1. Thách thức nào sau đây là đặc biệt lớn đối với ngôn ngữ học đối chiếu khi nghiên cứu các ngữ hệ ngôn ngữ ở Châu Phi?
A. Sự thiếu hụt dữ liệu về các ngôn ngữ Châu Phi.
B. Sự đa dạng ngôn ngữ cực kỳ lớn và phức tạp của Châu Phi.
C. Ảnh hưởng mạnh mẽ của các ngôn ngữ Ấn-Âu đến ngôn ngữ Châu Phi.
D. Cả 1 và 2.
2. Khái niệm 'ngữ hệ ngôn ngữ' (language family) trong ngôn ngữ học đối chiếu dùng để chỉ điều gì?
A. Tất cả các ngôn ngữ được nói trên thế giới.
B. Một nhóm các ngôn ngữ có chung nguồn gốc tổ tiên, thể hiện qua các tương đồng hệ thống về âm vị, ngữ pháp và từ vựng.
C. Các ngôn ngữ được nói trong cùng một khu vực địa lý.
D. Các ngôn ngữ có cấu trúc ngữ pháp tương tự.
3. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng chính của ngôn ngữ học đối chiếu?
A. Xây dựng cây phả hệ ngôn ngữ để phân loại các ngôn ngữ.
B. Nghiên cứu sự thay đổi và phát triển của ngôn ngữ theo thời gian (lịch sử ngôn ngữ).
C. Dịch thuật văn bản giữa các ngôn ngữ khác nhau.
D. Tìm hiểu về các quy luật âm vị học và ngữ pháp phổ quát.
4. Trong nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu, 'bộ ba′ (triplet) từ cùng gốc được sử dụng để làm gì?
A. Đơn giản hóa việc so sánh giữa hai ngôn ngữ.
B. Tăng cường độ tin cậy của các quy luật âm vị được tái cấu trúc bằng cách tìm bằng chứng từ ba ngôn ngữ trở lên.
C. Phân biệt từ mượn và từ cùng gốc.
D. Xác định ngôn ngữ nào là ngôn ngữ tổ tiên.
5. Điều gì KHÔNG phải là một loại bằng chứng được sử dụng trong ngôn ngữ học đối chiếu để xác định quan hệ giữa các ngôn ngữ?
A. Từ cùng gốc (cognates).
B. Quy luật âm vị tương ứng (regular sound correspondences).
C. Đặc điểm ngữ pháp chung (shared grammatical features).
D. Sự tương đồng về hệ thống chữ viết.
6. Thế nào là 'tương đồng ngôn ngữ do tiếp xúc′ (language contact) khác với 'tương đồng do quan hệ phả hệ'?
A. Tương đồng do tiếp xúc tạo ra ngôn ngữ mới, còn tương đồng phả hệ chỉ duy trì ngôn ngữ cũ.
B. Tương đồng do tiếp xúc là kết quả của vay mượn và ảnh hưởng lẫn nhau, còn tương đồng phả hệ là do kế thừa từ ngôn ngữ chung.
C. Tương đồng do tiếp xúc dễ nhận biết hơn tương đồng phả hệ.
D. Không có sự khác biệt về bản chất giữa hai loại tương đồng này.
7. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'luật âm vị' (sound law) được hiểu như thế nào?
A. Quy tắc chính tả chi phối cách viết các âm trong một ngôn ngữ.
B. Quy tắc mô tả sự thay đổi âm thanh có hệ thống trong quá trình phát triển của ngôn ngữ.
C. Quy tắc về cách kết hợp các âm tiết để tạo thành từ.
D. Quy tắc về ngữ điệu và trọng âm trong lời nói.
8. Sự khác biệt chính giữa ngôn ngữ học đối chiếu và ngôn ngữ học loại hình (typology) là gì?
A. Ngôn ngữ học đối chiếu tập trung vào ngôn ngữ hiện đại, còn ngôn ngữ học loại hình tập trung vào ngôn ngữ cổ.
B. Ngôn ngữ học đối chiếu nghiên cứu quan hệ lịch sử giữa các ngôn ngữ, còn ngôn ngữ học loại hình phân loại ngôn ngữ dựa trên đặc điểm cấu trúc.
C. Ngôn ngữ học đối chiếu sử dụng phương pháp định tính, còn ngôn ngữ học loại hình sử dụng phương pháp định lượng.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai lĩnh vực này.
9. Phương pháp 'so sánh cặp đôi′ (pairwise comparison) trong ngôn ngữ học đối chiếu thường được sử dụng để làm gì?
A. So sánh tất cả các ngôn ngữ trên thế giới cùng một lúc.
B. So sánh hai ngôn ngữ cụ thể để xác định mức độ quan hệ và tái cấu trúc ngôn ngữ tổ tiên chung của chúng.
C. Phân loại ngôn ngữ dựa trên đặc điểm loại hình.
D. Nghiên cứu sự phát triển của một ngôn ngữ duy nhất.
10. Tại sao việc nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu lại giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình 'biến đổi ngôn ngữ' (language change)?
