Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online An sinh xã hội

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


An sinh xã hội

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online An sinh xã hội

1. Một người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc sẽ được hưởng quyền lợi nào sau đây?

A. Được miễn thuế thu nhập cá nhân.
B. Được ưu tiên vay vốn ngân hàng.
C. Được hưởng các chế độ trợ cấp khi ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, hưu trí, tử tuất…
D. Được cấp đất ở miễn phí.

2. Trong hệ thống an sinh xã hội đa tầng, tầng nào thường được coi là 'tầng đáy′?

A. Bảo hiểm xã hội bắt buộc.
B. Trợ giúp xã hội.
C. Bảo hiểm xã hội tự nguyện.
D. Bảo hiểm thương mại.

3. Loại hình bảo hiểm xã hội nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm bảo hiểm ngắn hạn?

A. Bảo hiểm thất nghiệp.
B. Bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
C. Bảo hiểm ốm đau, thai sản.
D. Bảo hiểm hưu trí.

4. Trong các nguồn lực sau, nguồn lực nào KHÔNG trực tiếp đóng góp vào hệ thống an sinh xã hội?

A. Thuế từ doanh nghiệp.
B. Đóng góp bảo hiểm xã hội của người lao động và doanh nghiệp.
C. Vốn đầu tư chứng khoán của cá nhân.
D. Ngân sách nhà nước.

5. Quyền an sinh xã hội được xem là một trong những quyền cơ bản của con người, thuộc nhóm quyền nào?

A. Quyền dân sự và chính trị.
B. Quyền kinh tế, xã hội và văn hóa.
C. Quyền tự do ngôn luận và báo chí.
D. Quyền sở hữu tài sản cá nhân.

6. Trong bối cảnh kinh tế thị trường, vai trò của nhà nước trong đảm bảo an sinh xã hội nên tập trung vào điều gì?

A. Kiểm soát giá cả hàng hóa và dịch vụ.
B. Cung cấp dịch vụ an sinh xã hội phổ quát và điều tiết thị trường lao động.
C. Trực tiếp điều hành các doanh nghiệp lớn.
D. Hạn chế sự tham gia của khu vực tư nhân vào lĩnh vực an sinh xã hội.

7. Mục đích của việc xây dựng 'mạng lưới an sinh xã hội′ là gì?

A. Tăng cường cạnh tranh giữa các doanh nghiệp bảo hiểm.
B. Đảm bảo sự phối hợp và bổ trợ lẫn nhau giữa các trụ cột và chương trình an sinh xã hội, tạo thành hệ thống bảo vệ toàn diện.
C. Giảm bớt sự phụ thuộc vào ngân sách nhà nước.
D. Tạo ra nhiều việc làm hơn trong lĩnh vực an sinh xã hội.

8. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm tính bền vững tài chính của hệ thống an sinh xã hội?

A. Tăng trưởng kinh tế cao.
B. Tỷ lệ sinh giảm và tuổi thọ trung bình tăng.
C. Mở rộng phạm vi bao phủ của bảo hiểm xã hội.
D. Nâng cao hiệu quả quản lý quỹ an sinh xã hội.

9. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là trụ cột cơ bản của hệ thống an sinh xã hội theo định nghĩa phổ quát?

A. Bảo hiểm xã hội (Social Insurance).
B. Trợ giúp xã hội (Social Assistance).
C. Từ thiện cá nhân (Individual Charity).
D. Dịch vụ xã hội (Social Services).

10. Bảo hiểm xã hội khác biệt cơ bản với trợ giúp xã hội ở điểm nào?

A. Bảo hiểm xã hội do nhà nước quản lý, trợ giúp xã hội do tư nhân quản lý.
B. Bảo hiểm xã hội mang tính chất phòng ngừa và đóng góp, trợ giúp xã hội mang tính cứu trợ và không yêu cầu đóng góp.
C. Bảo hiểm xã hội chỉ dành cho người nghèo, trợ giúp xã hội dành cho mọi đối tượng.
D. Bảo hiểm xã hội tập trung vào y tế, trợ giúp xã hội tập trung vào giáo dục.

11. Chính sách an sinh xã hội có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững vì lý do nào?

A. Giảm chi phí đầu tư vào giáo dục và y tế.
B. Tạo ra nguồn lao động dồi dào và giá rẻ.
C. Góp phần ổn định xã hội, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và giảm thiểu tác động tiêu cực của phát triển kinh tế.
D. Tăng cường sức mạnh quân sự quốc gia.

12. Để đảm bảo tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội trong dài hạn, giải pháp nào sau đây được coi là quan trọng?

A. Giảm mức trợ cấp thất nghiệp.
B. Tăng tuổi nghỉ hưu và đa dạng hóa nguồn thu.
C. Hạn chế nhập cư lao động.
D. Tư nhân hóa hoàn toàn hệ thống an sinh xã hội.

