Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị rủi ro

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình quản trị rủi ro?

A. Xác định rủi ro.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Báo cáo tài chính.
D. Ứng phó rủi ro.

2. Nguyên tắc 'ALARP′ (As Low As Reasonably Practicable) thường được áp dụng trong quản lý loại rủi ro nào?

A. Rủi ro tài chính.
B. Rủi ro hoạt động.
C. Rủi ro an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
D. Rủi ro pháp lý.

3. Trong quản trị rủi ro dự án, 'rủi ro tiêu cực′ thường được gọi là gì?

A. Cơ hội.
B. Mối đe dọa.
C. Điểm mạnh.
D. Điểm yếu.

4. Phương pháp đánh giá rủi ro định tính tập trung vào yếu tố nào sau đây?

A. Đo lường rủi ro bằng các con số cụ thể và phân tích thống kê.
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra rủi ro dựa trên nhận định chủ quan và kinh nghiệm.
C. Sử dụng các mô hình toán học phức tạp để dự báo tổn thất.
D. Phân tích dòng tiền và các chỉ số tài chính để xác định rủi ro.

5. Rủi ro chiến lược (Strategic Risk) thường liên quan đến điều gì?

A. Sai sót trong hoạt động hàng ngày.
B. Các quyết định kinh doanh quan trọng ảnh hưởng đến mục tiêu dài hạn của tổ chức.
C. Biến động lãi suất và tỷ giá.
D. Không tuân thủ các quy định về môi trường.

6. Trong quản trị rủi ro, 'kiểm soát nội bộ' đóng vai trò như thế nào?

A. Thay thế hoàn toàn quy trình quản trị rủi ro.
B. Là một trong những biện pháp quan trọng để kiểm soát và giảm thiểu rủi ro.
C. Chỉ tập trung vào kiểm soát rủi ro tài chính.
D. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn.

7. Trong bối cảnh quản trị rủi ro, thuật ngữ 'Sự kiện rủi ro′ (Risk Event) dùng để chỉ điều gì?

A. Nguyên nhân gây ra rủi ro.
B. Hậu quả của rủi ro.
C. Một sự kiện hoặc tình huống không chắc chắn có thể xảy ra và có ảnh hưởng tiêu cực hoặc tích cực đến mục tiêu.
D. Mức độ nghiêm trọng của rủi ro.

8. Ma trận rủi ro (Risk Matrix) thường được sử dụng để làm gì trong quản trị rủi ro?

A. Đo lường chính xác tổn thất tài chính do rủi ro gây ra.
B. Ưu tiên các rủi ro cần được xử lý trước dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra.
C. Xây dựng kế hoạch truyền thông rủi ro cho các bên liên quan.
D. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.

9. Rủi ro thanh khoản (Liquidity Risk) là gì?

A. Rủi ro không thu hồi được nợ.
B. Rủi ro không có đủ tiền mặt hoặc tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt một cách nhanh chóng để đáp ứng nghĩa vụ tài chính.
C. Rủi ro do biến động lãi suất.
D. Rủi ro do gian lận và tham nhũng.

10. Khi đánh giá rủi ro, yếu tố 'khả năng xảy ra′ (Likelihood) đề cập đến điều gì?

A. Mức độ nghiêm trọng của hậu quả nếu rủi ro xảy ra.
B. Tần suất hoặc xác suất rủi ro có thể xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Chi phí để kiểm soát rủi ro.
D. Thời gian cần thiết để ứng phó với rủi ro.

11. Rủi ro pháp lý (Legal Risk) phát sinh từ yếu tố nào sau đây?

A. Thay đổi công nghệ.
B. Vi phạm hợp đồng hoặc không tuân thủ pháp luật.
C. Biến động thị trường tài chính.
D. Sự cố thiên tai.

12. Quản trị rủi ro là một quy trình liên tục và có hệ thống, vậy mục tiêu chính của quản trị rủi ro trong một tổ chức là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng mọi giá.
B. Đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của tổ chức.
C. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro có thể xảy ra.
D. Tuân thủ tuyệt đối mọi quy định pháp luật, bất kể chi phí.

13. Văn hóa rủi ro mạnh mẽ trong tổ chức có tác động tích cực nào?

A. Giảm thiểu hoàn toàn khả năng xảy ra rủi ro.
B. Tăng cường sự chủ động và ý thức trách nhiệm của nhân viên trong việc nhận diện và quản lý rủi ro.
C. Tăng sự phụ thuộc vào bộ phận quản trị rủi ro chuyên trách.
D. Làm chậm quá trình ra quyết định do phải cân nhắc quá nhiều yếu tố rủi ro.

14. Trong các loại rủi ro sau, đâu là rủi ro hoạt động?

A. Thay đổi lãi suất thị trường.
B. Sự cố ngừng hoạt động hệ thống công nghệ thông tin.
C. Biến động tỷ giá hối đoái.
D. Thay đổi chính sách thuế của nhà nước.

