Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online An sinh xã hội

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


An sinh xã hội

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online An sinh xã hội

1. Để tăng cường hiệu quả quản lý và chi trả các chế độ an sinh xã hội, ứng dụng công nghệ thông tin có vai trò như thế nào?

A. Không có vai trò gì.
B. Giảm thiểu tính minh bạch.
C. Giúp đơn giản hóa thủ tục, giảm chi phí, tăng tính minh bạch và hiệu quả.
D. Làm phức tạp thêm quy trình quản lý.

2. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là trụ cột chính của hệ thống an sinh xã hội theo quan điểm phổ biến?

A. Bảo hiểm xã hội (Social Insurance).
B. Trợ giúp xã hội (Social Assistance).
C. Dịch vụ xã hội (Social Services).
D. Đầu tư chứng khoán (Stock Investment).

3. Trong mô hình 'ba trụ cột′ của an sinh xã hội, trụ cột thứ ba (thường là 'bảo hiểm xã hội bổ sung′ hoặc 'tiết kiệm hưu trí tự nguyện′) nhằm mục đích gì?

A. Thay thế hoàn toàn bảo hiểm xã hội bắt buộc.
B. Cung cấp mức an sinh tối thiểu cho mọi người.
C. Nâng cao mức sống của người dân khi về hưu, bên cạnh lương hưu từ bảo hiểm xã hội bắt buộc.
D. Chỉ dành cho người có thu nhập cao.

4. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc cải cách hệ thống an sinh xã hội?

A. Tăng cường tính bền vững tài chính của hệ thống.
B. Mở rộng diện bao phủ tới nhiều đối tượng hơn.
C. Giảm chất lượng dịch vụ và mức hưởng để tiết kiệm chi phí.
D. Nâng cao hiệu quả quản lý và chi trả.

5. Một hệ thống an sinh xã hội hiệu quả có thể góp phần quan trọng vào việc giảm thiểu tệ nạn xã hội nào?

A. Tình trạng ô nhiễm môi trường.
B. Tham nhũng.
C. Tội phạm và bất ổn xã hội do nghèo đói và bất bình đẳng.
D. Ùn tắc giao thông đô thị.

6. Loại hình trợ giúp xã hội nào sau đây thường được cung cấp khi có thiên tai, dịch bệnh?

A. Trợ cấp thất nghiệp.
B. Trợ cấp thường xuyên hàng tháng.
C. Cứu trợ khẩn cấp.
D. Hỗ trợ chi phí giáo dục.

7. Nguyên tắc 'chia sẻ rủi ro′ là nền tảng của loại hình an sinh xã hội nào?

A. Trợ cấp xã hội.
B. Bảo hiểm xã hội.
C. Cứu trợ thiên tai.
D. Hỗ trợ vay vốn.

8. Chính sách trợ cấp thất nghiệp có vai trò quan trọng trong việc ổn định kinh tế xã hội, đặc biệt trong giai đoạn nào?

A. Thời kỳ kinh tế tăng trưởng nóng.
B. Giai đoạn lạm phát cao.
C. Khi kinh tế suy thoái, nhiều doanh nghiệp cắt giảm nhân sự.
D. Lúc thị trường lao động khan hiếm nhân lực.

9. Một trong những thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở các nước đang phát triển là gì?

A. Dân số quá trẻ.
B. Tỷ lệ lao động trong khu vực phi chính thức lớn, khó mở rộng diện bao phủ bảo hiểm.
C. Mức sống dân cư quá cao.
D. Ngân sách nhà nước quá dư thừa.

10. Chính sách 'lương hưu′ thuộc trụ cột nào của hệ thống an sinh xã hội?

A. Trợ giúp xã hội.
B. Bảo hiểm xã hội.
C. Dịch vụ xã hội.
D. Từ thiện xã hội.

11. Một người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc sẽ KHÔNG được hưởng quyền lợi nào sau đây?

A. Chế độ thai sản khi sinh con.
B. Trợ cấp khi bị tai nạn lao động.
C. Lương hưu khi về già.
D. Trợ cấp học phí cho con cái.

12. Chương trình 'hỗ trợ tiền mặt có điều kiện′ (conditional cash transfer) là một hình thức của:

A. Bảo hiểm xã hội.
B. Trợ giúp xã hội.
C. Dịch vụ xã hội.
D. Tín dụng ưu đãi.

13. Trong các nguyên tắc cơ bản của an sinh xã hội, nguyên tắc 'đa dạng hóa′ thể hiện điều gì?

A. Chỉ tập trung vào một nhóm đối tượng duy nhất.
B. Cung cấp nhiều hình thức bảo vệ khác nhau, phù hợp với nhu cầu đa dạng của người dân.
C. Đơn giản hóa các thủ tục hành chính.
D. Giảm chi phí quản lý hệ thống.

14. Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia không chú trọng xây dựng hệ thống an sinh xã hội?

A. Kinh tế tăng trưởng nhanh hơn do giảm chi phí.
B. Bất ổn xã hội gia tăng, đời sống người dân kém được bảo đảm, đặc biệt là nhóm yếu thế.
C. Thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn.
D. Nâng cao vị thế quốc tế của quốc gia.

