Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ngôn ngữ học đối chiếu

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

1. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một cặp ngôn ngữ có quan hệ di truyền?

A. Tiếng Anh và tiếng Đức.
B. Tiếng Việt và tiếng Hán.
C. Tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha.
D. Tiếng Hindi và tiếng Ba Tư.

2. Phương pháp 'so sánh nội bộ' (internal reconstruction) trong ngôn ngữ học đối chiếu dùng để làm gì?

A. So sánh các ngôn ngữ khác nhau để tìm ra ngôn ngữ mẹ.
B. Tái cấu trúc giai đoạn lịch sử trước đó của một ngôn ngữ duy nhất dựa trên các bất quy tắc hiện tại.
C. Xác định ảnh hưởng của ngôn ngữ này lên ngôn ngữ khác.
D. Phân loại ngôn ngữ dựa trên cấu trúc ngữ pháp.

3. Hạn chế của phương pháp 'so sánh từ vựng′ (lexicostatistics) là gì?

A. Không thể áp dụng cho các ngôn ngữ không có chữ viết.
B. Giả định về tốc độ thay đổi từ vựng ổn định không phải lúc nào cũng đúng.
C. Chỉ tập trung vào từ vựng mà bỏ qua ngữ pháp và âm vị.
D. Yêu cầu số lượng lớn dữ liệu từ vựng.

4. Nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu có thể giúp ích gì trong việc bảo tồn ngôn ngữ?

A. Xác định ngôn ngữ nào quan trọng hơn để bảo tồn.
B. Hiểu rõ hơn về lịch sử và cấu trúc của các ngôn ngữ đang bị mai một, cung cấp thông tin cho việc phục hồi và duy trì.
C. Phát triển các phương pháp dạy ngoại ngữ hiệu quả hơn cho ngôn ngữ thiểu số.
D. Tạo ra các ngôn ngữ mới thay thế ngôn ngữ đã mất.

5. Điều gì KHÔNG phải là một nhánh chính của ngữ hệ Ấn-Âu?

A. Nhánh German.
B. Nhánh Slavơ.
C. Nhánh Hán-Tạng.
D. Nhánh Rôman.

6. Khái niệm 'ngữ hệ' (language family) trong ngôn ngữ học đối chiếu đề cập đến điều gì?

A. Tập hợp các ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới.
B. Nhóm các ngôn ngữ có chung nguồn gốc lịch sử từ một ngôn ngữ mẹ.
C. Các ngôn ngữ có cấu trúc ngữ pháp tương tự nhau.
D. Những ngôn ngữ được nói ở cùng một khu vực địa lý.

7. Ví dụ về một 'diện mạo ngôn ngữ' nổi tiếng là:

A. Ngữ hệ Ấn-Âu.
B. Vùng Balkan.
C. Các ngôn ngữ Bantu.
D. Ngữ hệ Nam Á.

8. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'từ nhận thức cùng nguồn gốc′ (cognate) là gì?

A. Các từ có nghĩa giống nhau trong các ngôn ngữ khác nhau.
B. Các từ mượn giữa các ngôn ngữ.
C. Các từ có nguồn gốc chung từ một ngôn ngữ mẹ.
D. Các từ có cấu trúc âm thanh tương tự nhau.

9. Sự khác biệt chính giữa 'ngôn ngữ học đồng đại′ và 'ngôn ngữ học đối chiếu′ là gì?

A. Ngôn ngữ học đồng đại nghiên cứu ngôn ngữ hiện đại, còn ngôn ngữ học đối chiếu nghiên cứu ngôn ngữ cổ.
B. Ngôn ngữ học đồng đại tập trung vào một ngôn ngữ duy nhất, còn ngôn ngữ học đối chiếu so sánh nhiều ngôn ngữ.
C. Ngôn ngữ học đồng đại nghiên cứu ngôn ngữ ở một thời điểm nhất định, còn ngôn ngữ học đối chiếu nghiên cứu sự thay đổi ngôn ngữ qua thời gian.
D. Ngôn ngữ học đồng đại sử dụng phương pháp định tính, còn ngôn ngữ học đối chiếu sử dụng phương pháp định lượng.

10. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'diện mạo ngôn ngữ' (linguistic area∕Sprachbund) là gì?

A. Khu vực địa lý nơi một ngữ hệ cụ thể được nói.
B. Tập hợp các ngôn ngữ không nhất thiết có quan hệ di truyền nhưng chia sẻ nhiều đặc điểm do tiếp xúc địa lý và văn hóa.
C. Khu vực nơi ngôn ngữ phát triển nhanh nhất.
D. Tập hợp các ngôn ngữ có cấu trúc ngữ pháp giống nhau.

