Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giao tiếp kinh doanh

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

1. Trong giao tiếp kinh doanh, **sự đồng cảm** (empathy) có vai trò như thế nào?

A. Không cần thiết, chỉ cần tập trung vào mục tiêu công việc.
B. Giúp xây dựng mối quan hệ tin tưởng và hiểu nhau hơn.
C. Làm chậm quá trình ra quyết định.
D. Chỉ quan trọng trong giao tiếp nội bộ, không cần thiết với khách hàng.

2. Khi nhận được phản hồi tiêu cực trong công việc, cách ứng xử **chuyên nghiệp** là gì?

A. Phớt lờ phản hồi và tiếp tục làm theo ý mình.
B. Tranh cãi gay gắt để bảo vệ quan điểm.
C. Lắng nghe, tiếp thu và xem xét phản hồi để cải thiện.
D. Đổ lỗi cho người khác.

3. Trong tình huống xung đột tại nơi làm việc, phong cách giao tiếp **hợp tác** thường mang lại kết quả gì?

A. Thắng - thua, một bên đạt được mục đích, bên kia chịu thiệt.
B. Cả hai bên đều nhượng bộ một phần để đạt thỏa hiệp.
C. Cả hai bên cùng tìm ra giải pháp đáp ứng nhu cầu của cả hai.
D. Tránh né xung đột, không giải quyết vấn đề gốc rễ.

4. Trong giao tiếp nhóm, điều gì có thể **cản trở** sự tham gia tích cực của các thành viên?

A. Môi trường làm việc thoải mái và thân thiện.
B. Sự đa dạng về quan điểm và ý kiến.
C. Một vài thành viên chiếm ưu thế và độc thoại.
D. Mục tiêu chung rõ ràng và được thống nhất.

5. Trong đàm phán kinh doanh, kỹ năng giao tiếp nào sau đây **quan trọng nhất** để đạt được thỏa thuận thành công?

A. Khả năng nói nhanh và lưu loát.
B. Khả năng gây áp lực và đe dọa đối phương.
C. Khả năng lắng nghe, thấu hiểu và thuyết phục.
D. Khả năng giữ bí mật thông tin.

6. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của **giao tiếp phi ngôn ngữ**?

A. Giọng điệu.
B. Ngôn ngữ cơ thể.
C. Từ ngữ sử dụng.
D. Ánh mắt.

7. Trong giao tiếp kinh doanh, **tính bảo mật** thông tin có ý nghĩa như thế nào?

A. Không quan trọng, thông tin có thể chia sẻ tự do.
B. Chỉ quan trọng đối với thông tin tài chính.
C. Rất quan trọng, đặc biệt với thông tin nhạy cảm và bí mật kinh doanh.
D. Chỉ quan trọng trong giao tiếp với đối tác nước ngoài.

8. Yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** để đảm bảo giao tiếp kinh doanh hiệu quả?

A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành phức tạp.
B. Truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và dễ hiểu.
C. Tạo ra một môi trường cạnh tranh cao trong giao tiếp.
D. Ưu tiên tốc độ truyền thông hơn chất lượng thông tin.

9. Trong thuyết trình kinh doanh, việc sử dụng **hỗ trợ trực quan** (visual aids) có tác dụng gì?

A. Làm phân tán sự chú ý của khán giả.
B. Chỉ phù hợp với khán giả là người nước ngoài.
C. Giúp minh họa thông tin, tăng tính hấp dẫn và dễ hiểu.
D. Thay thế hoàn toàn cho lời nói của người thuyết trình.

10. Hình thức giao tiếp kinh doanh nào sau đây thường được sử dụng để truyền đạt thông tin **nhanh chóng và không chính thức** trong nội bộ tổ chức?