A. Giúp ngăn chặn quá trình biến đổi ngôn ngữ.
B. Cho phép dự đoán chính xác tương lai của ngôn ngữ.
C. Bằng cách so sánh các ngôn ngữ liên quan, chúng ta có thể quan sát các giai đoạn khác nhau của quá trình biến đổi và tái dựng lại lịch sử thay đổi.
D. Giúp ngôn ngữ trở nên đơn giản và dễ học hơn.
11. Phương pháp 'tái cấu trúc′ trong ngôn ngữ học đối chiếu nhằm mục đích gì?
A. Dự đoán sự thay đổi ngôn ngữ trong tương lai.
B. Khôi phục các dạng ngôn ngữ tổ tiên không còn tồn tại dựa trên các ngôn ngữ con cháu.
C. Phân loại các ngôn ngữ theo mức độ phổ biến.
D. Đơn giản hóa ngữ pháp của các ngôn ngữ phức tạp.
12. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'loanword′ (từ mượn) và 'calque′ (từ dịch phỏng) khác nhau như thế nào?
A. Loanword mượn cả âm và nghĩa, calque chỉ mượn nghĩa.
B. Loanword chỉ mượn nghĩa, calque mượn cả âm và nghĩa.
C. Loanword là từ mượn từ ngôn ngữ cùng ngữ hệ, calque từ ngôn ngữ khác ngữ hệ.
D. Không có sự khác biệt đáng kể.
13. Điều gì có thể làm cho việc phân loại ngôn ngữ vào các ngữ hệ trở nên phức tạp?
A. Sự phát triển của ngôn ngữ viết.
B. Sự tiếp xúc ngôn ngữ và vay mượn rộng rãi giữa các ngôn ngữ.
C. Sự đa dạng về phương ngữ trong một ngôn ngữ.
D. Cả 2 và 3.
14. Tại sao ngôn ngữ học đối chiếu thường tập trung vào các 'đổi mới′ (innovations) ngôn ngữ hơn là 'bảo thủ' (retentions) khi xác định quan hệ ngôn ngữ?
A. Đổi mới dễ nghiên cứu hơn bảo thủ.
B. Đổi mới ít bị ảnh hưởng bởi vay mượn và phổ quát ngôn ngữ hơn, do đó cung cấp bằng chứng mạnh mẽ hơn về quan hệ phả hệ.
C. Bảo thủ không quan trọng trong việc xác định quan hệ ngôn ngữ.
D. Ngôn ngữ học đối chiếu chỉ nghiên cứu sự thay đổi, không nghiên cứu sự bảo tồn.
15. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'analogical change′ (biến đổi tương tự) là gì?
A. Sự thay đổi âm thanh theo quy luật.
B. Sự thay đổi ngôn ngữ do ảnh hưởng của ngôn ngữ khác.
C. Sự thay đổi ngôn ngữ theo hướng làm cho hệ thống ngữ pháp trở nên đều đặn và nhất quán hơn, loại bỏ ngoại lệ.
D. Sự thay đổi nghĩa của từ theo thời gian.
16. Điều gì có thể gây khó khăn cho việc tái cấu trúc ngôn ngữ tổ tiên?
A. Sự phong phú của dữ liệu ngôn ngữ hiện đại.
B. Sự thay đổi nghĩa của từ qua thời gian.
C. Sự tương đồng ngẫu nhiên giữa các ngôn ngữ không liên quan.
D. Cả 2 và 3.
17. Khái niệm 'từ cùng gốc′ (cognate) trong ngôn ngữ học đối chiếu đề cập đến điều gì?
A. Các từ có cách phát âm giống nhau trong các ngôn ngữ khác nhau.
B. Các từ có nghĩa tương tự nhưng nguồn gốc khác nhau.
C. Các từ có nguồn gốc chung từ một ngôn ngữ tổ tiên, thể hiện qua âm và nghĩa tương ứng.
D. Các từ mượn giữa các ngôn ngữ trong thời kỳ hiện đại.
18. Mục tiêu chính của ngôn ngữ học đối chiếu là gì?
A. Nghiên cứu sự phát triển của một ngôn ngữ duy nhất qua thời gian.
B. Xác định và phân tích sự tương đồng và khác biệt giữa các ngôn ngữ khác nhau.
C. Phát triển các phương pháp dạy và học ngoại ngữ hiệu quả hơn.
D. Khám phá nguồn gốc của ngôn ngữ loài người nói chung.
19. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'ngôn ngữ trung gian′ (intermediate language) đóng vai trò gì trong việc tái cấu trúc?
A. Thay thế hoàn toàn ngôn ngữ tổ tiên đã mất.
B. Đại diện cho một giai đoạn phát triển trung gian giữa ngôn ngữ tổ tiên và các ngôn ngữ con cháu.
C. Làm phức tạp thêm quá trình tái cấu trúc.
D. Không có vai trò cụ thể.
20. Tại sao việc nghiên cứu các ngôn ngữ 'cô lập′ (language isolate) lại có giá trị trong ngôn ngữ học đối chiếu?
A. Giúp xác định ngôn ngữ nào là ngôn ngữ cổ xưa nhất.
B. Cung cấp dữ liệu đối chiếu độc lập, giúp làm rõ hơn bức tranh về sự đa dạng ngôn ngữ và các quá trình biến đổi.
C. Đơn giản hóa việc tái cấu trúc ngôn ngữ tổ tiên.
D. Giúp tìm ra các ngôn ngữ phổ quát.
21. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'phương ngữ cầu nối′ (dialect continuum) gây ra thách thức gì cho việc phân loại ngôn ngữ?
