Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tái lập doanh nghiệp

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

1. Rủi ro lớn nhất khi thực hiện tái lập doanh nghiệp là gì?

A. Chi phí tái lập quá cao.
B. Ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần và năng suất nhân viên.
C. Mất khách hàng do thay đổi sản phẩm.
D. Tất cả các đáp án trên đều là rủi ro lớn.

2. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, 'sự phản kháng từ nhân viên′ thường xuất phát từ đâu?

A. Sự không hiểu rõ về mục tiêu và lợi ích của tái lập.
B. Lo sợ mất việc làm hoặc thay đổi vị trí.
C. Thói quen và sự ngại thay đổi.
D. Tất cả các đáp án trên.

3. Để giảm thiểu sự phản kháng từ nhân viên trong quá trình tái lập, doanh nghiệp nên tập trung vào điều gì?

A. Áp đặt các biện pháp kỷ luật nghiêm khắc.
B. Truyền thông rõ ràng, minh bạch và lắng nghe ý kiến nhân viên.
C. Hứa hẹn tăng lương cho tất cả nhân viên.
D. Giữ bí mật kế hoạch tái lập cho đến phút cuối.

4. Khi nào doanh nghiệp nên xem xét tái lập hoạt động?

A. Khi lợi nhuận tăng trưởng đều đặn.
B. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường mới.
C. Khi quy trình làm việc trở nên kém hiệu quả và chi phí tăng cao.
D. Khi doanh nghiệp có lượng tiền mặt dư thừa.

5. Điều gì thể hiện sự thành công của quá trình tái lập doanh nghiệp?

A. Doanh nghiệp trở lại trạng thái hoạt động như trước khi gặp khó khăn.
B. Doanh nghiệp đạt được lợi nhuận cao hơn trong ngắn hạn.
C. Doanh nghiệp cải thiện được hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh bền vững.
D. Doanh nghiệp thu hút được nhiều vốn đầu tư hơn.

6. Mục tiêu chính của tái lập doanh nghiệp là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
B. Thay đổi hoàn toàn lĩnh vực kinh doanh hiện tại.
C. Cải thiện hiệu quả hoạt động và đảm bảo sự tồn tại lâu dài của doanh nghiệp.
D. Giảm thiểu quy mô doanh nghiệp để dễ quản lý hơn.

7. Điều gì KHÔNG phải là một bước quan trọng trong quy trình tái lập doanh nghiệp?

A. Đánh giá tình hình hiện tại của doanh nghiệp.
B. Xây dựng tầm nhìn và mục tiêu tái lập.
C. Giữ nguyên cơ cấu tổ chức hiện tại để tránh xáo trộn.
D. Thực hiện và theo dõi quá trình tái lập.

8. Loại hình tái lập doanh nghiệp nào có thể dẫn đến việc thay đổi nhân sự đáng kể?

A. Tái lập hoạt động.
B. Tái lập tài chính.
C. Tái lập tổ chức.
D. Tất cả các loại hình tái lập trên.

9. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích tiềm năng của tái lập doanh nghiệp?

A. Tăng cường khả năng cạnh tranh.
B. Nâng cao hiệu quả hoạt động.
C. Giảm thiểu rủi ro phá sản.
D. Đảm bảo duy trì cơ cấu tổ chức và quy trình làm việc hiện tại.

10. Trong tái lập doanh nghiệp, 'tái cấu trúc quy trình kinh doanh′ (BPR - Business Process Reengineering) tập trung vào điều gì?

A. Cải thiện từng bước nhỏ trong quy trình hiện tại.
B. Thiết kế lại hoàn toàn các quy trình kinh doanh cốt lõi để đạt hiệu quả đột phá.
C. Giảm thiểu số lượng quy trình kinh doanh.
D. Tự động hóa tất cả các quy trình kinh doanh.

11. Điều gì KHÔNG nên là ưu tiên hàng đầu khi lập kế hoạch tái lập doanh nghiệp?

