Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chi phí kinh doanh

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

1. Chi phí cố định khác chi phí biến đổi ở điểm nào?

A. Chi phí cố định thay đổi theo mức độ hoạt động, chi phí biến đổi thì không.
B. Chi phí cố định không thay đổi theo mức độ hoạt động trong phạm vi phù hợp, chi phí biến đổi thay đổi tỷ lệ theo mức độ hoạt động.
C. Chi phí cố định dễ kiểm soát hơn chi phí biến đổi.
D. Chi phí cố định chỉ phát sinh trong ngắn hạn, chi phí biến đổi phát sinh trong dài hạn.

2. Chi phí nào sau đây là chi phí thời kỳ (period cost)?

A. Chi phí nhân công trực tiếp.
B. Chi phí khấu hao thiết bị sản xuất.
C. Chi phí hoa hồng bán hàng.
D. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.

3. Khi phân tích mối quan hệ chi phí - sản lượng - lợi nhuận (CVP), 'margin of safety′ (vùng an toàn) thể hiện điều gì?

A. Lợi nhuận tối đa có thể đạt được.
B. Khoảng cách giữa doanh thu dự kiến (hoặc thực tế) và doanh thu hòa vốn.
C. Tổng chi phí cố định.
D. Tỷ lệ lợi nhuận trên doanh thu.

4. Mục tiêu chính của quản trị chi phí kinh doanh là gì?

A. Tối đa hóa doanh thu.
B. Tối thiểu hóa chi phí để đạt được mục tiêu kinh doanh.
C. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
D. Mở rộng thị phần.

5. Chi phí chìm (sunk cost) là loại chi phí như thế nào trong việc ra quyết định?

A. Chi phí có thể tránh được trong tương lai.
B. Chi phí phát sinh trong tương lai và cần được xem xét.
C. Chi phí đã phát sinh trong quá khứ và không thể thu hồi, không nên ảnh hưởng đến quyết định hiện tại.
D. Chi phí biến đổi theo quyết định quản lý.

6. Khi mức độ hoạt động tăng lên, điều gì thường xảy ra với chi phí biến đổi đơn vị?

A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Thay đổi không theo quy luật.

7. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chi phí sản xuất chung (manufacturing overhead)?

A. Chi phí khấu hao thiết bị sản xuất.
B. Chi phí thuê nhà xưởng sản xuất.
C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
D. Chi phí điện nước cho nhà máy sản xuất.

8. Chi phí 'chất lượng kém′ (cost of poor quality) bao gồm những loại chi phí nào?

A. Chỉ chi phí kiểm tra và thử nghiệm chất lượng.
B. Chỉ chi phí sửa chữa và bảo hành sản phẩm lỗi.
C. Chi phí phòng ngừa lỗi, chi phí đánh giá chất lượng, chi phí lỗi bên trong và chi phí lỗi bên ngoài.
D. Chỉ chi phí phòng ngừa lỗi và đánh giá chất lượng.

9. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí ngoài tiền mặt (non-cash expense)?

A. Chi phí khấu hao.
B. Chi phí dự phòng nợ phải thu khó đòi.
C. Chi phí thuê văn phòng.
D. Chi phí phân bổ cổ phiếu thưởng cho nhân viên.

10. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp cắt giảm chi phí?

A. Tái cấu trúc quy trình làm việc.
B. Đầu tư vào công nghệ tự động hóa.
C. Tăng cường hoạt động marketing và quảng bá.
D. Đàm phán lại hợp đồng với nhà cung cấp.

11. Trong điều kiện lạm phát, phương pháp FIFO (nhập trước xuất trước) có xu hướng tạo ra kết quả nào so với phương pháp bình quân gia quyền trong việc tính giá vốn hàng bán?

A. Giá vốn hàng bán thấp hơn.
B. Giá vốn hàng bán cao hơn.
C. Giá vốn hàng bán tương đương.
D. Không có sự khác biệt.

12. Trong quản trị chi phí chiến lược, doanh nghiệp tập trung vào việc:

A. Giảm chi phí trong ngắn hạn.
B. Kiểm soát chi phí hoạt động hàng ngày.
C. Sử dụng thông tin chi phí để hỗ trợ các quyết định chiến lược dài hạn và tạo lợi thế cạnh tranh.
D. Tuân thủ các quy định về chi phí.