15. Chiến lược 'chấp nhận rủi ro′ thường được áp dụng khi nào?

A. Khi rủi ro có khả năng xảy ra cao và mức độ ảnh hưởng lớn.
B. Khi chi phí để giảm thiểu rủi ro vượt quá lợi ích đạt được.
C. Khi tổ chức không có khả năng kiểm soát rủi ro.
D. Khi rủi ro liên quan đến các hoạt động phi lợi nhuận.

16. Đâu là biện pháp 'giảm thiểu rủi ro′ (Risk Mitigation)?

A. Mua bảo hiểm để chuyển rủi ro sang công ty bảo hiểm.
B. Ngừng hoạt động kinh doanh có rủi ro cao.
C. Thực hiện các biện pháp kiểm soát để giảm khả năng xảy ra hoặc mức độ ảnh hưởng của rủi ro.
D. Chấp nhận rủi ro và không làm gì cả.

17. Trong quy trình quản trị rủi ro, bước 'xác định rủi ro′ có mục đích chính là gì?

A. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của từng rủi ro.
B. Lựa chọn biện pháp đối phó với rủi ro.
C. Liệt kê và mô tả tất cả các rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến tổ chức.
D. Theo dõi và giám sát hiệu quả của các biện pháp kiểm soát rủi ro.

18. Phương pháp 'Đánh giá tác động kinh doanh′ (Business Impact Analysis - BIA) tập trung vào việc xác định điều gì?

A. Nguyên nhân gốc rễ của các sự cố gián đoạn kinh doanh.
B. Mức độ ưu tiên khôi phục các hoạt động kinh doanh quan trọng sau sự cố.
C. Khả năng xảy ra các sự cố gián đoạn kinh doanh.
D. Chi phí phòng ngừa các sự cố gián đoạn kinh doanh.

19. Mục đích của việc 'giám sát và rà soát′ rủi ro trong quy trình quản trị rủi ro là gì?

A. Xác định rủi ro mới phát sinh và đánh giá lại các rủi ro hiện hữu.
B. Thực hiện các biện pháp ứng phó rủi ro đã được lên kế hoạch.
C. Đảm bảo rằng tất cả các rủi ro đã được loại bỏ hoàn toàn.
D. Báo cáo kết quả quản trị rủi ro cho ban lãnh đạo.

20. Đâu là ví dụ về 'rủi ro danh tiếng′ (Reputational Risk)?

A. Hỏa hoạn tại nhà máy sản xuất.
B. Sản phẩm bị lỗi và gây ảnh hưởng xấu đến người tiêu dùng.
C. Biến động tỷ giá hối đoái làm giảm lợi nhuận xuất khẩu.
D. Nhân viên vi phạm quy định bảo mật thông tin.

21. Khung quản trị rủi ro COSO ERM bao gồm bao nhiêu thành phần chính?

A. 3
B. 5
C. 8
D. 10

22. Rủi ro tín dụng phát sinh chủ yếu trong hoạt động nào của ngân hàng?

A. Hoạt động thanh toán và chuyển tiền.
B. Hoạt động huy động vốn.
C. Hoạt động cho vay và đầu tư.
D. Hoạt động quản lý tài sản.

23. Mục tiêu của việc 'chuyển giao rủi ro′ (Risk Transfer) là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Giảm thiểu khả năng xảy ra và mức độ ảnh hưởng của rủi ro.
C. Chuyển một phần hoặc toàn bộ rủi ro và trách nhiệm liên quan sang bên thứ ba.
D. Chấp nhận và tự chịu trách nhiệm về rủi ro.

24. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để 'truyền thông rủi ro′ đến các bên liên quan?

A. Phân tích SWOT.
B. Báo cáo rủi ro định kỳ.
C. Ma trận BCG.
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh.

25. Trong quản trị rủi ro, 'khẩu vị rủi ro′ (Risk Appetite) thể hiện điều gì?

A. Mức độ rủi ro tối đa mà tổ chức có thể chấp nhận.
B. Chi phí tối đa mà tổ chức sẵn sàng chi trả để giảm thiểu rủi ro.
C. Khả năng nhận biết và đánh giá rủi ro của tổ chức.
D. Mức độ ưu tiên xử lý các loại rủi ro khác nhau.

26. Đâu là ví dụ về 'Rủi ro hệ thống′ trong lĩnh vực tài chính?

A. Một công ty bị phá sản do quản lý yếu kém.
B. Một ngân hàng lớn sụp đổ dẫn đến khủng hoảng toàn hệ thống tài chính.
C. Một nhà đầu tư cá nhân thua lỗ do đầu tư sai cổ phiếu.
D. Một doanh nghiệp gặp khó khăn do thay đổi công nghệ.