A. Đảm bảo tính khả thi và thực tế của kế hoạch.
B. Tối đa hóa lợi ích cho cổ đông trong ngắn hạn.
C. Xác định rõ mục tiêu và phạm vi tái lập.
D. Linh hoạt và sẵn sàng điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết.

12. Khi tái lập doanh nghiệp, việc 'tái cấu trúc danh mục sản phẩm∕dịch vụ' nhằm mục đích gì?

A. Giảm số lượng sản phẩm∕dịch vụ để đơn giản hóa quản lý.
B. Tập trung vào các sản phẩm∕dịch vụ có lợi nhuận cao và tiềm năng phát triển.
C. Sao chép danh mục sản phẩm∕dịch vụ của đối thủ cạnh tranh.
D. Tăng cường đa dạng hóa sản phẩm∕dịch vụ.

13. Trong trường hợp doanh nghiệp muốn giảm bớt gánh nặng nợ, hình thức tái lập tài chính nào có thể được áp dụng?

A. Sáp nhập và mua lại (M&A).
B. Tái cơ cấu nợ.
C. Thanh lý tài sản.
D. Phát hành cổ phiếu mới.

14. Trong bối cảnh doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính nghiêm trọng, giải pháp tái lập nào thường được ưu tiên xem xét đầu tiên?

A. Thay đổi chiến lược marketing.
B. Tái lập tài chính.
C. Cải thiện quy trình sản xuất.
D. Đào tạo lại nhân viên.

15. Trong bối cảnh kinh tế số hiện nay, yếu tố nào càng trở nên quan trọng hơn trong quá trình tái lập doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí lao động.
B. Ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số.
C. Tăng cường kiểm soát nội bộ.
D. Mở rộng quy mô sản xuất.

16. Khi doanh nghiệp muốn tăng cường khả năng cạnh tranh bằng cách ứng dụng công nghệ mới, hình thức tái lập nào sẽ phù hợp nhất?

A. Tái lập tài chính.
B. Tái lập hoạt động.
C. Tái lập tổ chức.
D. Tái lập văn hóa.

17. Hình thức tái lập doanh nghiệp nào tập trung vào việc thay đổi cơ cấu vốn và nợ?

A. Tái lập hoạt động.
B. Tái lập tài chính.
C. Tái lập tổ chức.
D. Tái lập văn hóa.

18. Khi so sánh 'tái lập chủ động′ và 'tái lập phản ứng′, điểm khác biệt chính là gì?

A. Tái lập chủ động tốn kém hơn tái lập phản ứng.
B. Tái lập chủ động diễn ra khi doanh nghiệp gặp khủng hoảng, còn tái lập phản ứng diễn ra khi doanh nghiệp hoạt động tốt.
C. Tái lập chủ động là hành động đón đầu, phòng ngừa, còn tái lập phản ứng là giải quyết vấn đề khi sự cố đã xảy ra.
D. Tái lập chủ động thường thành công hơn tái lập phản ứng.

19. Trong quá trình tái lập, việc 'đánh giá và quản lý rủi ro′ nên được thực hiện vào thời điểm nào?

A. Chỉ ở giai đoạn lập kế hoạch tái lập.
B. Chỉ ở giai đoạn thực hiện tái lập.
C. Chỉ sau khi tái lập đã hoàn thành.
D. Liên tục trong suốt quá trình tái lập.

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quyết định sự thành công của tái lập doanh nghiệp?

A. Sự ủng hộ và tham gia của lãnh đạo cấp cao.
B. Truyền thông hiệu quả đến nhân viên và các bên liên quan.
C. Sự ổn định tuyệt đối của thị trường và môi trường kinh doanh.
D. Khả năng thích ứng và linh hoạt trong quá trình thực hiện.

