án trên.

20. Trong quản lý năng suất, 'năng suất đa yếu tố' (Multi-factor productivity) đo lường hiệu quả sử dụng của:

A. Chỉ lao động.
B. Chỉ vốn.
C. Nhiều yếu tố đầu vào như lao động, vốn, nguyên vật liệu, năng lượng.
D. Chỉ công nghệ.

21. Loại hình bố trí mặt bằng sản xuất nào phù hợp nhất cho quy trình sản xuất hàng loạt các sản phẩm tương tự nhau?

A. Bố trí theo sản phẩm (Product layout).
B. Bố trí theo quá trình (Process layout).
C. Bố trí vị trí cố định (Fixed-position layout).
D. Bố trí hỗn hợp (Hybrid layout).

22. Chiến lược 'outsourcing′ (thuê ngoài) trong quản trị vận hành thường được áp dụng khi doanh nghiệp muốn:

A. Tăng cường kiểm soát trực tiếp các hoạt động sản xuất.
B. Tập trung vào năng lực cốt lõi và giảm chi phí hoạt động.
C. Mở rộng quy mô sản xuất và tăng cường sự hiện diện trên thị trường.
D. Nâng cao chất lượng sản phẩm bằng cách tự chủ mọi công đoạn.

23. Quản trị vận hành (Operations Management) tập trung chủ yếu vào việc:

A. Quản lý tài chính của doanh nghiệp.
B. Thiết kế và kiểm soát quá trình sản xuất và cung ứng dịch vụ.
C. Xây dựng chiến lược marketing và bán hàng.
D. Quản lý nhân sự và đào tạo.

24. Mô hình chuỗi cung ứng 'Agile Supply Chain′ phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

A. Sản phẩm có nhu cầu ổn định và dự đoán được.
B. Sản phẩm có vòng đời ngắn, nhu cầu biến động và yêu cầu tùy biến cao.
C. Sản phẩm có chi phí sản xuất thấp và cạnh tranh về giá.
D. Sản phẩm có quy trình sản xuất phức tạp và thời gian sản xuất dài.

25. Trong quản lý dự án, đường găng (Critical Path) là:

A. Đường đi ngắn nhất qua mạng lưới dự án.
B. Chuỗi các hoạt động có tổng thời gian thực hiện dài nhất, quyết định thời gian hoàn thành dự án.
C. Danh sách các công việc quan trọng nhất của dự án.
D. Đường đi có chi phí thấp nhất trong dự án.

26. Trong quản lý rủi ro vận hành, 'kế hoạch dự phòng′ (Contingency Plan) được xây dựng để:

A. Ngăn chặn rủi ro xảy ra.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực khi rủi ro xảy ra.
C. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
D. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro trong hoạt động.

27. Lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ trong quản trị vận hành là gì?

A. Giảm sự phụ thuộc vào con người.
B. Tăng cường khả năng kiểm soát và ra quyết định dựa trên dữ liệu.
C. Tạo ra sự khác biệt hoàn toàn so với đối thủ cạnh tranh.
D. Đơn giản hóa mọi quy trình vận hành.

28. Khi lựa chọn địa điểm kinh doanh dịch vụ bán lẻ, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu?

A. Chi phí thuê mặt bằng thấp.
B. Giao thông thuận tiện và mật độ dân cư cao.
C. Diện tích mặt bằng rộng rãi.
D. Gần nguồn cung cấp hàng hóa.

29. Trong quản lý dự án, biểu đồ Gantt được sử dụng chủ yếu để:

A. Xác định đường găng của dự án.
B. Hiển thị tiến độ và lịch trình thực hiện các công việc của dự án.
C. Phân bổ nguồn lực cho các công việc khác nhau.
D. Ước tính chi phí dự án.

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về '7 loại lãng phí' (7 Wastes) trong Lean Manufacturing?

A. Vận chuyển (Transportation).
B. Tồn kho (Inventory).
C. Chi phí đầu tư (Investment cost).
D. Chờ đợi (Waiting).

1 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 5

1. Trong quản trị vận hành, `năng lực sản xuất′ (capacity) đề cập đến:

2 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 5

2. Phương pháp `Six Sigma′ tập trung vào việc:

3 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 5

3. Trong quản trị vận hành hiện đại, `tính bền vững′ (sustainability) ngày càng trở nên quan trọng vì:

4 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 5

4. Mục tiêu của `Lean Manufacturing′ (Sản xuất tinh gọn) là gì?

5 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 5

5. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) có vai trò chính trong quản trị vận hành là:

6 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 5

6. Mục tiêu chính của `bảo trì phòng ngừa′ (Preventive Maintenance) trong quản trị vận hành là:

7 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 5

7. Ưu điểm chính của việc sử dụng `tiêu chuẩn hóa′ (standardization) trong quy trình vận hành là gì?

8 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 5

8. Phương pháp `Kaizen′ trong quản trị vận hành tập trung vào:

9 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 5

9. Phương pháp `Just-in-Time′ (JIT) trong quản trị vận hành nhằm mục tiêu chính là:

10 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 5

10. Trong quản lý chuỗi cung ứng, `forecasting′ (dự báo) đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào?

11 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 5

11. Trong quản lý chất lượng, biểu đồ Pareto thường được sử dụng để:

12 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 5

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một quyết định chiến lược trong quản trị vận hành?

13 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 5

13. Sự khác biệt chính giữa sản xuất hàng hóa và cung ứng dịch vụ trong quản trị vận hành là gì?

14 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 5

14. Phương pháp kiểm soát tồn kho ABC phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?

15 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 5

15. Phương pháp dự báo nào phù hợp nhất khi bạn có dữ liệu lịch sử hạn chế và cần dự báo cho sản phẩm mới?

16 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 5

16. Khái niệm `Poka-Yoke′ trong quản trị vận hành nhằm mục đích:

17 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 5

17. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào được coi là quan trọng nhất để đạt được chất lượng vượt trội?

18 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 5

18. Trong mô hình EOQ (Economic Order Quantity), chi phí nào sau đây được cân bằng để tìm ra lượng đặt hàng tối ưu?

19 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 5

19. Trong dịch vụ, yếu tố nào sau đây thường được coi là `khoảng cách′ (gap) chất lượng dịch vụ?

20 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 5

20. Trong quản lý năng suất, `năng suất đa yếu tố` (Multi-factor productivity) đo lường hiệu quả sử dụng của:

21 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 5

21. Loại hình bố trí mặt bằng sản xuất nào phù hợp nhất cho quy trình sản xuất hàng loạt các sản phẩm tương tự nhau?

22 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 5

22. Chiến lược `outsourcing′ (thuê ngoài) trong quản trị vận hành thường được áp dụng khi doanh nghiệp muốn:

23 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 5

23. Quản trị vận hành (Operations Management) tập trung chủ yếu vào việc:

24 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 5

24. Mô hình chuỗi cung ứng `Agile Supply Chain′ phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

25 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 5

25. Trong quản lý dự án, đường găng (Critical Path) là:

26 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 5

26. Trong quản lý rủi ro vận hành, `kế hoạch dự phòng′ (Contingency Plan) được xây dựng để:

27 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 5

27. Lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ trong quản trị vận hành là gì?

28 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 5

28. Khi lựa chọn địa điểm kinh doanh dịch vụ bán lẻ, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu?

29 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 5

29. Trong quản lý dự án, biểu đồ Gantt được sử dụng chủ yếu để:

30 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 5

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `7 loại lãng phí` (7 Wastes) trong Lean Manufacturing?