Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị rủi ro

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

1. Trong quản trị rủi ro, 'vòng đời rủi ro′ (risk lifecycle) đề cập đến điều gì?

A. Thời gian tồn tại của một loại rủi ro cụ thể
B. Các giai đoạn phát triển của một rủi ro từ khi phát sinh đến khi kết thúc
C. Chu kỳ kinh doanh của doanh nghiệp chịu ảnh hưởng của rủi ro
D. Thời gian cần thiết để thực hiện một quy trình quản trị rủi ro

2. Khi nào thì việc 'né tránh rủi ro′ (risk avoidance) là chiến lược ứng phó rủi ro phù hợp nhất?

A. Khi rủi ro mang lại lợi nhuận tiềm năng cao
B. Khi rủi ro có thể chấp nhận được với chi phí thấp
C. Khi rủi ro đe dọa nghiêm trọng đến mục tiêu và có thể loại bỏ
D. Khi rủi ro có thể chuyển giao cho bên thứ ba

3. Tại sao việc tích hợp quản trị rủi ro vào văn hóa tổ chức lại quan trọng?

A. Để giảm chi phí thuê chuyên gia tư vấn rủi ro
B. Để mọi thành viên nhận thức và có trách nhiệm với rủi ro trong công việc hàng ngày
C. Để tạo ra một hệ thống quản lý phức tạp và khó hiểu
D. Để tập trung quyền lực quản trị rủi ro vào một bộ phận duy nhất

4. Trong phân tích định lượng rủi ro, 'giá trị kỳ vọng′ (Expected Value - EV) được tính toán như thế nào?

A. Tổng tác động tiềm ẩn của tất cả các rủi ro
B. Tích của xác suất xảy ra rủi ro và tác động của rủi ro đó
C. Chi phí trung bình để kiểm soát tất cả các rủi ro
D. Mức độ rủi ro mà tổ chức sẵn sàng chấp nhận

5. Loại rủi ro nào phát sinh từ những thay đổi trong luật pháp và quy định của chính phủ?

A. Rủi ro hoạt động
B. Rủi ro tài chính
C. Rủi ro pháp lý
D. Rủi ro chiến lược

6. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và báo cáo các rủi ro chính?

A. Bảng cân đối kế toán
B. Sổ cái
C. Bảng điều khiển rủi ro (Risk dashboard)
D. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

7. Rủi ro hoạt động thường phát sinh từ đâu?

A. Biến động lãi suất
B. Sự cố hệ thống và quy trình nội bộ
C. Thay đổi chính sách của chính phủ
D. Thay đổi tỷ giá hối đoái

8. Chiến lược ứng phó rủi ro 'chấp nhận′ phù hợp nhất khi nào?

A. Khi rủi ro có khả năng xảy ra cao và tác động lớn
B. Khi chi phí kiểm soát rủi ro vượt quá lợi ích
C. Khi rủi ro có thể chuyển giao hoàn toàn cho bên khác
D. Khi doanh nghiệp không có khả năng kiểm soát rủi ro

9. Phương pháp 'phân tích kịch bản′ được sử dụng để làm gì trong quản trị rủi ro?

A. Dự đoán chính xác thời điểm rủi ro xảy ra
B. Đánh giá tác động tiềm ẩn của các sự kiện rủi ro khác nhau
C. Loại bỏ hoàn toàn khả năng xảy ra rủi ro
D. Xác định nguyên nhân gốc rễ của mọi loại rủi ro

10. Phương pháp nào sau đây là kỹ thuật định tính thường được sử dụng trong phân tích rủi ro?

A. Phân tích Monte Carlo
B. Phân tích độ nhạy
C. Đánh giá chuyên gia
D. Phân tích cây quyết định

11. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa 'nguy cơ' (hazard) và 'rủi ro′ (risk)?

A. Nguy cơ là một sự kiện đã xảy ra, rủi ro là sự kiện có thể xảy ra
B. Nguy cơ là nguồn gốc tiềm ẩn của tổn thất, rủi ro là khả năng và tác động của tổn thất đó
C. Nguy cơ chỉ liên quan đến tài chính, rủi ro bao gồm cả hoạt động và pháp lý
D. Không có sự khác biệt, 'nguy cơ' và 'rủi ro′ là hai từ đồng nghĩa

12. Rủi ro tín dụng là loại rủi ro liên quan đến điều gì?

A. Sự biến động của thị trường chứng khoán
B. Khả năng người đi vay không trả được nợ
C. Sự cố trong hệ thống công nghệ thông tin
D. Thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng

