Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tâm lý Quản trị kinh doanh

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

1. Thuyết 'phân cấp nhu cầu′ của Maslow được ứng dụng trong quản trị nhân sự như thế nào?

A. Tập trung vào đáp ứng nhu cầu vật chất trước khi quan tâm đến nhu cầu tinh thần của nhân viên
B. Xây dựng chính sách lương thưởng dựa trên hiệu suất làm việc cá nhân
C. Cung cấp các cơ hội phát triển sự nghiệp để đáp ứng nhu cầu tự thể hiện của nhân viên
D. Áp dụng các biện pháp kỷ luật nghiêm khắc để duy trì trật tự tổ chức

2. Yếu tố tâm lý nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự gắn kết của nhân viên với tổ chức?

A. Mức lương và phúc lợi cạnh tranh
B. Cơ hội đào tạo và phát triển kỹ năng
C. Văn hóa tổ chức tích cực và sự tin tưởng
D. Địa điểm làm việc thuận tiện và cơ sở vật chất hiện đại

3. Trong quản lý hiệu suất, 'đánh giá 360 độ' giúp giảm thiểu thiên kiến đánh giá nhờ yếu tố nào?

A. Chỉ dựa vào đánh giá từ cấp trên trực tiếp
B. Thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau: cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới, khách hàng
C. Sử dụng các tiêu chí đánh giá chủ quan và định tính
D. Thực hiện đánh giá một cách bí mật và không công khai

4. Trong quản lý xung đột, phong cách 'né tránh′ thường phù hợp nhất khi nào?

A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết triệt để
B. Khi mối quan hệ giữa các bên quan trọng hơn kết quả của xung đột
C. Khi bạn cần thời gian để thu thập thêm thông tin trước khi đối diện xung đột
D. Khi bạn có đủ quyền lực để áp đặt giải pháp của mình

5. Trong quản lý sự thay đổi, 'sức ì' (resistance to change) từ nhân viên thường bắt nguồn từ yếu tố tâm lý nào?

A. Mong muốn được thử thách và đổi mới
B. Sợ hãi sự không chắc chắn và mất kiểm soát
C. Tin tưởng tuyệt đối vào khả năng thích ứng của bản thân
D. Kinh nghiệm thành công với những thay đổi trước đó

6. Trong giao tiếp kinh doanh, 'nghe chủ động′ (active listening) đòi hỏi điều gì?

A. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ thông tin chính
B. Thường xuyên ngắt lời để làm rõ ý của người nói
C. Thể hiện sự đồng cảm và cố gắng hiểu quan điểm của người nói
D. Chuẩn bị sẵn câu trả lời trong khi người khác đang nói

7. Trong thiết kế công việc, yếu tố 'tính đa dạng kỹ năng′ (skill variety) có tác động tâm lý nào đến nhân viên?

A. Làm giảm sự tập trung và hiệu suất
B. Tăng cảm giác nhàm chán và đơn điệu
C. Tăng sự hứng thú và ý nghĩa công việc
D. Giảm sự linh hoạt và khả năng thích ứng

8. Hiện tượng 'ảo tưởng kiểm soát′ (illusion of control) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định quản trị như thế nào?

A. Giúp nhà quản lý tự tin và quyết đoán hơn
B. Dẫn đến việc đánh giá quá cao khả năng kiểm soát tình huống, bỏ qua rủi ro
C. Khuyến khích nhà quản lý tìm kiếm thêm thông tin trước khi quyết định
D. Giúp nhà quản lý lập kế hoạch chi tiết và kiểm soát chặt chẽ hơn

9. Trong quản lý xung đột, phong cách 'hợp tác′ (collaborating) thường mang lại kết quả tốt nhất khi nào?

A. Khi thời gian giải quyết xung đột bị hạn chế
B. Khi vấn đề xung đột không quá quan trọng
C. Khi cả hai bên đều sẵn sàng tìm kiếm giải pháp cùng có lợi
D. Khi một bên có quyền lực lớn hơn bên còn lại

10. Khái niệm 'trí tuệ cảm xúc′ (emotional intelligence) trong quản trị kinh doanh bao gồm yếu tố nào?

A. Khả năng giải quyết các bài toán logic phức tạp
B. Khả năng nhận thức và quản lý cảm xúc của bản thân và người khác
C. Khả năng sử dụng thành thạo các công cụ và phần mềm quản lý
D. Khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát

11. Thuyết 'kỳ vọng′ (expectancy theory) của Vroom cho rằng động lực làm việc của nhân viên phụ thuộc vào yếu tố nào?

A. Chỉ vào phần thưởng tài chính và sự công nhận
B. Chỉ vào mức độ thử thách và thú vị của công việc
C. Vào kỳ vọng về khả năng đạt được mục tiêu và phần thưởng tương ứng
D. Vào nhu cầu được thuộc về và được yêu thương trong tổ chức

12. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể làm giảm hiệu quả của buổi họp?