A. Báo cáo thường niên.
B. Email nội bộ và tin nhắn nhanh.
C. Thông cáo báo chí.
D. Thư gửi khách hàng.

11. Khi trình bày ý kiến phản đối trong cuộc họp, cách giao tiếp **xây dựng** là gì?

A. Phản đối một cách gay gắt và chỉ trích cá nhân.
B. Im lặng và không bày tỏ ý kiến.
C. Phản đối dựa trên lý lẽ và đề xuất giải pháp thay thế.
D. Đồng ý một cách miễn cưỡng dù không đồng tình.

12. Phong cách giao tiếp **quyết đoán** (assertive communication) khác biệt với phong cách **hung hăng** (aggressive communication) như thế nào?

A. Không có sự khác biệt, cả hai đều là phong cách giao tiếp mạnh mẽ.
B. Quyết đoán tôn trọng quyền lợi của cả mình và người khác, hung hăng chỉ tập trung vào quyền lợi của bản thân.
C. Quyết đoán sử dụng ngôn ngữ nhẹ nhàng, hung hăng sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ.
D. Quyết đoán hiệu quả hơn hung hăng trong mọi tình huống.

13. Trong môi trường làm việc đa dạng, điều quan trọng để giao tiếp hiệu quả là gì?

A. Chỉ giao tiếp với những người có cùng quan điểm.
B. Lờ đi sự khác biệt và tập trung vào công việc.
C. Tôn trọng sự khác biệt và tìm cách giao tiếp phù hợp với từng người.
D. Áp đặt phong cách giao tiếp của mình lên người khác.

14. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của giao tiếp kinh doanh?

A. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đối tác và khách hàng.
B. Truyền đạt thông tin chính xác và kịp thời.
C. Giải quyết xung đột và mâu thuẫn.
D. Tạo ra sự hiểu lầm và mơ hồ.

15. Trong một cuộc họp kinh doanh, **ngôn ngữ cơ thể** đóng vai trò như thế nào?

A. Không có vai trò gì, chỉ lời nói mới quan trọng.
B. Chỉ quan trọng khi giao tiếp trực tiếp, không quan trọng trong họp trực tuyến.
C. Hỗ trợ và làm rõ thông điệp bằng lời nói, thể hiện thái độ và sự tự tin.
D. Làm xao nhãng sự tập trung vào nội dung chính của cuộc họp.

16. Kênh giao tiếp kinh doanh nào phù hợp nhất để **xây dựng mối quan hệ lâu dài** với khách hàng?

A. Quảng cáo đại trà trên truyền hình.
B. Email marketing gửi hàng loạt.
C. Giao tiếp cá nhân hóa qua điện thoại và gặp mặt trực tiếp.
D. Thông báo trên mạng xã hội.

17. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc của giao tiếp kinh doanh **chuyên nghiệp**?

A. Tôn trọng người nghe∕đọc.
B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và lịch sự.
C. Truyền đạt thông tin một cách mơ hồ để tạo sự tò mò.
D. Đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của thông tin.

18. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của giao tiếp kinh doanh hiệu quả?

A. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên.
B. Nâng cao hiệu quả làm việc nhóm.
C. Giảm thiểu xung đột và hiểu lầm.
D. Gây ra sự bất ổn và mâu thuẫn nội bộ.

19. Khi trình bày một báo cáo kinh doanh phức tạp, phương pháp giao tiếp nào sau đây **ít hiệu quả nhất**?

A. Sử dụng biểu đồ và hình ảnh minh họa.
B. Trình bày trực tiếp và có phần hỏi đáp.
C. Gửi email báo cáo văn bản dài và chi tiết.
D. Tóm tắt báo cáo thành các điểm chính và trình bày ngắn gọn.

20. Khi viết email kinh doanh, điều **quan trọng nhất** cần chú ý ở phần tiêu đề (subject) là gì?

A. Tiêu đề càng dài càng tốt để cung cấp đầy đủ thông tin.
B. Tiêu đề phải thật hài hước và gây ấn tượng.
C. Tiêu đề ngắn gọn, rõ ràng và phản ánh đúng nội dung chính.
D. Không cần thiết phải có tiêu đề.