15. Trong bối cảnh già hóa dân số, hệ thống an sinh xã hội đối mặt với thách thức lớn nào?

A. Thừa nguồn lao động trẻ.
B. Giảm áp lực chi trả lương hưu.
C. Gia tăng gánh nặng chi trả lương hưu và chăm sóc y tế cho người cao tuổi.
D. Nhu cầu về dịch vụ giáo dục tăng cao.

16. Quỹ an sinh xã hội thường được hình thành từ nguồn nào chủ yếu?

A. Vay nợ nước ngoài.
B. In tiền mới.
C. Đóng góp của người lao động, người sử dụng lao động và ngân sách nhà nước.
D. Viện trợ không hoàn lại từ các tổ chức quốc tế.

17. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, hệ thống an sinh xã hội của mỗi quốc gia chịu ảnh hưởng như thế nào?

A. Hoàn toàn không bị ảnh hưởng.
B. Chịu áp lực cạnh tranh về chi phí lao động, đòi hỏi cải cách để đảm bảo an sinh mà vẫn cạnh tranh.
C. Trở nên kém quan trọng hơn.
D. Chỉ phụ thuộc vào chính sách của các tổ chức quốc tế.

18. Loại hình bảo hiểm xã hội nào sau đây thường chi trả cho người lao động khi họ bị mất việc làm?

A. Bảo hiểm y tế.
B. Bảo hiểm thất nghiệp.
C. Bảo hiểm hưu trí.
D. Bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.

19. Đâu là một ví dụ về 'dịch vụ xã hội′ trong lĩnh vực an sinh xã hội?

A. Chi trả lương hưu hàng tháng.
B. Cung cấp học bổng cho sinh viên nghèo.
C. Trung tâm bảo trợ xã hội chăm sóc người già neo đơn.
D. Bảo hiểm thất nghiệp.

20. Trong hệ thống bảo hiểm xã hội, khái niệm 'mức đóng′ và 'mức hưởng′ có mối quan hệ như thế nào?

A. Mức đóng không liên quan đến mức hưởng.
B. Mức đóng càng cao, mức hưởng thường càng thấp.
C. Mức đóng thường tỷ lệ thuận với mức hưởng.
D. Mức đóng và mức hưởng luôn bằng nhau.

21. An sinh xã hội được hiểu là hệ thống các chính sách và chương trình của nhà nước nhằm mục đích chính nào sau đây?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp nhà nước.
B. Đảm bảo thu nhập cao cho mọi người dân.
C. Bảo vệ và nâng cao phúc lợi cho mọi thành viên trong xã hội, đặc biệt là nhóm yếu thế.
D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, bất chấp sự bất bình đẳng.

22. Hình thức an sinh xã hội nào sau đây mang tính 'phòng ngừa rủi ro′ cao nhất cho người tham gia?

A. Trợ cấp xã hội thường xuyên.
B. Bảo hiểm xã hội.
C. Cứu trợ khẩn cấp.
D. Hỗ trợ giáo dục nghề nghiệp.

23. Điều gì phân biệt rõ nhất giữa 'bảo hiểm xã hội′ và 'trợ giúp xã hội′ trong hệ thống an sinh xã hội?

A. Bảo hiểm xã hội do tư nhân quản lý, trợ giúp xã hội do nhà nước.
B. Bảo hiểm xã hội dựa trên đóng góp, trợ giúp xã hội dựa trên nhu cầu.
C. Bảo hiểm xã hội chỉ dành cho người nghèo, trợ giúp xã hội cho mọi người.
D. Bảo hiểm xã hội mang tính bắt buộc, trợ giúp xã hội là tự nguyện.

24. Chính sách 'bảo hiểm y tế' là một phần quan trọng của an sinh xã hội, nhằm mục đích chính nào?

A. Tăng giá dịch vụ y tế để khuyến khích đầu tư tư nhân.
B. Đảm bảo mọi người dân được tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe khi cần thiết, giảm gánh nặng tài chính khi ốm đau.
C. Hạn chế sử dụng dịch vụ y tế để tiết kiệm chi phí.
D. Chỉ cung cấp dịch vụ y tế cho người có thu nhập cao.

25. Mục tiêu chính của 'trợ giúp xã hội′ trong an sinh xã hội là gì?

A. Tạo ra lợi nhuận cho ngân sách nhà nước.
B. Giảm thiểu tình trạng nghèo đói và bất bình đẳng trong xã hội.
C. Đảm bảo mọi người dân đều có việc làm ổn định.
D. Tăng cường sức cạnh tranh của nền kinh tế quốc gia.

26. Để đảm bảo tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội, giải pháp nào sau đây được coi là quan trọng?

A. Giảm mức hưởng các chế độ an sinh.
B. Tăng tuổi nghỉ hưu, mở rộng diện bao phủ bảo hiểm xã hội và đa dạng hóa nguồn thu.
C. Hạn chế chi tiêu công cho an sinh xã hội.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.