11. Trong nghiên cứu ngữ hệ Ấn-Âu, sự kiện ngôn ngữ nào được coi là quan trọng nhất và gây tranh cãi?

A. Sự phát triển của chữ viết Ấn-Âu.
B. Sự phân tán của các ngôn ngữ Ấn-Âu từ một vùng gốc.
C. Ảnh hưởng của tiếng Hy Lạp cổ đại lên các ngôn ngữ Ấn-Âu khác.
D. Sự hình thành các quy tắc ngữ pháp chung của ngữ hệ Ấn-Âu.

12. Loại hình ngôn ngữ nào thường có xu hướng ít biến đổi hình thái (morphological change) nhất?

A. Ngôn ngữ hòa kết (fusional languages).
B. Ngôn ngữ chắp dính (agglutinative languages).
C. Ngôn ngữ đơn lập (isolating languages).
D. Ngôn ngữ đa tổng hợp (polysynthetic languages).

13. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'universal ngôn ngữ' (language universal) là gì?

A. Ngôn ngữ được nói rộng rãi nhất trên thế giới.
B. Đặc điểm ngôn ngữ phổ biến hoặc xuất hiện trong tất cả các ngôn ngữ.
C. Ngôn ngữ có cấu trúc ngữ pháp đơn giản nhất.
D. Ngôn ngữ có khả năng biểu đạt ý nghĩa phong phú nhất.

14. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'ngữ tộc′ (language branch) là một cấp độ phân loại nào?

A. Cao hơn ngữ hệ.
B. Thấp hơn ngữ hệ và bao gồm các ngôn ngữ có quan hệ gần gũi hơn trong một ngữ hệ.
C. Tương đương với ngữ hệ.
D. Không liên quan đến phân loại ngữ hệ.

15. Nguyên tắc 'tương ứng âm thanh đều đặn′ (regular sound correspondence) là gì trong ngôn ngữ học đối chiếu?

A. Âm thanh của các ngôn ngữ có quan hệ di truyền luôn giống nhau.
B. Biến đổi âm thanh trong lịch sử ngôn ngữ thường diễn ra theo quy luật và có thể dự đoán được.
C. Các ngôn ngữ khác nhau thường mượn âm thanh của nhau khi tiếp xúc.
D. Âm thanh của ngôn ngữ mẹ có thể được tái tạo chính xác từ ngôn ngữ con cháu.

16. Ngôn ngữ học đối chiếu (Comparative Linguistics) chủ yếu tập trung vào việc nghiên cứu điều gì?

A. Sự phát triển của ngôn ngữ ký hiệu ở người khiếm thính.
B. Mối quan hệ lịch sử và sự tương đồng giữa các ngôn ngữ khác nhau.
C. Ảnh hưởng của yếu tố xã hội đến sự thay đổi ngôn ngữ.
D. Cấu trúc ngữ pháp phổ quát của tất cả các ngôn ngữ.

17. Ứng dụng của ngôn ngữ học đối chiếu trong việc nghiên cứu lịch sử loài người là gì?

A. Xác định nguồn gốc của chữ viết.
B. Khôi phục lại các nền văn minh cổ đại.
C. Theo dõi sự di cư và quan hệ giữa các cộng đồng người tiền sử thông qua ngôn ngữ.
D. Phân tích sự phát triển của văn học dân gian.

18. Ngôn ngữ học đối chiếu sử dụng loại bằng chứng nào để xác định quan hệ di truyền?

A. Bằng chứng khảo cổ học.
B. Bằng chứng di truyền học.
C. Bằng chứng ngôn ngữ học (từ vựng, ngữ pháp, âm vị).
D. Bằng chứng văn hóa học.

19. Điều gì có thể gây khó khăn cho việc phân biệt giữa vay mượn ngôn ngữ và quan hệ di truyền?

A. Sự tương đồng về ngữ pháp giữa các ngôn ngữ.
B. Sự tiếp xúc ngôn ngữ kéo dài và sâu rộng.
C. Sự thay đổi âm thanh ngẫu nhiên.
D. Sự thiếu hụt dữ liệu lịch sử.