21. Trong giao tiếp kinh doanh, **phản hồi** có vai trò gì?

A. Chỉ để thể hiện sự lịch sự.
B. Đánh giá hiệu quả của quá trình giao tiếp và điều chỉnh khi cần thiết.
C. Làm chậm quá trình giao tiếp.
D. Chỉ quan trọng trong giao tiếp trực tiếp.

22. Trong giao tiếp kinh doanh, **lắng nghe chủ động** thể hiện điều gì?

A. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe.
B. Nghe một cách thụ động và không phản hồi.
C. Tập trung hoàn toàn vào người nói, hiểu nội dung và cảm xúc của họ.
D. Ngắt lời người nói để thể hiện sự hiểu biết.

23. Điều gì KHÔNG phải là một **rào cản** trong giao tiếp kinh doanh?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
B. Sử dụng công nghệ hỗ trợ giao tiếp hiệu quả.
C. Thiếu kỹ năng lắng nghe.
D. Thông tin quá tải.

24. Kỹ năng giao tiếp nào sau đây **quan trọng nhất** đối với một người lãnh đạo?

A. Khả năng ra lệnh và kiểm soát.
B. Khả năng thuyết phục, truyền cảm hứng và lắng nghe.
C. Khả năng giữ bí mật thông tin.
D. Khả năng làm việc độc lập.

25. Trong giao tiếp kinh doanh quốc tế, hiểu biết về **khác biệt văn hóa** ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây **nhiều nhất**?

A. Giá cả sản phẩm.
B. Lựa chọn kênh phân phối.
C. Phong cách giao tiếp và ứng xử.
D. Quy trình sản xuất.

26. Trong giao tiếp kinh doanh trực tuyến, điều gì cần đặc biệt lưu ý để tránh hiểu lầm?

A. Sử dụng chữ viết tắt và biểu tượng cảm xúc.
B. Giao tiếp ngắn gọn và súc tích tối đa.
C. Diễn đạt rõ ràng, tránh dùng ngôn ngữ mơ hồ và kiểm tra lại thông điệp.
D. Chỉ sử dụng giao tiếp bằng văn bản, tránh giao tiếp bằng video.

27. Khi giao tiếp với cấp trên, phong cách giao tiếp nào sau đây là **phù hợp nhất**?

A. Giao tiếp quá thân mật và suồng sã.
B. Giao tiếp tôn trọng, chuyên nghiệp và tập trung vào công việc.
C. Giao tiếp thụ động và né tránh bày tỏ ý kiến.
D. Giao tiếp hung hăng và đòi hỏi.

28. Chọn phát biểu **sai** về giao tiếp bằng văn bản trong kinh doanh.

A. Email là một hình thức giao tiếp văn bản phổ biến.
B. Giao tiếp văn bản cho phép người nhận có thời gian suy nghĩ và phản hồi.
C. Tính cá nhân hóa và biểu cảm cao hơn giao tiếp trực tiếp.
D. Cần chú trọng đến ngữ pháp, chính tả và cấu trúc câu.

29. Loại hình giao tiếp kinh doanh nào thường được sử dụng để **giải quyết các vấn đề phức tạp** và cần sự tương tác trực tiếp?

A. Email.
B. Báo cáo bằng văn bản.
C. Họp trực tiếp hoặc họp trực tuyến.
D. Thông báo trên bảng tin.

30. Khi giao tiếp với khách hàng đa văn hóa, điều **quan trọng nhất** cần lưu ý là gì?

A. Sử dụng thành ngữ địa phương để tạo sự gần gũi.
B. Hiểu và tôn trọng sự khác biệt văn hóa trong giao tiếp.
C. Áp đặt phong cách giao tiếp của mình lên khách hàng.
D. Chỉ tập trung vào mục tiêu kinh doanh mà bỏ qua yếu tố văn hóa.