A. Mục tiêu và chương trình họp được chuẩn bị kỹ lưỡng
B. Sự tham gia tích cực của tất cả các thành viên
C. Không khí cởi mở và khuyến khích thảo luận
D. Sự thống trị của một vài thành viên và thiếu sự lắng nghe

13. Trong xây dựng văn hóa doanh nghiệp, giá trị cốt lõi đóng vai trò tâm lý nào đối với nhân viên?

A. Quy định chi tiết các hành vi được phép và không được phép
B. Tạo ra một hệ thống thưởng phạt rõ ràng
C. Hình thành niềm tin và định hướng chung cho hành vi và quyết định
D. Giúp nhân viên cạnh tranh với nhau để đạt thành tích cao

14. Trong quá trình ra quyết định nhóm, hiện tượng 'tư duy nhóm′ (groupthink) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

A. Quyết định được đưa ra nhanh chóng hơn
B. Quyết định được xem xét từ nhiều góc độ khác nhau
C. Quyết định có tính sáng tạo và đột phá hơn
D. Quyết định thiếu sự phản biện và đánh giá rủi ro đầy đủ

15. Trong quản lý hiệu suất, việc thiết lập mục tiêu SMART giúp nhân viên có động lực hơn nhờ yếu tố tâm lý nào?

A. Mục tiêu mơ hồ và thách thức tối đa khả năng
B. Mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, liên quan và có thời hạn
C. Mục tiêu do cấp trên áp đặt mà không cần sự tham gia của nhân viên
D. Mục tiêu tập trung vào trừng phạt nếu không đạt được

16. Phong cách giao tiếp 'quyết đoán′ (assertive) khác với 'hung hăng′ (aggressive) ở điểm nào?

A. Quyết đoán là thể hiện ý kiến một cách mạnh mẽ, hung hăng là giữ im lặng
B. Quyết đoán tôn trọng quyền của người khác, hung hăng xâm phạm quyền của người khác
C. Quyết đoán luôn nhường nhịn để tránh xung đột, hung hăng luôn gây hấn
D. Quyết đoán sử dụng ngôn ngữ cơ thể mở, hung hăng sử dụng ngôn ngữ cơ thể khép kín

17. Phong cách lãnh đạo nào sau đây thường được liên kết với việc tạo ra một môi trường làm việc sáng tạo và đổi mới, nơi nhân viên được khuyến khích đưa ra ý tưởng và thử nghiệm?

A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo giao dịch
C. Lãnh đạo chuyển đổi
D. Lãnh đạo quan liêu

18. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể dẫn đến 'thiên kiến xác nhận′ (confirmation bias) trong quá trình tuyển dụng?

A. Sử dụng nhiều phương pháp đánh giá khác nhau
B. Tìm kiếm thông tin ủng hộ ấn tượng ban đầu về ứng viên
C. Phỏng vấn ứng viên bởi nhiều người khác nhau
D. Đánh giá ứng viên dựa trên tiêu chí khách quan và rõ ràng

19. Hiệu ứng 'Hawthorne′ trong nghiên cứu tâm lý tổ chức chỉ ra điều gì?

A. Năng suất lao động luôn tăng khi điều kiện làm việc được cải thiện
B. Sự chú ý của nhà quản lý có thể ảnh hưởng tích cực đến năng suất của nhân viên
C. Ánh sáng là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến năng suất làm việc
D. Phần thưởng tài chính là động lực mạnh mẽ nhất thúc đẩy năng suất

20. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể dẫn đến 'thiên kiến sẵn có' (availability heuristic) trong ra quyết định?