21. Khi doanh nghiệp thực hiện tái lập tài chính bằng cách bán bớt một số tài sản, mục đích chính là gì?

A. Tăng quy mô doanh nghiệp.
B. Tạo ra dòng tiền để trả nợ hoặc đầu tư vào lĩnh vực khác.
C. Giảm giá trị tài sản của doanh nghiệp.
D. Thu hút sự chú ý của giới truyền thông.

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'văn hóa doanh nghiệp′ cần xem xét khi tái lập?

A. Giá trị cốt lõi và niềm tin của nhân viên.
B. Phong cách lãnh đạo và giao tiếp trong tổ chức.
C. Cơ cấu tổ chức và hệ thống báo cáo.
D. Thói quen làm việc và cách thức ra quyết định.

23. Đâu là yếu tố bên ngoài thường KHÔNG thúc đẩy doanh nghiệp tái lập?

A. Thay đổi trong chính sách pháp luật của nhà nước.
B. Xuất hiện đối thủ cạnh tranh mới mạnh mẽ hơn.
C. Sự suy giảm năng suất làm việc của nhân viên.
D. Biến động kinh tế vĩ mô như lạm phát hoặc suy thoái.

24. Điều gì KHÔNG phải là lý do chính khiến tái lập doanh nghiệp thất bại?

A. Thiếu sự cam kết và hỗ trợ từ lãnh đạo.
B. Kế hoạch tái lập không phù hợp với thực tế.
C. Giao tiếp kém và thiếu sự tham gia của nhân viên.
D. Sự tăng trưởng nhanh chóng của thị trường.

25. Trong tái lập doanh nghiệp, 'giao tiếp hiệu quả' đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào?

A. Giai đoạn đánh giá tình hình.
B. Giai đoạn lập kế hoạch tái lập.
C. Giai đoạn thực hiện và theo dõi tái lập.
D. Giao tiếp hiệu quả quan trọng ở tất cả các giai đoạn.

26. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc xác định 'năng lực cốt lõi′ của doanh nghiệp có vai trò gì?

A. Giúp doanh nghiệp đa dạng hóa lĩnh vực kinh doanh.
B. Làm cơ sở để doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào những hoạt động tạo lợi thế cạnh tranh.
C. Giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí hoạt động.
D. Xác định năng lực cốt lõi không quan trọng trong tái lập.

27. Trong trường hợp doanh nghiệp muốn mở rộng hoạt động sang lĩnh vực mới, tái lập doanh nghiệp có thể hỗ trợ như thế nào?

A. Tái lập không liên quan đến việc mở rộng lĩnh vực kinh doanh.
B. Tái lập giúp doanh nghiệp xác định năng lực cốt lõi và điều chỉnh chiến lược để thâm nhập thị trường mới.
C. Tái lập chỉ tập trung vào giải quyết các vấn đề hiện tại, không hướng đến tương lai.
D. Tái lập chỉ phù hợp với doanh nghiệp đang gặp khó khăn.

28. Khi tái lập doanh nghiệp, việc 'thay đổi văn hóa doanh nghiệp′ thường hướng tới mục tiêu gì?

A. Làm cho nhân viên tuân thủ kỷ luật hơn.
B. Tạo ra môi trường làm việc năng động, sáng tạo và thích ứng với thay đổi.
C. Giảm thiểu chi phí đào tạo nhân viên.
D. Tăng cường quyền lực của ban lãnh đạo.

29. Công cụ hoặc phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tình hình doanh nghiệp trước khi tái lập?

A. Phân tích SWOT.
B. Ma trận BCG.
C. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
D. Tất cả các đáp án trên.

30. Trong tái lập tổ chức, điều gì thường được xem xét điều chỉnh?

A. Quy trình sản xuất sản phẩm.
B. Cơ cấu bộ máy quản lý và phân công trách nhiệm.
C. Chiến lược marketing và bán hàng.
D. Hệ thống công nghệ thông tin.

