Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị đa văn hoá

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị đa văn hoá

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị đa văn hoá

1. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quản trị đa văn hoá ngày càng trở nên…

A. Ít quan trọng hơn do xu hướng đồng nhất văn hóa.
B. Quan trọng hơn do sự gia tăng tính đa dạng trong lực lượng lao động.
C. Không thay đổi so với trước đây.
D. Chỉ quan trọng đối với các ngành nghề nhất định.

2. Khái niệm 'khoảng cách quyền lực′ trong văn hoá đề cập đến điều gì?

A. Sự khác biệt về mức lương giữa các cấp bậc quản lý.
B. Mức độ chấp nhận sự bất bình đẳng trong phân phối quyền lực.
C. Khoảng cách địa lý giữa các trụ sở của công ty đa quốc gia.
D. Sự khác biệt về quyền lợi giữa nhân viên chính thức và nhân viên hợp đồng.

3. Khi làm việc với đối tác từ nền văn hoá coi trọng 'tính tập thể' (collectivism), bạn nên ưu tiên điều gì?

A. Nhấn mạnh thành tích cá nhân và sự độc lập.
B. Xây dựng mối quan hệ cá nhân và sự tin tưởng.
C. Tập trung vào hợp đồng và các điều khoản pháp lý.
D. Giao tiếp trực tiếp và thẳng thắn.

4. Trong quản trị đa văn hoá, 'văn hóa doanh nghiệp′ đóng vai trò như thế nào?

A. Không liên quan đến quản trị đa văn hoá.
B. Là yếu tố quyết định sự thành công hay thất bại của quản trị đa văn hoá.
C. Chỉ ảnh hưởng đến nhân viên trong nước, không ảnh hưởng đến nhân viên quốc tế.
D. Chỉ quan trọng đối với các công ty đa quốc gia lớn.

5. Thách thức nào sau đây KHÔNG phải là thách thức điển hình trong quản trị đa văn hoá?

A. Rào cản ngôn ngữ và giao tiếp.
B. Xung đột do khác biệt về giá trị và chuẩn mực.
C. Thiếu hụt nguồn lực tài chính.
D. Ngộ nhận và định kiến văn hóa.

6. Để xây dựng môi trường làm việc đa văn hoá thành công, doanh nghiệp nên bắt đầu từ đâu?

A. Tuyển dụng ồ ạt nhân viên từ nhiều quốc gia.
B. Xây dựng nhận thức và cam kết từ lãnh đạo cấp cao.
C. Tổ chức các sự kiện văn hoá quốc tế hàng tuần.
D. Thay đổi toàn bộ quy trình làm việc hiện tại.

7. Trong quản trị đa văn hoá, 'sự nhạy cảm văn hoá' được hiểu là gì?

A. Khả năng nói được nhiều ngôn ngữ khác nhau.
B. Sự hiểu biết và tôn trọng đối với các giá trị và phong tục của các nền văn hoá khác.
C. Khả năng thích nghi nhanh chóng với môi trường làm việc mới.
D. Kiến thức sâu rộng về lịch sử và địa lý thế giới.

8. Để thu hút và giữ chân nhân tài từ các nền văn hoá khác nhau, doanh nghiệp cần tập trung vào điều gì?

A. Trả lương cao hơn đối thủ cạnh tranh.
B. Cung cấp phúc lợi tốt nhất trên thị trường.
C. Xây dựng văn hóa hòa nhập và tôn trọng sự khác biệt.
D. Quảng bá thương hiệu mạnh mẽ trên toàn cầu.

9. Quản trị đa văn hoá trong doanh nghiệp đề cập đến việc quản lý hiệu quả yếu tố nào?

A. Sự đa dạng về sản phẩm và dịch vụ.
B. Sự khác biệt về quốc tịch, tôn giáo, và giới tính của nhân viên.
C. Sự biến động của thị trường tài chính quốc tế.
D. Sự phát triển của công nghệ thông tin trong quản lý.

10. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của chương trình quản trị đa văn hoá?

A. Khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên.
B. Phỏng vấn nhóm tập trung với nhân viên đa dạng.
C. Dựa vào cảm tính và nhận xét chủ quan của nhà quản lý.
D. Phân tích dữ liệu về tỷ lệ tuyển dụng và giữ chân nhân viên từ các nhóm đa dạng.

11. Công cụ nào sau đây KHÔNG hỗ trợ quản trị đa văn hoá hiệu quả?

A. Phần mềm dịch thuật tự động.
B. Chính sách đa dạng và hòa nhập rõ ràng.
C. Mô hình quản lý tập trung, độc đoán.
D. Chương trình đào tạo về nhận thức văn hoá.

12. Đào tạo đa văn hoá cho nhân viên nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng cường kỹ năng chuyên môn.
B. Nâng cao nhận thức và sự nhạy cảm văn hoá.
C. Cải thiện hiệu quả quản lý thời gian.
D. Giảm chi phí đào tạo tổng thể.

13. Trong quản trị đa văn hoá, 'định kiến′ (stereotype) có thể gây ra hậu quả gì?

A. Tăng cường sự hiểu biết văn hoá.
B. Cải thiện giao tiếp đa văn hoá.
C. Dẫn đến phân biệt đối xử và đánh giá không công bằng.
D. Thúc đẩy sự sáng tạo trong nhóm làm việc.

14. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi xây dựng chính sách đa dạng và hòa nhập?

A. Luật pháp và quy định về chống phân biệt đối xử.
B. Giá trị và văn hóa tổ chức hiện tại.
C. Sở thích cá nhân của nhà quản lý cấp cao.
D. Nhu cầu và mong muốn của nhân viên đa dạng.

15. Trong quản lý xung đột đa văn hoá, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

A. Tránh né xung đột để duy trì hòa khí.
B. Tìm ra 'người đúng, kẻ sai′ và trừng phạt người gây ra xung đột.
C. Hiểu rõ nguồn gốc văn hóa của xung đột và tìm giải pháp đôi bên cùng có lợi.
D. Áp dụng quy tắc và chính sách của công ty một cách cứng nhắc.

16. Trong quản trị đa văn hoá, 'đồng hoá văn hoá' (cultural assimilation) có nghĩa là gì?

A. Tôn trọng và duy trì sự khác biệt văn hoá.
B. Các nhóm văn hoá thiểu số từ bỏ văn hoá của mình để hòa nhập vào văn hoá đa số.
C. Sự hòa trộn giữa các nền văn hoá khác nhau tạo ra một văn hoá mới.
D. Chung sống hòa bình giữa các nền văn hoá khác nhau.

17. Tình huống nào sau đây thể hiện sự 'khác biệt văn hoá về thời gian′ (polychronic vs. monochronic)?

A. Một nhân viên luôn đến muộn họp vì ưu tiên hoàn thành công việc dang dở.
B. Một nhân viên thích làm việc độc lập hơn là làm việc nhóm.
C. Một nhân viên không muốn làm thêm giờ để cân bằng cuộc sống.
D. Một nhân viên thích giao tiếp trực tiếp hơn là qua email.

18. Lợi ích chính của việc quản trị đa văn hoá hiệu quả trong tổ chức là gì?

A. Giảm chi phí hoạt động.
B. Tăng cường sự đồng nhất trong tư duy và hành động của nhân viên.
C. Nâng cao khả năng sáng tạo và giải quyết vấn đề.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý.

19. Khi đưa ra phản hồi cho nhân viên từ nền văn hoá 'tránh rủi ro cao′, bạn nên chú ý điều gì?

A. Phản hồi trực tiếp và thẳng thắn, chỉ ra lỗi sai rõ ràng.
B. Phản hồi gián tiếp và nhẹ nhàng, tập trung vào điểm mạnh và cơ hội cải thiện.
C. Không đưa ra phản hồi tiêu cực để tránh làm nhân viên lo lắng.
D. Đưa ra phản hồi công khai trước toàn bộ nhóm làm việc.