13. Giám sát rủi ro là một quá trình liên tục, tại sao?

A. Vì rủi ro luôn thay đổi và phát sinh mới
B. Vì giám sát rủi ro là công việc tốn kém và cần thực hiện thường xuyên
C. Vì các nhà quản lý luôn muốn kiểm soát mọi thứ
D. Vì đó là yêu cầu của pháp luật

14. Trong bối cảnh bảo hiểm, 'chuyển giao rủi ro′ đề cập đến điều gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro bằng cách thay đổi quy trình
B. Giảm thiểu tác động của rủi ro thông qua các biện pháp phòng ngừa
C. Chia sẻ rủi ro với công ty bảo hiểm thông qua hợp đồng
D. Chấp nhận rủi ro và tự chịu trách nhiệm về hậu quả

15. Rủi ro tuân thủ (compliance risk) liên quan đến việc không tuân thủ điều gì?

A. Chiến lược kinh doanh của đối thủ cạnh tranh
B. Các quy định pháp luật, chính sách và quy trình nội bộ
C. Sở thích của người tiêu dùng trên thị trường
D. Tiêu chuẩn về chất lượng sản phẩm của quốc tế

16. Mục tiêu chính của việc kiểm soát rủi ro là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro đến mức chấp nhận được
C. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba với chi phí tối đa
D. Chấp nhận mọi rủi ro để tận dụng cơ hội

17. Rủi ro danh tiếng (reputational risk) có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho doanh nghiệp?

A. Tăng doanh số bán hàng
B. Thu hút nhiều nhà đầu tư hơn
C. Mất lòng tin của khách hàng và giảm giá trị thương hiệu
D. Nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường

18. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc quản trị rủi ro hiệu quả?

A. Tăng khả năng đạt được mục tiêu chiến lược
B. Giảm thiểu chi phí phát sinh từ rủi ro
C. Loại bỏ hoàn toàn sự không chắc chắn trong kinh doanh
D. Nâng cao khả năng ra quyết định

19. Phương pháp 'phân tích SWOT′ có thể hỗ trợ giai đoạn nào của quản trị rủi ro?

A. Đánh giá rủi ro
B. Xác định rủi ro
C. Kiểm soát rủi ro
D. Giám sát rủi ro

20. Quá trình quản trị rủi ro bắt đầu bằng giai đoạn nào?

A. Đánh giá rủi ro
B. Xác định rủi ro
C. Kiểm soát rủi ro
D. Giám sát rủi ro

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của khung quản trị rủi ro COSO ERM?

A. Môi trường kiểm soát
B. Thiết lập mục tiêu
C. Đánh giá hiệu suất nhân viên
D. Thông tin và truyền thông

22. Trong quản lý rủi ro dự án, 'kế hoạch dự phòng′ (contingency plan) được xây dựng để làm gì?

A. Ngăn chặn mọi rủi ro xảy ra trong dự án
B. Giảm thiểu chi phí dự án xuống mức thấp nhất
C. Đối phó với các rủi ro đã được xác định nếu chúng thực sự xảy ra
D. Đảm bảo dự án luôn hoàn thành đúng thời hạn ban đầu

23. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình quản trị rủi ro theo ISO 31000?

A. Thiết lập bối cảnh
B. Đánh giá rủi ro
C. Kiểm toán báo cáo tài chính
D. Truyền thông và tham vấn

24. Phương pháp 'phân tích độ nhạy′ (sensitivity analysis) được sử dụng để làm gì trong quản trị rủi ro tài chính?

A. Dự đoán chính xác giá cổ phiếu trong tương lai
B. Đánh giá tác động của sự thay đổi một biến số đầu vào lên kết quả tài chính
C. Loại bỏ rủi ro biến động tỷ giá hối đoái
D. Xác định mức độ rủi ro tín dụng của khách hàng

25. Trong quản trị rủi ro, 'ma trận rủi ro′ được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường chính xác giá trị tiền tệ của rủi ro
B. Ưu tiên rủi ro dựa trên khả năng xảy ra và tác động
C. Loại bỏ hoàn toàn các rủi ro có khả năng xảy ra cao
D. Chuyển giao rủi ro cho các bộ phận khác nhau trong tổ chức

26. So sánh quản trị rủi ro chủ động và bị động, điểm khác biệt chính là gì?

A. Quản trị rủi ro chủ động tập trung vào rủi ro tài chính, bị động vào rủi ro hoạt động
B. Quản trị rủi ro chủ động hành động trước khi rủi ro xảy ra, bị động phản ứng sau khi rủi ro xảy ra
C. Quản trị rủi ro chủ động sử dụng phương pháp định lượng, bị động sử dụng phương pháp định tính
D. Quản trị rủi ro chủ động áp dụng cho dự án lớn, bị động cho dự án nhỏ

27. Rủi ro chiến lược (strategic risk) thường liên quan đến quyết định nào?

A. Quyết định mua sắm thiết bị văn phòng
B. Quyết định mở rộng sang thị trường mới
C. Quyết định tuyển dụng nhân viên mới
D. Quyết định về quy trình thanh toán hàng ngày

28. Điều gì là quan trọng nhất khi truyền thông về rủi ro trong một tổ chức?

