1. IRR (Tỷ suất hoàn vốn nội bộ) là tỷ lệ chiết khấu mà tại đó:
A. NPV của dự án đạt giá trị dương lớn nhất.
B. NPV của dự án bằng không.
C. Thời gian hoàn vốn của dự án là ngắn nhất.
D. Lợi nhuận kế toán của dự án là lớn nhất.
2. Thời gian hoàn vốn (payback period) của dự án đầu tư cho biết:
A. Lợi nhuận dự kiến thu được từ dự án.
B. Thời gian cần thiết để thu hồi vốn đầu tư ban đầu.
C. Giá trị hiện tại ròng của dự án.
D. Tỷ suất sinh lời nội bộ của dự án.
3. Quản trị tài chính quốc tế (international financial management) phức tạp hơn quản trị tài chính trong nước do yếu tố nào?
A. Chỉ do sự khác biệt về ngôn ngữ.
B. Do sự khác biệt về tiền tệ, tỷ giá hối đoái, luật pháp, chính trị và văn hóa giữa các quốc gia.
C. Do quy mô doanh nghiệp lớn hơn.
D. Do sự phát triển của công nghệ thông tin.
4. Công cụ phái sinh (derivatives) được sử dụng trong quản trị rủi ro tài chính để:
A. Tăng cường rủi ro đầu tư.
B. Giảm thiểu hoặc chuyển giao rủi ro.
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
D. Thay thế cho bảo hiểm truyền thống.
5. CAPM (Mô hình định giá tài sản vốn) được sử dụng để:
A. Đo lường rủi ro tín dụng của doanh nghiệp.
B. Ước tính tỷ suất sinh lời kỳ vọng của một tài sản rủi ro.
C. Phân tích cấu trúc vốn tối ưu của doanh nghiệp.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của dự án đầu tư.
6. NPV (Giá trị hiện tại ròng) của một dự án đầu tư được tính bằng:
A. Tổng dòng tiền vào trừ tổng dòng tiền ra.
B. Tổng giá trị hiện tại của dòng tiền vào trừ đi vốn đầu tư ban đầu.
C. Tỷ lệ giữa dòng tiền vào và vốn đầu tư ban đầu.
D. Thời gian hoàn vốn đầu tư ban đầu.
7. Mục tiêu chính của quản trị tài chính là gì?
A. Tối đa hóa doanh thu bán hàng.
B. Tối thiểu hóa chi phí hoạt động.
C. Tối đa hóa giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp.
D. Tối đa hóa lợi nhuận kế toán.
8. Thị trường tiền tệ (money market) là thị trường giao dịch các công cụ tài chính:
A. Dài hạn (trên 1 năm).
B. Ngắn hạn (dưới 1 năm).
C. Trung hạn (từ 1 đến 5 năm).
D. Vô thời hạn.
9. Chỉ số tài chính nào sau đây đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?
A. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Hệ số thanh toán nhanh.
C. Hệ số lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu (ROE).
D. Hệ số vòng quay hàng tồn kho.
10. Nguồn tài trợ vốn dài hạn cho doanh nghiệp có thể bao gồm:
A. Vay ngân hàng ngắn hạn.
B. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp.
C. Tín dụng thương mại.
D. Các khoản phải trả nhà cung cấp.
11. Báo cáo tài chính nào cung cấp thông tin về tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?
A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
C. Bảng cân đối kế toán.
D. Thuyết minh báo cáo tài chính.
12. Kiểm soát tài chính (financial control) bao gồm các hoạt động nào?
A. Chỉ bao gồm việc lập báo cáo tài chính.
B. Chỉ bao gồm việc so sánh kết quả thực tế với kế hoạch.
C. Bao gồm thiết lập tiêu chuẩn, đo lường hiệu suất, so sánh với tiêu chuẩn và thực hiện điều chỉnh.
D. Chỉ bao gồm việc phân tích tỷ số tài chính.
13. Hoạt động M&A (Mergers and Acquisitions - Sáp nhập và Mua lại) trong quản trị tài chính nhằm mục đích:
A. Giảm quy mô doanh nghiệp.
B. Tái cấu trúc doanh nghiệp, mở rộng thị phần, tăng cường sức mạnh cạnh tranh.
C. Phân tán rủi ro đầu tư.
D. Thoái vốn khỏi doanh nghiệp.
14. Dự báo tài chính (financial forecasting) có vai trò quan trọng trong:
A. Xác định lợi nhuận thực tế trong quá khứ.
B. Lập kế hoạch và kiểm soát tài chính trong tương lai.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động hiện tại.
D. Thay thế cho báo cáo tài chính.
15. Phân tích hòa vốn (break-even analysis) giúp doanh nghiệp xác định:
A. Lợi nhuận tối đa có thể đạt được.
B. Doanh thu tối thiểu cần đạt được để trang trải toàn bộ chi phí.
C. Chi phí cố định tối đa có thể chấp nhận được.
D. Giá bán tối đa có thể áp dụng.
16. Cấu trúc vốn tối ưu (optimal capital structure) là cấu trúc vốn mà tại đó:
A. Chi phí sử dụng vốn là cao nhất.
B. Giá trị doanh nghiệp là thấp nhất.
C. Chi phí sử dụng vốn là thấp nhất và giá trị doanh nghiệp là cao nhất.
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu là cao nhất.