A. Làm cho ngôn ngữ trở nên dễ phân loại hơn.
B. Làm mờ ranh giới giữa các ngôn ngữ, khiến việc xác định điểm phân tách ngôn ngữ trở nên khó khăn.
C. Giúp tái cấu trúc ngôn ngữ tổ tiên dễ dàng hơn.
D. Không gây ra thách thức nào.
22. Hạn chế chính của phương pháp tái cấu trúc trong ngôn ngữ học đối chiếu là gì?
A. Chỉ áp dụng được cho các ngôn ngữ có chữ viết.
B. Kết quả tái cấu trúc không thể kiểm chứng trực tiếp vì ngôn ngữ tổ tiên đã mất.
C. Không thể tái cấu trúc ngữ pháp, chỉ tái cấu trúc được từ vựng.
D. Đòi hỏi quá nhiều thời gian và nguồn lực.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem xét trong ngôn ngữ học đối chiếu khi xác định quan hệ ngôn ngữ?
A. Sự tương đồng về âm vị (phonological correspondences).
B. Sự tương đồng về ngữ pháp (grammatical similarities).
C. Sự tương đồng về nghĩa của từ (semantic similarities).
D. Sự tương đồng về văn hóa và phong tục tập quán.
24. Tại sao việc nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu lại quan trọng trong việc tìm hiểu lịch sử loài người?
A. Giúp xác định niên đại chính xác của các nền văn minh cổ đại.
B. Cung cấp thông tin về sự di cư và giao tiếp của các cộng đồng người trong quá khứ thông qua quan hệ ngôn ngữ.
C. Cho phép giải mã các văn bản cổ chưa được dịch.
D. Giúp tái tạo lại toàn bộ lịch sử các ngôn ngữ đã mất.
25. Điều gì có thể khiến một ngôn ngữ 'phân tách′ (split) thành nhiều ngôn ngữ con cháu?
A. Sự tiếp xúc ngôn ngữ mạnh mẽ.
B. Sự cô lập địa lý và văn hóa giữa các cộng đồng nói ngôn ngữ đó.
C. Sự phát triển của ngôn ngữ viết.
D. Sự suy giảm số lượng người nói.
26. Phân biệt 'tương đồng hình thức′ (formal similarity) và 'tương đồng bản chất′ (substantive similarity) trong so sánh ngôn ngữ.
A. Tương đồng hình thức dựa trên nghĩa, tương đồng bản chất dựa trên âm thanh.
B. Tương đồng hình thức chỉ là trùng hợp ngẫu nhiên, tương đồng bản chất phản ánh quan hệ lịch sử hoặc loại hình.
C. Tương đồng hình thức dễ nhận biết hơn tương đồng bản chất.
D. Không có sự khác biệt quan trọng giữa hai loại tương đồng này.
27. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của ngôn ngữ học đối chiếu?
A. Xác định các quy luật biến đổi ngôn ngữ.
B. Phân loại ngôn ngữ vào các ngữ hệ.
C. Tiên đoán tương lai của ngôn ngữ.
D. Tái cấu trúc các ngôn ngữ tổ tiên.
28. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, khái niệm 'diện mạo từ vựng cơ bản′ (basic vocabulary) có ý nghĩa gì?
A. Tập hợp các từ vựng được sử dụng phổ biến nhất trong mọi ngôn ngữ.
B. Danh sách các từ vựng ít bị vay mượn và biến đổi nhất, thường dùng để xác định quan hệ phả hệ.
C. Các từ vựng chỉ các khái niệm văn hóa đặc trưng của một cộng đồng.
D. Từ vựng được dạy đầu tiên trong quá trình học ngoại ngữ.
29. Ví dụ nào sau đây thể hiện mối quan hệ 'từ mượn′ thay vì 'từ cùng gốc′?
A. Tiếng Anh 'father′, tiếng Đức 'Vater′, tiếng Hà Lan 'vader′.
B. Tiếng Việt 'bàn′, tiếng Pháp 'banc′, tiếng Anh 'bench′.
C. Tiếng Tây Ban Nha 'noche′, tiếng Pháp 'nuit′, tiếng Ý 'notte′.
D. Tiếng Phạn 'agni′, tiếng Latin 'ignis′, tiếng Slavơ cổ 'ognji′.
30. Điều gì xảy ra nếu ngôn ngữ học đối chiếu chỉ dựa vào so sánh từ vựng mà bỏ qua so sánh ngữ pháp?
A. Tái cấu trúc ngôn ngữ tổ tiên sẽ chính xác hơn.
B. Dễ dàng xác định được các từ mượn.
C. Có thể dẫn đến kết luận sai về quan hệ ngôn ngữ vì từ vựng dễ bị vay mượn hơn ngữ pháp.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả nghiên cứu.