13. Trong các loại hình trợ giúp xã hội, 'trợ giúp đột xuất′ thường được áp dụng trong trường hợp nào?

A. Hỗ trợ thường xuyên cho người cao tuổi không có lương hưu.
B. Cấp học bổng cho học sinh nghèo vượt khó.
C. Cứu trợ khẩn cấp cho người dân bị ảnh hưởng bởi thiên tai, dịch bệnh.
D. Hỗ trợ chi phí mai táng cho người nghèo.

14. Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia không có hệ thống an sinh xã hội hiệu quả?

A. Kinh tế sẽ tăng trưởng nhanh hơn do giảm chi phí phúc lợi.
B. Bất ổn xã hội gia tăng, nghèo đói và bất bình đẳng sâu sắc hơn.
C. Mức sống của người dân sẽ được nâng cao do cạnh tranh tự do.
D. Các tổ chức từ thiện sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.

15. Thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở nhiều quốc gia hiện nay là gì?

A. Sự gia tăng dân số quá nhanh.
B. Tình trạng già hóa dân số và sự thay đổi cấu trúc gia đình.
C. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
D. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế.

16. Đâu là một ví dụ về dịch vụ xã hội hướng đến đối tượng trẻ em?

A. Chương trình xóa đói giảm nghèo cho hộ gia đình.
B. Trung tâm bảo trợ xã hội cho trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt.
C. Quỹ bảo hiểm thất nghiệp.
D. Chương trình hưu trí tự nguyện.

17. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG nhằm nâng cao nhận thức của người dân về an sinh xã hội?

A. Tổ chức các chiến dịch truyền thông trên báo chí, truyền hình.
B. Đưa nội dung về an sinh xã hội vào chương trình giáo dục phổ thông.
C. Tăng mức đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc.
D. Tổ chức các buổi hội thảo, tư vấn trực tiếp về an sinh xã hội.

18. Để đánh giá hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Tổng chi phí an sinh xã hội hàng năm.
B. Mức độ giảm nghèo và bất bình đẳng trong xã hội.
C. Số lượng người tham gia bảo hiểm xã hội.
D. Số lượng các văn bản pháp luật về an sinh xã hội.

19. So sánh với bảo hiểm xã hội, ưu điểm chính của trợ giúp xã hội là gì?

A. Mức trợ cấp cao hơn.
B. Phạm vi bao phủ rộng hơn, có thể bao gồm cả những người không có khả năng đóng góp.
C. Thủ tục tham gia đơn giản hơn.
D. Tính bền vững tài chính cao hơn.

20. Chính sách an sinh xã hội có thể góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực của quá trình đô thị hóa đến nhóm dân cư nào?

A. Doanh nhân thành đạt.
B. Người lao động di cư từ nông thôn ra thành thị.
C. Cán bộ công chức nhà nước.
D. Học sinh, sinh viên.

21. Mục tiêu chính của chính sách trợ giúp xã hội là gì?

A. Tạo ra lợi nhuận cho các tổ chức từ thiện.
B. Đảm bảo mọi người dân đều có việc làm ổn định.
C. Giảm thiểu tình trạng nghèo đói và bất bình đẳng trong xã hội.
D. Tăng cường sức cạnh tranh của nền kinh tế.

22. Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp cải cách hệ thống an sinh xã hội?

A. Tăng cường quản lý và giám sát quỹ an sinh xã hội.
B. Mở rộng đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội.
C. Giảm chi tiêu công cho an sinh xã hội để cân bằng ngân sách.
D. Đa dạng hóa các hình thức và mức hưởng trợ cấp.

23. Một trong những thách thức của hệ thống trợ giúp xã hội là gì?

A. Khó khăn trong việc xác định đúng đối tượng cần trợ giúp và nguy cơ phụ thuộc vào trợ cấp.
B. Chi phí quản lý quá thấp.
C. Không thu hút được sự tham gia của khu vực tư nhân.
D. Mức trợ cấp quá cao so với nhu cầu thực tế.

24. Quỹ an sinh xã hội thường được hình thành chủ yếu từ nguồn nào?

A. Ngân sách nhà nước và đóng góp của người dân.
B. Vốn đầu tư nước ngoài và viện trợ quốc tế.
C. Lợi nhuận từ các doanh nghiệp nhà nước.
D. Thuế thu nhập cá nhân và thuế giá trị gia tăng.

25. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG thuộc về dịch vụ xã hội?

A. Tư vấn tâm lý cho học sinh.
B. Cung cấp nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp.
C. Chi trả lương hưu hàng tháng cho người cao tuổi.
D. Chăm sóc sức khỏe ban đầu tại cộng đồng.