17. Chính sách tín dụng thương mại (credit policy) của doanh nghiệp bao gồm các yếu tố nào?
A. Chỉ bao gồm thời hạn thanh toán cho khách hàng.
B. Chỉ bao gồm chiết khấu thanh toán sớm.
C. Bao gồm tiêu chuẩn tín dụng, điều khoản tín dụng và chính sách thu nợ.
D. Chỉ bao gồm việc xác định hạn mức tín dụng cho khách hàng.
18. Giá trị thời gian của tiền tệ khẳng định rằng:
A. Một đồng tiền nhận được trong tương lai có giá trị lớn hơn một đồng tiền nhận được ngày hôm nay.
B. Một đồng tiền nhận được ngày hôm nay có giá trị tương đương với một đồng tiền nhận được trong tương lai.
C. Một đồng tiền nhận được ngày hôm nay có giá trị lớn hơn một đồng tiền nhận được trong tương lai.
D. Giá trị của tiền tệ không thay đổi theo thời gian.
19. Phương pháp lập ngân sách từ dưới lên (bottom-up budgeting) bắt đầu từ:
A. Mục tiêu chiến lược của toàn doanh nghiệp.
B. Dự báo kinh tế vĩ mô.
C. Ngân sách của các bộ phận, phòng ban.
D. Quyết định của ban lãnh đạo cấp cao.
20. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) phát sinh khi doanh nghiệp sử dụng:
A. Vốn chủ sở hữu nhiều hơn nợ.
B. Nợ nhiều hơn vốn chủ sở hữu.
C. Chỉ sử dụng vốn chủ sở hữu.
D. Không sử dụng nợ.
21. Chức năng phân bổ vốn (capital allocation) trong hệ thống tài chính đề cập đến:
A. Việc phân chia lợi nhuận cho các cổ đông.
B. Việc chuyển vốn từ người tiết kiệm sang người đi vay hiệu quả nhất.
C. Việc phân bổ ngân sách cho các bộ phận trong doanh nghiệp.
D. Việc phân tích báo cáo tài chính.
22. Phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) trong quản trị tài chính được sử dụng để:
A. Xác định xác suất xảy ra các tình huống khác nhau.
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi của một biến số đầu vào đến kết quả đầu ra.
C. Tối ưu hóa cấu trúc vốn của doanh nghiệp.
D. Dự báo doanh thu bán hàng.
23. Ngân sách vốn (capital budget) là kế hoạch:
A. Ngân sách chi tiêu cho hoạt động hàng ngày.
B. Ngân sách đầu tư vào tài sản dài hạn.
C. Ngân sách chi trả cổ tức cho cổ đông.
D. Ngân sách cho hoạt động marketing.
24. Rủi ro hệ thống (systematic risk) còn được gọi là rủi ro:
A. Đa dạng hóa được.
B. Không đa dạng hóa được.
C. Hoạt động.
D. Tài chính.
25. Quản lý hàng tồn kho hiệu quả nhằm mục đích:
A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu.
B. Tối thiểu hóa chi phí lưu trữ hàng tồn kho và tránh tình trạng thiếu hàng.
C. Tăng cường chi phí vận chuyển hàng tồn kho.
D. Giảm giá bán hàng để nhanh chóng giải phóng hàng tồn kho.
26. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) được sử dụng để:
A. Tính toán lợi nhuận kế toán của dự án.
B. Đánh giá rủi ro tài chính của doanh nghiệp.
C. Xác định giá trị hiện tại của một khoản tiền hoặc dòng tiền trong tương lai.
D. Phân tích hiệu quả hoạt động của các bộ phận trong doanh nghiệp.
27. Phân tích tình huống (scenario analysis) khác với phân tích độ nhạy ở điểm nào?
A. Phân tích tình huống chỉ xem xét một biến số thay đổi, còn phân tích độ nhạy xem xét nhiều biến số.
B. Phân tích tình huống xem xét đồng thời sự thay đổi của nhiều biến số trong các kịch bản khác nhau, còn phân tích độ nhạy xem xét từng biến số riêng lẻ.
C. Phân tích tình huống sử dụng mô hình định lượng, còn phân tích độ nhạy sử dụng mô hình định tính.
D. Phân tích tình huống tập trung vào quá khứ, còn phân tích độ nhạy tập trung vào tương lai.
28. Chi phí sử dụng vốn (cost of capital) của doanh nghiệp là:
A. Chi phí trung bình của tất cả các nguồn vốn doanh nghiệp sử dụng.
B. Lãi suất ngân hàng hiện hành.
C. Tỷ lệ lợi nhuận yêu cầu của cổ đông.
D. Chi phí phát hành cổ phiếu mới.
29. Vốn luân chuyển (working capital) của doanh nghiệp bao gồm:
A. Tài sản cố định và nợ dài hạn.
B. Tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn.
C. Vốn chủ sở hữu và nợ dài hạn.
D. Tài sản vô hình và nợ ngắn hạn.
30. Mục đích của quản lý tiền mặt trong doanh nghiệp là:
A. Tối đa hóa lượng tiền mặt nắm giữ để đảm bảo an toàn.
B. Tối thiểu hóa lượng tiền mặt nắm giữ để tăng hiệu quả sử dụng vốn.
C. Tối ưu hóa lượng tiền mặt nắm giữ để đáp ứng nhu cầu thanh toán và đầu tư ngắn hạn, đồng thời sinh lời.
D. Chỉ tập trung vào việc thu hồi nợ nhanh chóng.