20. Điều gì thể hiện sự tôn trọng đa văn hoá trong môi trường làm việc?

A. Tổ chức tiệc mừng các ngày lễ của một số quốc gia nhất định.
B. Cấm nhân viên thể hiện văn hoá cá nhân tại nơi làm việc.
C. Tạo điều kiện cho nhân viên chia sẻ và học hỏi về văn hoá của nhau.
D. Chỉ tuyển dụng nhân viên có cùng nền tảng văn hoá.

21. Chiến lược nào sau đây giúp giảm thiểu xung đột trong nhóm làm việc đa văn hoá?

A. Áp đặt văn hóa của đa số lên thiểu số.
B. Lờ đi sự khác biệt văn hóa và tập trung vào mục tiêu chung.
C. Tăng cường giao tiếp mở và tôn trọng sự khác biệt.
D. Thành lập các nhóm làm việc thuần nhất về văn hóa.

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp đa văn hoá?

A. Ngôn ngữ và rào cản ngôn ngữ.
B. Phong tục tập quán và giá trị văn hoá.
C. Thời tiết và khí hậu địa phương.
D. Phong cách giao tiếp trực tiếp và gián tiếp.

23. Để đo lường sự thành công của quản trị đa văn hoá, doanh nghiệp có thể sử dụng chỉ số nào?

A. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư.
B. Chỉ số hài lòng của khách hàng.
C. Chỉ số đa dạng và hòa nhập (Diversity & Inclusion Index).
D. Tổng doanh thu hàng năm.

24. Khi giao tiếp với người đến từ nền văn hoá 'giao tiếp ngữ cảnh cao′, bạn nên chú trọng điều gì?

A. Sử dụng ngôn ngữ trực tiếp và rõ ràng.
B. Tập trung vào thông điệp bằng lời nói.
C. Chú ý đến ngữ cảnh, ngôn ngữ cơ thể và giọng điệu.
D. Tránh sử dụng ẩn dụ và thành ngữ.

25. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự 'thiên vị vô thức′ trong quản trị đa văn hoá?

A. Tuyển dụng nhân viên từ nhiều quốc gia khác nhau.
B. Ưu tiên ứng viên có tên nghe 'quen thuộc′ hơn mà không nhận ra.
C. Tổ chức các buổi giao lưu văn hóa cho nhân viên.
D. Thực hiện đánh giá hiệu suất công bằng và minh bạch.

26. Hệ quả tiêu cực nào có thể xảy ra nếu quản trị đa văn hoá không hiệu quả?

A. Tăng doanh thu và lợi nhuận.
B. Cải thiện hình ảnh thương hiệu.
C. Giảm sự gắn kết của nhân viên và tăng tỷ lệ nghỉ việc.
D. Nâng cao năng suất làm việc nhóm.

27. Trong bối cảnh đa văn hoá, phong cách lãnh đạo nào được cho là hiệu quả nhất?

A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo chuyển đổi.
C. Lãnh đạo giao dịch.
D. Lãnh đạo chuyên quyền.

28. Yếu tố nào sau đây có thể là rào cản trong giao tiếp đa văn hoá qua email?

A. Sử dụng phông chữ và màu sắc khác nhau.
B. Khác biệt về cách diễn đạt, cấu trúc câu và mức độ trang trọng.
C. Tốc độ kết nối internet chậm ở một số quốc gia.
D. Giới hạn dung lượng file đính kèm.

29. Trong mô hình văn hóa Hofstede, chiều văn hóa 'nam tính - nữ tính′ đo lường điều gì?

A. Sự khác biệt giữa văn hóa phương Đông và phương Tây.
B. Mức độ coi trọng các giá trị cạnh tranh và thành công vật chất so với quan hệ và chất lượng cuộc sống.
C. Tỷ lệ nam giới và nữ giới trong lực lượng lao động.
D. Sự phân biệt đối xử giữa nam và nữ trong công việc.

30. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của đội ngũ đa văn hoá?

A. Khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu tốt hơn.
B. Tăng cường sự đồng nhất trong cách tiếp cận vấn đề.
C. Nguồn ý tưởng và sáng kiến phong phú hơn.
D. Khả năng giải quyết vấn đề phức tạp hiệu quả hơn.

1 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 6

1. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quản trị đa văn hoá ngày càng trở nên…

2 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 6

2. Khái niệm `khoảng cách quyền lực′ trong văn hoá đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 6

3. Khi làm việc với đối tác từ nền văn hoá coi trọng `tính tập thể` (collectivism), bạn nên ưu tiên điều gì?

4 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 6

4. Trong quản trị đa văn hoá, `văn hóa doanh nghiệp′ đóng vai trò như thế nào?

5 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 6

5. Thách thức nào sau đây KHÔNG phải là thách thức điển hình trong quản trị đa văn hoá?

6 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 6

6. Để xây dựng môi trường làm việc đa văn hoá thành công, doanh nghiệp nên bắt đầu từ đâu?

7 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 6

7. Trong quản trị đa văn hoá, `sự nhạy cảm văn hoá` được hiểu là gì?

8 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 6

8. Để thu hút và giữ chân nhân tài từ các nền văn hoá khác nhau, doanh nghiệp cần tập trung vào điều gì?

9 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 6

9. Quản trị đa văn hoá trong doanh nghiệp đề cập đến việc quản lý hiệu quả yếu tố nào?

10 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 6

10. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của chương trình quản trị đa văn hoá?

11 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 6

11. Công cụ nào sau đây KHÔNG hỗ trợ quản trị đa văn hoá hiệu quả?

12 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 6

12. Đào tạo đa văn hoá cho nhân viên nhằm mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 6

13. Trong quản trị đa văn hoá, `định kiến′ (stereotype) có thể gây ra hậu quả gì?

14 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 6

14. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi xây dựng chính sách đa dạng và hòa nhập?

15 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 6

15. Trong quản lý xung đột đa văn hoá, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

16 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 6

16. Trong quản trị đa văn hoá, `đồng hoá văn hoá` (cultural assimilation) có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 6

17. Tình huống nào sau đây thể hiện sự `khác biệt văn hoá về thời gian′ (polychronic vs. monochronic)?

18 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 6

18. Lợi ích chính của việc quản trị đa văn hoá hiệu quả trong tổ chức là gì?

19 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 6

19. Khi đưa ra phản hồi cho nhân viên từ nền văn hoá `tránh rủi ro cao′, bạn nên chú ý điều gì?

20 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 6

20. Điều gì thể hiện sự tôn trọng đa văn hoá trong môi trường làm việc?

21 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 6

21. Chiến lược nào sau đây giúp giảm thiểu xung đột trong nhóm làm việc đa văn hoá?

22 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 6

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp đa văn hoá?

23 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 6

23. Để đo lường sự thành công của quản trị đa văn hoá, doanh nghiệp có thể sử dụng chỉ số nào?

24 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 6

24. Khi giao tiếp với người đến từ nền văn hoá `giao tiếp ngữ cảnh cao′, bạn nên chú trọng điều gì?

25 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 6

25. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự `thiên vị vô thức′ trong quản trị đa văn hoá?

26 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 6

26. Hệ quả tiêu cực nào có thể xảy ra nếu quản trị đa văn hoá không hiệu quả?

27 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 6

27. Trong bối cảnh đa văn hoá, phong cách lãnh đạo nào được cho là hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 6

28. Yếu tố nào sau đây có thể là rào cản trong giao tiếp đa văn hoá qua email?

29 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 6

29. Trong mô hình văn hóa Hofstede, chiều văn hóa `nam tính - nữ tính′ đo lường điều gì?

30 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 6

30. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của đội ngũ đa văn hoá?