13. Trong quản lý chi phí dự án, kỹ thuật 'Earned Value Management′ (EVM) giúp theo dõi và đánh giá yếu tố nào?

A. Chỉ chi phí dự án.
B. Chỉ tiến độ dự án.
C. Cả chi phí và tiến độ dự án so với kế hoạch ban đầu.
D. Chất lượng dự án.

14. Trong quản trị chi phí, 'variance analysis′ (phân tích độ lệch) dùng để làm gì?

A. Dự báo chi phí trong tương lai.
B. So sánh chi phí thực tế với chi phí kế hoạch và xác định nguyên nhân gây ra sự khác biệt.
C. Xác định điểm hòa vốn.
D. Phân bổ chi phí gián tiếp.

15. Phân tích điểm hòa vốn giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

A. Mức lợi nhuận tối đa có thể đạt được.
B. Doanh thu tối thiểu cần thiết để trang trải tổng chi phí.
C. Chi phí biến đổi trung bình trên một đơn vị sản phẩm.
D. Giá bán tối ưu cho sản phẩm.

16. Chi phí nào sau đây thường được coi là chi phí sản phẩm?

A. Chi phí quảng cáo.
B. Chi phí nghiên cứu và phát triển.
C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
D. Chi phí hành chính văn phòng.

17. Khi doanh nghiệp tăng cường tự động hóa quy trình sản xuất, loại chi phí nào có khả năng tăng lên?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí khấu hao tài sản cố định (máy móc, thiết bị).
D. Chi phí biến đổi đơn vị.

18. Chi phí kiểm soát được (controllable cost) là chi phí mà:

A. Không thể thay đổi trong ngắn hạn.
B. Nhà quản lý có thể ảnh hưởng và kiểm soát trực tiếp.
C. Phụ thuộc vào yếu tố thị trường bên ngoài.
D. Luôn là chi phí biến đổi.

19. Trong phân tích CVP (Cost-Volume-Profit), yếu tố nào được giả định là không đổi trong phạm vi phù hợp?

A. Doanh thu.
B. Tổng chi phí.
C. Giá bán đơn vị.
D. Lợi nhuận.

20. Phương pháp 'Target costing′ (định giá mục tiêu) bắt đầu bằng việc xác định yếu tố nào trước tiên?

A. Chi phí sản xuất.
B. Giá bán mục tiêu trên thị trường.
C. Lợi nhuận mong muốn.
D. Chi phí mục tiêu.

21. Phương pháp 'Kaizen costing′ (chi phí Kaizen) tập trung vào việc:

A. Cắt giảm chi phí một lần duy nhất.
B. Liên tục cải tiến để giảm chi phí trong suốt vòng đời sản phẩm.
C. Xác định chi phí mục tiêu ngay từ đầu giai đoạn thiết kế sản phẩm.
D. Phân bổ chi phí dựa trên hoạt động.

22. Phương pháp 'Just-in-Time′ (JIT) trong quản lý hàng tồn kho có tác động chính đến loại chi phí nào?

A. Chi phí vận chuyển.
B. Chi phí lưu kho và bảo quản hàng tồn kho.
C. Chi phí sản xuất.
D. Chi phí marketing.

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một công cụ của quản trị chi phí?

A. Ngân sách.
B. Phân tích độ lệch.
C. Đánh giá hiệu suất nhân viên.
D. Phân tích điểm hòa vốn.

24. Đâu là ví dụ về chi phí cơ hội trong quản trị kinh doanh?

A. Chi phí thuê văn phòng hàng tháng.
B. Tiền lương trả cho nhân viên.
C. Lợi nhuận tiềm năng bị mất khi lựa chọn đầu tư vào dự án A thay vì dự án B.
D. Chi phí khấu hao tài sản cố định.

25. Chi phí 'nghiên cứu thị trường′ thường được phân loại là loại chi phí nào?

A. Chi phí sản xuất.
B. Chi phí bán hàng và marketing.
C. Chi phí hành chính.
D. Chi phí nguyên vật liệu.

26. Chi phí 'nghiên cứu và phát triển′ (R&D) thường được xem là loại chi phí gì trong quản trị chi phí?

A. Chi phí sản xuất.
B. Chi phí bán hàng và marketing.
C. Chi phí hành chính.
D. Chi phí đầu tư.

27. Phương pháp ABC (Activity-Based Costing) tập trung vào việc phân bổ chi phí dựa trên yếu tố nào?

A. Số lượng sản phẩm sản xuất.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Các hoạt động gây ra chi phí.
D. Giá trị tài sản.