20. Mục tiêu chính của ngôn ngữ học đối chiếu KHÔNG bao gồm:

A. Tái dựng ngôn ngữ mẹ (proto-language) của các ngữ hệ.
B. Xác định các quy luật biến đổi âm thanh trong lịch sử ngôn ngữ.
C. Phân loại các ngôn ngữ dựa trên đặc điểm cấu trúc (ngữ pháp, âm vị).
D. Đưa ra các phương pháp dạy và học ngoại ngữ hiệu quả hơn.

21. Phương pháp 'tái cấu trúc′ (reconstruction) trong ngôn ngữ học đối chiếu nhằm mục đích gì?

A. Dự đoán sự thay đổi ngôn ngữ trong tương lai.
B. Khôi phục lại hình thức ngôn ngữ tổ tiên dựa trên các ngôn ngữ con cháu.
C. Phân tích ảnh hưởng của ngôn ngữ này lên ngôn ngữ khác trong thời hiện đại.
D. Xác định các yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến từ vựng.

22. Ví dụ về một universal ngôn ngữ (language universal) là:

A. Trật tự từ SVO.
B. Sự tồn tại của nguyên âm và phụ âm trong mọi ngôn ngữ.
C. Hệ thống thanh điệu.
D. Sự sử dụng mạo từ.

23. Loại hình ngôn ngữ nào có xu hướng có trật tự từ linh hoạt nhất?

A. Ngôn ngữ có trật tự từ SOV cố định.
B. Ngôn ngữ có trật tự từ SVO cố định.
C. Ngôn ngữ có biến tố (inflectional languages).
D. Ngôn ngữ đơn lập (isolating languages).

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí quan trọng để xác định quan hệ di truyền giữa các ngôn ngữ?

A. Sự tương đồng về từ vựng cơ bản (ví dụ: đại từ nhân xưng, số đếm).
B. Sự tương đồng trong cấu trúc ngữ pháp (ví dụ: trật tự từ, hệ thống biến tố).
C. Sự tương đồng về các từ mượn từ các ngôn ngữ khác.
D. Các quy luật biến đổi âm thanh tương ứng giữa các ngôn ngữ.

25. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'vay mượn ngôn ngữ' (language borrowing) khác với 'quan hệ di truyền′ như thế nào?

A. Vay mượn ngôn ngữ chỉ ảnh hưởng đến ngữ pháp, còn quan hệ di truyền ảnh hưởng đến từ vựng.
B. Vay mượn ngôn ngữ là do tiếp xúc văn hóa, còn quan hệ di truyền là do nguồn gốc lịch sử chung.
C. Vay mượn ngôn ngữ tạo ra sự tương đồng giả, còn quan hệ di truyền tạo ra sự tương đồng thực.
D. Vay mượn ngôn ngữ chỉ xảy ra giữa các ngôn ngữ không cùng ngữ hệ, còn quan hệ di truyền chỉ xảy ra trong cùng ngữ hệ.

26. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể đóng góp vào lĩnh vực nào sau đây NGOÀI ngôn ngữ học?

A. Toán học lý thuyết.
B. Khảo cổ học và nhân học.
C. Vật lý thiên văn.
D. Hóa học hữu cơ.

27. Phân loại hình thái học (morphological typology) trong ngôn ngữ học đối chiếu chia các ngôn ngữ thành các loại dựa trên:

A. Vị trí địa lý nơi ngôn ngữ được sử dụng.
B. Cấu trúc âm tiết và âm vị của từ.
C. Cách thức ngôn ngữ biểu thị các quan hệ ngữ pháp (ví dụ: sử dụng phụ tố, hư từ).
D. Số lượng người bản ngữ nói ngôn ngữ đó.

28. Điều gì là thách thức lớn nhất trong việc tái cấu trúc ngôn ngữ mẹ?

A. Sự thiếu hụt dữ liệu về ngữ pháp của các ngôn ngữ hiện đại.
B. Ảnh hưởng của các ngôn ngữ khác nhau lên ngôn ngữ mẹ.
C. Sự thay đổi ngữ nghĩa của từ vựng qua thời gian.
D. Tính không hoàn hảo của dữ liệu lịch sử và sự phức tạp của biến đổi ngôn ngữ.

29. Phương pháp so sánh từ vựng (lexicostatistics) trong ngôn ngữ học đối chiếu dựa trên giả định nào?

A. Tất cả các ngôn ngữ đều có nguồn gốc từ một ngôn ngữ duy nhất.
B. Tốc độ thay đổi từ vựng cơ bản trong mọi ngôn ngữ là tương đối ổn định.
C. Từ vựng văn hóa thay đổi chậm hơn từ vựng cơ bản.
D. Ngữ pháp của các ngôn ngữ ít thay đổi hơn từ vựng.