26. Nguyên tắc 'chia sẻ rủi ro′ là nền tảng của loại hình an sinh xã hội nào?

A. Trợ giúp xã hội.
B. Bảo hiểm xã hội.
C. Từ thiện cá nhân.
D. Dịch vụ xã hội.

27. Một hệ thống an sinh xã hội tốt cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

A. Chi phí thấp nhất có thể.
B. Phạm vi bao phủ rộng, mức độ đầy đủ, dễ tiếp cận và bền vững.
C. Chỉ tập trung vào người nghèo và người yếu thế.
D. Doanh nghiệp tư nhân quản lý hoàn toàn.

28. An sinh xã hội được hiểu là hệ thống các chính sách và chương trình của nhà nước nhằm mục đích chính nào?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp nhà nước.
B. Đảm bảo thu nhập cao nhất cho mọi người dân.
C. Bảo vệ và hỗ trợ các thành viên xã hội, đặc biệt là những người yếu thế, trước các rủi ro và biến cố.
D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và bền vững.

29. Trong bối cảnh già hóa dân số, giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để duy trì quỹ hưu trí?

A. Tăng mức đóng bảo hiểm xã hội.
B. Giảm tuổi nghỉ hưu.
C. Khuyến khích tham gia bảo hiểm hưu trí tự nguyện.
D. Điều chỉnh công thức tính lương hưu.

30. Chính sách nào sau đây thuộc lĩnh vực an sinh xã hội liên quan đến y tế?

A. Chính sách tiền lương tối thiểu.
B. Bảo hiểm y tế.
C. Chính sách hỗ trợ nhà ở cho người nghèo.
D. Chính sách khuyến khích đầu tư nước ngoài.

1 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

1. Một người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc sẽ được hưởng quyền lợi nào sau đây?

2 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

2. Trong hệ thống an sinh xã hội đa tầng, tầng nào thường được coi là `tầng đáy′?

3 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

3. Loại hình bảo hiểm xã hội nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm bảo hiểm ngắn hạn?

4 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

4. Trong các nguồn lực sau, nguồn lực nào KHÔNG trực tiếp đóng góp vào hệ thống an sinh xã hội?

5 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

5. Quyền an sinh xã hội được xem là một trong những quyền cơ bản của con người, thuộc nhóm quyền nào?

6 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

6. Trong bối cảnh kinh tế thị trường, vai trò của nhà nước trong đảm bảo an sinh xã hội nên tập trung vào điều gì?

7 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

7. Mục đích của việc xây dựng `mạng lưới an sinh xã hội′ là gì?

8 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

8. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm tính bền vững tài chính của hệ thống an sinh xã hội?

9 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

9. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là trụ cột cơ bản của hệ thống an sinh xã hội theo định nghĩa phổ quát?

10 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

10. Bảo hiểm xã hội khác biệt cơ bản với trợ giúp xã hội ở điểm nào?

11 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

11. Chính sách an sinh xã hội có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững vì lý do nào?

12 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

12. Để đảm bảo tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội trong dài hạn, giải pháp nào sau đây được coi là quan trọng?

13 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

13. Trong các loại hình trợ giúp xã hội, `trợ giúp đột xuất′ thường được áp dụng trong trường hợp nào?

14 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

14. Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia không có hệ thống an sinh xã hội hiệu quả?

15 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

15. Thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở nhiều quốc gia hiện nay là gì?

16 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

16. Đâu là một ví dụ về dịch vụ xã hội hướng đến đối tượng trẻ em?

17 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

17. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG nhằm nâng cao nhận thức của người dân về an sinh xã hội?

18 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

18. Để đánh giá hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

19. So sánh với bảo hiểm xã hội, ưu điểm chính của trợ giúp xã hội là gì?

20 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

20. Chính sách an sinh xã hội có thể góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực của quá trình đô thị hóa đến nhóm dân cư nào?

21 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

21. Mục tiêu chính của chính sách trợ giúp xã hội là gì?

22 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

22. Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp cải cách hệ thống an sinh xã hội?

23 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

23. Một trong những thách thức của hệ thống trợ giúp xã hội là gì?

24 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

24. Quỹ an sinh xã hội thường được hình thành chủ yếu từ nguồn nào?

25 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

25. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG thuộc về dịch vụ xã hội?

26 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

26. Nguyên tắc `chia sẻ rủi ro′ là nền tảng của loại hình an sinh xã hội nào?

27 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

27. Một hệ thống an sinh xã hội tốt cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

28 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

28. An sinh xã hội được hiểu là hệ thống các chính sách và chương trình của nhà nước nhằm mục đích chính nào?

29 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

29. Trong bối cảnh già hóa dân số, giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để duy trì quỹ hưu trí?

30 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

30. Chính sách nào sau đây thuộc lĩnh vực an sinh xã hội liên quan đến y tế?