27. Phương pháp 'Phân tích kịch bản′ (Scenario Analysis) thường được sử dụng trong đánh giá rủi ro nào?

A. Rủi ro hoạt động.
B. Rủi ro thị trường.
C. Rủi ro chiến lược.
D. Rủi ro tuân thủ.

28. Vai trò của 'Hội đồng quản trị' (Board of Directors) trong quản trị rủi ro là gì?

A. Thực hiện các biện pháp kiểm soát rủi ro hàng ngày.
B. Xây dựng và triển khai quy trình quản trị rủi ro chi tiết.
C. Giám sát và đảm bảo rằng hệ thống quản trị rủi ro của tổ chức hoạt động hiệu quả.
D. Chịu trách nhiệm trực tiếp về quản lý tất cả các loại rủi ro.

29. Rủi ro đạo đức (Moral Hazard) phát sinh khi nào?

A. Khi thông tin về rủi ro bị che giấu hoặc không đầy đủ.
B. Khi một bên có động cơ thay đổi hành vi theo hướng rủi ro hơn sau khi được bảo vệ khỏi hậu quả của rủi ro.
C. Khi rủi ro xảy ra do các yếu tố bên ngoài không thể kiểm soát.
D. Khi các quy định pháp luật về rủi ro không rõ ràng.

30. Phương pháp 'Phân tích độ nhạy′ (Sensitivity Analysis) được sử dụng để làm gì trong quản trị rủi ro?

A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
B. Đánh giá tác động của sự thay đổi các biến số đầu vào đến kết quả.
C. Ưu tiên các rủi ro cần được xử lý trước.
D. Xây dựng kế hoạch ứng phó khẩn cấp.

1 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 11

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình quản trị rủi ro?

2 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 11

2. Nguyên tắc `ALARP′ (As Low As Reasonably Practicable) thường được áp dụng trong quản lý loại rủi ro nào?

3 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 11

3. Trong quản trị rủi ro dự án, `rủi ro tiêu cực′ thường được gọi là gì?

4 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 11

4. Phương pháp đánh giá rủi ro định tính tập trung vào yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 11

5. Rủi ro chiến lược (Strategic Risk) thường liên quan đến điều gì?

6 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 11

6. Trong quản trị rủi ro, `kiểm soát nội bộ` đóng vai trò như thế nào?

7 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 11

7. Trong bối cảnh quản trị rủi ro, thuật ngữ `Sự kiện rủi ro′ (Risk Event) dùng để chỉ điều gì?

8 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 11

8. Ma trận rủi ro (Risk Matrix) thường được sử dụng để làm gì trong quản trị rủi ro?

9 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 11

9. Rủi ro thanh khoản (Liquidity Risk) là gì?

10 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 11

10. Khi đánh giá rủi ro, yếu tố `khả năng xảy ra′ (Likelihood) đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 11

11. Rủi ro pháp lý (Legal Risk) phát sinh từ yếu tố nào sau đây?

12 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 11

12. Quản trị rủi ro là một quy trình liên tục và có hệ thống, vậy mục tiêu chính của quản trị rủi ro trong một tổ chức là gì?

13 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 11

13. Văn hóa rủi ro mạnh mẽ trong tổ chức có tác động tích cực nào?

14 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 11

14. Trong các loại rủi ro sau, đâu là rủi ro hoạt động?

15 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 11

15. Chiến lược `chấp nhận rủi ro′ thường được áp dụng khi nào?

16 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 11

16. Đâu là biện pháp `giảm thiểu rủi ro′ (Risk Mitigation)?

17 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 11

17. Trong quy trình quản trị rủi ro, bước `xác định rủi ro′ có mục đích chính là gì?

18 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 11

18. Phương pháp `Đánh giá tác động kinh doanh′ (Business Impact Analysis - BIA) tập trung vào việc xác định điều gì?

19 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 11

19. Mục đích của việc `giám sát và rà soát′ rủi ro trong quy trình quản trị rủi ro là gì?

20 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 11

20. Đâu là ví dụ về `rủi ro danh tiếng′ (Reputational Risk)?

21 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 11

21. Khung quản trị rủi ro COSO ERM bao gồm bao nhiêu thành phần chính?

22 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 11

22. Rủi ro tín dụng phát sinh chủ yếu trong hoạt động nào của ngân hàng?

23 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 11

23. Mục tiêu của việc `chuyển giao rủi ro′ (Risk Transfer) là gì?

24 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 11

24. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để `truyền thông rủi ro′ đến các bên liên quan?

25 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 11

25. Trong quản trị rủi ro, `khẩu vị rủi ro′ (Risk Appetite) thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 11

26. Đâu là ví dụ về `Rủi ro hệ thống′ trong lĩnh vực tài chính?

27 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 11

27. Phương pháp `Phân tích kịch bản′ (Scenario Analysis) thường được sử dụng trong đánh giá rủi ro nào?

28 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 11

28. Vai trò của `Hội đồng quản trị` (Board of Directors) trong quản trị rủi ro là gì?

29 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 11

29. Rủi ro đạo đức (Moral Hazard) phát sinh khi nào?

30 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 11

30. Phương pháp `Phân tích độ nhạy′ (Sensitivity Analysis) được sử dụng để làm gì trong quản trị rủi ro?