1 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

1. Trong giao tiếp kinh doanh, **sự đồng cảm** (empathy) có vai trò như thế nào?

2 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

2. Khi nhận được phản hồi tiêu cực trong công việc, cách ứng xử **chuyên nghiệp** là gì?

3 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

3. Trong tình huống xung đột tại nơi làm việc, phong cách giao tiếp **hợp tác** thường mang lại kết quả gì?

4 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

4. Trong giao tiếp nhóm, điều gì có thể **cản trở** sự tham gia tích cực của các thành viên?

5 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

5. Trong đàm phán kinh doanh, kỹ năng giao tiếp nào sau đây **quan trọng nhất** để đạt được thỏa thuận thành công?

6 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

6. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của **giao tiếp phi ngôn ngữ**?

7 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

7. Trong giao tiếp kinh doanh, **tính bảo mật** thông tin có ý nghĩa như thế nào?

8 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

8. Yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** để đảm bảo giao tiếp kinh doanh hiệu quả?

9 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

9. Trong thuyết trình kinh doanh, việc sử dụng **hỗ trợ trực quan** (visual aids) có tác dụng gì?

10 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

10. Hình thức giao tiếp kinh doanh nào sau đây thường được sử dụng để truyền đạt thông tin **nhanh chóng và không chính thức** trong nội bộ tổ chức?

11 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

11. Khi trình bày ý kiến phản đối trong cuộc họp, cách giao tiếp **xây dựng** là gì?

12 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

12. Phong cách giao tiếp **quyết đoán** (assertive communication) khác biệt với phong cách **hung hăng** (aggressive communication) như thế nào?

13 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

13. Trong môi trường làm việc đa dạng, điều quan trọng để giao tiếp hiệu quả là gì?

14 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

14. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của giao tiếp kinh doanh?

15 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

15. Trong một cuộc họp kinh doanh, **ngôn ngữ cơ thể** đóng vai trò như thế nào?

16 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

16. Kênh giao tiếp kinh doanh nào phù hợp nhất để **xây dựng mối quan hệ lâu dài** với khách hàng?

17 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

17. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc của giao tiếp kinh doanh **chuyên nghiệp**?

18 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

18. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của giao tiếp kinh doanh hiệu quả?

19 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

19. Khi trình bày một báo cáo kinh doanh phức tạp, phương pháp giao tiếp nào sau đây **ít hiệu quả nhất**?

20 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

20. Khi viết email kinh doanh, điều **quan trọng nhất** cần chú ý ở phần tiêu đề (subject) là gì?

21 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

21. Trong giao tiếp kinh doanh, **phản hồi** có vai trò gì?

22 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

22. Trong giao tiếp kinh doanh, **lắng nghe chủ động** thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

23. Điều gì KHÔNG phải là một **rào cản** trong giao tiếp kinh doanh?

24 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

24. Kỹ năng giao tiếp nào sau đây **quan trọng nhất** đối với một người lãnh đạo?

25 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

25. Trong giao tiếp kinh doanh quốc tế, hiểu biết về **khác biệt văn hóa** ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây **nhiều nhất**?

26 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

26. Trong giao tiếp kinh doanh trực tuyến, điều gì cần đặc biệt lưu ý để tránh hiểu lầm?

27 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

27. Khi giao tiếp với cấp trên, phong cách giao tiếp nào sau đây là **phù hợp nhất**?

28 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

28. Chọn phát biểu **sai** về giao tiếp bằng văn bản trong kinh doanh.

29 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

29. Loại hình giao tiếp kinh doanh nào thường được sử dụng để **giải quyết các vấn đề phức tạp** và cần sự tương tác trực tiếp?

30 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

30. Khi giao tiếp với khách hàng đa văn hóa, điều **quan trọng nhất** cần lưu ý là gì?