A. Dựa vào thông tin dễ nhớ và dễ tiếp cận hơn để đánh giá xác suất
B. Xem xét tất cả các thông tin một cách kỹ lưỡng và khách quan
C. Tìm kiếm thông tin mới và đa dạng để có cái nhìn toàn diện
D. Đánh giá dựa trên dữ liệu thống kê và phân tích khoa học

21. Lợi ích tâm lý của việc trao quyền (empowerment) cho nhân viên là gì?

A. Giảm khối lượng công việc cho nhà quản lý
B. Tăng sự kiểm soát và trách nhiệm của nhân viên đối với công việc
C. Tăng tính cạnh tranh giữa các nhân viên
D. Đơn giản hóa quy trình ra quyết định

22. Trong quản trị kinh doanh, yếu tố tâm lý nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy động lực làm việc nội tại của nhân viên?

A. Phần thưởng tài chính hậu hĩnh
B. Sự công nhận và tôn trọng từ đồng nghiệp và cấp trên
C. Cơ hội thăng tiến rõ ràng và nhanh chóng
D. Ý nghĩa công việc và sự tự chủ trong công việc

23. Hiện tượng 'kiệt sức′ (burnout) ở nhân viên thường xuất phát từ yếu tố tâm lý nào?

A. Công việc quá nhàm chán và đơn điệu
B. Áp lực công việc quá cao và kéo dài
C. Môi trường làm việc quá thoải mái và thiếu thử thách
D. Thiếu sự tương tác và giao tiếp với đồng nghiệp

24. Trong quản lý căng thẳng cho nhân viên, biện pháp 'can thiệp ở cấp độ cá nhân′ tập trung vào điều gì?

A. Thay đổi cơ cấu tổ chức và quy trình làm việc
B. Cung cấp các chương trình hỗ trợ sức khỏe tinh thần và kỹ năng ứng phó
C. Tổ chức các hoạt động team-building và giải trí
D. Đào tạo kỹ năng quản lý căng thẳng cho nhà quản lý

25. Trong đàm phán kinh doanh, chiến lược 'cùng thắng′ (win-win) dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?

A. Tối đa hóa lợi ích của bản thân bằng mọi giá
B. Tìm kiếm giải pháp thỏa mãn nhu cầu của cả hai bên
C. Giành lợi thế bằng cách gây áp lực lên đối phương
D. Chấp nhận nhượng bộ để duy trì mối quan hệ

26. Trong quản lý nhóm, 'chuẩn mực nhóm′ (group norms) có vai trò tâm lý nào?

A. Quy định chi tiết các công việc cụ thể cho từng thành viên
B. Tạo ra các quy tắc ứng xử ngầm định, ảnh hưởng đến hành vi của các thành viên
C. Đánh giá hiệu suất làm việc của từng thành viên một cách khách quan
D. Khuyến khích sự cạnh tranh giữa các thành viên để nâng cao hiệu quả

27. Hiện tượng 'sợ trách nhiệm tập thể' (social loafing) trong nhóm làm việc xảy ra khi nào?

A. Khi các thành viên nhóm quá cạnh tranh với nhau
B. Khi các thành viên nhóm có trình độ chuyên môn quá khác biệt
C. Khi các thành viên nhóm cảm thấy đóng góp cá nhân của họ không được ghi nhận
D. Khi các thành viên nhóm có mục tiêu chung quá khác biệt

28. Trong quản lý sự thay đổi, 'neo đậu′ (anchoring) là một hiện tượng tâm lý có thể ảnh hưởng đến quyết định như thế nào?

A. Giúp đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn
B. Dẫn đến việc quá phụ thuộc vào thông tin ban đầu, ngay cả khi nó không còn phù hợp
C. Khuyến khích xem xét nhiều lựa chọn khác nhau trước khi quyết định
D. Giúp đánh giá rủi ro và lợi ích một cách khách quan hơn

29. Trong quản lý nhóm đa văn hóa, nhà quản lý cần chú ý đến yếu tố tâm lý nào để tránh xung đột?

A. Khuyến khích các thành viên nhóm cạnh tranh để thể hiện bản sắc văn hóa
B. Giả định rằng tất cả các nền văn hóa đều có giá trị giống nhau
C. Nhận thức và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, giá trị và giao tiếp
D. Áp đặt văn hóa của đa số lên các thành viên thiểu số trong nhóm

30. Yếu tố tâm lý nào sau đây ảnh hưởng đến 'sự hài lòng trong công việc′ (job satisfaction) của nhân viên?

A. Chỉ mức lương và phúc lợi
B. Chỉ cơ hội thăng tiến và phát triển
C. Sự kết hợp của nhiều yếu tố như công việc ý nghĩa, mối quan hệ tốt, công nhận và công bằng
D. Chỉ địa điểm làm việc và cơ sở vật chất