30. Thách thức nào sau đây KHÔNG phải là vấn đề trong ngôn ngữ học đối chiếu?

A. Sự thiếu hụt dữ liệu về các ngôn ngữ đã tuyệt chủng.
B. Ảnh hưởng của vay mượn ngôn ngữ làm mờ ranh giới quan hệ di truyền.
C. Sự thay đổi ngôn ngữ diễn ra quá nhanh khiến việc tái cấu trúc trở nên bất khả thi.
D. Xác định các quy luật biến đổi âm thanh một cách chính xác.

1 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 5

1. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một cặp ngôn ngữ có quan hệ di truyền?

2 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 5

2. Phương pháp `so sánh nội bộ` (internal reconstruction) trong ngôn ngữ học đối chiếu dùng để làm gì?

3 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 5

3. Hạn chế của phương pháp `so sánh từ vựng′ (lexicostatistics) là gì?

4 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 5

4. Nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu có thể giúp ích gì trong việc bảo tồn ngôn ngữ?

5 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 5

5. Điều gì KHÔNG phải là một nhánh chính của ngữ hệ Ấn-Âu?

6 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 5

6. Khái niệm `ngữ hệ` (language family) trong ngôn ngữ học đối chiếu đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 5

7. Ví dụ về một `diện mạo ngôn ngữ` nổi tiếng là:

8 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 5

8. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `từ nhận thức cùng nguồn gốc′ (cognate) là gì?

9 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 5

9. Sự khác biệt chính giữa `ngôn ngữ học đồng đại′ và `ngôn ngữ học đối chiếu′ là gì?

10 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 5

10. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `diện mạo ngôn ngữ` (linguistic area∕Sprachbund) là gì?

11 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 5

11. Trong nghiên cứu ngữ hệ Ấn-Âu, sự kiện ngôn ngữ nào được coi là quan trọng nhất và gây tranh cãi?

12 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 5

12. Loại hình ngôn ngữ nào thường có xu hướng ít biến đổi hình thái (morphological change) nhất?

13 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 5

13. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `universal ngôn ngữ` (language universal) là gì?

14 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 5

14. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `ngữ tộc′ (language branch) là một cấp độ phân loại nào?

15 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 5

15. Nguyên tắc `tương ứng âm thanh đều đặn′ (regular sound correspondence) là gì trong ngôn ngữ học đối chiếu?

16 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 5

16. Ngôn ngữ học đối chiếu (Comparative Linguistics) chủ yếu tập trung vào việc nghiên cứu điều gì?

17 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 5

17. Ứng dụng của ngôn ngữ học đối chiếu trong việc nghiên cứu lịch sử loài người là gì?

18 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 5

18. Ngôn ngữ học đối chiếu sử dụng loại bằng chứng nào để xác định quan hệ di truyền?

19 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 5

19. Điều gì có thể gây khó khăn cho việc phân biệt giữa vay mượn ngôn ngữ và quan hệ di truyền?

20 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 5

20. Mục tiêu chính của ngôn ngữ học đối chiếu KHÔNG bao gồm:

21 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 5

21. Phương pháp `tái cấu trúc′ (reconstruction) trong ngôn ngữ học đối chiếu nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 5

22. Ví dụ về một universal ngôn ngữ (language universal) là:

23 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 5

23. Loại hình ngôn ngữ nào có xu hướng có trật tự từ linh hoạt nhất?

24 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 5

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí quan trọng để xác định quan hệ di truyền giữa các ngôn ngữ?

25 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 5

25. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `vay mượn ngôn ngữ` (language borrowing) khác với `quan hệ di truyền′ như thế nào?

26 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 5

26. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể đóng góp vào lĩnh vực nào sau đây NGOÀI ngôn ngữ học?

27 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 5

27. Phân loại hình thái học (morphological typology) trong ngôn ngữ học đối chiếu chia các ngôn ngữ thành các loại dựa trên:

28 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 5

28. Điều gì là thách thức lớn nhất trong việc tái cấu trúc ngôn ngữ mẹ?

29 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 5

29. Phương pháp so sánh từ vựng (lexicostatistics) trong ngôn ngữ học đối chiếu dựa trên giả định nào?

30 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 5

30. Thách thức nào sau đây KHÔNG phải là vấn đề trong ngôn ngữ học đối chiếu?