28. Chiến lược 'dẫn đầu về chi phí' (cost leadership) tập trung vào việc đạt được lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo.
B. Xây dựng thương hiệu mạnh.
C. Trở thành nhà sản xuất có chi phí thấp nhất trong ngành.
D. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách.

29. Mục đích của việc phân bổ chi phí chung (overhead cost allocation) là gì?

A. Giảm tổng chi phí sản xuất.
B. Xác định chi phí chính xác của từng sản phẩm, dịch vụ hoặc bộ phận.
C. Tăng lợi nhuận gộp.
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán.

30. Ngân sách linh hoạt (flexible budget) khác với ngân sách tĩnh (static budget) như thế nào?

A. Ngân sách linh hoạt chỉ dành cho chi phí biến đổi, ngân sách tĩnh cho chi phí cố định.
B. Ngân sách linh hoạt được điều chỉnh theo mức độ hoạt động thực tế, ngân sách tĩnh không thay đổi sau khi được thiết lập.
C. Ngân sách linh hoạt dễ lập hơn ngân sách tĩnh.
D. Ngân sách linh hoạt chỉ sử dụng cho mục đích ngắn hạn, ngân sách tĩnh cho dài hạn.

1 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

1. Chi phí cố định khác chi phí biến đổi ở điểm nào?

2 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

2. Chi phí nào sau đây là chi phí thời kỳ (period cost)?

3 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

3. Khi phân tích mối quan hệ chi phí - sản lượng - lợi nhuận (CVP), `margin of safety′ (vùng an toàn) thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

4. Mục tiêu chính của quản trị chi phí kinh doanh là gì?

5 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

5. Chi phí chìm (sunk cost) là loại chi phí như thế nào trong việc ra quyết định?

6 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

6. Khi mức độ hoạt động tăng lên, điều gì thường xảy ra với chi phí biến đổi đơn vị?

7 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

7. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chi phí sản xuất chung (manufacturing overhead)?

8 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

8. Chi phí `chất lượng kém′ (cost of poor quality) bao gồm những loại chi phí nào?

9 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

9. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí ngoài tiền mặt (non-cash expense)?

10 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

10. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp cắt giảm chi phí?

11 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

11. Trong điều kiện lạm phát, phương pháp FIFO (nhập trước xuất trước) có xu hướng tạo ra kết quả nào so với phương pháp bình quân gia quyền trong việc tính giá vốn hàng bán?

12 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

12. Trong quản trị chi phí chiến lược, doanh nghiệp tập trung vào việc:

13 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

13. Trong quản lý chi phí dự án, kỹ thuật `Earned Value Management′ (EVM) giúp theo dõi và đánh giá yếu tố nào?

14 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

14. Trong quản trị chi phí, `variance analysis′ (phân tích độ lệch) dùng để làm gì?

15 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

15. Phân tích điểm hòa vốn giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

16 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

16. Chi phí nào sau đây thường được coi là chi phí sản phẩm?

17 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

17. Khi doanh nghiệp tăng cường tự động hóa quy trình sản xuất, loại chi phí nào có khả năng tăng lên?

18 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

18. Chi phí kiểm soát được (controllable cost) là chi phí mà:

19 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

19. Trong phân tích CVP (Cost-Volume-Profit), yếu tố nào được giả định là không đổi trong phạm vi phù hợp?

20 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

20. Phương pháp `Target costing′ (định giá mục tiêu) bắt đầu bằng việc xác định yếu tố nào trước tiên?

21 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

21. Phương pháp `Kaizen costing′ (chi phí Kaizen) tập trung vào việc:

22 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

22. Phương pháp `Just-in-Time′ (JIT) trong quản lý hàng tồn kho có tác động chính đến loại chi phí nào?

23 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một công cụ của quản trị chi phí?

24 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

24. Đâu là ví dụ về chi phí cơ hội trong quản trị kinh doanh?

25 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

25. Chi phí `nghiên cứu thị trường′ thường được phân loại là loại chi phí nào?

26 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

26. Chi phí `nghiên cứu và phát triển′ (R&D) thường được xem là loại chi phí gì trong quản trị chi phí?

27 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

27. Phương pháp ABC (Activity-Based Costing) tập trung vào việc phân bổ chi phí dựa trên yếu tố nào?

28 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

28. Chiến lược `dẫn đầu về chi phí` (cost leadership) tập trung vào việc đạt được lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

29 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

29. Mục đích của việc phân bổ chi phí chung (overhead cost allocation) là gì?

30 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

30. Ngân sách linh hoạt (flexible budget) khác với ngân sách tĩnh (static budget) như thế nào?