1 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

1. Thuyết `phân cấp nhu cầu′ của Maslow được ứng dụng trong quản trị nhân sự như thế nào?

2 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

2. Yếu tố tâm lý nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự gắn kết của nhân viên với tổ chức?

3 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

3. Trong quản lý hiệu suất, `đánh giá 360 độ` giúp giảm thiểu thiên kiến đánh giá nhờ yếu tố nào?

4 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

4. Trong quản lý xung đột, phong cách `né tránh′ thường phù hợp nhất khi nào?

5 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

5. Trong quản lý sự thay đổi, `sức ì` (resistance to change) từ nhân viên thường bắt nguồn từ yếu tố tâm lý nào?

6 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

6. Trong giao tiếp kinh doanh, `nghe chủ động′ (active listening) đòi hỏi điều gì?

7 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

7. Trong thiết kế công việc, yếu tố `tính đa dạng kỹ năng′ (skill variety) có tác động tâm lý nào đến nhân viên?

8 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

8. Hiện tượng `ảo tưởng kiểm soát′ (illusion of control) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định quản trị như thế nào?

9 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

9. Trong quản lý xung đột, phong cách `hợp tác′ (collaborating) thường mang lại kết quả tốt nhất khi nào?

10 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

10. Khái niệm `trí tuệ cảm xúc′ (emotional intelligence) trong quản trị kinh doanh bao gồm yếu tố nào?

11 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

11. Thuyết `kỳ vọng′ (expectancy theory) của Vroom cho rằng động lực làm việc của nhân viên phụ thuộc vào yếu tố nào?

12 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

12. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể làm giảm hiệu quả của buổi họp?

13 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

13. Trong xây dựng văn hóa doanh nghiệp, giá trị cốt lõi đóng vai trò tâm lý nào đối với nhân viên?

14 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

14. Trong quá trình ra quyết định nhóm, hiện tượng `tư duy nhóm′ (groupthink) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

15 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

15. Trong quản lý hiệu suất, việc thiết lập mục tiêu SMART giúp nhân viên có động lực hơn nhờ yếu tố tâm lý nào?

16 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

16. Phong cách giao tiếp `quyết đoán′ (assertive) khác với `hung hăng′ (aggressive) ở điểm nào?

17 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

17. Phong cách lãnh đạo nào sau đây thường được liên kết với việc tạo ra một môi trường làm việc sáng tạo và đổi mới, nơi nhân viên được khuyến khích đưa ra ý tưởng và thử nghiệm?

18 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

18. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể dẫn đến `thiên kiến xác nhận′ (confirmation bias) trong quá trình tuyển dụng?

19 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

19. Hiệu ứng `Hawthorne′ trong nghiên cứu tâm lý tổ chức chỉ ra điều gì?

20 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

20. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể dẫn đến `thiên kiến sẵn có` (availability heuristic) trong ra quyết định?

21 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

21. Lợi ích tâm lý của việc trao quyền (empowerment) cho nhân viên là gì?

22 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

22. Trong quản trị kinh doanh, yếu tố tâm lý nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy động lực làm việc nội tại của nhân viên?

23 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

23. Hiện tượng `kiệt sức′ (burnout) ở nhân viên thường xuất phát từ yếu tố tâm lý nào?

24 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

24. Trong quản lý căng thẳng cho nhân viên, biện pháp `can thiệp ở cấp độ cá nhân′ tập trung vào điều gì?

25 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

25. Trong đàm phán kinh doanh, chiến lược `cùng thắng′ (win-win) dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?

26 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

26. Trong quản lý nhóm, `chuẩn mực nhóm′ (group norms) có vai trò tâm lý nào?

27 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

27. Hiện tượng `sợ trách nhiệm tập thể` (social loafing) trong nhóm làm việc xảy ra khi nào?

28 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

28. Trong quản lý sự thay đổi, `neo đậu′ (anchoring) là một hiện tượng tâm lý có thể ảnh hưởng đến quyết định như thế nào?

29 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

29. Trong quản lý nhóm đa văn hóa, nhà quản lý cần chú ý đến yếu tố tâm lý nào để tránh xung đột?

30 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

30. Yếu tố tâm lý nào sau đây ảnh hưởng đến `sự hài lòng trong công việc′ (job satisfaction) của nhân viên?