1 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 14

1. Rủi ro lớn nhất khi thực hiện tái lập doanh nghiệp là gì?

2 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 14

2. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, `sự phản kháng từ nhân viên′ thường xuất phát từ đâu?

3 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 14

3. Để giảm thiểu sự phản kháng từ nhân viên trong quá trình tái lập, doanh nghiệp nên tập trung vào điều gì?

4 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 14

4. Khi nào doanh nghiệp nên xem xét tái lập hoạt động?

5 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 14

5. Điều gì thể hiện sự thành công của quá trình tái lập doanh nghiệp?

6 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 14

6. Mục tiêu chính của tái lập doanh nghiệp là gì?

7 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 14

7. Điều gì KHÔNG phải là một bước quan trọng trong quy trình tái lập doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 14

8. Loại hình tái lập doanh nghiệp nào có thể dẫn đến việc thay đổi nhân sự đáng kể?

9 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 14

9. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích tiềm năng của tái lập doanh nghiệp?

10 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 14

10. Trong tái lập doanh nghiệp, `tái cấu trúc quy trình kinh doanh′ (BPR - Business Process Reengineering) tập trung vào điều gì?

11 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 14

11. Điều gì KHÔNG nên là ưu tiên hàng đầu khi lập kế hoạch tái lập doanh nghiệp?

12 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 14

12. Khi tái lập doanh nghiệp, việc `tái cấu trúc danh mục sản phẩm∕dịch vụ` nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 14

13. Trong trường hợp doanh nghiệp muốn giảm bớt gánh nặng nợ, hình thức tái lập tài chính nào có thể được áp dụng?

14 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 14

14. Trong bối cảnh doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính nghiêm trọng, giải pháp tái lập nào thường được ưu tiên xem xét đầu tiên?

15 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 14

15. Trong bối cảnh kinh tế số hiện nay, yếu tố nào càng trở nên quan trọng hơn trong quá trình tái lập doanh nghiệp?

16 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 14

16. Khi doanh nghiệp muốn tăng cường khả năng cạnh tranh bằng cách ứng dụng công nghệ mới, hình thức tái lập nào sẽ phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 14

17. Hình thức tái lập doanh nghiệp nào tập trung vào việc thay đổi cơ cấu vốn và nợ?

18 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 14

18. Khi so sánh `tái lập chủ động′ và `tái lập phản ứng′, điểm khác biệt chính là gì?

19 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 14

19. Trong quá trình tái lập, việc `đánh giá và quản lý rủi ro′ nên được thực hiện vào thời điểm nào?

20 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 14

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quyết định sự thành công của tái lập doanh nghiệp?

21 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 14

21. Khi doanh nghiệp thực hiện tái lập tài chính bằng cách bán bớt một số tài sản, mục đích chính là gì?

22 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 14

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `văn hóa doanh nghiệp′ cần xem xét khi tái lập?

23 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 14

23. Đâu là yếu tố bên ngoài thường KHÔNG thúc đẩy doanh nghiệp tái lập?

24 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 14

24. Điều gì KHÔNG phải là lý do chính khiến tái lập doanh nghiệp thất bại?

25 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 14

25. Trong tái lập doanh nghiệp, `giao tiếp hiệu quả` đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào?

26 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 14

26. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc xác định `năng lực cốt lõi′ của doanh nghiệp có vai trò gì?

27 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 14

27. Trong trường hợp doanh nghiệp muốn mở rộng hoạt động sang lĩnh vực mới, tái lập doanh nghiệp có thể hỗ trợ như thế nào?

28 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 14

28. Khi tái lập doanh nghiệp, việc `thay đổi văn hóa doanh nghiệp′ thường hướng tới mục tiêu gì?

29 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 14

29. Công cụ hoặc phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tình hình doanh nghiệp trước khi tái lập?

30 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 14

30. Trong tái lập tổ chức, điều gì thường được xem xét điều chỉnh?