A. Truyền thông một cách phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp
B. Truyền thông một cách rõ ràng, minh bạch và kịp thời đến các bên liên quan
C. Giữ bí mật thông tin về rủi ro để tránh gây hoang mang
D. Chỉ truyền thông về rủi ro cho ban lãnh đạo cấp cao

29. Trong quản trị rủi ro dự án, 'rủi ro tiêu cực′ và 'rủi ro tích cực′ còn được gọi là gì?

A. Rủi ro thuần túy và rủi ro suy đoán
B. Mối đe dọa và cơ hội
C. Rủi ro nội bộ và rủi ro bên ngoài
D. Rủi ro sơ cấp và rủi ro thứ cấp

30. Khái niệm 'khẩu vị rủi ro′ đề cập đến điều gì?

A. Mức độ rủi ro tối đa mà một tổ chức sẵn sàng chấp nhận
B. Mức độ rủi ro trung bình trong ngành
C. Mức độ rủi ro mà đối thủ cạnh tranh chấp nhận
D. Mức độ rủi ro được pháp luật cho phép

1 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 15

1. Trong quản trị rủi ro, `vòng đời rủi ro′ (risk lifecycle) đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 15

2. Khi nào thì việc `né tránh rủi ro′ (risk avoidance) là chiến lược ứng phó rủi ro phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 15

3. Tại sao việc tích hợp quản trị rủi ro vào văn hóa tổ chức lại quan trọng?

4 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 15

4. Trong phân tích định lượng rủi ro, `giá trị kỳ vọng′ (Expected Value - EV) được tính toán như thế nào?

5 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 15

5. Loại rủi ro nào phát sinh từ những thay đổi trong luật pháp và quy định của chính phủ?

6 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 15

6. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và báo cáo các rủi ro chính?

7 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 15

7. Rủi ro hoạt động thường phát sinh từ đâu?

8 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 15

8. Chiến lược ứng phó rủi ro `chấp nhận′ phù hợp nhất khi nào?

9 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 15

9. Phương pháp `phân tích kịch bản′ được sử dụng để làm gì trong quản trị rủi ro?

10 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 15

10. Phương pháp nào sau đây là kỹ thuật định tính thường được sử dụng trong phân tích rủi ro?

11 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 15

11. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa `nguy cơ` (hazard) và `rủi ro′ (risk)?

12 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 15

12. Rủi ro tín dụng là loại rủi ro liên quan đến điều gì?

13 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 15

13. Giám sát rủi ro là một quá trình liên tục, tại sao?

14 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 15

14. Trong bối cảnh bảo hiểm, `chuyển giao rủi ro′ đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 15

15. Rủi ro tuân thủ (compliance risk) liên quan đến việc không tuân thủ điều gì?

16 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 15

16. Mục tiêu chính của việc kiểm soát rủi ro là gì?

17 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 15

17. Rủi ro danh tiếng (reputational risk) có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho doanh nghiệp?

18 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 15

18. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc quản trị rủi ro hiệu quả?

19 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 15

19. Phương pháp `phân tích SWOT′ có thể hỗ trợ giai đoạn nào của quản trị rủi ro?

20 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 15

20. Quá trình quản trị rủi ro bắt đầu bằng giai đoạn nào?

21 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 15

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của khung quản trị rủi ro COSO ERM?

22 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 15

22. Trong quản lý rủi ro dự án, `kế hoạch dự phòng′ (contingency plan) được xây dựng để làm gì?

23 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 15

23. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình quản trị rủi ro theo ISO 31000?

24 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 15

24. Phương pháp `phân tích độ nhạy′ (sensitivity analysis) được sử dụng để làm gì trong quản trị rủi ro tài chính?

25 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 15

25. Trong quản trị rủi ro, `ma trận rủi ro′ được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 15

26. So sánh quản trị rủi ro chủ động và bị động, điểm khác biệt chính là gì?

27 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 15

27. Rủi ro chiến lược (strategic risk) thường liên quan đến quyết định nào?

28 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 15

28. Điều gì là quan trọng nhất khi truyền thông về rủi ro trong một tổ chức?

29 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 15

29. Trong quản trị rủi ro dự án, `rủi ro tiêu cực′ và `rủi ro tích cực′ còn được gọi là gì?

30 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 15

30. Khái niệm `khẩu vị rủi ro′ đề cập đến điều gì?