27. Trong các quốc gia phát triển, tỷ trọng chi tiêu cho an sinh xã hội thường chiếm bao nhiêu phần trăm GDP?

A. Dưới 5%.
B. Khoảng 10-15%.
C. Trên 20%.
D. Gần 50%.

28. Dịch vụ xã hội trong hệ thống an sinh xã hội bao gồm những hoạt động nào?

A. Chỉ cung cấp tiền mặt cho người nghèo.
B. Chủ yếu là xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông.
C. Cung cấp các dịch vụ hỗ trợ như tư vấn, chăm sóc người già, trẻ em, người khuyết tật.
D. Tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp nặng.

29. Một hệ thống an sinh xã hội tiên tiến cần đảm bảo yếu tố nào sau đây, ngoài tính đầy đủ và bền vững về tài chính?

A. Tính phức tạp trong thủ tục.
B. Tính dễ tiếp cận, công bằng và minh bạch.
C. Tính độc quyền của nhà nước.
D. Tính bảo thủ, ít thay đổi.

30. Chính sách an sinh xã hội nào có mục tiêu trực tiếp nhất trong việc giảm nghèo đói?

A. Bảo hiểm y tế.
B. Trợ cấp xã hội.
C. Bảo hiểm thất nghiệp.
D. Bảo hiểm hưu trí.

1 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

1. Để tăng cường hiệu quả quản lý và chi trả các chế độ an sinh xã hội, ứng dụng công nghệ thông tin có vai trò như thế nào?

2 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

2. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là trụ cột chính của hệ thống an sinh xã hội theo quan điểm phổ biến?

3 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

3. Trong mô hình `ba trụ cột′ của an sinh xã hội, trụ cột thứ ba (thường là `bảo hiểm xã hội bổ sung′ hoặc `tiết kiệm hưu trí tự nguyện′) nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

4. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc cải cách hệ thống an sinh xã hội?

5 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

5. Một hệ thống an sinh xã hội hiệu quả có thể góp phần quan trọng vào việc giảm thiểu tệ nạn xã hội nào?

6 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

6. Loại hình trợ giúp xã hội nào sau đây thường được cung cấp khi có thiên tai, dịch bệnh?

7 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

7. Nguyên tắc `chia sẻ rủi ro′ là nền tảng của loại hình an sinh xã hội nào?

8 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

8. Chính sách trợ cấp thất nghiệp có vai trò quan trọng trong việc ổn định kinh tế xã hội, đặc biệt trong giai đoạn nào?

9 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

9. Một trong những thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở các nước đang phát triển là gì?

10 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

10. Chính sách `lương hưu′ thuộc trụ cột nào của hệ thống an sinh xã hội?

11 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

11. Một người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc sẽ KHÔNG được hưởng quyền lợi nào sau đây?

12 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

12. Chương trình `hỗ trợ tiền mặt có điều kiện′ (conditional cash transfer) là một hình thức của:

13 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

13. Trong các nguyên tắc cơ bản của an sinh xã hội, nguyên tắc `đa dạng hóa′ thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

14. Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia không chú trọng xây dựng hệ thống an sinh xã hội?

15 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

15. Trong bối cảnh già hóa dân số, hệ thống an sinh xã hội đối mặt với thách thức lớn nào?

16 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

16. Quỹ an sinh xã hội thường được hình thành từ nguồn nào chủ yếu?

17 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

17. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, hệ thống an sinh xã hội của mỗi quốc gia chịu ảnh hưởng như thế nào?

18 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

18. Loại hình bảo hiểm xã hội nào sau đây thường chi trả cho người lao động khi họ bị mất việc làm?

19 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

19. Đâu là một ví dụ về `dịch vụ xã hội′ trong lĩnh vực an sinh xã hội?

20 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

20. Trong hệ thống bảo hiểm xã hội, khái niệm `mức đóng′ và `mức hưởng′ có mối quan hệ như thế nào?

21 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

21. An sinh xã hội được hiểu là hệ thống các chính sách và chương trình của nhà nước nhằm mục đích chính nào sau đây?

22 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

22. Hình thức an sinh xã hội nào sau đây mang tính `phòng ngừa rủi ro′ cao nhất cho người tham gia?

23 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

23. Điều gì phân biệt rõ nhất giữa `bảo hiểm xã hội′ và `trợ giúp xã hội′ trong hệ thống an sinh xã hội?

24 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

24. Chính sách `bảo hiểm y tế` là một phần quan trọng của an sinh xã hội, nhằm mục đích chính nào?

25 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

25. Mục tiêu chính của `trợ giúp xã hội′ trong an sinh xã hội là gì?

26 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

26. Để đảm bảo tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội, giải pháp nào sau đây được coi là quan trọng?

27 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

27. Trong các quốc gia phát triển, tỷ trọng chi tiêu cho an sinh xã hội thường chiếm bao nhiêu phần trăm GDP?

28 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

28. Dịch vụ xã hội trong hệ thống an sinh xã hội bao gồm những hoạt động nào?

29 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

29. Một hệ thống an sinh xã hội tiên tiến cần đảm bảo yếu tố nào sau đây, ngoài tính đầy đủ và bền vững về tài chính?

30 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

30. Chính sách an sinh xã hội nào có mục tiêu trực tiếp nhất trong việc giảm nghèo đói?